Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển vật liệu nano và ứng dụng công nghệ năng lượng tái tạo, zirconium nitride (ZrN) và zirconium oxynitride (Zr(O)N) đã thu hút sự quan tâm lớn nhờ các tính chất vật lý và hóa học ưu việt. Với điểm nóng chảy cao khoảng 2952°C, độ cứng lên đến 22,7 GPa, khả năng chống ăn mòn và tính chất plasmonic trong vùng ánh sáng nhìn thấy và hồng ngoại gần, các vật liệu này được xem là ứng viên tiềm năng cho các ứng dụng thu nhận và chuyển đổi năng lượng mặt trời. Nghiên cứu tập trung vào tổng hợp vật liệu Zr(O)N từ ZrO2 nung trong môi trường khí NH3 ở nhiệt độ 1100°C đến 1300°C, đồng thời khảo sát ứng dụng hóa hơi nước nhằm khai thác hiệu ứng plasmonic để tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Quy Nhơn và Đại học Phenikaa trong năm 2023, với mục tiêu tổng hợp thành công vật liệu nano Zr(O)N và đánh giá đặc tính quang học, cấu trúc tinh thể, cũng như hiệu quả ứng dụng trong hóa hơi nước. Việc nghiên cứu này không chỉ góp phần nâng cao giá trị kinh tế từ nguồn khoáng sản titan-zircon tại miền Trung Việt Nam mà còn mở ra hướng phát triển vật liệu mới cho các công nghệ năng lượng sạch, cảm biến và thiết bị điện tử. Các chỉ số hiệu suất như kích thước hạt nano trung bình từ 137 nm đến 239 nm, năng lượng vùng cấm từ 2,3 eV đến 5,7 eV, và tốc độ hóa hơi nước tăng lên đến 30% so với mẫu không phủ vật liệu cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn của vật liệu tổng hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình vật lý chất rắn liên quan đến cấu trúc tinh thể và tính chất quang học của vật liệu nano. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết cấu trúc tinh thể và nhiễu xạ tia X (XRD): Dựa trên định luật Bragg, xác định cấu trúc mạng tinh thể, pha tinh thể và kích thước hạt nano thông qua giản đồ nhiễu xạ tia X. Phương trình Bragg được sử dụng là $$2d_{hkl} \sin \theta = n \lambda$$, trong đó $d_{hkl}$ là khoảng cách mặt phẳng tinh thể, $\theta$ là góc nhiễu xạ, $\lambda$ là bước sóng tia X.

  • Lý thuyết hấp thụ quang học và hiệu ứng plasmonic: Phân tích phổ hấp thụ UV-Vis để xác định năng lượng vùng cấm và hiệu ứng cộng hưởng plasmon bề mặt (LSPR) của các hạt nano ZrN và Zr(O)N. Hiệu ứng plasmonic giúp tăng cường hấp thụ ánh sáng và sinh nhiệt, hỗ trợ ứng dụng trong hóa hơi nước.

Các khái niệm chính bao gồm: zirconium oxide (ZrO2) với các pha tinh thể monoclinic, tetragonal và cubic; zirconium nitride (ZrN) với cấu trúc lập phương tâm mặt (FCC); zirconium oxynitride (Zr(O)N) là vật liệu oxynitride kim loại chuyển tiếp với tính chất điện môi và kim loại biến đổi theo hàm lượng oxy; hiệu ứng plasmonic và chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành nhiệt.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm bột nano ZrO2 và ZrN thương mại, cùng các mẫu Zr(O)N tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Phương pháp tổng hợp vật liệu Zr(O)N là nitrat hóa trực tiếp ZrO2 trong môi trường khí NH3 sử dụng lò ống (Tube Furnace) với nhiệt độ nung từ 1050°C đến 1150°C, tốc độ dòng khí NH3 400 sccm, thời gian phản ứng 1 giờ. Các biến đổi về nhiệt độ, thời gian và lượng mẫu được khảo sát để tối ưu hóa chất lượng vật liệu.

