Luận án tiến sĩ: Ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản ven biển

2022

146
3
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về nuôi trồng thủy sản nước lợ

Nuôi trồng thủy sản nước lợ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia châu Á. Sản lượng tôm nuôi liên tục tăng, đạt khoảng 4.6 triệu tấn vào năm 2019. Tuy nhiên, ô nhiễm môi trường và dịch bệnh là những thách thức lớn. Việc thay nước thường xuyên trong các ao nuôi thâm canh gây ra ô nhiễm môi trường và nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Tại Việt Nam, diện tích nuôi tôm nước lợ đạt 720 nghìn ha vào năm 2019, với sản lượng 450 nghìn tấn. Hải Phòng là một trong những khu vực có tiềm năng lớn trong nuôi trồng thủy sản, nhưng cũng đối mặt với áp lực bảo vệ môi trường.

1.1. Tình hình nuôi trồng thủy sản nước lợ trên thế giới

Nuôi trồng thủy sản đã trở thành động lực tăng trưởng kinh tế tại nhiều quốc gia. Sản lượng tôm nuôi toàn cầu đạt 4.6 triệu tấn vào năm 2019, chủ yếu từ phương thức nuôi thâm canh. Tuy nhiên, ô nhiễm môi trường và dịch bệnh đã làm giảm sản lượng tại nhiều quốc gia như Trung Quốc và Mexico. Việc thay nước thường xuyên trong các ao nuôi gây ra ô nhiễm môi trường và nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

1.2. Tình hình nuôi trồng thủy sản nước lợ tại Việt Nam và Hải Phòng

Tại Việt Nam, diện tích nuôi tôm nước lợ đạt 720 nghìn ha vào năm 2019, với sản lượng 450 nghìn tấn. Hải Phòng là một trong những khu vực có tiềm năng lớn trong nuôi trồng thủy sản, nhưng cũng đối mặt với áp lực bảo vệ môi trường. Diện tích nuôi tôm tại Hải Phòng đạt 2,289.5 ha vào năm 2021, với sản lượng 6,722.3 tấn. Phương thức nuôi chủ yếu là thâm canh, chiếm 80% tổng sản lượng.

II. Ô nhiễm nitơ vô cơ trong nuôi trồng thủy sản

Ô nhiễm nitơ vô cơ là một trong những vấn đề nghiêm trọng trong nuôi trồng thủy sản. Các hợp chất nitơ như ammonianitrite tích tụ trong nước ao nuôi, gây độc hại cho sinh vật thủy sản. Chu trình nitơ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các hợp chất nitơ. Tuy nhiên, quá trình nitrate hóa bị giới hạn do tốc độ sinh trưởng chậm của vi khuẩn nitrate hóa. Việc xử lý ammonianitrite trong nước ao nuôi là thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp công nghệ hiệu quả.

2.1. Vai trò của vi sinh vật trong chuyển hóa nitơ

Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ sinh học. Quá trình nitrate hóa bao gồm hai giai đoạn: chuyển hóa ammonia thành nitritenitrite thành nitrate. Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn nitrate hóa chậm, dẫn đến hiệu quả xử lý thấp. Các giải pháp như tăng cường sinh họclọc sinh học được nghiên cứu để cải thiện hiệu quả xử lý nitơ.

2.2. Giải pháp xử lý nitơ vô cơ trong nuôi trồng thủy sản

Các giải pháp xử lý nitơ vô cơ bao gồm tăng cường sinh học, kích thích sinh họclọc sinh học. Lọc sinh học là phương pháp hiệu quả để xử lý ammonianitrite trong nước ao nuôi. Việc sử dụng các giá thể bám dính vi sinh vật giúp tăng cường quá trình nitrate hóa, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

III. Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ tập trung vào việc phát triển các giải pháp hiệu quả để quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản ven biển. Công nghệ nuôi tuần hoàn (RAS) là một trong những giải pháp tiên tiến, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách xử lý nước tuần hoàn. Tuy nhiên, việc xử lý ammonianitrite trong hệ thống RAS là thách thức lớn, đòi hỏi các nghiên cứu sâu hơn về quy trình nitrate hóa và tạo màng lọc sinh học.

3.1. Quy trình làm giàu vi khuẩn nitrate hóa

Nghiên cứu tập trung vào việc làm giàu quần xã vi khuẩn nitrate hóa từ môi trường ven biển. Quy trình làm giàu đa bước giúp nhân nuôi thành công nhóm vi khuẩn này, tạo ra chế phẩm nitrate hóa bản địa. Việc sử dụng các giá thể bám dính như đá sỏi, xơ dừa giúp tăng cường hiệu quả của quá trình nitrate hóa.

3.2. Đánh giá hiệu quả xử lý nitơ trong hệ thống RAS

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả xử lý ammonianitrite của màng lọc nitrate hóa trong hệ thống RAS quy mô 100m3. Kết quả cho thấy, màng lọc nitrate hóa giúp giảm đáng kể nồng độ ammonianitrite, cải thiện chất lượng nước và tăng năng suất nuôi trồng.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ quản lý tài nguyên và môi trường nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ trong quản lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản ven biển
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ quản lý tài nguyên và môi trường nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ trong quản lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản ven biển

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý nitơ vô cơ trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản ven biển là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nitơ trong các khu vực nuôi trồng thủy sản ven biển. Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp công nghệ tiên tiến để xử lý nitơ vô cơ, giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường sinh thái. Các kết quả nghiên cứu không chỉ mang lại lợi ích cho ngành thủy sản mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của các khu vực ven biển.

Để hiểu rõ hơn về các công nghệ xử lý nước thải và môi trường, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ công nghệ môi trường đánh giá hiệu quả xử lý nitơ trong nước rỉ rác cũ bằng mô hình snap với giá thể biofix, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc xử lý nitơ trong các loại nước thải khác. Ngoài ra, Luận văn nghiên cứu quá trình hóa lý trong công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm của công ty cổ phần đầu tư phước long quận 9 tp hồ chí minh cũng là một tài liệu hữu ích để tìm hiểu về các phương pháp xử lý nước thải công nghiệp. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng mô phỏng dự báo lưu lượng và chất lượng nước thải chảy về nhà máy xử lý nước thải bình hưng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc dự báo và quản lý chất lượng nước thải.

Mỗi tài liệu trên là cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và khám phá các giải pháp công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực môi trường.