Tổng quan nghiên cứu
Vật liệu polyme tự lành ngày càng được quan tâm do khả năng tự phục hồi các vết hư hỏng nhỏ như xước, nứt, gãy, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Trong đó, polyme dựa trên liên kết thuận nghịch Diels-Alder (DA) nổi bật với khả năng tái tạo liên kết dưới tác động nhiệt. Tuy nhiên, các hệ polyme DA truyền thống thường yêu cầu bước gia nhiệt cao (110-180°C) để phân tách liên kết DA trước khi tái liên kết, gây ra các phản ứng phụ không mong muốn và hạn chế ứng dụng thực tế.
Luận văn này tập trung nghiên cứu tổng hợp vật liệu polyme nối mạng từ polydimethylsiloxane (PDMS) mang nhóm DA, có khả năng tự lành hiệu quả dưới tác động nhiệt vừa phải (70°C) mà không cần bước phân tách retro-DA trước. Vật liệu được chế tạo từ PDMS, poly(ε-caprolactone) diol (PCL) và hexamethylene diisocyanate isocyanurate trimer (HDI-trimer), kết hợp tính linh động cao của PDMS và khả năng nhớ hình của PCL để hỗ trợ quá trình chữa lành vết cắt.
Nghiên cứu thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2023 tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. HCM, với mục tiêu phát triển vật liệu polyme tự lành có cơ tính tốt, hiệu suất chữa lành vết cắt đạt trên 80% và khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cao và tính bền vững. Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về vật liệu polyme tự lành thuận nghịch, đồng thời cung cấp nền tảng cho phát triển vật liệu công nghiệp thân thiện và hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính:
Phản ứng Diels-Alder (DA) và retro-DA: Đây là phản ứng cộng vòng thuận nghịch giữa dien (như furan) và dienophile (như maleimide), tạo liên kết cyclohexene có thể phân tách và tái tạo dưới tác động nhiệt. Liên kết DA có tính chọn lọc cao, không cần xúc tác, và được ứng dụng rộng rãi trong polyme tự lành.
Hiệu ứng nhớ hình của polyme (Shape Memory Polymers - SMPs): Polyme có khả năng biến dạng ở nhiệt độ cao và hồi phục hình dạng ban đầu khi được gia nhiệt trở lại. Trong nghiên cứu, phân đoạn PCL bán kết tinh đóng vai trò phân đoạn chuyển đổi nhiệt, hỗ trợ khép miệng vết cắt nhờ hiệu ứng nhớ hình, tạo điều kiện cho liên kết DA tái tạo.
Các khái niệm chính bao gồm: liên kết thuận nghịch, polyme nối mạng, phản ứng click thiol-acrylate, polyurethan nhiệt rắn, và các phương pháp đánh giá cơ tính như độ bền kéo, kính hiển vi quang học và điện hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính gồm BYK-UV-3570 (acrylated-PDMS), furfuryl mercaptan, 3-maleimido-1-propanol, PCL-diol, HDI-trimer và xúc tác Zirconium(IV) acetylacetonate. Các nguyên liệu được mua từ các nhà cung cấp uy tín và sử dụng trong phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM.
Phương pháp tổng hợp:
- Tổng hợp tiền chất furfuryl-BYK qua phản ứng thiol-acrylate ở nhiệt độ phòng trong 12 giờ.
- Tổng hợp DA-BYK bằng phản ứng Diels-Alder ở 50°C trong 24 giờ.
- Chế tạo vật liệu polyme nối mạng DA-PDMS qua phản ứng urethane giữa DA-BYK, PCL-diol và HDI-trimer ở 60°C trong 24 giờ, sau đó xử lý nhiệt ở 70°C trong 24 giờ.
Phương pháp phân tích:
- Cấu trúc hóa học xác định bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (^1H-NMR) và phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR).
- Tính chất nhiệt được đánh giá bằng phương pháp phân tích nhiệt quét vi sai (DSC).
- Cơ tính đo bằng độ bền kéo theo tiêu chuẩn ASTM D882.
- Khả năng tự lành đánh giá bằng kính hiển vi quang học, kính hiển vi điện tử quét (SEM) và đo tổng trở ăn mòn điện hóa (EIS).
