Tổng quan nghiên cứu
Công nghệ nano hiện nay được xem là một hướng phát triển mũi nhọn, đặc biệt trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và năng lượng. Vật liệu nano TiO2 với kích thước hạt khoảng 30 nm được ứng dụng rộng rãi trong xử lý ô nhiễm nhờ tính chất quang xúc tác mạnh mẽ. Tuy nhiên, hiệu suất quang xúc tác của TiO2 nguyên chất vẫn còn hạn chế do hiện tượng tái tổ hợp nhanh của các cặp electron - lỗ trống, làm giảm khả năng phân hủy các chất hữu cơ độc hại. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và khảo sát đặc trưng cấu trúc cũng như hoạt tính quang xúc tác của vật liệu nano TiO2 biến tính bằng oxit NiO và Fe2O3 nhằm nâng cao hiệu suất quang xúc tác. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian năm 2020 tại Đại học Thái Nguyên, tập trung vào việc chế tạo vật liệu composite TiO2 pha tạp với các hàm lượng NiO, Fe2O3 từ 0,5% đến 5% khối lượng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến và tăng hiệu suất phân hủy Rhodamine B, một chất hữu cơ độc hại điển hình, góp phần phát triển các vật liệu quang xúc tác hiệu quả cho ứng dụng xử lý môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về vật liệu bán dẫn và cơ chế quang xúc tác quang học. TiO2 là vật liệu bán dẫn với vùng cấm năng lượng khoảng 3,15 eV, tồn tại chủ yếu ở hai pha tinh thể anatase và rutile. Pha anatase có khả năng khử O2 thành gốc superoxit O2‾, trong khi rutile bền hơn về mặt cấu trúc. Cơ chế quang xúc tác dựa trên sự kích thích tạo ra cặp electron - lỗ trống khi vật liệu hấp thụ photon có năng lượng lớn hơn vùng cấm, dẫn đến các phản ứng oxi hóa khử trên bề mặt vật liệu. Việc pha tạp TiO2 với các oxit kim loại như NiO và Fe2O3 nhằm tạo ra các bẫy điện tử, giảm thiểu tái tổ hợp và mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến. Các khái niệm chính bao gồm: vùng cấm năng lượng (Eg), tái tổ hợp electron - lỗ trống, bẫy điện tử, composite vật liệu và hiệu suất quang xúc tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu TiO2 thương mại được biến tính bằng phương pháp tẩm ướt với dung dịch Ni(NO3)2 và Fe(NO3)3 theo các tỷ lệ khối lượng 0,5%; 1%; 1,5%; 3%; 5%. Quá trình chế tạo gồm khuấy trộn, sấy khô ở 80°C trong 12 giờ và nung ở 500°C trong 4 giờ. Phân tích cấu trúc pha và kích thước hạt được thực hiện bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) trên máy D8 Advance – Bruker. Hình thái và kích thước hạt được khảo sát bằng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) trên máy JEM1010. Thành phần nguyên tố được xác định bằng phổ tán sắc năng lượng tia X (EDX) trên thiết bị JEOL JSM-2300V. Phổ phản xạ khuếch tán UV-Vis (DRS) được đo trên máy U-4100 Hitachi để đánh giá khả năng hấp thụ ánh sáng. Hoạt tính quang xúc tác được khảo sát qua phân hủy Rhodamine B (10 mg/L) dưới chiếu sáng đèn halogen 500W, với lượng xúc tác 50 mg trong 50 ml dung dịch. Thời gian hấp phụ cân bằng được xác định là 30 phút. Phân tích dữ liệu sử dụng công thức tính hiệu suất quang xúc tác dựa trên độ hấp thụ quang của Rhodamine B trước và sau chiếu sáng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc pha và kích thước hạt: Giản đồ nhiễu xạ tia X cho thấy tất cả các mẫu TiO2 biến tính với NiO và Fe2O3 giữ nguyên cấu trúc pha anatase đặc trưng của TiO2, không xuất hiện các đỉnh đặc trưng của NiO và Fe2O3 do hàm lượng thấp. Kích thước hạt nano đồng đều khoảng 30 nm, không bị ảnh hưởng bởi việc pha tạp, được xác nhận qua ảnh TEM.
Thành phần nguyên tố: Phổ EDX xác nhận sự hiện diện của Ni và Fe trong các mẫu biến tính, với cường độ đỉnh tăng theo hàm lượng pha tạp, đặc biệt rõ ở các mẫu 3% và 5%. Điều này chứng tỏ thành công trong việc pha tạp NiO và Fe2O3 vào TiO2.
Khả năng hấp thụ ánh sáng: Phổ DRS cho thấy các mẫu biến tính hấp thụ mạnh hơn ánh sáng khả kiến so với TiO2 nguyên chất, với bờ hấp thụ kéo dài đến khoảng 394 nm. Mẫu 5% (NiO, Fe2O3)/TiO2 có khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến mạnh nhất, cho thấy hiệu quả mở rộng vùng hấp thụ nhờ pha tạp.
Hoạt tính quang xúc tác: Thời gian cân bằng hấp phụ Rhodamine B là 30 phút. Hiệu suất phân hủy Rhodamine B tăng theo hàm lượng NiO, Fe2O3 pha tạp, đạt mức cao nhất ở mẫu 5% với hiệu suất phân hủy vượt trội so với TiO2 nguyên chất. Kết quả này minh họa rõ ràng sự cải thiện hiệu suất quang xúc tác nhờ giảm thiểu tái tổ hợp electron - lỗ trống và tăng khả năng hấp thụ ánh sáng.
