Nghiên Cứu Vật Liệu Nano TiO2 và Ứng Dụng Trong Môi Trường

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Khoa học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2014

109
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Vật Liệu Nano TiO2 Tiềm Năng Lớn

Trong những năm gần đây, việc sử dụng các chất bán dẫn xúc tác quang để xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ đã được nghiên cứu rộng rãi. Trong các chất quang xúc tác bán dẫn, TiO2 hiện đang được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi nhất do các tính chất ưu việt của nó như hiệu suất lượng tử tương đối cao, bền hóa học, giá thành thấp, thân thiện môi trường. Vì vậy, TiO2 có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống như hóa mỹ phẩm, chất màu, sơn, chế tạo các loại thủy tinh, men và gốm chịu nhiệt…Ở dạng hạt mịn kích thước nanomet TiO2 có nhiều ứng dụng hơn trong các lĩnh vực như chế tạo pin mặt trời, sensor, ứng dụng làm chất quang xúc tác xử lý môi trường, chế tạo vật liệu tự làm sạch.

1.1. Khái Niệm Vật Liệu Nano TiO2 và Đặc Điểm Nổi Bật

Titanium dioxide hay còn gọi là titan (IV) oxit hay titania, là oxit có nguồn gốc tự nhiên của titan. Khi được sử dụng như là một loại chất màu sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất sơn, mỹ phẩm, thực phẩm. TiO2 là chất rắn màu trắng, khi đun nóng có màu vàng, khi làm lạnh thì trở lại màu trắng. TiO2 là một trong những vật liệu cơ bản trong ngành công nghệ nano bởi nó có các tính chất lý hóa, quang điện tử khá đặc biệt, cấu trúc bền và không độc, thân thiện với môi trường mà giá thành lại rẻ.

1.2. Cấu Trúc Tinh Thể Nano TiO2 Anatase Rutile và Brookite

TiO2 có bốn dạng thù hình. Ngoài dạng vô định hình, nó có ba dạng tinh thể là anatase (tetragonal), rutile (tetragonal) và brookite (orthorhombic). Rutile là dạng bền phổ biến nhất của TiO2, có mạng lưới tứ phương trong đó mỗi ion Ti4+ được ion O2- bao quanh kiểu bát diện, đây là kiến trúc điển hình của hợp chất có công thức MX2, anatase và brookite là các dạng giả bền và chuyển thành rutile khi nung nóng. Tất cả các dạng tinh thể đó của TiO2 tồn tại trong tự nhiên như là các khoáng, nhưng chỉ có rutile và anatase ở dạng đơn tinh thể là được tổng hợp ở nhiệt độ thấp. Hai pha này cũng được sử dụng trong thực tế làm chất màu, chất độn, chất xúc tác.

II. Tính Chất Quang Xúc Tác Nano TiO2 Cơ Chế Hoạt Động

Tính chất quang xúc tác của TiO2 dựa trên khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra các cặp electron-lỗ trống. Các electron này có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử, phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ. Hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc tinh thể, kích thước hạt, diện tích bề mặt và sự hiện diện của các tạp chất. TiO2 là một xúc tác lý tưởng vì nó bền về mặt hóa học và lỗ trống sinh ra trong TiO2 có tính oxi hóa cao.

2.1. Cơ Chế Quang Xúc Tác Nano TiO2 Từ Hấp Thụ Đến Phản Ứng

Khi bị kích thích với năng lượng thích hợp, các electron trên vùng hóa trị có thể nhảy lên vùng dẫn và hình thành một lỗ trống trên vùng hóa trị. Cặp electron dẫn trên vùng dẫn và lỗ trống trên vùng hóa trị là hạt tải điện chính của chất bán dẫn. Trong xúc tác quang, khi chất bán dẫn bị kích thích bởi một photon có năng lượng lớn hơn năng lượng vùng cấm thì một cặp electron – lỗ trống được hình thành. Thời gian sống của lỗ trống và electron dẫn là rất nhỏ, cỡ nano giây.

2.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Quang Xúc Tác TiO2

Xác suất và tốc độ của quá trình oxi hóa và khử của các electron và lỗ trống phụ thuộc vào vị trí bờ vùng dẫn, vùng hóa trị và thế oxi hóa khử của tiểu phân hấp phụ. Trong xúc tác quang, TiO2 là một xúc tác lý tưởng vì nó bền về mặt hóa học và lỗ trống sinh ra trong TiO2 có tính oxi hóa cao. Thế oxi hóa của lỗ trống sinh ra trên bề mặt TiO2 là + 2,53V so với thế điện cực chuẩn của điện cực hydro, trong dung dịch nước pH = 7.

2.3. So Sánh Hoạt Tính Quang Xúc Tác Giữa Anatase và Rutile

Vùng dẫn của rutile có giá trị gần với thế khử nước thành khí hydro (thế chuẩn là 0,00V), trong khi với anatase thì cao hơn mức này một chút, đồng nghĩa với một thế khử mạnh hơn. Điều này cho thấy rằng ở anatase các electron chuyển lên vùng dẫn có khả năng khử O2 thành O2-, sự hình thành các gốc OH● và O2- được minh họa ở Hình 1. Các gốc H0● có tính oxi hóa mạnh không chọn lọc nên khi có mặt TiO2 làm xúc tác...