Phân tích đặc trưng vật liệu được thực hiện bằng:

  • Nhiễu xạ tia X (XRD): Xác định pha tinh thể, cấu trúc mạng và kích thước hạt nano.

  • Kính hiển vi điện tử quét (SEM): Quan sát hình thái, kích thước và phân bố hạt nano.

  • Phổ hấp thụ tử ngoại – khả kiến (UV-Vis): Đánh giá đặc tính quang học, năng lượng vùng cấm và hiệu ứng plasmonic.

  • Thí nghiệm hóa hơi nước: Đánh giá hiệu quả ứng dụng vật liệu trong việc tăng tốc độ hóa hơi nước qua màng polymer và xốp cắm hoa phủ vật liệu.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các mẫu bột nano ZrO2 thương mại, ZrN thương mại và các mẫu Zr(O)N tổng hợp với kích thước hạt trung bình từ 137 nm đến 239 nm. Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn có chủ đích dựa trên điều kiện tổng hợp và biến đổi nhiệt độ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Digital Micrograph cho SEM và phần mềm chuyên dụng cho XRD, UV-Vis. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 2 năm, từ tổng hợp, khảo sát đến ứng dụng thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chuyển pha và cấu trúc tinh thể: Qua phổ XRD, mẫu ZrO2 thương mại có pha monoclinic và tetragonal đặc trưng. Sau xử lý nhiệt trong NH3 ở 1050°C, pha monoclinic gần như biến mất, pha tetragonal còn lại chiếm ưu thế. Ở 1150°C, xuất hiện các đỉnh đặc trưng của pha ZrN lập phương tâm mặt (FCC) tại các góc 2θ = 33,9°, 39,4°, 56,9°, 67,9°, chứng tỏ sự hình thành pha ZrN mới. Ngoài ra, xuất hiện pha ZrOxNy với các đỉnh đặc trưng ở 43,1° và 63,2°. Đây là bằng chứng cho sự chuyển đổi pha thành công từ ZrO2 sang Zr(O)N.

  2. Kích thước hạt và hình thái: Hình ảnh SEM cho thấy kích thước hạt nano ZrO2 thương mại trung bình khoảng 137,3 nm. Sau xử lý NH3 ở 1050°C, kích thước tăng lên 206,9 nm (tăng gần 15%), và tiếp tục tăng lên 238,7 nm (tăng thêm 30%) ở 1150°C. Màu sắc bột chuyển từ trắng sang xám đậm và đen, phù hợp với sự hình thành ZrN và Zr(O)N.

  3. Tính chất quang học: Phổ UV-Vis của ZrO2 TM có đỉnh hấp thụ tại 277 nm, năng lượng vùng cấm khoảng 3,7 eV. Mẫu ZrO2 1050 có đỉnh hấp thụ tại 391 nm, năng lượng vùng cấm giảm còn 2,3 eV, kèm theo dải hấp thụ rộng từ vùng nhìn thấy đến hồng ngoại gần. Ở 1150°C, phổ hấp thụ mở rộng hơn, đỉnh plasmonic xuất hiện tại 530 nm, cho thấy hiệu ứng plasmonic mạnh mẽ của ZrN/Zr(O)N, hỗ trợ ứng dụng thu ánh sáng mặt trời.

  4. Hiệu quả hóa hơi nước: Thí nghiệm với màng polymer phủ vật liệu Zr(O)N và ZrN thương mại cho thấy tốc độ hóa hơi nước tăng rõ rệt so với màng không phủ. Màng phủ 60 mg ZrN thương mại có hiệu suất hóa hơi cao nhất, vượt trội hơn màng phủ Zr(O)N tổng hợp. Tương tự, sử dụng xốp cắm hoa phủ Zr(O)N làm tăng tốc độ hóa hơi nước so với xốp không phủ và cốc nước không có xốp, nhờ hiệu ứng plasmonic sinh nhiệt tại bề mặt.

