I. Tổng Quan Nghiên Cứu Dự Án Hệ Thống Thông Tin ĐHQGHN
Thế kỷ 21 là kỷ nguyên của khoa học và công nghệ. Công nghệ len lỏi vào mọi ngõ ngách cuộc sống, khiến cuộc sống tiện nghi, thuận lợi và đơn giản hơn. Mua bán, trao đổi hàng hóa là hoạt động thường xuyên nhất của con người. Trong thời đại tri thức, việc mua bán, trao đổi cũng có bước tiến mạnh mẽ về khoa học công nghệ. Với sự hỗ trợ của mạng thông tin toàn cầu Internet, thay vì sử dụng cách mua bán truyền thống, con người sử dụng công cụ trực tuyến để mang về những gì cần thiết và bán đi những gì mình làm ra hoặc không có nhu cầu sử dụng. Chính nhu cầu này thúc đẩy sự ra đời của khái niệm thanh toán trực tuyến và cổng thanh toán.
1.1. Giới thiệu chung về hệ thống thông tin tại ĐHQGHN
Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học hàng đầu của Việt Nam. Việc ứng dụng hệ thống thông tin đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, giảng dạy và nghiên cứu. Các dự án hệ thống thông tin tại ĐHQGHN tập trung vào việc số hóa quy trình, cải thiện khả năng truy cập thông tin và hỗ trợ ra quyết định. Các dự án này thường được thực hiện bởi Viện Công nghệ Thông tin, Khoa Công nghệ Thông tin và các đơn vị trực thuộc khác.
1.2. Mục tiêu của nghiên cứu về hệ thống thông tin ĐHQGHN
Nghiên cứu về hệ thống thông tin ĐHQGHN nhằm mục đích đánh giá hiện trạng, xác định vấn đề và đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong các hoạt động của trường. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh như: kiến trúc hệ thống, bảo mật thông tin, khả năng tích hợp, hiệu quả sử dụng và sự hài lòng của người dùng. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và triển khai các dự án hệ thống thông tin trong tương lai.
II. Thách Thức Quản Lý Dự Án Hệ Thống Thông Tin Đại Học
Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ tăng trưởng kinh tế hàng năm đạt mức cao trên thế giới cũng không nằm ngoài sự phát triển của xu hướng thanh toán trực tuyến. Có rất nhiều doanh nghiệp, cơ quan đã được nhà nước khuyến khích để đẩy mạnh việc thanh toán không dùng tiền mặt (thanh toán trực tuyến), trong đó có Viettel. Chính vì lẽ đó, Dự án Cổng thanh toán Viettel được xây dựng không chỉ theo kịp xu hướng công nghệ mà đem lại nhiều tiện ích cho khách hàng cũng như đem lại doanh thu trong lĩnh vực mới của tập đoàn.
2.1. Vấn đề bảo mật hệ thống thông tin trong giáo dục
Bảo mật là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống thông tin đại học. Dữ liệu sinh viên, giảng viên, tài chính và nghiên cứu cần được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép. Các giải pháp bảo mật cần được triển khai một cách toàn diện, bao gồm: mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập, giám sát an ninh và đào tạo nâng cao nhận thức cho người dùng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật thông tin là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin.
2.2. Khó khăn trong tích hợp các hệ thống thông tin rời rạc
Nhiều trường đại học đang phải đối mặt với vấn đề tích hợp các hệ thống thông tin rời rạc, được phát triển hoặc mua từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Việc thiếu tính tương thích giữa các hệ thống gây khó khăn cho việc chia sẻ dữ liệu, tự động hóa quy trình và tạo ra một cái nhìn tổng thể về hoạt động của trường. Giải pháp là xây dựng một kiến trúc hệ thống thông tin thống nhất, sử dụng các tiêu chuẩn mở và giao diện lập trình ứng dụng (API) để kết nối các hệ thống khác nhau.
2.3. Thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ thông tin chất lượng cao
Việc thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ thông tin chất lượng cao là một thách thức lớn đối với các trường đại học. Để triển khai và duy trì hệ thống thông tin hiệu quả, cần có đội ngũ chuyên gia có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về các lĩnh vực như: quản trị cơ sở dữ liệu, phát triển phần mềm, an ninh mạng và phân tích dữ liệu. Các trường đại học cần đầu tư vào việc đào tạo và thu hút nhân tài công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Hệ Thống Thông Tin Tại ĐHQGHN
Cung cấp công cụ thanh toán mới cho người mua hàng hệ thống thanh toán Viettel ra đời cung cấp cho xã hội một giải pháp thanh toán tiện lợi cho các giao dịch điện tử. Hệ thống thanh toán Viettel giúp giảm thiểu các rủi ro, ngăn ngừa tối đa các hành vi lừa đảo và cho phép thu hút nhiều hơn, nhanh hơn những khách hàng đến với các dịch vụ của các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Những khách hàng đăng ký trên hệ thống thanh toán có thể sử dụng tài khoản ngân hàng, thẻ ATM, thẻ tín dụng thanh toán toàn bộ các dịch vụ của các nhà cung cấp có kết nối tới hệ thống thanh toán.
3.1. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống thông tin
Phân tích yêu cầu là bước quan trọng để xác định rõ nhu cầu của người dùng và các yêu cầu chức năng, phi chức năng của hệ thống thông tin. Các phương pháp phân tích yêu cầu phổ biến bao gồm: phỏng vấn, khảo sát, phân tích tài liệu và xây dựng mô hình nghiệp vụ. Thiết kế hệ thống thông tin dựa trên kết quả phân tích yêu cầu, bao gồm: thiết kế cơ sở dữ liệu, thiết kế giao diện người dùng, thiết kế kiến trúc hệ thống và thiết kế các thành phần phần mềm.
