Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường nước do kháng sinh là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Trong đó, kháng sinh Tetracyclin (TC) được sử dụng phổ biến trong y tế và chăn nuôi, dẫn đến sự tồn dư ngày càng tăng trong nguồn nước. Ước tính, TC có thời gian bán hủy trong môi trường nước từ 34 đến 329 giờ, đồng thời các sản phẩm phân hủy của TC còn có độc tính cao hơn bản thân kháng sinh. Tại Việt Nam, dấu vết TC được phát hiện rộng rãi trong các hệ thống nước mặt như sông, hồ, ao, suối, chủ yếu từ nguồn thải chăn nuôi và sinh hoạt. Việc lạm dụng kháng sinh không kiểm soát đã làm gia tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị bệnh và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh vật môi trường.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng xử lý kháng sinh TC trong nước bằng vật liệu xúc tác quang WO3 và WO3 pha tạp Ni nhằm nâng cao hiệu quả xử lý trong điều kiện ánh sáng khả kiến. Nghiên cứu tập trung vào tổng hợp, đặc trưng vật liệu, khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ nung, tỉ lệ pha tạp, pH, nồng độ TC và lượng chất xúc tác đến hiệu suất xử lý. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2023-2024. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, có khả năng ứng dụng trong xử lý nước thải chứa kháng sinh, giảm thiểu ô nhiễm và nguy cơ kháng thuốc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Quá trình xúc tác quang dị thể: Khi vật liệu bán dẫn như WO3 được chiếu sáng bởi ánh sáng có năng lượng photon lớn hơn năng lượng vùng cấm, electron được kích thích từ vùng hóa trị lên vùng dẫn tạo ra cặp electron-lỗ trống. Các cặp này tham gia phản ứng oxy hóa-khử tạo ra các gốc tự do •OH và •O2– có khả năng phân hủy các chất hữu cơ như TC thành CO2 và H2O.
Ảnh hưởng của pha tạp kim loại chuyển tiếp (Ni): Pha tạp Ni vào cấu trúc WO3 làm giảm năng lượng vùng cấm, tạo bẫy electron giúp kéo dài thời gian tồn tại của cặp electron-lỗ trống, từ đó tăng hiệu suất xúc tác quang.
Khái niệm điểm đẳng điện (pHpzc): Điểm pH tại đó bề mặt vật liệu không mang điện tích, ảnh hưởng đến tương tác giữa vật liệu và phân tử TC trong dung dịch, từ đó tác động đến hiệu quả xử lý.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lượng vùng cấm, tái tổ hợp electron-lỗ trống, hấp phụ bề mặt, quang xúc tác khả kiến, và hiệu suất xử lý kháng sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp và đặc trưng vật liệu WO3 và Ni-WO3, khảo sát xử lý TC trong dung dịch nước.
Phương pháp tổng hợp: Vật liệu WO3 được tổng hợp bằng phương pháp kết tủa và nung ở các nhiệt độ 300, 400, 500, 600 °C. Vật liệu Ni-WO3 được pha tạp Ni với tỉ lệ mol từ 1% đến 5% và nung ở 500 °C.
Phương pháp phân tích: Đặc trưng vật liệu bằng XRD, SEM-EDX, UV-Vis DRS, phổ phát quang PL, BET để đo diện tích bề mặt và kích thước lỗ rỗng. Đánh giá hiệu suất xử lý TC bằng phương pháp quang phổ UV-Vis tại bước sóng 358 nm.
Thiết kế thí nghiệm: Khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ nung, tỉ lệ pha tạp Ni, pH (3-10), nồng độ TC (5-25 ppm), và lượng chất xúc tác (0,025-0,2 g) đến hiệu suất xử lý TC. Thí nghiệm được thực hiện với cỡ mẫu 200 mL dung dịch TC, lượng vật liệu 0,05 g, khuấy 500 vòng/phút, chiếu đèn LED 35 W trong 180 phút. Khả năng tái sử dụng vật liệu được đánh giá qua 5 chu kỳ xử lý.