Thảo luận kết quả

Sự chuyển pha từ ZrO2 sang ZrN và Zr(O)N được xác nhận qua phổ XRD và thay đổi màu sắc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vật liệu nitride kim loại chuyển tiếp. Kích thước hạt tăng theo nhiệt độ nung do sự kết tụ hạt trong quá trình nitrat hóa, ảnh hưởng đến đặc tính quang học và plasmonic. Phổ UV-Vis cho thấy sự giảm năng lượng vùng cấm và mở rộng dải hấp thụ ánh sáng, điều này là cơ sở cho hiệu quả sinh nhiệt và ứng dụng trong hóa hơi nước.

Hiệu ứng plasmonic của ZrN và Zr(O)N làm tăng hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi thành nhiệt, giúp tăng tốc độ hóa hơi nước, phù hợp với mục tiêu ứng dụng năng lượng mặt trời. So sánh với các vật liệu plasmonic truyền thống như vàng và titan nitride, ZrN có ưu điểm về độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn, mở rộng phạm vi ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ XRD minh họa sự xuất hiện các pha mới, hình ảnh SEM thể hiện sự thay đổi kích thước hạt, phổ UV-Vis biểu diễn đỉnh hấp thụ và hiệu ứng plasmonic, cùng đồ thị hóa hơi nước so sánh hiệu suất các mẫu phủ và không phủ vật liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp: Điều chỉnh nhiệt độ nung và thời gian phản ứng trong môi trường NH3 để kiểm soát kích thước hạt và tỷ lệ pha ZrN/Zr(O)N, nhằm nâng cao hiệu suất plasmonic và ổn định vật liệu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu vật lý chất rắn.

  2. Phát triển màng phủ và cấu trúc vật liệu: Nghiên cứu phối hợp Zr(O)N với các polymer hoặc vật liệu hỗ trợ khác để tăng cường độ bền cơ học và khả năng hấp thụ ánh sáng, hướng tới ứng dụng trong thiết bị thu nhiệt mặt trời. Thời gian: 1 năm, chủ thể: phòng thí nghiệm vật liệu và công nghệ polymer.

  3. Mở rộng ứng dụng hóa hơi nước: Thiết kế và thử nghiệm các hệ thống hóa hơi nước quy mô nhỏ sử dụng vật liệu Zr(O)N phủ trên xốp hoặc màng polymer, phục vụ cho các ứng dụng làm mát, lọc nước hoặc thu năng lượng mặt trời tại các vùng có địa hình bờ biển. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: nhóm nghiên cứu ứng dụng năng lượng tái tạo.

  4. Nghiên cứu tính bền vững và kinh tế: Đánh giá vòng đời vật liệu, chi phí sản xuất và khả năng tái chế vật liệu Zr(O)N để đảm bảo tính khả thi trong sản xuất công nghiệp và ứng dụng thực tế. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: phòng nghiên cứu phát triển bền vững và kinh tế vật liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu vật lý chất rắn và vật liệu nano: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về tổng hợp, cấu trúc và tính chất quang học của vật liệu Zr(O)N, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về vật liệu nitride và oxynitride.

  2. Chuyên gia công nghệ năng lượng tái tạo: Thông tin về hiệu ứng plasmonic và ứng dụng hóa hơi nước giúp thiết kế các hệ thống thu nhiệt mặt trời hiệu quả, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu và tài nguyên địa phương.

  3. Kỹ sư vật liệu và công nghiệp chế tạo: Các phương pháp tổng hợp và xử lý vật liệu nano Zr(O)N có thể áp dụng trong sản xuất lớp phủ chịu nhiệt, chống ăn mòn và các thiết bị điện tử, mở rộng ứng dụng công nghiệp.

