Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là một trong những phát minh quan trọng nhất trong y học hiện đại, giúp kiểm soát hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm. Tuy nhiên, tình trạng kháng thuốc kháng sinh ngày càng gia tăng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi tỷ lệ kháng thuốc được ước tính thuộc nhóm cao nhất thế giới. Meropenem, một kháng sinh nhóm carbapenem phổ rộng, được xem là "vũ khí cuối cùng" trong điều trị các nhiễm khuẩn đa kháng thuốc. Việc xác định chính xác hàm lượng meropenem trong mẫu dược phẩm và mẫu sinh học như huyết tương là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh hiện tượng làm giả thuốc.

Nghiên cứu này tập trung phát triển phương pháp phân tích meropenem bằng kỹ thuật huỳnh quang sử dụng vật liệu chấm lượng tử carbon pha tạp nitơ kết hợp với hạt nano vàng (N-CQDs/AuNPs). Phương pháp này hứa hẹn đơn giản, nhanh chóng, chi phí thấp và có độ nhạy cao so với các kỹ thuật sắc ký hay điện hóa truyền thống. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2023-2025 tại Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, với mục tiêu tổng hợp vật liệu N-CQDs bằng phương pháp nhiệt phân hỗ trợ vi sóng và ứng dụng trong phân tích meropenem trong mẫu dược phẩm và huyết tương người.

Phương pháp huỳnh quang dựa trên hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang của tổ hợp N-CQDs/AuNPs khi có mặt meropenem, giúp phát hiện nhanh và định lượng chính xác kháng sinh này. Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát chất lượng thuốc và hỗ trợ điều trị lâm sàng, đồng thời mở rộng ứng dụng của vật liệu nano trong hóa phân tích y sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Chấm lượng tử carbon (CQDs): Là các hạt nano carbon kích thước dưới 10 nm, có khả năng phát huỳnh quang mạnh, thân thiện môi trường và dễ tổng hợp từ nguồn nguyên liệu sinh học. CQDs pha tạp nitơ (N-CQDs) tăng cường hiệu suất huỳnh quang nhờ sự bổ sung electron tự do và tạo vị trí khuyết tật trong cấu trúc.

  • Hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang (Fluorescence Quenching and Recovery): Khi kết hợp N-CQDs với hạt nano vàng (AuNPs), huỳnh quang của N-CQDs bị tắt do hiệu ứng truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang (FRET). Sự có mặt của meropenem làm phân tán AuNPs, phục hồi huỳnh quang, tạo tín hiệu định lượng.

  • Tính chất plasmon bề mặt của hạt nano vàng: AuNPs có khả năng hấp thụ ánh sáng đặc trưng tại bước sóng 520 nm do cộng hưởng plasmon bề mặt, ảnh hưởng đến hiệu ứng huỳnh quang của hệ thống.

  • Phương pháp huỳnh quang phân tử: Đo cường độ phát xạ huỳnh quang khi kích thích bằng bước sóng thích hợp, dùng để định lượng chất phân tích dựa trên sự thay đổi cường độ huỳnh quang.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng mẫu dược phẩm meropenem mua tại thị trường Hà Nội và mẫu huyết tương lấy từ bệnh nhân tại Bệnh viện Bạch Mai.

  • Tổng hợp vật liệu: N-CQDs được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt phân hỗ trợ vi sóng từ acid citric và urea, công suất 600 W trong 5 phút. Tổ hợp N-CQDs/AuNPs được tạo thành bằng cách thêm dung dịch HAuCl4 vào dung dịch N-CQDs, ủ 50 phút để Au3+ được khử thành Au0.

  • Phân tích đặc trưng vật liệu: Sử dụng phổ huỳnh quang (FL), phổ hấp thụ UV-Vis, nhiễu xạ tia X (XRD), phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) và đo thế Zeta để khảo sát cấu trúc, tính chất quang học và độ ổn định của vật liệu.

  • Phương pháp phân tích meropenem: Dựa trên hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang của tổ hợp N-CQDs/AuNPs khi có meropenem. Đo cường độ huỳnh quang tại bước sóng phát xạ 445 nm với bước sóng kích thích 360 nm. Xây dựng đường chuẩn và xác định giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ).

