Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, thành phố Hà Nội đã xét xử 5.637 đối tượng phạm các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng, trong đó có 183 vụ với 1.009 đối tượng phạm tội gây rối trật tự công cộng, chiếm tỷ lệ 3,28% số vụ và 5,72% số đối tượng. Tội gây rối trật tự công cộng tuy không có mức độ nguy hiểm cao như các loại tội phạm khác nhưng lại phổ biến, đa dạng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội, gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, tài sản và làm gián đoạn hoạt động bình thường của cộng đồng. Với vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị lớn nhất cả nước, Hà Nội đối mặt với nhiều thách thức trong công tác phòng chống tội phạm này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và khảo nghiệm thực tiễn về hoạt động định tội danh và quyết định hình phạt đối với tội gây rối trật tự công cộng tại Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Bộ luật Hình sự năm 2015 và thực tiễn xét xử tại các Tòa án nhân dân trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2018-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác xét xử, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho công tác đào tạo, nghiên cứu luật hình sự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Mac-Lênin, làm nền tảng phương pháp luận cho việc phân tích các quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về chức năng, quyền hạn của các cơ quan tiến hành tố tụng. Ngoài ra, luận văn áp dụng lý luận về vai trò của các cơ quan tiến hành tố tụng trong hoạt động định tội danh và quyết định hình phạt, đồng thời sử dụng các khái niệm pháp lý chuyên ngành như: tội gây rối trật tự công cộng, trật tự công cộng, định tội danh, quyết định hình phạt, khách thể và chủ thể tội phạm.

Ba khái niệm chính được làm rõ gồm:

  • Tội gây rối trật tự công cộng: hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm gián đoạn trật tự, an ninh nơi công cộng, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
  • Định tội danh: quá trình nhận thức lý luận và thực tiễn, so sánh các dấu hiệu hành vi với cấu thành tội phạm theo quy định pháp luật để xác định tội danh chính xác.
  • Quyết định hình phạt: hoạt động lựa chọn loại hình và mức độ hình phạt phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng đa dạng các phương pháp nghiên cứu nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn:

  • Phân tích tài liệu: tổng hợp, đúc rút các khái niệm, quy định pháp luật về tội gây rối trật tự công cộng.
  • Thống kê, phân tích số liệu: đánh giá thực trạng xét xử tội gây rối trật tự công cộng tại Hà Nội giai đoạn 2018-2021 dựa trên số liệu từ Tòa án nhân dân thành phố.
  • Tổng kết thực tiễn: đánh giá ưu điểm, hạn chế trong hoạt động định tội danh và quyết định hình phạt qua các vụ án cụ thể.
  • Phân tích, tổng hợp: làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn, so sánh các quan điểm học thuật.
  • Phương pháp chuyên gia: tham khảo ý kiến các nhà khoa học, cán bộ thực tiễn để hoàn thiện đề xuất giải pháp.
  • So sánh: đối chiếu số liệu giữa các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả công tác xét xử.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vụ án xét xử tội gây rối trật tự công cộng tại Hà Nội trong giai đoạn 2018-2021, với 1.009 đối tượng bị xét xử. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 năm, tập trung phân tích số liệu và thực tiễn xét xử trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ xét xử tội gây rối trật tự công cộng chiếm khoảng 3,28% số vụ và 5,72% số đối tượng phạm tội xâm phạm an toàn công cộng tại Hà Nội (2018-2021). Điều này cho thấy tội phạm này tuy không chiếm tỷ lệ cao nhưng có tính phổ biến và ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội.
  2. Hoạt động định tội danh còn tồn tại nhiều hạn chế, như nhận thức chưa thống nhất, định tội danh chưa chính xác dẫn đến bỏ lọt hành vi phạm tội, nhiều vụ án phải trả hồ sơ điều tra bổ sung.
  3. Hình phạt áp dụng chủ yếu là phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm tùy theo tình tiết tăng nặng như có tổ chức, dùng vũ khí, gây cản trở giao thông nghiêm trọng.
  4. Các vụ án gây rối trật tự công cộng thường đi kèm với các tội phạm khác như cố ý gây thương tích, hủy hoại tài sản, chống người thi hành công vụ, làm phức tạp thêm quá trình xét xử và quyết định hình phạt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trong hoạt động định tội danh và quyết định hình phạt chủ yếu do thiếu văn bản hướng dẫn cụ thể tương ứng với Bộ luật Hình sự năm 2015, trình độ chuyên môn và ý thức chủ quan của người áp dụng pháp luật còn hạn chế. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự tiến bộ trong việc áp dụng pháp luật nhưng vẫn còn nhiều bất cập cần khắc phục.