  4. Nhà quản lý và hoạch định chính sách phát triển công nghệ: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật để phát triển các dự án khai thác khoáng sản titan-zircon và ứng dụng vật liệu mới trong công nghiệp năng lượng sạch, góp phần nâng cao giá trị kinh tế vùng miền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu Zr(O)N có ưu điểm gì so với các vật liệu plasmonic truyền thống?
    Zr(O)N có điểm nóng chảy cao (~2952°C), độ cứng lớn (22,7 GPa), khả năng chống ăn mòn tốt và hiệu ứng plasmonic trong vùng ánh sáng nhìn thấy và hồng ngoại gần, giúp tăng hiệu suất hấp thụ ánh sáng và sinh nhiệt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt hơn so với vàng hay titan nitride.

  2. Phương pháp tổng hợp Zr(O)N trong nghiên cứu là gì?
    Phương pháp nitrat hóa trực tiếp ZrO2 trong môi trường khí NH3 sử dụng lò ống (Tube Furnace) với nhiệt độ nung từ 1050°C đến 1150°C, kiểm soát dòng khí và thời gian phản ứng để tạo ra vật liệu nano Zr(O)N có kích thước hạt từ 137 nm đến 239 nm.

  3. Hiệu ứng plasmonic của Zr(O)N ảnh hưởng thế nào đến ứng dụng hóa hơi nước?
    Hiệu ứng plasmonic giúp các hạt nano Zr(O)N hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả và chuyển đổi thành nhiệt, làm tăng nhiệt độ bề mặt và thúc đẩy quá trình hóa hơi nước nhanh hơn, cải thiện hiệu suất thu nhiệt mặt trời.

  4. Kích thước hạt nano ảnh hưởng ra sao đến tính chất vật liệu?
    Kích thước hạt nano ảnh hưởng đến phổ hấp thụ và hiệu ứng plasmonic; hạt nhỏ hơn thường có diện tích bề mặt lớn hơn, tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và sinh nhiệt, tuy nhiên kích thước quá nhỏ có thể gây kết tụ và giảm ổn định vật liệu.

  5. Luận văn có đề xuất ứng dụng thực tiễn nào cho vật liệu Zr(O)N?
    Luận văn đề xuất sử dụng vật liệu Zr(O)N phủ trên màng polymer hoặc xốp cắm hoa để tăng hiệu quả hóa hơi nước, ứng dụng trong các thiết bị thu nhiệt mặt trời, làm mát và lọc nước, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu và tài nguyên khoáng sản tại miền Trung Việt Nam.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu zirconium oxynitride (Zr(O)N) từ zirconium oxide (ZrO2) nung trong môi trường NH3 ở nhiệt độ 1050°C và 1150°C, với sự hình thành pha ZrN lập phương tâm mặt và pha ZrOxNy.

  • Kích thước hạt nano tăng từ 137 nm đến 239 nm theo nhiệt độ nung, đồng thời màu sắc và phổ hấp thụ UV-Vis thay đổi phù hợp với sự chuyển pha và hiệu ứng plasmonic.

  • Vật liệu Zr(O)N và ZrN thương mại phủ trên màng polymer và xốp cắm hoa làm tăng hiệu suất hóa hơi nước, nhờ hiệu ứng plasmonic sinh nhiệt, mở ra ứng dụng trong thu nhiệt mặt trời và công nghệ năng lượng tái tạo.

  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp tổng hợp, phân tích cấu trúc và khảo sát ứng dụng thực nghiệm tạo nền tảng vững chắc cho phát triển vật liệu plasmonic mới.

  • Đề xuất tiếp tục tối ưu quy trình tổng hợp, phát triển vật liệu composite và mở rộng ứng dụng trong các hệ thống thu nhiệt mặt trời quy mô thực tế.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu, kỹ sư và nhà quản lý trong lĩnh vực vật liệu nano và năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và ứng dụng bền vững tại Việt Nam.