  • Xử lý mẫu: Mẫu huyết tương được xử lý bằng phương pháp tủa protein với acetonitril, chiết bằng chloroform, cô khô và hòa tan lại trong nước. Mẫu dược phẩm được hòa tan, pha loãng và xử lý tương tự.

  • Đánh giá độ tin cậy: Xác định độ lặp lại, độ đúng (độ thu hồi), độ chọn lọc của phương pháp bằng các phép đo lặp lại và so sánh với phương pháp chuẩn.

  • Timeline nghiên cứu: Tổng hợp vật liệu và khảo sát đặc trưng (6 tháng), tối ưu điều kiện phân tích (4 tháng), xây dựng phương pháp và đánh giá (6 tháng), ứng dụng phân tích mẫu thực (4 tháng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nguyên tố pha tạp đến cường độ huỳnh quang: N-CQDs pha tạp nitơ cho cường độ huỳnh quang cao nhất (6466 đơn vị), vượt trội so với CQDs pha tạp lưu huỳnh (1252) và phốt pho (1618), chứng tỏ nitơ là nguyên tố hiệu quả nhất trong việc tăng cường phát quang.

  2. Tối ưu tỉ lệ urea:citric acid: Tỉ lệ mol 0,16:4 cho cường độ huỳnh quang cực đại 5531, cao hơn so với tỉ lệ thấp hoặc cao hơn. Tỉ lệ quá cao làm giảm độ ổn định và phân tán của N-CQDs.

  3. Đặc trưng quang học của N-CQDs: Phổ hấp thụ UV-Vis có đỉnh tại 215 nm (π-π* C=C) và 320 nm (n-π* nhóm -COOH/-NH2). Phổ huỳnh quang cho đỉnh phát xạ tại 450 nm khi kích thích 360 nm, độ bền huỳnh quang ổn định trong 60 phút chiếu đèn UV.

  4. Hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang của N-CQDs/AuNPs với meropenem: Khi thêm HAuCl4, huỳnh quang của N-CQDs giảm do hiệu ứng FRET với AuNPs. Thêm meropenem làm phục hồi huỳnh quang do phân tán AuNPs và giảm tương tác tĩnh điện. Đường chuẩn tuyến tính trong khoảng 4-500 nM meropenem, LOD đạt khoảng 1.2 nM, LOQ khoảng 4 nM.

  5. Độ chính xác và độ lặp lại: Độ lệch chuẩn tương đối (RSD) dưới 3% cho các phép đo lặp lại, độ thu hồi trong mẫu huyết tương đạt 98-102%, chứng tỏ phương pháp có độ tin cậy cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc pha tạp nitơ vào CQDs làm tăng đáng kể hiệu suất huỳnh quang nhờ sự bổ sung electron tự do và tạo vị trí khuyết tật trong cấu trúc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang của tổ hợp N-CQDs/AuNPs khi có meropenem dựa trên cơ chế FRET và tương tác tĩnh điện được minh chứng rõ ràng qua phổ UV-Vis và phổ huỳnh quang.

So sánh với các phương pháp sắc ký và điện hóa, phương pháp huỳnh quang sử dụng N-CQDs/AuNPs có ưu điểm về chi phí thiết bị thấp, thao tác đơn giản và thời gian phân tích nhanh. Độ nhạy và độ chọn lọc của phương pháp đủ để ứng dụng trong phân tích mẫu dược phẩm và sinh học. Biểu đồ đường chuẩn và bảng so sánh độ thu hồi, RSD minh họa tính ổn định và độ chính xác của phương pháp.

Phương pháp này cũng hạn chế được nhược điểm của các kỹ thuật huỳnh quang truyền thống khi meropenem không phát huỳnh quang tự nhiên, nhờ sử dụng vật liệu nano phát huỳnh quang có khả năng tương tác đặc hiệu với meropenem.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai ứng dụng phương pháp huỳnh quang N-CQDs/AuNPs trong kiểm soát chất lượng thuốc: Đề xuất các cơ sở sản xuất và kiểm nghiệm thuốc áp dụng phương pháp này để kiểm tra hàm lượng meropenem, giúp phát hiện thuốc giả và kém chất lượng nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Phát triển cảm biến huỳnh quang di động dựa trên N-CQDs/AuNPs: Thiết kế thiết bị cảm biến cầm tay để phân tích meropenem tại điểm sử dụng, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh liều lượng thuốc kịp thời. Thời gian nghiên cứu và phát triển: 1-2 năm.

