Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường do các hoạt động công nghiệp và sinh hoạt ngày càng gia tăng, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước từ ngành dệt nhuộm, chiếm khoảng 17-20% tổng ô nhiễm nước công nghiệp. Các hợp chất hữu cơ khó phân hủy như thuốc nhuộm xanh methylen (MB) gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nguồn nước và sức khỏe con người. Do đó, việc phát triển các vật liệu quang xúc tác hiệu quả để phân hủy các hợp chất này dưới ánh sáng nhìn thấy là một hướng nghiên cứu cấp thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu tổng hợp vật liệu composit C,Ce-ZnO/Graphen (CCZG) bằng phương pháp thủy nhiệt nhằm nâng cao hiệu suất quang xúc tác phân hủy xanh methylen dưới ánh sáng khả kiến. Nghiên cứu khảo sát các đặc trưng hóa lý của vật liệu, bao gồm cấu trúc tinh thể, thành phần pha, khả năng hấp thụ ánh sáng và hoạt tính quang xúc tác trong điều kiện pH và nồng độ xanh methylen khác nhau. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm với điều kiện tổng hợp và đánh giá trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu quang xúc tác mới có hiệu suất cao, thân thiện môi trường, ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt nhuộm. Việc ứng dụng vật liệu CCZG có thể giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ, nâng cao chất lượng nguồn nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và tính chất của ZnO: ZnO là oxit bán dẫn nhóm II-VI với cấu trúc chủ yếu dạng wurtzite, có dải năng lượng vùng cấm rộng (~3,2 eV), khả năng hấp thụ ánh sáng UV và hoạt tính quang xúc tác cao. Việc pha tạp kim loại (Ce) và phi kim (C) vào ZnO giúp thu hẹp vùng cấm, tăng diện tích bề mặt và giảm quá trình tái tổ hợp electron-lỗ trống, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác.

  • Cơ chế quang xúc tác phân hủy xanh methylen: Khi chiếu sáng, ZnO tạo ra cặp electron (e⁻) và lỗ trống (h⁺), các gốc tự do như OH•, O₂⁻• được sinh ra và tấn công phân hủy các phân tử xanh methylen thành CO₂ và H₂O. Pha tạp Ce và C giúp tăng cường sự phân tách điện tích và mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy.

  • Tính chất và vai trò của Graphen: Graphen là vật liệu hai chiều cấu trúc mạng lục giác carbon, có diện tích bề mặt lớn, độ dẫn điện cao, giúp tăng cường truyền điện tử và hạn chế sự kết tụ hạt nano ZnO, từ đó cải thiện hiệu suất quang xúc tác của vật liệu composit.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Vật liệu CCZG được tổng hợp trong phòng thí nghiệm bằng phương pháp thủy nhiệt với tỉ lệ mol Ce³⁺/Zn²⁺ = 3% và Graphen/Zn²⁺ = 2%. Các hóa chất tinh khiết cao được sử dụng gồm Zn(CH₃COO)₂·6H₂O, Ce(NO₃)₃, Graphen, PVA, NaOH, etanol và nước cất.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại như phân tích nhiệt vi sai (DTA-TG), nhiễu xạ tia X (XRD), phổ hồng ngoại (FT-IR), phổ UV-Vis, phổ phát xạ quang (PL), kính hiển vi điện tử quét (SEM) và truyền qua (TEM) để đánh giá cấu trúc, thành phần và đặc tính quang học của vật liệu.

  • Phương pháp đánh giá hoạt tính quang xúc tác: Đánh giá khả năng phân hủy xanh methylen trong dung dịch giả lập dưới ánh sáng nhìn thấy bằng hệ thiết bị quang xúc tác với đèn Osram 250 W. Nồng độ xanh methylen được xác định qua phổ UV-Vis tại bước sóng 664 nm. Thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của pH, nồng độ xanh methylen và hàm lượng Graphen đến hiệu suất phân hủy.

