Luận văn thạc sĩ về từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán hiện đại và tiếng Việt

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ Học

Người đăng

Ẩn danh

2016

215
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT CƠ SỞ

1.1. Nghiên cứu tổng quan

1.2. Nghiên cứu từ vựng dưới góc độ lý thuyết nguyên mẫu

1.3. Nghiên cứu từ vựng liên quan đến hiện tượng thời tiết

1.4. Quan điểm ngôn ngữ học nhận thức

1.5. Nội dung cơ bản của lý thuyết nguyên mẫu

1.6. Khái niệm nguyên mẫu

1.7. Phân loại nhận thức

1.8. Phạm trù ngữ nghĩa nguyên mẫu

1.9. Đặc điểm các nghĩa nguyên mẫu

1.10. Cách thức mở rộng nghĩa từ

1.11. Ẩn dụ, hoán dụ và mở rộng phạm trù ngữ nghĩa

2. CHƯƠNG 2: VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TỪ NGỮ HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT TRONG HÁN - VIỆT

2.1. Phân cấp phạm trù từ vựng hiện tượng thời tiết

2.2. Mối quan hệ giữa các cấp phạm trù từ vựng hiện tượng thời tiết

2.3. Đặc điểm từ vựng cơ bản của phạm trù hiện tượng thời tiết

2.4. Tính biến đổi khái niệm từ vựng hiện tượng thời tiết

2.5. Hiện tượng đa nghĩa

2.6. Hiện tượng đa từ cho một vật

2.7. Cách biểu đạt ngữ nghĩa của từ vựng hiện tượng thời tiết

2.7.1. Từ chỉ nguồn đơn lẻ

2.7.2. Từ có nguồn và mục tiêu cùng xuất hiện

2.7.3. Từ xuất hiện theo góc độ nguồn và ánh xạ

3. CHƯƠNG 3: XÂY DỰNG PHẠM TRÙ NGỮ NGHĨA TỪ VỰNG HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT TRONG HÁN NGỮ - ĐỐI CHIẾU VỚI TIẾNG VIỆT

3.1. Cơ sở xây dựng phạm trù ngữ nghĩa từ vựng hiện tượng thời tiết

3.2. Tính tương đồng

3.3. Tính lân cận

3.4. Cơ chế xây dựng phạm trù ngữ nghĩa từ vựng hiện tượng thời tiết

3.4.1. Ẩn dụ từ vựng hiện tượng thời tiết

3.4.2. Hoán dụ từ vựng hiện tượng thời tiết

3.4.3. Mô hình không gian tổng hợp khái niệm

4. CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH CÁC TRƯỜNG HỢP PHẠM TRÙ NGỮ NGHĨA TỪ VỰNG HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT TRONG HÁN NGỮ - ĐỐI CHIẾU VỚI TIẾNG VIỆT

4.1. Các nghĩa nguyên mẫu của “云”, “雨”, “风”

4.2. Phạm trù ngữ nghĩa của “云”

4.2.1. Vị trí của mây

4.2.2. Hình dáng của mây

4.2.3. Chuyển động của mây

4.2.4. Mây thuộc chu trình thời tiết

4.2.5. Mây thuộc chu trình tự nhiên

4.2.6. Mạng lưới mở rộng phạm trù ngữ nghĩa của “云” và “mây/vân”

4.3. Phạm trù ngữ nghĩa của “雨”

4.3.1. Hình dáng của mưa

4.3.2. Quá trình mưa

4.3.3. Sự tưới mát của mưa

4.3.4. Mưa thuộc chu trình thời tiết

4.3.5. Mưa thuộc chu trình tự nhiên

4.3.6. Mạng lưới mở rộng phạm trù ngữ nghĩa của “雨” và “mưa/vũ”

4.4. Phạm trù ngữ nghĩa của “风”

4.4.1. Gió không có hình dạng cụ thể

4.4.2. Sự lưu động của gió

4.4.3. Lực gió

4.4.4. Tốc độ gió

4.4.5. Hướng gió

4.4.6. Gió thuộc chu trình thời tiết

4.4.7. Gió thuộc chu trình tự nhiên

4.4.8. Mạng lưới mở rộng phạm trù ngữ nghĩa của “风” và “gió/phong”

CÁC BÀI BÁO KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ TRONG QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC HÌNH VÀ BẢNG BIỂU

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Nghiên cứu từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán và tiếng Việt là một lĩnh vực quan trọng trong ngôn ngữ học, đặc biệt là trong việc hiểu biết về cách mà con người nhận thức và diễn đạt các hiện tượng tự nhiên. Từ ngữ thời tiết không chỉ phản ánh những hiện tượng vật lý mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa và tâm lý của mỗi dân tộc. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh ngữ nghĩa của từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán và tiếng Việt, từ đó làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp làm rõ các khái niệm ngôn ngữ mà còn góp phần vào việc phát triển lý thuyết ngữ nghĩa học và ngôn ngữ học so sánh.

