Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn thế kỷ XV-XVIII, vật liệu kiến trúc đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển các công trình kiến trúc cung điện, tôn giáo tại khu vực Hoàng thành Thăng Long, đặc biệt là khu vực Chính điện Kính Thiên. Qua các đợt khai quật khảo cổ học từ năm 2017 đến 2019, tổng số hiện vật thu thập được lên tới 119.238 mảnh, trong đó có 54.456 mảnh gạch, 46.956 mảnh ngói, 16.459 mảnh trang trí kiến trúc và 70 tiêu bản gỗ cùng 297 mảnh đá. Những con số này phản ánh sự phong phú và đa dạng của vật liệu kiến trúc trong giai đoạn lịch sử quan trọng này.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa, phân loại và phân tích đặc trưng của vật liệu kiến trúc thế kỷ XV-XVIII tại khu vực Chính điện Kính Thiên, nhằm làm rõ diện mạo kiến trúc, kỹ thuật sản xuất và giá trị văn hóa lịch sử của khu di tích. Mục tiêu cụ thể là xác định các loại hình vật liệu, đặc điểm hoa văn trang trí, kỹ thuật chế tạo và so sánh với các khu vực phụ cận để đánh giá giá trị tổng thể của hệ thống vật liệu này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực Chính điện Kính Thiên thuộc Hoàng thành Thăng Long, với dữ liệu thu thập từ các đợt khai quật khảo cổ học trong ba năm 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn, phục dựng di tích, đồng thời góp phần làm sáng tỏ lịch sử kiến trúc và văn hóa Việt Nam thời kỳ Lê Sơ và Lê Trung hưng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong khảo cổ học, lịch sử kiến trúc và mỹ thuật truyền thống Việt Nam. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết khảo cổ học về vật liệu kiến trúc: Tập trung vào phân loại, niên đại và kỹ thuật sản xuất vật liệu xây dựng truyền thống như gạch, ngói, đá và gỗ. Lý thuyết này giúp xác định nguồn gốc, công nghệ sản xuất và sự biến đổi của vật liệu qua các thời kỳ lịch sử.

  2. Lý thuyết lịch sử mỹ thuật và nghệ thuật trang trí: Phân tích các hoa văn trang trí trên vật liệu kiến trúc như rồng, hoa dây, nhũ đinh, nhằm làm rõ giá trị thẩm mỹ, biểu tượng văn hóa và kỹ thuật điêu khắc truyền thống.

Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu đất nung (gạch, ngói), vật liệu xây dựng bằng đá, vật liệu kiến trúc bằng gỗ, hoa văn trang trí kiến trúc, kỹ thuật đầm nện và kỹ thuật tráng men.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ kết quả khai quật khảo cổ học tại khu vực Chính điện Kính Thiên trong các năm 2017-2019 với tổng diện tích khai quật gần 3.000 m². Cỡ mẫu hiện vật lên tới hơn 119.000 mảnh, bao gồm gạch, ngói, trang trí kiến trúc, gỗ và đá.

Phương pháp chọn mẫu là khai quật có hệ thống, phân tầng địa tầng rõ ràng, đảm bảo thu thập hiện vật trong bối cảnh niên đại chính xác. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Miêu tả chi tiết hiện vật, đo vẽ kích thước, hình dáng.
  • Thống kê số lượng, phân loại theo loại hình, chất liệu và hoa văn.
  • So sánh đối chiếu với các di tích cùng thời kỳ và khu vực khác.
  • Phân tích kỹ thuật sản xuất, kỹ thuật trang trí và công nghệ nung, tráng men.
  • Sử dụng các kỹ thuật xử lý ảnh và bản vẽ để minh họa hiện vật.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, với các đợt khai quật liên tục và chỉnh lý hiện vật tại hiện trường và phòng thí nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và đa dạng vật liệu đất nung: Tổng cộng thu được 35.309 mảnh gạch và 7.476 mảnh ngói men vàng thuộc thế kỷ XV-XVI. Gạch gồm 5 loại hình chính: gạch chữ nhật (gạch vồ và gạch bìa), gạch vuông, gạch hình thang, gạch thẻ và gạch hộp (thông gió). Gạch vồ chiếm số lượng lớn nhưng phần lớn bị vỡ nát, chỉ còn khoảng 35 viên nguyên dạng. Ngói men vàng có 4.136 mảnh thân ngói và 2.313 mảnh đuôi ngói, đa dạng về kiểu dáng và hoa văn.