3.2. Đánh giá hiệu quả và đo lường tác động của hệ thống
Đánh giá hiệu quả và đo lường tác động của hệ thống thông tin là cần thiết để xác định xem hệ thống có đáp ứng được các mục tiêu đã đề ra hay không. Các chỉ số đánh giá hiệu quả có thể bao gồm: hiệu quả hoạt động, năng suất, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của người dùng và lợi ích kinh tế. Các phương pháp đo lường tác động có thể bao gồm: phân tích thống kê, so sánh trước và sau khi triển khai hệ thống, và đánh giá định tính thông qua phỏng vấn và khảo sát.
IV. Ứng Dụng Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Giáo Dục ĐHQGHN
Cung cấp giải pháp thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ, hàng hóa cung cấp các giải pháp thanh toán cho phép các nhà cung cấp dịch vụ kết nối tới hệ thống thanh toán cho phép khách hàng thực hiện thanh toán các dịch vụ trên Mobile, Website, POS. Sẵn sàng kết nối với các hệ thống khác, hướng tới kết nối đa dịch vụ cung cấp các giải pháp thanh toán điện tử an toàn và thuận tiện cung cấp công cụ quản lý dòng tiền, quản lý chi tiêu thân thiện, dễ sử dụng.
4.1. Hệ thống quản lý học vụ và thông tin sinh viên
Hệ thống thông tin quản lý học vụ và thông tin sinh viên giúp tự động hóa các quy trình quản lý học tập, từ đăng ký môn học, quản lý điểm số, đến cấp bằng tốt nghiệp. Hệ thống cung cấp cổng thông tin trực tuyến cho sinh viên để truy cập thông tin cá nhân, xem lịch học, đăng ký môn học và nhận thông báo từ trường. Giảng viên có thể sử dụng hệ thống để quản lý lớp học, nhập điểm và giao bài tập cho sinh viên.
4.2. Hệ thống quản lý nghiên cứu khoa học và công bố
Hệ thống thông tin quản lý nghiên cứu khoa học và công bố giúp quản lý các dự án nghiên cứu, từ giai đoạn đề xuất, phê duyệt, triển khai đến nghiệm thu và công bố kết quả. Hệ thống cung cấp công cụ để quản lý thông tin về các nhà nghiên cứu, các công trình khoa học, các bài báo và các hội nghị khoa học. Hệ thống cũng hỗ trợ việc tìm kiếm và truy cập thông tin về các nghiên cứu khoa học đã được công bố.
V. Đánh Giá Hiệu Quả Dự Án Hệ Thống Thông Tin ĐHQGHN
Đem lại doanh thu mới cho doanh nghiệp viễn thông Viettel. Các vấn đề cần giải quyết - Xây dựng hệ thống để đảm bảo nhu cầu kinh doanh: thanh toán dịch vụ của Viettel và có khả năng mở rộng cho các dịch vụ khác của các nhà cung cấp dịch vụ khác - Đảm bảo các yếu tố an toàn và bảo mật thông tin của hệ thống theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. - Khả năng mở rộng được với các nguồn tiền: ngân hàng, trung gian thanh toán; mở rộng nhà cung cấp dịch vụ.
5.1. Phân tích chi phí lợi ích của dự án hệ thống thông tin
Phân tích chi phí - lợi ích là một phương pháp quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế của dự án hệ thống thông tin. Phương pháp này so sánh tổng chi phí đầu tư và vận hành hệ thống với tổng lợi ích mà hệ thống mang lại, bao gồm: tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao sự hài lòng của người dùng. Kết quả phân tích giúp nhà quản lý đưa ra quyết định có nên tiếp tục đầu tư vào dự án hay không.
5.2. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng hệ thống
Mức độ hài lòng của người dùng là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và hiệu quả của hệ thống thông tin. Các phương pháp đo lường mức độ hài lòng có thể bao gồm: khảo sát, phỏng vấn, phân tích phản hồi và đánh giá trải nghiệm người dùng. Kết quả đo lường giúp nhà phát triển hệ thống xác định các vấn đề cần cải thiện và nâng cao trải nghiệm người dùng.
VI. Xu Hướng Phát Triển Hệ Thống Thông Tin Đại Học Hiện Nay
Dựa vào phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh để thấy rõ được Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của Viettel. Xây dựng hệ thống theo hướng thành phần hóa để thấy rõ vai trò của từng thành phần và chuyên biệt hóa nghiệp vụ - Áp dụng các chuẩn bảo mật, an toàn thông tin để đảm bảo các yếu tố an toàn cho hệ thống.
6.1. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hệ thống thông tin
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống thông tin đại học. Các ứng dụng AI có thể bao gồm: chatbot hỗ trợ sinh viên, hệ thống gợi ý môn học, hệ thống phát hiện gian lận thi cử và hệ thống phân tích dữ liệu để dự đoán kết quả học tập. AI giúp tự động hóa các tác vụ, cải thiện độ chính xác và cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ ra quyết định.
6.2. Điện toán đám mây và hệ thống thông tin linh hoạt
Điện toán đám mây (cloud computing) cung cấp một nền tảng linh hoạt và có khả năng mở rộng cho hệ thống thông tin đại học. Các trường đại học có thể sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ dữ liệu, chạy ứng dụng và cung cấp dịch vụ cho người dùng. Điện toán đám mây giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành, tăng tính linh hoạt và khả năng phục hồi của hệ thống thông tin.