Tổng quan nghiên cứu
Tăng trưởng kinh tế (TTKT) và giảm nghèo bền vững (GNBV) là hai vấn đề trọng yếu trong phát triển kinh tế - xã hội của mọi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, đóng góp trên 22% GDP và 27% tổng thu ngân sách quốc gia, với GRDP bình quân đầu người năm 2020 đạt khoảng 6.500 USD. Quận Tân Bình, với dân số hơn 475.000 người, chiếm 5,15% dân số thành phố, là một trong những địa bàn có tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội quan trọng, đồng thời cũng là nơi tập trung nhiều hộ nghèo và cận nghèo.
Giai đoạn 2016-2020, quận Tân Bình đã đạt được nhiều thành tựu trong tăng trưởng kinh tế với tốc độ tăng giá trị sản xuất công nghiệp và doanh thu thương mại dịch vụ bình quân hàng năm lần lượt là 14,5% và 29,68%. Đồng thời, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,27% xuống còn 0,26%, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong công tác giảm nghèo bền vững. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như nguy cơ tái nghèo cao, sự phụ thuộc vào hỗ trợ chính sách và chưa đồng bộ trong các chương trình giảm nghèo.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về TTKT gắn với GNBV, phân tích thực trạng tại quận Tân Bình trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo bền vững trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế đồng thời giảm nghèo bền vững, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế chính trị về tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo bền vững, trong đó có:
Lý thuyết tăng trưởng kinh tế của Harrod-Domar: nhấn mạnh mối quan hệ giữa tiết kiệm, đầu tư và tăng trưởng sản xuất, thể hiện qua phương trình $\frac{\Delta Y}{Y} = \frac{s}{k}$, trong đó $s$ là tỷ lệ tiết kiệm và $k$ là tỷ lệ vốn đầu tư.
Mô hình tăng trưởng kinh tế nội sinh của Robert E. Lucas: phân biệt vốn hữu hình (máy móc, cơ sở hạ tầng) và vốn nhân lực (kỹ năng, kiến thức), đồng thời khẳng định vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Khái niệm nghèo đa chiều: không chỉ dựa trên thu nhập mà còn xét đến các khía cạnh như tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, và các điều kiện sống khác theo chuẩn nghèo đa chiều của Việt Nam.
Mối quan hệ giữa TTKT và GNBV: TTKT tạo điều kiện vật chất cho giảm nghèo, trong khi giảm nghèo bền vững góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tăng trưởng không tự động dẫn đến giảm nghèo nếu không có chính sách điều tiết phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo bền vững, nghèo đa chiều, hệ số co giãn giảm nghèo với tăng trưởng, và tiêu chí đánh giá sự gắn kết giữa TTKT và GNBV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng nhằm phân tích mối quan hệ giữa TTKT và GNBV tại quận Tân Bình.
Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra thực tế tại 15 phường của quận Tân Bình, các báo cáo chính thức của UBND quận, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Thành phố Hồ Chí Minh, cùng các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách giảm nghèo giai đoạn 2016-2020.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát trên 1.118 hộ nghèo, cận nghèo và hộ có nguy cơ tái nghèo, đại diện cho tổng số 129.901 hộ dân trên địa bàn quận.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ giảm nghèo qua các năm; phân tích hệ số co giãn giữa tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ nghèo; đánh giá các chỉ số tiếp cận dịch vụ xã hội và mức độ thiếu hụt theo chuẩn nghèo đa chiều.
Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2020, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính toàn diện, khách quan và phản ánh trung thực thực trạng kinh tế - xã hội của quận Tân Bình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng kinh tế ổn định và tích cực: Giá trị sản xuất công nghiệp và doanh thu thương mại dịch vụ của quận Tân Bình tăng bình quân hàng năm lần lượt đạt 14,5% và 29,68% trong giai đoạn 2016-2020. Số doanh nghiệp đăng ký mới tăng trung bình 1.500 đơn vị mỗi năm, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ - công nghiệp.
Giảm nghèo bền vững có tiến triển rõ rệt: Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,27% năm 2016 xuống còn 0,26% năm 2019, tương ứng với giảm hơn 79% số hộ nghèo. Hộ cận nghèo cũng giảm đáng kể, từ 0,84% xuống còn 0,26%. Tổng số hộ nghèo, cận nghèo và có nguy cơ tái nghèo là khoảng 2,13% tổng số hộ dân quận.
Tiếp cận dịch vụ xã hội được cải thiện: 100% hộ dân được sử dụng nước sạch; tỷ lệ hộ nghèo được cấp thẻ bảo hiểm y tế tăng lên, góp phần giảm thiếu hụt chiều bảo hiểm xã hội. Các chương trình hỗ trợ sinh kế như cung cấp máy may công nghiệp, xe bán hàng lưu động đã giúp nhiều hộ nghèo nâng cao thu nhập.
Hạn chế trong giảm nghèo bền vững: Một bộ phận hộ nghèo còn phụ thuộc vào hỗ trợ chính sách, thu nhập chỉ đủ đạt chuẩn nghèo, dễ tái nghèo khi gặp khó khăn. Các chương trình giảm nghèo chưa được lồng ghép đồng bộ theo từng giai đoạn, ảnh hưởng đến hiệu quả bền vững.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gắn kết tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo bền vững tại quận Tân Bình. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao đã tạo nguồn lực vật chất cho các chương trình giảm nghèo, đồng thời cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội. Biểu đồ thể hiện xu hướng giảm tỷ lệ hộ nghèo song song với tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp và thương mại dịch vụ sẽ minh họa rõ nét mối quan hệ này.