Thảo luận kết quả
Việc giữ nguyên cấu trúc anatase của TiO2 sau pha tạp cho thấy phương pháp tẩm ướt và xử lý nhiệt phù hợp, không làm biến đổi cấu trúc tinh thể cơ bản. Sự hiện diện của Ni và Fe trong phổ EDX khẳng định thành công trong việc tạo composite, đồng thời không làm thay đổi kích thước hạt nano, điều này quan trọng để duy trì diện tích bề mặt lớn cho phản ứng quang xúc tác. Khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến tăng lên nhờ các mức năng lượng tạp chất do NiO và Fe2O3 tạo ra, mở rộng vùng hấp thụ từ vùng tử ngoại sang vùng khả kiến, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về pha tạp kim loại chuyển tiếp. Hiệu suất quang xúc tác tăng rõ rệt được giải thích bởi sự giảm thiểu tái tổ hợp cặp electron - lỗ trống nhờ các bẫy điện tử do oxit kim loại tạo ra, kéo dài thời gian sống của các hạt mang điện và tăng cường sự chuyển dời electron đến bề mặt vật liệu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu suất phân hủy Rhodamine B theo thời gian và hàm lượng pha tạp, cũng như bảng tổng hợp kích thước hạt và thành phần nguyên tố. Kết quả này phù hợp với các báo cáo trong ngành về việc sử dụng oxit kim loại làm chất đồng xúc tác để nâng cao hiệu quả quang xúc tác của TiO2.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng nghiên cứu pha tạp: Tiếp tục khảo sát các tỷ lệ pha tạp khác nhau và các loại oxit kim loại khác để tối ưu hóa hiệu suất quang xúc tác, nhằm đạt hiệu quả cao hơn trong xử lý các chất ô nhiễm khác nhau.
Ứng dụng trong xử lý môi trường thực tế: Triển khai thử nghiệm vật liệu composite TiO2 biến tính NiO, Fe2O3 trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ độc hại như Rhodamine B, với mục tiêu giảm nồng độ ô nhiễm xuống dưới ngưỡng cho phép trong vòng 24-48 giờ.
Phát triển vật liệu dạng màng hoặc lớp phủ: Nghiên cứu chế tạo vật liệu dưới dạng màng mỏng hoặc lớp phủ trên bề mặt để dễ dàng tách và tái sử dụng, giảm thiểu thất thoát vật liệu trong quá trình xử lý.
Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến: Kết hợp thêm các kỹ thuật như pha tạp phi kim hoặc tạo cấu trúc nano đa lớp để mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mặt trời trong quang xúc tác.
Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, phối hợp giữa các phòng thí nghiệm nghiên cứu và doanh nghiệp ứng dụng, nhằm đưa vật liệu vào thực tiễn xử lý môi trường hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu nano: Có thể áp dụng phương pháp tổng hợp và phân tích cấu trúc vật liệu để phát triển các vật liệu quang xúc tác mới.
Chuyên gia môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các hệ thống xử lý nước thải và không khí ô nhiễm bằng công nghệ quang xúc tác.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu: Áp dụng quy trình chế tạo vật liệu composite TiO2 biến tính để sản xuất vật liệu quang xúc tác thương mại với hiệu suất cao.
Sinh viên và học viên cao học ngành Hóa học, Vật liệu: Tham khảo để hiểu rõ về cơ chế quang xúc tác, kỹ thuật tổng hợp và phân tích vật liệu nano, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần pha tạp TiO2 với NiO và Fe2O3?
Pha tạp giúp giảm thiểu tái tổ hợp electron - lỗ trống, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng sang vùng khả kiến, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác.Phương pháp tổng hợp vật liệu được sử dụng là gì?
Phương pháp tẩm ướt kết hợp xử lý nhiệt được chọn vì đơn giản, hiệu quả và giữ nguyên cấu trúc anatase của TiO2.Làm thế nào để đánh giá hiệu suất quang xúc tác?
Hiệu suất được đánh giá qua khả năng phân hủy Rhodamine B dưới chiếu sáng đèn halogen, đo bằng máy quang phổ UV-Vis.Kích thước hạt nano ảnh hưởng thế nào đến hoạt tính?
Kích thước hạt khoảng 30 nm giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng quang xúc tác.Vật liệu này có thể ứng dụng trong xử lý môi trường thực tế không?
Có, vật liệu composite TiO2 biến tính NiO, Fe2O3 có tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước thải và không khí ô nhiễm nhờ hiệu suất quang xúc tác cải thiện.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu nano TiO2 biến tính bằng NiO và Fe2O3 với kích thước hạt đồng đều khoảng 30 nm.
- Cấu trúc pha anatase của TiO2 được giữ nguyên sau pha tạp, không xuất hiện pha mới gây ảnh hưởng đến tính chất vật liệu.
- Vật liệu biến tính có khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến mạnh hơn, mở rộng vùng hấp thụ so với TiO2 nguyên chất.
- Hiệu suất quang xúc tác phân hủy Rhodamine B được cải thiện rõ rệt, đặc biệt ở mẫu 5% (NiO, Fe2O3)/TiO2.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng pha tạp, ứng dụng thực tế và phát triển vật liệu dạng màng để nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng.
Tiếp theo, nghiên cứu nên tập trung vào tối ưu hóa thành phần pha tạp và thử nghiệm trong các hệ xử lý môi trường thực tế. Mời các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm hợp tác phát triển ứng dụng vật liệu quang xúc tác hiệu quả này.