I. Khái niệm và đặc điểm của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Luận văn thạc sĩ của Lê Lương Toan tập trung vào tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Bộ luật Hình sự năm 2015. Chương 1 của luận văn đi sâu vào khái niệm và đặc điểm của tội danh này. Tác giả đã tổng hợp và phân tích các quan điểm khác nhau về khái niệm “lừa đảo” từ nhiều nguồn, bao gồm Từ điển Bách khoa Toàn thư Việt Nam, Từ điển Tiếng Việt, và các giáo trình luật hình sự của các trường đại học. Có thể thấy, “lừa đảo” được định nghĩa là hành vi gian dối nhằm tạo lòng tin ở người khác để thực hiện mục đích vụ lợi, trái pháp luật.
1.1. Một số quan điểm về khái niệm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được tác giả phân tích bao gồm quan điểm của Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội, cho rằng hành vi của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là "bằng thủ đoạn gian dối với mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác"; quan điểm của tác giả Nguyễn Ngọc Điệp, nhấn mạnh chủ thể bị tác động là chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản; và quan điểm của tác giả Đinh Văn Qué, tập trung vào hành vi “chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn gian dối”.
1.2. Tác giả cũng phân tích đặc điểm của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Hành vi lừa đảo phải được thực hiện bằng thủ đoạn gian dối. Thủ đoạn này có thể thể hiện qua lời nói, hành động hoặc bằng nhiều hình thức khác nhau. Mục đích của hành vi lừa đảo là chiếm đoạt tài sản của người khác. Tài sản bị chiếm đoạt phải là tài sản hợp pháp của người bị hại. Hậu quả của hành vi lừa đảo là người bị hại bị mất tài sản.
1.3. Việc so sánh các quan điểm khác nhau cho thấy sự thống nhất về bản chất của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đó là hành vi gian dối nhằm chiếm đoạt tài sản. Tuy nhiên, cũng có sự khác biệt trong cách tiếp cận và diễn đạt khái niệm. Ví dụ, một số quan điểm nhấn mạnh vào thủ đoạn gian dối, trong khi một số khác tập trung vào mục đích chiếm đoạt.
II. Dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Luận văn tiếp tục phân tích các dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, bao gồm khách thể, chủ thể, mặt khách quan và mặt chủ quan. Khách thể của tội phạm này là quyền sở hữu tài sản của công dân, tổ chức, nhà nước.
2.1. Chủ thể của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là người có năng lực trách nhiệm hình sự, tức là người đủ 16 tuổi trở lên và không mắc các bệnh tâm thần làm mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi.
2.2. Mặt khách quan của tội phạm thể hiện ở hành vi dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản. Thủ đoạn gian dối rất đa dạng và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số thủ đoạn phổ biến bao gồm: giả mạo giấy tờ, giả danh chức vụ, lạm dụng tín nhiệm, dùng lời nói gian dối, hứa hẹn không đúng sự thật… Hành vi lừa đảo phải gây ra hậu quả là làm cho người bị hại bị mất tài sản.
2.3. Mặt chủ quan của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là lỗi cố ý. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là gian dối và có mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác. Luận văn cũng phân tích các trường hợp tăng nặng trách nhiệm hình sự, ví dụ như phạm tội có tổ chức, gây hậu quả nghiêm trọng, tái phạm… Việc phân tích chi tiết các dấu hiệu pháp lý giúp làm rõ bản chất của tội phạm và là cơ sở quan trọng để áp dụng pháp luật trong thực tiễn.
III. Thực tiễn áp dụng và những khó khăn vướng mắc
Chương 2 của luận văn đánh giá thực tiễn áp dụng Bộ luật Hình sự đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản giai đoạn 2017-2021. Tác giả đã sử dụng số liệu thống kê từ Vụ Thống kê - Tổng hợp, Viện KSND tối cao để phân tích thực trạng định tội danh và quyết định hình phạt.
3.1. Luận văn chỉ ra một số khó khăn, vướng mắc trong quá trình áp dụng pháp luật. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc xác định thủ đoạn gian dối. Trong một số trường hợp, ranh giới giữa hành vi lừa đảo và các giao dịch dân sự bình thường rất mong manh, dẫn đến khó khăn trong việc phân biệt tội phạm với các hành vi vi phạm hành chính hoặc vi phạm dân sự.
3.2. Một khó khăn khác là việc chứng minh lỗi cố ý của người phạm tội. Trong nhiều trường hợp, người phạm tội chối bỏ ý định chiếm đoạt tài sản, cho rằng đó chỉ là sự hiểu lầm hoặc do hoàn cảnh khách quan tác động. Việc thu thập chứng cứ để chứng minh lỗi cố ý gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong các vụ án lừa đảo qua mạng internet.
3.3. Bên cạnh đó, luận văn cũng đề cập đến những khó khăn trong việc xác định giá trị tài sản bị chiếm đoạt, đặc biệt là trong các trường hợp tài sản là bất động sản, tài sản trí tuệ hoặc các loại tài sản khác có giá trị khó xác định. Việc xác định giá trị tài sản ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết định hình phạt, do đó cần có quy định rõ ràng và cụ thể hơn.
IV. Đề xuất và giải pháp
Dựa trên những phân tích về thực tiễn áp dụng và những khó khăn, vướng mắc, tác giả đã đưa ra một số đề xuất nhằm hoàn thiện quy định của Bộ luật Hình sự và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
4.1. Về hoàn thiện pháp luật, tác giả đề xuất cần bổ sung, sửa đổi một số quy định trong Bộ luật Hình sự để làm rõ hơn các dấu hiệu pháp lý của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đặc biệt là dấu hiệu “thủ đoạn gian dối”. Cần có quy định cụ thể hơn về các hình thức lừa đảo mới xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, ví dụ như lừa đảo qua mạng, lừa đảo bằng tin nhắn…
4.2. Về nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật, tác giả đề xuất cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ thực thi pháp luật, đặc biệt là cán bộ điều tra, viện kiểm sát, tòa án. Cần nâng cao năng lực điều tra, thu thập chứng cứ, đặc biệt là chứng cứ điện tử. Cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong việc phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
4.3. Ngoài ra, tác giả cũng đề xuất cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật cho người dân, nâng cao ý thức cảnh giác, phòng ngừa tội phạm. Luận văn khẳng định rằng việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật là biện pháp quan trọng để đấu tranh phòng, chống tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản, bảo vệ quyền sở hữu tài sản của công dân, tổ chức và nhà nước, góp phần giữ vững an ninh trật tự, an toàn xã hội.