Tổng quan nghiên cứu
Sốt rét là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, truyền bệnh qua muỗi Anopheles. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2018, toàn cầu có khoảng 228 triệu người mắc sốt rét, trong đó 93% tập trung tại châu Phi, 3,4% ở Đông Nam Á và 2,1% ở Trung Đông. Số ca tử vong do sốt rét ước tính khoảng 405.000 người, chủ yếu tại châu Phi (94%). Tại Việt Nam, mặc dù số ca mắc sốt rét có xu hướng giảm, nhưng tại một số vùng miền Trung, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, bệnh vẫn tồn tại dai dẳng. Ví dụ, năm 2011 có 16.612 ca nhiễm ký sinh trùng sốt rét (KSTSR) với 14 trường hợp tử vong, năm 2017 còn 68 ca, năm 2018 tăng lên 324 ca và năm 2019 là 673 ca. Huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên là một trong những vùng sốt rét lưu hành nặng, đặc biệt tại xã Xuân Quang 1 và xã Phú Mỡ.
Muỗi Anopheles là véc tơ truyền bệnh chính, với 465 loài trên thế giới, trong đó khoảng 70 loài có khả năng truyền sốt rét. Ở Việt Nam đã phát hiện 64 loài Anopheles, trong đó ba loài chính là An. minimus, An. dirus và An. maculatus. Các loài này có tập tính sinh sống và hoạt động khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả các biện pháp phòng chống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định thành phần loài, phân bố, tập tính và vai trò truyền sốt rét của muỗi Anopheles tại xã Xuân Quang 1 và xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời đánh giá hiệu lực bảo vệ cá nhân và sự chấp nhận của cộng đồng với kem xoa xua muỗi và hương xua diệt muỗi do Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương sản xuất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung các biện pháp phòng chống véc tơ sốt rét hiệu quả, góp phần thúc đẩy công tác loại trừ sốt rét tại vùng có nguy cơ cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh thái học côn trùng, dịch tễ học sốt rét và hiệu quả biện pháp phòng chống véc tơ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết sinh thái véc tơ sốt rét: Nghiên cứu thành phần loài, phân bố, tập tính sinh học của muỗi Anopheles, bao gồm tập tính ưa thích vật chủ, hoạt động đốt mồi, trú đậu và lựa chọn nơi đẻ trứng. Các khái niệm chính gồm véc tơ chính và véc tơ phụ, chỉ số lan truyền côn trùng (AEIR), mật độ muỗi đốt mồi, và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng sốt rét trong muỗi.
Mô hình đánh giá hiệu lực biện pháp phòng chống véc tơ: Đánh giá hiệu quả bảo vệ cá nhân của kem xoa xua muỗi và hương xua diệt muỗi dựa trên tỷ lệ giảm mật độ muỗi đốt mồi, tỷ lệ muỗi chết sau 24 giờ, và sự chấp nhận của cộng đồng. Các khái niệm chính gồm hoạt chất DEET, pyrethroid, hiệu lực diệt muỗi, và tác dụng không mong muốn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ thực địa tại xã Xuân Quang 1 và xã Phú Mỡ, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên trong năm 2017-2019. Bao gồm muỗi Anopheles thu thập bằng các phương pháp mồi người trong nhà và ngoài nhà, bẫy đèn, soi muỗi trú đậu trong nhà ban ngày, soi chuồng gia súc ban đêm, và điều tra bọ gậy tại các thủy vực. Mẫu muỗi được xét nghiệm xác định máu vật chủ bằng kỹ thuật ngưng kết huyết thanh khuếch tán trên thạch và xác định ký sinh trùng sốt rét bằng kỹ thuật PCR.
Phương pháp phân tích: Phân tích mô tả thành phần loài, phân bố theo sinh cảnh và mùa vụ; tính mật độ muỗi đốt mồi theo giờ; xác định tỷ lệ muỗi nhiễm ký sinh trùng; tính chỉ số lan truyền côn trùng (AEIR). Đánh giá hiệu lực kem xoa và hương xua dựa trên so sánh mật độ muỗi đốt mồi giữa nhà thử nghiệm và nhà đối chứng, tỷ lệ muỗi chết sau 24 giờ, và khảo sát sự chấp nhận của cộng đồng.
Timeline nghiên cứu:
- Năm 2017: Điều tra thành phần loài, phân bố, tập tính và vai trò truyền sốt rét của muỗi Anopheles.
- Năm 2018: Thử nghiệm hiệu lực và khảo sát sự chấp nhận kem xoa xua muỗi NIMPE.
- Năm 2019: Thử nghiệm hiệu lực và khảo sát sự chấp nhận hương xua diệt muỗi NIMPE.
Cỡ mẫu: Toàn bộ muỗi Anopheles thu thập được tại các điểm điều tra, với các vị trí chọn chủ đích trong rừng, rẫy và khu dân cư. Cỡ mẫu cụ thể gồm hàng nghìn con muỗi được phân tích.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn chủ đích các vị trí có tỷ lệ nhiễm KSTSR cao, có sinh cảnh đa dạng. Mẫu muỗi được chọn chủ đích để xét nghiệm máu vật chủ và ký sinh trùng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần loài và phân bố muỗi Anopheles: Tại xã Xuân Quang 1 và xã Phú Mỡ, đã xác định được 12 loài muỗi Anopheles, trong đó ba loài véc tơ chính là An. dirus, An. minimus và An. maculatus chiếm tỷ lệ cao. Tỷ lệ muỗi Anopheles trong rừng và rẫy cao hơn khu dân cư, với mật độ đốt mồi trung bình trong rừng đạt khoảng 22,29 con/người/đêm (An. dirus). Mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 12 là thời điểm mật độ muỗi cao nhất, tăng khoảng 30-40% so với mùa khô.
Tập tính sinh học: Muỗi An. dirus có tập tính ưa đốt người, hoạt động đốt mồi bắt đầu từ 18h-19h, đỉnh đốt mồi từ 20h-22h, mật độ đốt mồi ngoài nhà cao hơn trong nhà khoảng 1,5 lần. An. minimus có xu hướng đốt mồi trong nhà và ngoài nhà, mật độ đốt mồi ngoài nhà cao hơn trong nhà khoảng 1,2 lần, hoạt động đốt mồi kéo dài suốt đêm với đỉnh từ 21h-3h sáng. An. maculatus chủ yếu đốt gia súc nhưng vẫn có đốt người, hoạt động đốt mồi từ 18h, đỉnh từ 20h-23h, mật độ đốt mồi ngoài nhà cao hơn trong nhà khoảng 1,3 lần.
Vai trò truyền sốt rét: Tỷ lệ muỗi Anopheles nhiễm ký sinh trùng sốt rét dao động từ 0,67% (An. maculatus) đến 8,53% (An. dirus). Chỉ số lan truyền côn trùng (AEIR) của An. dirus tại rừng và rẫy đạt 33,03 và 54,36, cao hơn nhiều so với khu dân cư (1,95). Kết quả PCR xác định các loài ký sinh trùng P. falciparum và P. vivax trong muỗi Anopheles, khẳng định vai trò truyền bệnh của các loài này tại vùng nghiên cứu.
Hiệu lực kem xoa xua muỗi NIMPE: Kem xoa chứa 10% DEET và tinh dầu sả chanh citronella có hiệu lực bảo vệ cá nhân đạt 90,7% đối với An. minimus và 89,13% đối với An. dirus trong 7 giờ sử dụng. Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng kem đạt trên 80%, không ghi nhận tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
Hiệu lực hương xua diệt muỗi NIMPE: Hương xua chứa 0,30% d-allethrin có hiệu lực diệt muỗi đạt 90-100% sau 24 giờ trong phòng thí nghiệm. Thử nghiệm thực địa cho thấy giảm 32% mật độ muỗi đốt người trong nhà sử dụng hương so với nhà đối chứng. Tỷ lệ chấp nhận của cộng đồng đạt trên 85%, một số ít phản ánh mùi khó chịu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phân bố và tập tính của muỗi Anopheles tại vùng rừng núi miền Trung Việt Nam. Mật độ muỗi cao vào mùa mưa do điều kiện khí hậu thuận lợi cho sinh sản và phát triển bọ gậy. Tập tính đốt mồi sớm và hoạt động ngoài nhà của An. dirus và An. maculatus làm giảm hiệu quả của các biện pháp phòng chống truyền thống như phun tồn lưu trong nhà và tẩm màn, do người dân chưa được bảo vệ khi còn hoạt động ngoài nhà.
Hiệu lực cao của kem xoa và hương xua NIMPE cho thấy đây là các biện pháp bổ sung hiệu quả, đặc biệt cho nhóm người ngủ rừng, ngủ rẫy có nguy cơ cao bị muỗi đốt ngoài nhà. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hiệu quả bảo vệ của kem xoa chứa DEET và hương xua pyrethroid tương đương hoặc cao hơn, đồng thời được cộng đồng chấp nhận tốt. Việc kết hợp các biện pháp bảo vệ cá nhân với biện pháp bảo vệ cộng đồng sẽ nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ muỗi theo giờ đốt mồi, bảng tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng theo loài muỗi và biểu đồ so sánh hiệu lực kem xoa, hương xua giữa nhà thử nghiệm và nhà đối chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng kem xoa xua muỗi NIMPE cho nhóm người ngủ rừng, ngủ rẫy: Khuyến khích sử dụng kem xoa chứa DEET và tinh dầu sả chanh để bảo vệ cá nhân ngoài nhà, đặc biệt trong khoảng thời gian muỗi hoạt động cao (18h-23h). Thời gian thực hiện: ngay trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã phối hợp với cộng đồng.
Phổ biến và khuyến khích sử dụng hương xua diệt muỗi NIMPE trong nhà và khu vực sinh hoạt ngoài trời: Sử dụng hương xua có hoạt chất pyrethroid để giảm mật độ muỗi đốt người, tăng cường bảo vệ cá nhân và cộng đồng. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế, tổ chức cộng đồng.
Duy trì và nâng cao tỷ lệ tẩm màn tồn lưu dài và phun tồn lưu trong nhà: Đảm bảo tỷ lệ tẩm màn đạt trên 95%, phun tồn lưu đạt trên 90% hộ gia đình, đặc biệt tại các khu dân cư có nguy cơ cao. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Chương trình phòng chống sốt rét quốc gia, chính quyền địa phương.
Tăng cường giám sát và nghiên cứu tập tính muỗi Anopheles theo mùa và sinh cảnh: Thu thập dữ liệu định kỳ để điều chỉnh biện pháp phòng chống phù hợp với đặc điểm sinh học véc tơ. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương, các viện nghiên cứu.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống sốt rét và sử dụng biện pháp bảo vệ cá nhân: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tập huấn cho người dân về lợi ích và cách sử dụng kem xoa, hương xua, màn tẩm hóa chất. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành côn trùng học, dịch tễ học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về thành phần loài, tập tính và vai trò truyền bệnh của muỗi Anopheles, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về véc tơ sốt rét.
Chuyên gia và cán bộ y tế công cộng, phòng chống sốt rét: Thông tin về hiệu lực các biện pháp bảo vệ cá nhân như kem xoa và hương xua giúp xây dựng chiến lược phòng chống sốt rét hiệu quả, đặc biệt tại vùng có nguy cơ cao.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để điều chỉnh chính sách phòng chống sốt rét, phân bổ nguồn lực hợp lý và phát triển các chương trình can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.
Cộng đồng dân cư tại vùng sốt rét lưu hành: Nâng cao nhận thức về các biện pháp phòng chống sốt rét cá nhân và cộng đồng, từ đó tăng cường sự tham gia và tuân thủ các biện pháp bảo vệ sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Muỗi Anopheles nào là véc tơ chính truyền sốt rét tại huyện Đồng Xuân?
Muỗi An. dirus, An. minimus và An. maculatus được xác định là các véc tơ chính tại huyện Đồng Xuân, với mật độ và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng cao nhất trong các loài Anopheles thu thập được.Tại sao sốt rét vẫn tồn tại ở vùng có phun tồn lưu và tẩm màn hóa chất?
Do tập tính đốt mồi sớm và hoạt động ngoài nhà của muỗi Anopheles, người dân ngủ rừng, ngủ rẫy thường không được bảo vệ khi còn hoạt động ngoài nhà, làm giảm hiệu quả của các biện pháp phòng chống truyền thống.Kem xoa xua muỗi NIMPE có hiệu quả như thế nào trong thực tế?
Kem xoa chứa 10% DEET và tinh dầu sả chanh citronella có hiệu lực bảo vệ cá nhân đạt trên 89% trong 7 giờ, được cộng đồng chấp nhận và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.Hương xua diệt muỗi NIMPE có an toàn cho người sử dụng không?
Nghiên cứu cho thấy hương xua NIMPE có hiệu lực diệt muỗi cao và không phát hiện tác dụng không mong muốn nghiêm trọng, tuy nhiên một số người có thể cảm thấy mùi khó chịu nhẹ.Làm thế nào để kết hợp các biện pháp phòng chống sốt rét hiệu quả?
Kết hợp phun tồn lưu trong nhà, tẩm màn hóa chất với sử dụng kem xoa và hương xua diệt muỗi ngoài nhà, đặc biệt cho nhóm người ngủ rừng, ngủ rẫy, sẽ tăng cường hiệu quả phòng chống và giảm nguy cơ mắc sốt rét.
Kết luận
- Xác định được 12 loài muỗi Anopheles tại xã Xuân Quang 1 và xã Phú Mỡ, trong đó An. dirus, An. minimus và An. maculatus là véc tơ chính truyền sốt rét.
- Mật độ muỗi và tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng cao nhất vào mùa mưa, tập tính đốt mồi sớm và hoạt động ngoài nhà làm giảm hiệu quả biện pháp truyền thống.
- Kem xoa xua muỗi NIMPE có hiệu lực bảo vệ cá nhân trên 89% trong 7 giờ, được cộng đồng chấp nhận tốt.
- Hương xua diệt muỗi NIMPE có hiệu lực diệt muỗi cao, giảm mật độ muỗi đốt người khoảng 32% trong thực địa, an toàn và được sử dụng phổ biến.
- Đề xuất kết hợp các biện pháp bảo vệ cá nhân với biện pháp bảo vệ cộng đồng để nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét tại vùng nguy cơ cao.
Next steps: Triển khai rộng rãi sử dụng kem xoa và hương xua NIMPE tại huyện Đồng Xuân, đồng thời tiếp tục giám sát và nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược phòng chống véc tơ phù hợp.
Call-to-action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân bổ sung, góp phần đẩy lùi sốt rét tại vùng miền Trung Việt Nam.