II. Cơ sở lý thuyết

Lý thuyết nguyên mẫu (prototype theory) là một trong những nền tảng lý thuyết chính trong nghiên cứu ngữ nghĩa. Theo lý thuyết này, các từ ngữ không chỉ đơn thuần là những ký hiệu mà còn là những khái niệm được hình thành từ kinh nghiệm sống của con người. Nghiên cứu ngôn ngữ từ góc độ này cho thấy rằng ngữ nghĩa của từ ngữ thời tiết không chỉ phụ thuộc vào hình thức ngữ pháp mà còn vào cách mà người sử dụng ngôn ngữ cảm nhận và trải nghiệm thế giới xung quanh. Các từ như “mây”, “mưa”, “gió” trong tiếng Hán và tiếng Việt không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc, phản ánh cách mà mỗi dân tộc tương tác với thiên nhiên.

III. Phân tích từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán

Trong tiếng Hán, từ ngữ thời tiết như “云” (mây), “雨” (mưa), và “风” (gió) có cấu trúc ngữ nghĩa phong phú. Mỗi từ không chỉ đơn thuần chỉ ra hiện tượng thời tiết mà còn có thể mở rộng sang các nghĩa khác, thể hiện sự đa dạng trong cách mà người Hán nhận thức về thời tiết. Ví dụ, từ “云” không chỉ có nghĩa là mây mà còn có thể chỉ những trạng thái tâm lý như sự mơ hồ hay không chắc chắn. Việc phân tích ngữ nghĩa của các từ này giúp làm rõ cách mà người Hán xây dựng và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt các khái niệm liên quan đến thời tiết.

IV. So sánh với tiếng Việt

Tương tự, trong tiếng Việt, các từ như “mây”, “mưa”, “gió” cũng mang những ý nghĩa phong phú và đa dạng. Sự so sánh giữa tiếng Hán và tiếng Việt cho thấy rằng mặc dù có những khác biệt trong cách diễn đạt, nhưng vẫn tồn tại nhiều điểm tương đồng trong cách mà hai ngôn ngữ này phản ánh các hiện tượng thời tiết. Chẳng hạn, từ “mây” trong tiếng Việt không chỉ chỉ hiện tượng vật lý mà còn có thể biểu đạt những cảm xúc như sự nhẹ nhàng, thoải mái. Sự tương đồng và khác biệt này không chỉ giúp làm rõ cách mà mỗi ngôn ngữ phản ánh thế giới tự nhiên mà còn góp phần vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và tâm lý của mỗi dân tộc.

V. Kết luận

Nghiên cứu từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán và tiếng Việt không chỉ là một lĩnh vực thú vị trong ngôn ngữ học mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hiểu biết về văn hóa và tâm lý của con người. Việc phân tích và so sánh các từ ngữ thời tiết giúp làm rõ những cách thức mà con người tương tác với môi trường tự nhiên, từ đó mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa. Kết quả nghiên cứu này có thể được ứng dụng trong giảng dạy ngôn ngữ, giúp người học không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn hiểu sâu sắc hơn về cách mà ngôn ngữ phản ánh thế giới xung quanh.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu từ ngữ liên quan đến hiện tượng thời tiết trong tiếng hán hiện đại có đối chiếu với tiếng việt

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu từ ngữ liên quan đến hiện tượng thời tiết trong tiếng hán hiện đại có đối chiếu với tiếng việt

Bài viết "Luận văn thạc sĩ về từ ngữ thời tiết trong tiếng Hán hiện đại và tiếng Việt" của tác giả Nguyễn Thị Hương Giang, dưới sự hướng dẫn của PGS. Cầm Tú Tài và TS. Đỗ Thị Thanh Huyền, được thực hiện tại Đại Học Quốc Gia Hà Nội vào năm 2016. Luận văn này tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích từ ngữ liên quan đến thời tiết trong hai ngôn ngữ Hán và Việt, từ đó làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt trong cách diễn đạt cũng như ý nghĩa của các thuật ngữ thời tiết. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ học mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về văn hóa và cách mà thời tiết được phản ánh trong ngôn ngữ.

Để mở rộng thêm kiến thức về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: Nghiên cứu ảnh hưởng của đường kính và tỷ số hình dạng lên tính chất từ của dây nano từ, nơi nghiên cứu các yếu tố vật lý có thể ảnh hưởng đến các hiện tượng tự nhiên, và Ảnh hưởng của đồng hóa dữ liệu radar đến dự báo mưa ngắn hạn ở thành phố Hồ Chí Minh, một nghiên cứu liên quan đến khí tượng học và dự báo thời tiết. Những bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều hơn về các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ và thời tiết.