I. Giới thiệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc xử lý khí thải gây mùi hôi từ rác thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học. Trong bối cảnh ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng, việc tìm kiếm các công nghệ thân thiện với môi trường để xử lý các chất ô nhiễm là rất cần thiết. Các khí thải như Amonia (NH3) và Hydro Sulfua (H2S) thường phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt và sản xuất, gây ra mùi khó chịu và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng xử lý các khí này bằng hai mô hình lọc sinh học: lọc sinh học (BF) và lọc sinh học nhỏ giọt (BTF).
1.1. Tầm quan trọng của việc xử lý khí thải
Ô nhiễm không khí do các khí thải gây mùi không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Theo nghiên cứu, mùi hôi có thể gây ra các triệu chứng như cay mắt, nhức đầu và dị ứng da. Việc áp dụng công nghệ sinh học trong xử lý ô nhiễm mùi hôi đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả, tạo ra một giải pháp bền vững cho vấn đề này.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng hai mô hình lọc sinh học để khảo sát khả năng xử lý khí thải gây mùi hôi. Mô hình lọc sinh học sử dụng giá thể là phân bò và phân compost, trong khi mô hình lọc sinh học nhỏ giọt sử dụng giá thể K3. Các thí nghiệm được thực hiện ở quy mô pilot, với các thông số như lưu lượng khí, thời gian lưu khí và hiệu suất xử lý được ghi nhận và phân tích. Kết quả cho thấy mô hình lọc sinh học với phân bò có hiệu suất xử lý cao nhất, đạt từ 60-75%.
2.1. Thiết kế thí nghiệm
Thiết kế thí nghiệm bao gồm ba mô hình tháp với các thông số thiết kế cụ thể. Mỗi mô hình được vận hành để khảo sát hiệu quả xử lý của từng loại khí thải. Lưu lượng khí được điều chỉnh từ 3 đến 4,5 l/phút, và thời gian lưu khí được ghi nhận để đánh giá khả năng xử lý. Kết quả cho thấy rằng việc giảm lưu lượng khí vào có thể làm tăng hiệu suất xử lý của các mô hình, đặc biệt là mô hình sử dụng phân bò.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng xử lý khí thải gây mùi hôi bằng phương pháp sinh học là hoàn toàn khả thi. Mô hình lọc sinh học với phân bò cho hiệu suất xử lý cao nhất, đạt trên 80% khi lưu lượng khí giảm xuống 3 l/phút. Bên cạnh đó, việc khảo sát cân bằng nitơ và lưu huỳnh trong hệ thống cũng cho thấy sự chuyển hóa hiệu quả của các hợp chất này. Những kết quả này mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý ô nhiễm môi trường tại Việt Nam.
3.1. Đánh giá hiệu quả xử lý
Kết quả cho thấy mô hình lọc sinh học sử dụng phân bò không chỉ có hiệu suất xử lý cao mà còn cho thấy khả năng chuyển hóa sinh học của nitơ và lưu huỳnh. Điều này chứng tỏ rằng công nghệ sinh học có thể là giải pháp hiệu quả cho việc xử lý khí thải gây mùi hôi trong các ứng dụng thực tế tại Việt Nam, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống.