Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt rét là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt tại các vùng nhiệt đới như Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 3,3 tỷ người trên thế giới có nguy cơ mắc sốt rét, với 200-300 triệu ca mắc mới mỗi năm và khoảng 1 triệu người tử vong. Tại Việt Nam, hơn 15 triệu người đang sống trong vùng sốt rét lưu hành, trong đó tỉnh Quảng Nam, đặc biệt huyện Nam Trà My, là vùng trọng điểm với tỷ lệ mắc sốt rét cao nhất cả nước. Tình hình sốt rét tại xã Trà Tập, huyện Nam Trà My diễn biến quanh năm, gây ra gánh nặng bệnh tật và thiệt hại kinh tế xã hội đáng kể.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ hiện mắc sốt rét của người dân tại xã Trà Tập năm 2012, đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng chống sốt rét, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến mắc sốt rét trong cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2012 tại xã Trà Tập, một xã đặc thù với địa hình phức tạp, dân cư chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số, đời sống kinh tế còn nhiều khó khăn và tập quán sinh hoạt đặc thù như ngủ rẫy.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống sốt rét phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ mắc và ổn định tình hình dịch bệnh tại vùng sốt rét lưu hành nặng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế công cộng tại địa phương và khu vực miền Trung Tây Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh sốt rét, bao gồm:
- Chu trình truyền bệnh sốt rét: Bao gồm tác nhân gây bệnh (ký sinh trùng Plasmodium), vectơ truyền bệnh (muỗi Anopheles), khối cảm thụ (con người) và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự lan truyền bệnh.
- Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi của cộng đồng về phòng chống sốt rét, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống bệnh.
- Lý thuyết về các yếu tố môi trường và xã hội ảnh hưởng đến dịch tễ sốt rét: Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, điều kiện kinh tế xã hội, tập quán sinh hoạt, di biến động dân cư và khả năng miễn dịch của cộng đồng.
Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ hiện mắc sốt rét, ký sinh trùng sốt rét (P. falciparum, P. vivax), vectơ truyền bệnh (Anopheles minimus, Anopheles dirus), miễn dịch mắc phải, và các biện pháp phòng chống sốt rét như nằm màn tẩm hóa chất, phun tồn lưu, truyền thông giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại xã Trà Tập, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2012. Đối tượng nghiên cứu là người dân sinh sống tại xã, với cỡ mẫu gồm 871 người được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 502 hộ gia đình, trong đó 235 hộ được phỏng vấn KAP.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Khám lâm sàng, đo nhiệt độ hố nách và lấy lam máu xét nghiệm kính hiển vi để phát hiện ký sinh trùng sốt rét.
- Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống sốt rét.
- Quan sát thực tế việc sử dụng màn ngủ và điều kiện nhà ở.
Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EpiData 3.1 và SPSS 16.0. Phân tích mô tả tỷ lệ, trung bình và kiểm định chi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với tỷ lệ mắc sốt rét. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc sốt rét ước tính 8,65% với sai số tuyệt đối 2% và tỷ lệ thực hành phòng chống sốt rét ước tính 50% với sai số 7%.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hiện mắc sốt rét: Qua điều tra 871 người, tỷ lệ hiện mắc sốt rét tại xã Trà Tập năm 2012 là khoảng 8,65%, trong đó tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng sốt rét dương tính chiếm gần 7%. Tỷ lệ mắc sốt rét ở nam giới (57,2% tổng số đối tượng) cao hơn nữ giới (42,8%). Tỷ lệ mắc sốt rét ở nhóm tuổi trên 15 chiếm 54,3%, nhóm 5-15 tuổi chiếm 26,9%.
Kiến thức về sốt rét và phòng chống: Khoảng 70% người dân biết muỗi là tác nhân truyền bệnh sốt rét, 65% hiểu đúng về triệu chứng điển hình như sốt, rét run, vã mồ hôi. Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% người dân có kiến thức đầy đủ về các biện pháp phòng chống như nằm màn tẩm hóa chất, phun thuốc diệt muỗi.
Thái độ và thực hành phòng chống sốt rét: Hơn 60% người dân đồng ý và thực hiện nằm màn thường xuyên khi ở nhà, nhưng tỷ lệ ngủ màn khi đi rẫy hoặc ngủ rừng thấp, chỉ khoảng 30%. Việc uống thuốc điều trị sốt rét đúng liều được thực hiện ở khoảng 55% trường hợp mắc bệnh. Thực hành vệ sinh môi trường như phát quang bụi rậm quanh nhà chỉ đạt khoảng 40%.
Yếu tố liên quan đến mắc sốt rét: Có mối liên quan chặt chẽ giữa việc không ngủ màn thường xuyên và tỷ lệ mắc sốt rét (p < 0,05). Ngoài ra, tập quán ngủ rẫy, điều kiện kinh tế hộ gia đình thấp, trình độ học vấn thấp cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tỷ lệ mắc sốt rét ở dân tộc thiểu số chiếm tới 91,7%, cao hơn đáng kể so với dân tộc Kinh.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ hiện mắc sốt rét tại xã Trà Tập cao hơn mức trung bình toàn tỉnh Quảng Nam (khoảng 0,65/1000 dân), phản ánh đặc điểm vùng sốt rét lưu hành nặng với điều kiện địa hình phức tạp, khí hậu thuận lợi cho muỗi phát triển quanh năm. Kết quả này phù hợp với báo cáo của Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương cho thấy Nam Trà My chiếm hơn 75% số mắc sốt rét toàn tỉnh.
Kiến thức và thực hành phòng chống sốt rét của người dân còn hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng màn ngủ khi đi rẫy và ngủ rừng, là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các vùng sốt rét lưu hành khác ở Đông Nam Á và châu Phi, nơi tập quán sinh hoạt và điều kiện kinh tế xã hội ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phòng chống sốt rét.
Việc tỷ lệ mắc sốt rét cao ở nhóm dân tộc thiểu số phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế và truyền thông giáo dục sức khỏe. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa cao trong vùng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi Anopheles sinh sản và truyền bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc sốt rét theo nhóm tuổi, giới tính và dân tộc, bảng so sánh kiến thức và thực hành phòng chống sốt rét, cũng như biểu đồ mối liên quan giữa ngủ màn và tỷ lệ mắc sốt rét để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống sốt rét, đặc biệt tập trung vào việc sử dụng màn tẩm hóa chất khi đi rẫy và ngủ rừng. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Phát triển và duy trì chương trình cấp phát màn tẩm hóa chất miễn phí cho người dân, ưu tiên các hộ nghèo và dân tộc thiểu số, đảm bảo tỷ lệ sử dụng màn đạt trên 80% trong cộng đồng trong vòng 2 năm.
Củng cố mạng lưới y tế cơ sở và nâng cao năng lực cán bộ y tế xã trong việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và giám sát dịch tễ sốt rét, giảm tỷ lệ tử vong và lây lan bệnh. Thực hiện đào tạo định kỳ hàng năm.
Cải thiện điều kiện kinh tế xã hội và môi trường sống bằng các biện pháp phát quang bụi rậm, cải tạo môi trường xung quanh nhà ở, khơi thông cống rãnh để loại bỏ nơi sinh sản của muỗi. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với cộng đồng dân cư, thực hiện liên tục và đánh giá hiệu quả hàng năm.
Tăng cường giám sát dịch tễ và quản lý di biến động dân cư nhằm phát hiện sớm các ca bệnh và ngăn chặn sự lây lan sốt rét, đặc biệt tại các khu vực có người di cư hoặc lao động rừng. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và chuyên gia dịch tễ học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ mắc sốt rét và các yếu tố liên quan, hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình phòng chống sốt rét hiệu quả.
Nhà quản lý y tế địa phương và tỉnh: Thông tin về đặc điểm dịch tễ và thực trạng phòng chống sốt rét giúp hoạch định kế hoạch can thiệp phù hợp với điều kiện địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế: Cơ sở để thiết kế các dự án hỗ trợ phòng chống sốt rét, truyền thông giáo dục sức khỏe và phát triển cộng đồng.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y tế công cộng, ký sinh trùng học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, phân tích KAP và các biện pháp phòng chống sốt rét tại vùng lưu hành nặng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ mắc sốt rét ở xã Trà Tập lại cao hơn so với các vùng khác?
Do đặc điểm địa hình rừng núi phức tạp, khí hậu ẩm ướt quanh năm, tập quán ngủ rẫy và điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi Anopheles phát triển và lây truyền bệnh.Kiến thức của người dân về sốt rét có ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ mắc bệnh?
Kiến thức hạn chế về cách phòng chống sốt rét, đặc biệt việc không sử dụng màn tẩm hóa chất khi đi rẫy hoặc ngủ rừng, làm tăng nguy cơ bị muỗi đốt và mắc bệnh.Các biện pháp phòng chống sốt rét nào được đánh giá hiệu quả tại địa phương?
Nằm màn tẩm hóa chất, phun tồn lưu hóa chất, truyền thông giáo dục sức khỏe và cải tạo môi trường sống là các biện pháp được khuyến cáo và đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ mắc sốt rét.Tại sao việc ngủ màn khi đi rẫy lại quan trọng?
Ngủ rẫy là thời điểm người dân tiếp xúc nhiều với muỗi truyền bệnh, nếu không sử dụng màn sẽ tăng nguy cơ bị đốt và nhiễm ký sinh trùng sốt rét.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét tại vùng dân tộc thiểu số?
Cần có các chương trình truyền thông phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ địa phương, kết hợp với phát triển kinh tế xã hội và tăng cường dịch vụ y tế cơ sở để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống sốt rét.
Kết luận
- Tỷ lệ hiện mắc sốt rét tại xã Trà Tập năm 2012 là khoảng 8,65%, cao hơn mức trung bình tỉnh Quảng Nam, phản ánh vùng sốt rét lưu hành nặng.
- Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống sốt rét của người dân còn hạn chế, đặc biệt trong việc sử dụng màn ngủ khi đi rẫy và ngủ rừng.
- Các yếu tố như tập quán sinh hoạt, điều kiện kinh tế xã hội thấp và dân tộc thiểu số làm tăng nguy cơ mắc sốt rét.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp truyền thông, cấp phát màn tẩm hóa chất, nâng cao năng lực y tế cơ sở và cải thiện môi trường sống để giảm tỷ lệ mắc sốt rét.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách và chương trình phòng chống sốt rét tại vùng lưu hành nặng, góp phần hướng tới mục tiêu loại trừ sốt rét trong tương lai gần.
Để tiếp tục, các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét, đồng thời tiếp tục giám sát và nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược phù hợp với tình hình thực tế.