Timeline nghiên cứu: Tổng hợp và đặc trưng vật liệu trong 3 tháng đầu, khảo sát xử lý TC trong 4 tháng tiếp theo, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong 2 tháng cuối năm 2023 đến đầu 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng nhiệt độ nung đến vật liệu WO3: Vật liệu WO3 nung ở 500 °C cho pha đơn tà ổn định với năng lượng vùng cấm khoảng 2,72 eV, có cường độ hấp thụ quang cao nhất trong vùng khả kiến. Hiệu suất xử lý TC đạt 43,7%, cao hơn so với các mẫu nung ở 300 °C (36,6%) và 600 °C (32,9%).
Tác động của tỉ lệ pha tạp Ni: Vật liệu 3% mol Ni-WO3 đạt hiệu suất xử lý TC cao nhất khoảng 76%, gấp gần đôi so với WO3 thuần (42%). Khi tỉ lệ Ni vượt quá 3%, xuất hiện tạp chất NiO làm giảm hiệu quả xúc tác. Diện tích bề mặt tăng từ 7,6 m²/g lên 13,5 m²/g khi pha tạp Ni, kích thước hạt giảm, tăng khả năng hấp phụ TC.
Ảnh hưởng pH dung dịch: Hiệu suất xử lý đạt tối đa 76,21% tại pH = 6, gần với điểm đẳng điện pHpzc = 5,47 của vật liệu. Ở pH thấp hơn hoặc cao hơn, hiệu quả giảm do tương tác điện tích giữa bề mặt vật liệu và phân tử TC kém hơn, cũng như sự ổn định của gốc •OH bị ảnh hưởng.
Ảnh hưởng nồng độ TC và lượng xúc tác: Nồng độ TC 10 ppm cho hiệu quả xử lý cao nhất (76,3%). Khi tăng nồng độ TC lên 15-25 ppm, hiệu suất giảm xuống còn 45,7%. Lượng xúc tác 0,05 g (0,25 g/L) là tối ưu, tăng lượng xúc tác vượt mức làm tăng độ đục dung dịch, cản trở ánh sáng và giảm hiệu quả.
Khả năng tái sử dụng vật liệu: Sau 5 chu kỳ xử lý, hiệu suất xử lý TC vẫn duy trì khoảng 76%, chứng tỏ vật liệu Ni-WO3 có độ bền và khả năng tái sinh cao, phù hợp ứng dụng thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy vật liệu WO3 pha tạp Ni có khả năng xúc tác quang vượt trội nhờ giảm năng lượng vùng cấm và giảm tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống, phù hợp với ánh sáng khả kiến. Sự gia tăng diện tích bề mặt và kích thước lỗ rỗng do pha tạp Ni giúp tăng hấp phụ TC, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy. Hiệu suất xử lý cao nhất tại pH gần điểm đẳng điện phù hợp với lý thuyết về tương tác điện tích bề mặt và dạng tồn tại của TC trong dung dịch. Giảm hiệu quả ở nồng độ TC cao do cạnh tranh hấp phụ và hạn chế photon kích thích. Khả năng tái sử dụng ổn định cho thấy vật liệu có tính bền vững, phù hợp cho ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất xử lý theo nhiệt độ nung, tỉ lệ pha tạp, pH, nồng độ TC và lượng xúc tác, cùng bảng so sánh kích thước hạt, diện tích bề mặt và năng lượng vùng cấm của các mẫu vật liệu.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển quy trình tổng hợp vật liệu Ni-WO3 với tỉ lệ pha tạp 3% mol và nung ở 500 °C nhằm tối ưu hóa hiệu suất xúc tác quang trong xử lý kháng sinh TC, áp dụng trong vòng 6 tháng tới tại các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường.
Điều chỉnh pH dung dịch xử lý ở mức khoảng 6 để đạt hiệu quả xử lý cao nhất, đặc biệt trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và chăn nuôi, thực hiện trong giai đoạn vận hành hệ thống xử lý.