  2. Hoa văn trang trí phong phú: Gạch thẻ trang trí hoa văn gồm rồng, hoa dây, nhũ đinh với tổng số 1.690 mảnh. Gạch hộp trang trí rồng, hoa sen, hoa cúc và hoa chanh cũng được phát hiện với số lượng lớn (2.249 mảnh). Các hoa văn thể hiện kỹ thuật điêu khắc tinh xảo, phản ánh nghệ thuật mỹ thuật thời Lê sơ.

  3. Kỹ thuật sản xuất và chất liệu: Gạch và ngói có chất liệu đất sét đỏ, xám và trắng, nung ở nhiệt độ cao, có độ cứng và độ bền cao. Kỹ thuật in chữ Hán trên gạch đa dạng với chữ nổi, chìm, trong khung triện, thể hiện dấu hiệu quân hiệu và địa danh hành chính thời Lê sơ. Kỹ thuật đầm nện móng cột và bó nền rất công phu, sử dụng gạch vụn và đất sét đầm chặt.

  4. Phân tầng địa tầng rõ ràng: Địa tầng khai quật có độ dày từ 4 đến 6 mét, gồm các lớp văn hóa từ thời Đại La, Lý, Trần, Lê sơ, Lê Trung hưng đến Nguyễn. Mỗi lớp có đặc trưng vật liệu riêng biệt, cho phép xác định niên đại và diễn biến phát triển vật liệu kiến trúc qua các thời kỳ.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy vật liệu kiến trúc thế kỷ XV-XVIII tại khu vực Chính điện Kính Thiên có sự đa dạng về loại hình, chất liệu và hoa văn trang trí, phản ánh trình độ kỹ thuật và mỹ thuật phát triển cao của thời kỳ Lê sơ và Lê Trung hưng. Số lượng lớn hiện vật và sự phong phú về hoa văn cho thấy đây là trung tâm kiến trúc quan trọng, có vai trò thiết triều và biểu tượng quyền lực.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả khai quật mới đã bổ sung và làm rõ hơn về kỹ thuật sản xuất, phân loại vật liệu và mối liên hệ giữa các loại hình vật liệu với các di tích kiến trúc khác trong khu vực Thăng Long và miền Bắc Việt Nam. Ví dụ, gạch vồ và gạch in chữ Hán tương đồng với các hiện vật tại Lam Kinh và cổng Đoan Môn, chứng tỏ sự liên kết trong công nghệ và tổ chức sản xuất vật liệu xây dựng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số lượng hiện vật theo loại hình và niên đại, bảng thống kê kích thước và hoa văn, cũng như bản vẽ minh họa cấu trúc móng cột và bó nền. Điều này giúp làm rõ sự phát triển kỹ thuật và mỹ thuật qua từng giai đoạn lịch sử.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai quật và nghiên cứu chuyên sâu: Tiếp tục các đợt khai quật có hệ thống tại khu vực Chính điện Kính Thiên và các khu vực phụ cận nhằm thu thập thêm hiện vật, mở rộng phạm vi nghiên cứu. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm tới, do các cơ quan khảo cổ và bảo tồn di sản chủ trì.

  2. Ứng dụng công nghệ số trong bảo tồn và phục dựng: Sử dụng công nghệ 3D, mô hình hóa kỹ thuật số để phục dựng các cấu kiện kiến trúc dựa trên vật liệu thu thập được, giúp bảo tồn và giới thiệu di sản hiệu quả hơn. Thời gian triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa viện khảo cổ và các trung tâm công nghệ.

  3. Phát triển chương trình đào tạo và truyền thông: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về khảo cổ học vật liệu kiến trúc và mỹ thuật truyền thống cho cán bộ nghiên cứu và sinh viên. Đồng thời, xây dựng các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do các trường đại học và bảo tàng thực hiện.