  • Timeline nghiên cứu: Tổng hợp vật liệu và phân tích đặc trưng trong 3 tháng đầu, đánh giá hoạt tính quang xúc tác trong 2 tháng tiếp theo, phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn trong tháng cuối cùng của năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng nhiệt của vật liệu CCZG: Giản đồ DTA-TG cho thấy vật liệu ổn định nhiệt từ 150℃ đến 450℃, với sự giảm khối lượng nhẹ 2,269% do bay hơi ethanol và nước hấp thụ ở 50-100℃. Ở 650-750℃, giảm khối lượng 0,94% liên quan đến phản ứng oxi hóa cacbon graphen trên bề mặt ZnO. Điều này chứng minh vật liệu tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt có độ bền nhiệt cao, không cần xử lý nhiệt bổ sung.

  2. Cấu trúc tinh thể và pha của CCZG: Phổ XRD xác nhận vật liệu gồm hai pha chính: Graphen với pic tại 2θ = 26,8° và C/Ce-ZnO có cấu trúc wurtzite lục giác. Các pic nhiễu xạ của ZnO pha tạp dịch chuyển nhẹ về góc 2θ lớn hơn, cho thấy sự pha tạp thành công Ce và C vào mạng tinh thể ZnO mà không làm thay đổi cấu trúc cơ bản. Kích thước tinh thể trung bình khoảng 20-40 nm.

  3. Khả năng hấp thụ ánh sáng và vùng cấm năng lượng: Phổ UV-Vis cho thấy vật liệu CCZG mở rộng vùng hấp thụ sang ánh sáng nhìn thấy, với năng lượng vùng cấm giảm từ ~3,2 eV (ZnO nguyên chất) xuống khoảng 2,7-3,0 eV nhờ pha tạp Ce và C. Phổ PL giảm cường độ phát xạ, chứng tỏ giảm quá trình tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng hiệu suất quang xúc tác.

  4. Hiệu suất phân hủy xanh methylen: Vật liệu CCZG đạt hiệu suất phân hủy xanh methylen lên đến 90% trong 90 phút dưới ánh sáng nhìn thấy với nồng độ MB 7 ppm và pH trung tính. So với ZnO nguyên chất, hiệu suất tăng gấp khoảng 3,6 lần. Hiệu suất phân hủy giảm khi pH quá cao hoặc quá thấp, và giảm khi nồng độ MB tăng quá mức do che khuất ánh sáng.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả quang xúc tác cao của CCZG được giải thích bởi sự kết hợp giữa pha tạp kim loại Ce và phi kim C giúp thu hẹp vùng cấm năng lượng, tăng diện tích bề mặt và giảm tái tổ hợp điện tử-lỗ trống. Graphen đóng vai trò dẫn điện tốt, hỗ trợ phân tách điện tử hiệu quả và ngăn ngừa kết tụ hạt nano ZnO, từ đó tăng cường hoạt tính quang xúc tác.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, hiệu suất phân hủy xanh methylen của CCZG vượt trội hơn nhiều so với ZnO nguyên chất và các vật liệu pha tạp đơn lẻ. Biểu đồ thể hiện sự giảm nồng độ MB theo thời gian dưới ánh sáng nhìn thấy minh họa rõ ràng hiệu quả phân hủy nhanh và bền vững của vật liệu.

Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu quang xúc tác thân thiện môi trường, ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt nhuộm, góp phần giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ và bảo vệ nguồn nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp vật liệu: Áp dụng phương pháp thủy nhiệt với điều kiện nhiệt độ 150℃ trong 24 giờ để đảm bảo vật liệu CCZG có cấu trúc ổn định và hiệu suất quang xúc tác cao. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu, timeline 3-6 tháng.

  2. Điều chỉnh pH và nồng độ chất ô nhiễm trong xử lý nước thải: Khuyến nghị duy trì pH trung tính (khoảng 6-7) và nồng độ xanh methylen dưới 10 ppm để đạt hiệu suất phân hủy tối ưu. Chủ thể thực hiện: các nhà máy xử lý nước thải, timeline áp dụng ngay trong quy trình vận hành.

  3. Ứng dụng vật liệu CCZG trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: Thiết kế các module quang xúc tác sử dụng CCZG dưới ánh sáng mặt trời hoặc đèn chiếu sáng nhân tạo để xử lý nước thải dệt nhuộm. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghệ môi trường, timeline 6-12 tháng thử nghiệm và triển khai.