Kiểm soát nồng độ TC đầu vào không vượt quá 10 ppm để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu, áp dụng trong quản lý nguồn nước thải và giám sát chất lượng nước.
Sử dụng lượng xúc tác khoảng 0,25 g/L để cân bằng giữa hiệu quả xử lý và chi phí vật liệu, đồng thời tránh hiện tượng cản trở ánh sáng do quá nhiều chất xúc tác.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về pha tạp đồng thời hoặc lai ghép vật liệu nhằm nâng cao hiệu suất xúc tác quang và mở rộng ứng dụng xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong môi trường nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa Môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về vật liệu xúc tác quang WO3 và Ni-WO3, giúp phát triển các đề tài liên quan đến xử lý ô nhiễm nước.
Chuyên gia và kỹ sư xử lý nước thải: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải chứa kháng sinh, nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Tham khảo để xây dựng các quy chuẩn, hướng dẫn kiểm soát ô nhiễm kháng sinh trong nước, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xúc tác và công nghệ xử lý nước: Phát triển sản phẩm xúc tác quang mới dựa trên vật liệu Ni-WO3, mở rộng thị trường ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu WO3 và Ni-WO3 khác nhau như thế nào về khả năng xử lý TC?
Ni-WO3 có hiệu suất xử lý TC cao hơn gần gấp đôi so với WO3 thuần nhờ giảm năng lượng vùng cấm và giảm tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp phụ.Tại sao pH ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý TC?
pH ảnh hưởng đến điện tích bề mặt vật liệu và dạng tồn tại của TC trong dung dịch, từ đó tác động đến tương tác hấp phụ và tạo gốc tự do •OH, hiệu quả xử lý cao nhất tại pH ~6 gần điểm đẳng điện của vật liệu.Lượng chất xúc tác tối ưu là bao nhiêu?
Lượng xúc tác 0,05 g (0,25 g/L) là tối ưu, tăng lượng xúc tác vượt mức làm tăng độ đục dung dịch, cản trở ánh sáng và giảm hiệu quả xử lý.Khả năng tái sử dụng vật liệu Ni-WO3 như thế nào?
Vật liệu Ni-WO3 duy trì hiệu suất xử lý TC khoảng 76% sau 5 chu kỳ, cho thấy độ bền cao và khả năng tái sinh tốt, phù hợp ứng dụng thực tế.Nồng độ TC trong nước ảnh hưởng ra sao đến hiệu quả xử lý?
Hiệu quả xử lý cao nhất ở nồng độ TC 10 ppm; khi nồng độ tăng lên, hiệu suất giảm do cạnh tranh hấp phụ và hạn chế photon kích thích; nồng độ quá thấp cũng làm giảm tương tác với vật liệu.
Kết luận
- Vật liệu WO3 nung ở 500 °C cho pha đơn tà ổn định, năng lượng vùng cấm phù hợp (~2,72 eV) và hiệu suất xử lý TC đạt 43,7%.
- Pha tạp Ni 3% mol vào WO3 làm giảm năng lượng vùng cấm, tăng diện tích bề mặt, giảm kích thước hạt, nâng cao hiệu suất xử lý TC lên 76%.
- Điều kiện xử lý tối ưu gồm pH = 6, nồng độ TC 10 ppm, lượng xúc tác 0,25 g/L.
- Vật liệu Ni-WO3 có khả năng tái sử dụng cao, duy trì hiệu suất sau 5 chu kỳ xử lý.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, ứng dụng trong xử lý ô nhiễm nước chứa kháng sinh.
Next steps: Triển khai thử nghiệm quy mô lớn, nghiên cứu pha tạp đồng thời và lai ghép vật liệu để nâng cao hiệu quả xử lý. Khuyến khích hợp tác với các đơn vị xử lý nước thải để ứng dụng thực tế.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực xử lý môi trường nên tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm phát triển công nghệ xử lý nước thải kháng sinh hiệu quả và bền vững.