  4. Xây dựng cơ sở dữ liệu vật liệu kiến trúc: Thiết lập hệ thống cơ sở dữ liệu số hóa toàn bộ hiện vật, tài liệu nghiên cứu và hình ảnh minh họa để phục vụ công tác nghiên cứu, quản lý và bảo tồn. Thời gian thực hiện 2 năm, do viện khảo cổ và các đơn vị quản lý di sản phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử kiến trúc: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về vật liệu kiến trúc thế kỷ XV-XVIII, giúp nghiên cứu sâu về kỹ thuật xây dựng và mỹ thuật truyền thống.

  2. Cán bộ quản lý và bảo tồn di sản văn hóa: Thông tin về đặc trưng vật liệu và kỹ thuật sản xuất hỗ trợ công tác bảo tồn, phục dựng di tích Hoàng thành Thăng Long và các di tích tương tự.

  3. Sinh viên ngành khảo cổ học, lịch sử nghệ thuật: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành khảo cổ học vật liệu kiến trúc truyền thống.

  4. Chuyên gia phục dựng kiến trúc cổ: Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm để phục dựng chính xác các công trình kiến trúc thời Lê sơ và Lê Trung hưng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu kiến trúc thế kỷ XV-XVIII tại điện Kính Thiên có đặc điểm gì nổi bật?
    Vật liệu đa dạng gồm gạch, ngói, đá và gỗ với hoa văn trang trí tinh xảo như rồng, hoa dây, nhũ đinh. Kỹ thuật sản xuất cao, sử dụng đất sét nung ở nhiệt độ cao, nhiều viên gạch có in chữ Hán thể hiện dấu hiệu quân hiệu và địa danh.

  2. Phương pháp phân loại vật liệu được áp dụng như thế nào?
    Phân loại dựa trên hình dáng, kích thước, chất liệu và hoa văn trang trí. Ví dụ, gạch chữ nhật được chia thành gạch vồ và gạch bìa, ngói phân loại theo men và kiểu dáng (ngói ống, ngói lòng máng).

  3. Niên đại các lớp văn hóa được xác định ra sao?
    Dựa vào địa tầng khai quật với các lớp văn hóa chồng xếp từ thời Đại La, Lý, Trần, Lê sơ, Lê Trung hưng đến Nguyễn, kết hợp với đặc điểm kỹ thuật và hoa văn trên vật liệu để xác định niên đại tương đối chính xác.

  4. Ý nghĩa của các chữ Hán in trên gạch là gì?
    Các chữ Hán như “Hữu”, “Tam Phụ quân”, “Hổ Uy quân” là dấu hiệu quân hiệu hoặc địa danh hành chính, phản ánh tổ chức sản xuất vật liệu xây dựng và sự tham gia của các đơn vị quân sự trong công cuộc xây dựng kinh đô.

  5. Luận văn có đóng góp gì cho việc bảo tồn di sản?
    Cung cấp hệ thống dữ liệu khoa học về vật liệu kiến trúc, giúp xác định kỹ thuật và đặc trưng vật liệu phục vụ công tác bảo tồn, phục dựng chính xác các công trình kiến trúc cổ tại Hoàng thành Thăng Long.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống và phân loại chi tiết vật liệu kiến trúc thế kỷ XV-XVIII tại khu vực Chính điện Kính Thiên với hơn 119.000 hiện vật được khai quật trong 3 năm.
  • Xác định đặc trưng về loại hình, hoa văn trang trí và kỹ thuật sản xuất vật liệu, phản ánh trình độ kỹ thuật và mỹ thuật phát triển của thời Lê sơ và Lê Trung hưng.
  • Phân tầng địa tầng rõ ràng giúp xác định niên đại và diễn biến phát triển vật liệu qua các thời kỳ lịch sử.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ diện mạo kiến trúc và giá trị văn hóa lịch sử của khu di tích Hoàng thành Thăng Long.
  • Đề xuất các giải pháp khai quật tiếp tục, ứng dụng công nghệ số, đào tạo và xây dựng cơ sở dữ liệu nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất nghiên cứu và bảo tồn, đồng thời phổ biến kết quả nghiên cứu đến cộng đồng khoa học và xã hội nhằm nâng cao nhận thức về giá trị di sản kiến trúc truyền thống Việt Nam.