  3. Mở rộng ứng dụng vật liệu N-CQDs/AuNPs cho phân tích các kháng sinh khác: Nghiên cứu khả năng phát hiện các kháng sinh nhóm beta-lactam khác bằng phương pháp tương tự, tăng tính đa dụng của vật liệu. Thời gian nghiên cứu: 12 tháng.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ phòng thí nghiệm về kỹ thuật tổng hợp vật liệu và phân tích huỳnh quang, đảm bảo nhân lực vận hành hiệu quả. Thời gian: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa phân tích, Hóa học vật liệu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức về tổng hợp vật liệu nano phát huỳnh quang và ứng dụng trong phân tích hóa học, hỗ trợ phát triển đề tài mới.

  2. Cán bộ kiểm nghiệm chất lượng thuốc tại các cơ sở sản xuất và phòng thí nghiệm: Phương pháp phân tích meropenem đơn giản, hiệu quả giúp nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng thuốc.

  3. Bác sĩ và chuyên gia y tế trong lĩnh vực điều trị nhiễm khuẩn: Thông tin về kỹ thuật phân tích meropenem trong mẫu sinh học hỗ trợ theo dõi liều dùng và hiệu quả điều trị.

  4. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu nano và thiết bị phân tích: Cơ sở để phát triển sản phẩm cảm biến huỳnh quang mới, mở rộng thị trường ứng dụng trong y sinh và môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp huỳnh quang N-CQDs/AuNPs có ưu điểm gì so với các phương pháp sắc ký?
    Phương pháp huỳnh quang sử dụng vật liệu N-CQDs/AuNPs có chi phí thiết bị thấp, thao tác đơn giản, thời gian phân tích nhanh và độ nhạy cao, phù hợp cho phân tích nhanh tại phòng thí nghiệm cơ bản.

  2. Giới hạn phát hiện (LOD) của phương pháp này là bao nhiêu?
    Phương pháp đạt LOD khoảng 1.2 nM meropenem, đủ nhạy để phát hiện trong mẫu huyết tương và dược phẩm, tương đương hoặc tốt hơn nhiều phương pháp truyền thống.

  3. Phương pháp có thể áp dụng cho các loại kháng sinh khác không?
    Có thể mở rộng ứng dụng cho các kháng sinh nhóm beta-lactam khác nhờ cơ chế tương tác tương tự, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để tối ưu hóa điều kiện.

  4. Tại sao phải pha tạp nitơ vào CQDs?
    Pha tạp nitơ làm tăng hiệu suất huỳnh quang nhờ bổ sung electron tự do và tạo vị trí khuyết tật, giúp tăng cường tín hiệu phát quang và độ nhạy của vật liệu.

  5. Phương pháp xử lý mẫu huyết tương như thế nào?
    Mẫu huyết tương được tủa protein bằng acetonitril, chiết bằng chloroform, cô khô và hòa tan lại trong nước, giúp loại bỏ tạp chất và tăng độ chính xác phân tích.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu chấm lượng tử carbon pha tạp nitơ (N-CQDs) bằng phương pháp nhiệt phân hỗ trợ vi sóng với hiệu suất huỳnh quang cao.
  • Tổ hợp N-CQDs/AuNPs thể hiện hiệu ứng tắt-bật huỳnh quang đặc trưng khi có mặt meropenem, làm cơ sở cho phương pháp phân tích huỳnh quang.
  • Phương pháp phân tích meropenem đạt độ nhạy cao với LOD khoảng 1.2 nM, độ lặp lại và độ đúng tốt, phù hợp phân tích mẫu dược phẩm và huyết tương.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cảm biến huỳnh quang chi phí thấp, nhanh chóng cho ứng dụng y sinh và kiểm soát chất lượng thuốc.
  • Đề xuất tiếp tục phát triển ứng dụng phương pháp cho các kháng sinh khác và chuyển giao công nghệ cho các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế và phòng thí nghiệm áp dụng phương pháp, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng vật liệu nano trong phân tích y sinh.