  4. Nghiên cứu khả năng tái sử dụng và bền vững của vật liệu: Thực hiện các thử nghiệm tái sử dụng vật liệu CCZG ít nhất 7 lần để đánh giá độ bền và hiệu suất duy trì, từ đó phát triển quy trình tái sinh vật liệu. Chủ thể thực hiện: các trung tâm nghiên cứu, timeline 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường: Nghiên cứu về vật liệu quang xúc tác, xử lý ô nhiễm nước thải hữu cơ, phát triển vật liệu nano.

  2. Doanh nghiệp công nghệ môi trường và xử lý nước thải: Áp dụng vật liệu CCZG trong thiết kế hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt ngành dệt nhuộm.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Tham khảo các giải pháp công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm, xây dựng tiêu chuẩn môi trường.

  4. Các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị quang xúc tác: Phát triển sản phẩm vật liệu composit mới, cải tiến công nghệ tổng hợp và ứng dụng trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu CCZG được tổng hợp bằng phương pháp nào?
    Vật liệu được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt một bước, sử dụng tiền chất Zn(CH₃COO)₂, Ce(NO₃)₃, Graphen và PVA trong môi trường bazơ, nhiệt độ 150℃ trong 24 giờ. Phương pháp này đơn giản, hiệu quả và tạo ra vật liệu có cấu trúc ổn định.

  2. Hiệu suất phân hủy xanh methylen của CCZG so với ZnO nguyên chất như thế nào?
    CCZG có hiệu suất phân hủy xanh methylen cao gấp khoảng 3,6 lần so với ZnO nguyên chất dưới ánh sáng nhìn thấy, đạt khoảng 90% phân hủy trong 90 phút với nồng độ MB 7 ppm.

  3. Tại sao pha tạp Ce và C lại cải thiện hiệu suất quang xúc tác?
    Pha tạp Ce tạo ra các bẫy electron giúp giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống, còn C thu hẹp vùng cấm năng lượng và tạo ra các khuyết tật mạng giúp tăng khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác.

  4. Graphen đóng vai trò gì trong vật liệu composit CCZG?
    Graphen có diện tích bề mặt lớn và độ dẫn điện cao, giúp tăng cường truyền điện tử, hạn chế kết tụ hạt nano ZnO, hỗ trợ phân tách điện tử hiệu quả, góp phần nâng cao hoạt tính quang xúc tác.

  5. Vật liệu CCZG có thể tái sử dụng được bao nhiêu lần?
    Nghiên cứu cho thấy vật liệu CCZG có khả năng tái sử dụng ít nhất 7 lần mà không giảm đáng kể hiệu suất phân hủy xanh methylen, cho thấy tính bền vững và kinh tế trong ứng dụng thực tế.

Kết luận

  • Vật liệu composit C,Ce-ZnO/Graphen (CCZG) được tổng hợp thành công bằng phương pháp thủy nhiệt, có cấu trúc tinh thể wurtzite ổn định và pha Graphen phân tán đều.
  • Pha tạp Ce và C giúp thu hẹp vùng cấm năng lượng, tăng diện tích bề mặt và giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống, nâng cao hiệu suất quang xúc tác phân hủy xanh methylen dưới ánh sáng nhìn thấy.
  • Hiệu suất phân hủy xanh methylen của CCZG đạt khoảng 90% trong 90 phút, cao gấp 3,6 lần so với ZnO nguyên chất, với điều kiện pH trung tính và nồng độ MB 7 ppm.
  • Vật liệu có khả năng tái sử dụng ít nhất 7 lần mà không giảm hiệu suất đáng kể, phù hợp ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp.
  • Đề xuất áp dụng vật liệu CCZG trong các hệ thống xử lý nước thải ngành dệt nhuộm, đồng thời nghiên cứu tối ưu quy trình tổng hợp và tái sinh vật liệu trong các nghiên cứu tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ môi trường nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô lớn vật liệu CCZG trong xử lý nước thải thực tế, đồng thời phát triển các module quang xúc tác ứng dụng ánh sáng mặt trời để nâng cao hiệu quả và tính bền vững.