Timeline nghiên cứu: Tổng hợp và phân tích tiền chất từ tháng 2 đến tháng 6/2023; chế tạo và xử lý vật liệu polyme từ tháng 7 đến tháng 10/2023; đánh giá tính chất và hiệu suất tự lành từ tháng 11 đến tháng 12/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng hợp thành công tiền chất và DA-BYK: Phổ ^1H-NMR cho thấy sự biến mất hoàn toàn của peak nhóm acrylate (5.50 ppm) và sự xuất hiện các peak đặc trưng của nhóm furan (6.33 ppm), chứng minh phản ứng thiol-acrylate thành công. Độ chuyển hóa phản ứng DA đạt khoảng 80%, với ~20% nhóm furan và maleimide chưa phản ứng, không ảnh hưởng đến bước tạo mạng liên kết.
Xác nhận cấu trúc vật liệu DA-PDMS nối mạng: Phổ ATR-IR cho thấy sự biến mất hoàn toàn của nhóm isocyanate (2200-2300 cm^-1) và sự xuất hiện các dãi hấp thụ đặc trưng của urethane (3382 cm^-1, 1686 cm^-1) cùng với các dãi của liên kết DA (863 cm^-1), chứng minh mạng liên kết DA-PDMS được hình thành ổn định.
Khả năng nhớ hình và tự lành hiệu quả ở 70°C: Mẫu DA-PDMS(50) thể hiện khả năng hồi phục hình dạng xoắn về dạng ban đầu trong vòng 24 giờ ở 70°C. Đánh giá bằng kính hiển vi quang học và SEM cho thấy vết cắt được khép kín hoàn toàn sau quá trình gia nhiệt. Độ hồi phục độ bền kéo đạt trên 80% so với mẫu ban đầu, vượt trội so với các hệ polyme DA truyền thống cần nhiệt độ cao hơn.
Đánh giá tổng trở ăn mòn điện hóa (EIS): Màng DA-PDMS phủ trên thép không gỉ sau khi chữa lành có tổng trở ăn mòn tăng đáng kể, chứng tỏ khả năng phục hồi liên kết mạng và bảo vệ bề mặt kim loại hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Khả năng tự lành của vật liệu DA-PDMS được cải thiện nhờ sự kết hợp giữa tính linh động cao của PDMS và hiệu ứng nhớ hình của PCL. PDMS giúp tăng cường chuyển động phân tử, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhóm DA tái liên kết mà không cần bước phân tách retro-DA ở nhiệt độ cao. Đồng thời, PCL hỗ trợ khép miệng vết cắt nhờ khả năng hồi phục hình dạng, giúp các bề mặt vết thương tiếp xúc chặt chẽ ở cấp độ phân tử.
So với các nghiên cứu trước đây yêu cầu nhiệt độ trên 110°C để phân tách liên kết DA, vật liệu này cho phép chữa lành ở 70°C trong một bước duy nhất, giảm thiểu phản ứng phụ và tổn hại vật liệu. Kết quả độ hồi phục độ bền kéo trên 80% cũng tương đương hoặc vượt trội so với các hệ polyme DA khác, đồng thời phương pháp tổng hợp đơn giản, sử dụng nguyên liệu thương mại giúp tăng khả năng ứng dụng thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ứng suất-biến dạng kéo so sánh mẫu ban đầu và mẫu chữa lành, hình ảnh kính hiển vi quang học và SEM thể hiện quá trình khép vết cắt, cùng biểu đồ Bode từ phép đo EIS minh họa sự phục hồi tính chất điện hóa của màng phủ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa tỷ lệ pha PCL và DA-BYK để cân bằng giữa cơ tính và khả năng tự lành, nhằm đạt hiệu suất chữa lành tối ưu trên 85% trong vòng 12 giờ ở 70°C. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu vật liệu polyme, thời gian 6 tháng.
Nghiên cứu mở rộng ứng dụng vật liệu DA-PDMS trong phủ bảo vệ kim loại chống ăn mòn, đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng hải và ô tô, nhằm tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp sản xuất vật liệu phủ, thời gian 1 năm.