III. Biến Tính Vật Liệu Nano TiO2 Nâng Cao Hoạt Tính

Vật liệu nano TiO2 có thể được biến tính bằng nhiều phương pháp khác nhau để cải thiện hoạt tính quang xúc tác. Các phương pháp biến tính phổ biến bao gồm pha tạp kim loại hoặc phi kim, kết hợp với các chất bán dẫn khác, và tạo cấu trúc nanocomposite. Việc biến tính giúp giảm sự tái hợp electron-lỗ trống, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng, và tăng diện tích bề mặt.

3.1. Pha Tạp Kim Loại và Phi Kim Để Tăng Hoạt Tính TiO2

Một cách tiếp cận để tăng hiệu suất quang xúc tác của vật liệu TiO2 là pha tạp với nguyên tố kim loại hoặc phi kim đã được nghiên cứu khá nhiều. Cách tiếp cận khác là dùng chất đồng xúc tác, kỹ thuật này dựa trên việc tạo hỗn hợp composite của TiO2 với các chất bán dẫn khác. Thực tế, đã có một số công trình nghiên cứu liên quan đến việc biến tính TiO2 bằng các oxit kim loại như Ag2O, Cu2O, CuO, NiO, SnO2, V2O5, WO3, Fe2O3, ZrO2, In2O3, Ta2O5, ZnFe2O4 cho mục đích quang xúc tác xử lý môi trường.

3.2. Kết Hợp TiO2 Với Các Chất Bán Dẫn Khác Tạo Vật Liệu Composite

Kết quả cho thấy dùng chất đồng xúc tác là tiếp cận rất hiệu quả để hạn chế sự tái tổ hợp nhanh của electron kích thích và lỗ trống mang điện dương (h+), tăng thời gian “sống” của các hạt mang điện và tăng cường sự di chuyển electron ở bề mặt tiếp giáp với chất hấp phụ. Tuy nhiên, những nghiên cứu về sự tăng cường hoạt tính của TiO2 cho ứng dụng quang xúc tác phân hủy hợp chất hữu cơ bằng các oxit bán dẫn như Ag2O, COO, La2O3, đặc biệt là với COO và La2O3 là chưa nhiều.

3.3. Ảnh hưởng của Ag2O COO La2O3 đến hoạt tính quang xúc tác TiO2

Hơn nữa, việc nghiên cứu biến tính TiO2 bằng 3 loại oxit khác nhau trong cùng điều kiện, cùng mục đích xử lý một loại chất hữu cơ độc hại sẽ phần nào cho chúng ta nhận thấy có hay không sự ảnh hưởng khác nhau của các chất đồng xúc tác khác nhau đến hoạt tính quang hóa xúc tác của TiO2. Nguyên nhân gây ra sự khác nhau nếu có là gì? Nên sử dụng loại oxit bán dẫn nào để làm chất đồng xúc tác cho hệ quang xúc tác TiO2.

IV. Ứng Dụng Vật Liệu Nano TiO2 Trong Môi Trường Thực Tiễn

Vật liệu nano TiO2 có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực môi trường, bao gồm xử lý nước thải, khử trùng, và làm sạch không khí. Nhờ khả năng quang xúc tác mạnh mẽ, TiO2 có thể phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ thành các chất vô hại. Ngoài ra, TiO2 còn được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như sơn, kem chống nắng, và vật liệu xây dựng để cải thiện chất lượng môi trường.

4.1. Nano TiO2 Trong Xử Lý Nước Thải Giải Pháp Hiệu Quả

TiO2 được sử dụng để xử lý ion kim loại độc hại ô nhiễm nguồn nước. Đồng thời, Giới thiệu về các chất hữu cơ độc hại trong môi trường nước. Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất quang xúc tác. Cụ thể, ảnh hưởng của khối lượng chất xúc tác sử dụng trong phản ứng, ảnh hưởng của nồng độ đầu của chất hữu cơ, ảnh hưởng của các ion lạ có trong dung dịch.

4.2. Ứng Dụng TiO2 Trong Làm Sạch Không Khí và Khử Trùng

TiO2 cũng được sử dụng rộng rãi trong việc làm sạch không khí, đặc biệt là khử các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và các chất gây ô nhiễm khác. Trong khử trùng, TiO2 có khả năng diệt khuẩn, virus và nấm, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm kháng khuẩn và khử trùng.