Tuy nhiên, so với các nghiên cứu ở các địa phương khác, tỷ lệ tái nghèo và sự phụ thuộc vào hỗ trợ vẫn là thách thức lớn, phản ánh hạn chế trong việc nâng cao năng lực tự vươn lên của hộ nghèo. Điều này phù hợp với nhận định của các nhà kinh tế về việc tăng trưởng kinh tế không tự động dẫn đến giảm nghèo nếu không có chính sách điều tiết và hỗ trợ phù hợp.
Ngoài ra, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ chất lượng cao và công nghiệp sạch tại quận Tân Bình góp phần nâng cao năng suất lao động và tạo việc làm bền vững, từ đó giảm thiểu nguy cơ tái nghèo. Kết quả này cũng đồng thuận với mô hình tăng trưởng kinh tế nội sinh, nhấn mạnh vai trò của vốn nhân lực và chính sách nhà nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Động từ hành động: Triển khai các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho lao động nghèo và cận nghèo.
- Target metric: Tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng từ 60% lên 80% trong giai đoạn 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: UBND quận phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề và doanh nghiệp.
Đẩy mạnh hỗ trợ sinh kế đa dạng và bền vững
- Động từ hành động: Cung cấp vốn vay ưu đãi, trang thiết bị sản xuất, hỗ trợ tiếp cận thị trường cho hộ nghèo.
- Target metric: Tăng 30% số hộ nghèo thoát nghèo thông qua sinh kế bền vững trong 5 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giảm nghèo quận, các tổ chức tín dụng và chính quyền phường.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản
- Động từ hành động: Mở rộng mạng lưới y tế, giáo dục, nhà ở xã hội và bảo hiểm y tế cho hộ nghèo.
- Target metric: Đảm bảo 100% hộ nghèo và cận nghèo được tiếp cận đầy đủ dịch vụ xã hội theo chuẩn nghèo đa chiều.
- Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND quận và các phòng ban liên quan.
Tăng cường quản lý và giám sát chương trình giảm nghèo
- Động từ hành động: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả các chương trình giảm nghèo, phòng chống tái nghèo.
- Target metric: Giảm tỷ lệ tái nghèo xuống dưới 5% hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giảm nghèo quận, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức xã hội.
Khuyến khích phát triển kinh tế địa phương gắn với bảo vệ môi trường
- Động từ hành động: Hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ sạch, phát triển dịch vụ chất lượng cao.
- Target metric: Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ chất lượng cao lên 50% trong cơ cấu kinh tế quận.
- Chủ thể thực hiện: UBND quận, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước địa phương
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển kinh tế và giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương.
- Use case: Lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội quận, đánh giá hiệu quả các chương trình giảm nghèo.
Nhà nghiên cứu và học giả kinh tế chính trị
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo bền vững trong bối cảnh đô thị.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chính sách phát triển kinh tế và an sinh xã hội.
Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến giảm nghèo bền vững để thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Triển khai các dự án hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề và tiếp cận dịch vụ xã hội cho người nghèo.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng phát triển kinh tế địa phương, cơ hội hợp tác phát triển dịch vụ và sản xuất công nghiệp sạch.
- Use case: Đầu tư vào các ngành dịch vụ chất lượng cao, phát triển chuỗi cung ứng bền vững, tạo việc làm cho lao động địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tăng trưởng kinh tế có phải là điều kiện đủ để giảm nghèo bền vững không?
Không, tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng không đủ. Cần có chính sách điều tiết và hỗ trợ phù hợp để đảm bảo thu nhập tăng được phân phối công bằng và người nghèo có cơ hội tiếp cận dịch vụ xã hội.Tiêu chí xác định hộ nghèo đa chiều tại Việt Nam gồm những gì?
Tiêu chí bao gồm thu nhập bình quân đầu người dưới chuẩn nghèo và thiếu hụt ít nhất 3 trong 12 chỉ số về tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, bảo hiểm y tế.Nguyên nhân chính khiến một số hộ nghèo tại Tân Bình dễ tái nghèo?
Thu nhập chỉ đủ đạt chuẩn nghèo, phụ thuộc vào hỗ trợ chính sách, thiếu kỹ năng lao động và sinh kế bền vững, cùng với các rủi ro bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh.Các giải pháp nào đã được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững?
Bao gồm đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế đa dạng, cải thiện tiếp cận dịch vụ xã hội, tăng cường quản lý giám sát chương trình giảm nghèo và phát triển kinh tế xanh, sạch.Vai trò của chính quyền địa phương trong gắn kết tăng trưởng kinh tế với giảm nghèo bền vững là gì?
Chính quyền địa phương là chủ thể điều phối, xây dựng chính sách, huy động nguồn lực, giám sát thực hiện các chương trình phát triển kinh tế và giảm nghèo, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ và hiệu quả.
Kết luận
- Tăng trưởng kinh tế tại quận Tân Bình giai đoạn 2016-2020 đạt tốc độ ổn định, tạo nền tảng vật chất cho giảm nghèo bền vững.
- Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo giảm đáng kể, tuy nhiên vẫn còn nguy cơ tái nghèo và sự phụ thuộc vào hỗ trợ chính sách.
- Tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản được cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người dân nghèo.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế, cải thiện dịch vụ xã hội và quản lý chương trình giảm nghèo để đảm bảo bền vững.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho chính quyền và các bên liên quan trong việc phát triển kinh tế gắn với giảm nghèo bền vững tại quận Tân Bình trong giai đoạn 2021-2025.
Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng thời nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững, góp phần xây dựng quận Tân Bình ngày càng phát triển và công bằng hơn.