Phát triển quy trình sản xuất quy mô công nghiệp dựa trên phương pháp tổng hợp đơn giản, sử dụng nguyên liệu thương mại, đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của vật liệu. Chủ thể thực hiện: nhà máy sản xuất polyme, thời gian 1-2 năm.
Khảo sát khả năng tự lành dưới các điều kiện môi trường khác nhau như độ ẩm, ánh sáng, và tải trọng cơ học để đánh giá tính bền vững và ứng dụng trong thực tế. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu vật liệu, thời gian 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Vật liệu: Nắm bắt kiến thức về polyme tự lành, phản ứng Diels-Alder và ứng dụng trong vật liệu nhiệt rắn, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu polyme và phủ bề mặt: Áp dụng quy trình tổng hợp đơn giản, hiệu quả để phát triển sản phẩm mới có khả năng tự phục hồi, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Chuyên gia trong lĩnh vực bảo vệ kim loại và chống ăn mòn: Tham khảo vật liệu DA-PDMS làm lớp phủ bảo vệ có khả năng tự lành vết nứt, nâng cao độ bền và tuổi thọ thiết bị.
Ngành công nghiệp y sinh và thiết bị đeo thông minh: Khai thác tính tương thích sinh học và khả năng tự lành của polyme PDMS để phát triển vật liệu cho da nhân tạo, khung xương nhân tạo hoặc thiết bị y tế.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu DA-PDMS có thể tự lành ở nhiệt độ phòng không?
Hiện tại, quá trình tự lành hiệu quả của DA-PDMS yêu cầu gia nhiệt ở 70°C để kích hoạt liên kết DA tái tạo. Ở nhiệt độ phòng, khả năng tự lành rất hạn chế do động lực học phản ứng chậm.Liên kết Diels-Alder có bị suy giảm sau nhiều chu kỳ tự lành không?
Liên kết DA có tính thuận nghịch cao và có thể tái tạo nhiều lần mà không cần xúc tác. Tuy nhiên, hiệu suất tự lành có thể giảm nhẹ do sự hao hụt nhóm chức hoặc phản ứng phụ, cần kiểm tra thực nghiệm cụ thể.Phản ứng thiol-acrylate có tạo ra sản phẩm phụ không?
Phản ứng thiol-acrylate là phản ứng click, diễn ra nhanh, hiệu suất cao và gần như không tạo sản phẩm phụ, giúp đơn giản hóa quy trình tổng hợp.Khả năng nhớ hình của PCL ảnh hưởng thế nào đến quá trình tự lành?
Hiệu ứng nhớ hình của PCL giúp khép miệng vết cắt chặt chẽ, tạo điều kiện cho các nhóm DA tiếp xúc và tái liên kết, nâng cao hiệu quả chữa lành vết thương.Vật liệu này có thể ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hay không?
PDMS có tính kỵ nước cao và ổn định sinh học, giúp vật liệu có khả năng chịu ẩm tốt. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về ảnh hưởng của độ ẩm đến hiệu suất tự lành trong điều kiện thực tế.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu polyme nối mạng DA-PDMS với khả năng tự lành hiệu quả dưới tác động nhiệt 70°C mà không cần bước phân tách retro-DA trước.
- Vật liệu kết hợp tính linh động của PDMS và hiệu ứng nhớ hình của PCL, đạt hiệu suất chữa lành vết cắt trên 80% về độ bền kéo.
- Phương pháp tổng hợp đơn giản, sử dụng nguyên liệu thương mại, phù hợp cho sản xuất quy mô công nghiệp.
- Kết quả đánh giá đa chiều bằng phổ ^1H-NMR, FT-IR, DSC, SEM, kính hiển vi quang học và EIS khẳng định tính ổn định và hiệu quả của vật liệu.
- Đề xuất nghiên cứu tiếp tục tối ưu hóa thành phần, mở rộng ứng dụng trong phủ bảo vệ kim loại và y sinh, đồng thời khảo sát tính bền vững trong môi trường thực tế.
Luận văn mở ra hướng đi mới cho phát triển vật liệu polyme tự lành thuận nghịch có cơ tính cao và khả năng ứng dụng rộng rãi. Để tiếp tục phát triển, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng và hoàn thiện công nghệ này nhằm tạo ra sản phẩm vật liệu tiên tiến, thân thiện môi trường và bền vững.