4.3. Tiềm Năng Nano TiO2 Trong Năng Lượng Mặt Trời và Tái Tạo

Vật liệu nano TiO2 cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực năng lượng mặt trời. Nó được sử dụng trong pin mặt trời để tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng. Với khả năng hấp thụ ánh sáng UV và visible, TiO2 có thể chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng, góp phần vào việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo sạch.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Vật Liệu Nano TiO2 Biến Tính

Nghiên cứu tổng hợp thành công vật liệu nano TiO2 biến tính bằng Aǥ20, La203 và COO. Các kỹ thuật đo khảo sát tính chất của vật liệu đã được thực hiện. Đồng thời, khảo sát hoạt tính quang xúc tác phân hủy hợp chất Rhodamine B của các vật liệu. Các thí nghiệm khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp phụ của các vật liệu, khảo sát sự ảnh hưởng của hàm lượng (%) Aǥ20, COO, La203 trong các vật liệu đến hoạt tính quang xúc tác của TiO2 và khảo sát ảnh hưởng của pH đến hoạt tính quang xúc tác của các vật liệu cũng đã được tiến hành. Cuối cùng là khảo sát hoạt tính quang xúc tác của các vật liệu theo thời gian và tính toán hiệu suất quang xúc tác.

5.1. Thành phần và Đặc trưng Cấu trúc của Vật liệu Nano TiO2

Kết quả nhiễu xạ tia X (XГD) cho thấy các mẫu tổng hợp đều chứa pha anatase của TiO2. Phổ EDX của các mẫu biến tính xác nhận sự có mặt của Ag, Co và La tương ứng. Ảnh TEM cho thấy các hạt nano TiO2 có kích thước đồng đều và phân bố tốt. Phổ phản xạ khuếch tán UV-Vis (DГS) cho thấy sự thay đổi trong khả năng hấp thụ ánh sáng của TiO2 sau khi biến tính.

5.2. Hoạt tính Quang Xúc tác của các Vật liệu

Khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp phụ của các vật liệu cho thấy sự hấp phụ Rhodamine B trên bề mặt các vật liệu đạt trạng thái cân bằng sau khoảng 30 phút. Hoạt tính quang xúc tác phân hủy RhB theo thời gian của vật liệu 1%Aǥ20/Ti02 đạt hiệu quả cao nhất. Khảo sát ảnh hưởng của pH dung dịch đến hiệu suất quang xúc tác của các vật liệu cho thấy hiệu quả phân hủy RhB cao nhất ở pH = 3 cho vật liệu 1%Aǥ20/Ti02 và 0,5%COO/Ti02, và ở pH = 5 cho vật liệu 0,5%La203/Ti02.

VI. An Toàn và Tương Lai của Nano TiO2 Góc Nhìn Mới

Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, vẫn cần nghiên cứu thêm về độc tính và an toàn của nano TiO2. Các nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng nano TiO2 có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường, nhưng cần có thêm bằng chứng để xác định mức độ nguy hiểm thực sự. Trong tương lai, việc phát triển các phương pháp tổng hợp xanh và an toàn hơn sẽ là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của nano TiO2.

6.1. Độc Tính và An Toàn của Nano TiO2 Những Nghiên Cứu Cần Thiết

Cần nghiên cứu thêm về độ ổn định và độc tính của nano TiO2. Đặc biệt quan trọng là các nghiên cứu về ứng dụng của nano TiO2 trong y học và mỹ phẩm, những lĩnh vực mà sự tiếp xúc trực tiếp với cơ thể là rất lớn.

6.2. Tổng Hợp Xanh Nano TiO2 Hướng Đi Bền Vững Cho Tương Lai

Việc phát triển các phương pháp tổng hợp xanh sẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, việc sử dụng các vật liệu nanocomposite TiO2 sẽ giúp tăng cường hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.

6.3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Hoạt Tính Quang Xúc Tác Của Nano TiO2

Nghiên cứu sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính quang xúc tác của TiO2. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng, tìm kiếm các chất pha tạp và đồng xúc tác mới và nghiên cứu cơ chế phản ứng chi tiết.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn tổng hợp nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano tio2 biến tính bằng ag2o coo la2o3
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn tổng hợp nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano tio2 biến tính bằng ag2o coo la2o3

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Vật Liệu Nano TiO2 và Ứng Dụng Trong Môi Trường" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vật liệu nano TiO2, một trong những vật liệu quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Tài liệu này không chỉ trình bày các phương pháp tổng hợp và đặc tính của TiO2 mà còn khám phá những ứng dụng tiềm năng của nó trong việc xử lý ô nhiễm môi trường, kháng khuẩn và cải thiện chất lượng không khí. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách mà TiO2 có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay, từ đó mở ra hướng đi mới cho nghiên cứu và phát triển bền vững.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan đến vật liệu nano, hãy tham khảo các tài liệu sau: Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp và đánh giá hoạt tính quang hóa và kháng khuẩn của vật liệu nano zno, nơi bạn có thể khám phá thêm về tính chất kháng khuẩn của các vật liệu nano khác. Ngoài ra, Luận văn tổng hợp và nghiên cứu tính chất quang của vật liệu nano lai fe3o4 ag chế tạo bằng phương pháp điện hóa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ứng dụng quang học của vật liệu nano. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu tổng hợp vật liệu nano molybdenum disulfide mos2 bằng phương pháp hóa học cung cấp cái nhìn về một loại vật liệu nano khác với nhiều ứng dụng tiềm năng trong công nghệ hiện đại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực vật liệu nano.