Việc phân tích số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các loại hình phạt áp dụng theo từng năm, bảng so sánh các tình tiết tăng nặng trong các vụ án, giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và đặc điểm xét xử. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xét xử, góp phần ổn định an ninh trật tự tại Hà Nội và cả nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hình sự năm 2015 về tội gây rối trật tự công cộng, nhằm thống nhất nhận thức và quy trình áp dụng pháp luật, giảm thiểu sai sót trong định tội danh và quyết định hình phạt. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Viện Kiểm sát, Tòa án nhân dân; thời gian: trong vòng 12 tháng.
  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ tiến hành tố tụng, nâng cao năng lực nhận diện, phân tích và áp dụng pháp luật chính xác, đặc biệt về các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ. Chủ thể: các cơ sở đào tạo luật, Tòa án; thời gian: liên tục hàng năm.
  3. Xây dựng và áp dụng án lệ về tội gây rối trật tự công cộng, tạo tiền lệ pháp lý rõ ràng, giúp các cơ quan tiến hành tố tụng có căn cứ tham khảo, đồng bộ trong xét xử. Chủ thể: Tòa án nhân dân tối cao; thời gian: 18 tháng.
  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong công tác điều tra, thu thập chứng cứ, đảm bảo đầy đủ, chính xác các tình tiết vụ án, từ đó nâng cao chất lượng định tội danh và quyết định hình phạt. Chủ thể: Công an, Viện Kiểm sát, Tòa án; thời gian: liên tục.
  5. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về tội gây rối trật tự công cộng đến cộng đồng dân cư, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, giảm thiểu hành vi vi phạm. Chủ thể: UBND các cấp, các tổ chức xã hội; thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên: Nâng cao hiểu biết về quy trình định tội danh và quyết định hình phạt, áp dụng pháp luật chính xác trong xét xử tội gây rối trật tự công cộng.
  2. Giảng viên và sinh viên ngành Luật hình sự, Tố tụng hình sự: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập chuyên sâu về tội phạm và pháp luật hình sự.
  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống pháp luật, xây dựng các văn bản hướng dẫn thi hành phù hợp với thực tiễn.
  4. Cơ quan công an và các tổ chức phòng chống tội phạm: Hỗ trợ trong công tác điều tra, xử lý các vụ án gây rối trật tự công cộng, nâng cao hiệu quả phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tội gây rối trật tự công cộng được hiểu như thế nào theo pháp luật Việt Nam?
    Tội này là hành vi làm mất ổn định, gây rối loạn trật tự nơi công cộng, ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự xã hội, được quy định tại Điều 318 Bộ luật Hình sự năm 2015.

  2. Phân biệt tội gây rối trật tự công cộng với tội phá rối an ninh như thế nào?
    Tội phá rối an ninh nhằm chống chính quyền nhân dân, xâm phạm chế độ chính trị, còn tội gây rối trật tự công cộng chỉ phá hoại sự ổn định xã hội, không nhằm chống chính quyền.

  3. Hình phạt áp dụng cho tội gây rối trật tự công cộng là gì?
    Có hai khung hình phạt: phạt tiền, cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm tùy theo tình tiết tăng nặng như có tổ chức, dùng vũ khí, gây cản trở giao thông nghiêm trọng.

  4. Ai là chủ thể của tội gây rối trật tự công cộng?
    Bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự đều có thể là chủ thể của tội này.

  5. Tại sao việc định tội danh và quyết định hình phạt còn gặp nhiều khó khăn?
    Do thiếu văn bản hướng dẫn cụ thể, nhận thức chưa thống nhất, trình độ chuyên môn của cán bộ tiến hành tố tụng còn hạn chế, dẫn đến sai sót trong áp dụng pháp luật.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và khảo nghiệm thực tiễn về định tội danh và quyết định hình phạt đối với tội gây rối trật tự công cộng tại Hà Nội giai đoạn 2018-2021.
  • Phân tích số liệu cho thấy tội phạm này chiếm tỷ lệ đáng kể trong các vụ án xâm phạm an toàn công cộng, với nhiều đặc điểm phức tạp, đa dạng.
  • Hoạt động định tội danh và quyết định hình phạt còn tồn tại nhiều hạn chế do thiếu văn bản hướng dẫn và năng lực áp dụng pháp luật của cán bộ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp các cơ quan chức năng nhằm nâng cao hiệu quả công tác xét xử.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng án lệ và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng trên toàn quốc. Đề nghị các cơ quan, tổ chức liên quan nghiên cứu, áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm góp phần ổn định an ninh trật tự xã hội.