I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tác Động Công Bố Phát Triển Bền Vững
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của các yếu tố khác nhau đến mức độ công bố thông tin phát triển bền vững (PTBV) của các công ty niêm yết trên sàn HOSE. Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là lợi ích kinh doanh lâu dài. Các doanh nghiệp nhận thấy tầm quan trọng của hoạt động có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Nghiên cứu này sử dụng lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết tín hiệu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin ESG HOSE. Kết quả cho thấy áp lực từ chính phủ và cổ đông có ảnh hưởng đến mức độ công bố. Các yếu tố khác như áp lực từ chủ nợ, tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài, và áp lực đối thủ cạnh tranh không có ảnh hưởng đáng kể.
1.1. Lý Do Chọn Đề Tài và Tầm Quan Trọng Của ESG
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế - xã hội nhưng mô hình tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên đang gây ra nhiều vấn đề môi trường. Tiêu chí ESG đang trở thành tiêu chuẩn đánh giá đầu tư. Xu hướng dòng vốn FDI hiện nay chú trọng đến tiêu chuẩn ESG. Các tổ chức quốc tế như WEF, OECD, EU đang thúc đẩy các tiêu chuẩn ESG liên kết với biến đổi khí hậu và mục tiêu PTBV của Liên Hợp Quốc. Nghiên cứu này có ý nghĩa lớn về mặt lý thuyết và thực nghiệm, giúp doanh nghiệp nhận thức rõ vai trò, trách nhiệm và lợi ích của việc công bố thông tin phát triển bền vững.
1.2. Mục Tiêu và Câu Hỏi Nghiên Cứu về PTBV Doanh Nghiệp
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là xác định tác động của các yếu tố đến mức độ công bố thông tin PTBV của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng mô hình kinh tế lượng để kiểm nghiệm các giả thuyết. Các câu hỏi nghiên cứu bao gồm: Thực trạng thông tin PTBV được các công ty niêm yết công bố như thế nào? Những yếu tố nào tác động đến mức độ công bố thông tin phát triển bền vững của các công ty niêm yết?
II. Cơ Sở Lý Thuyết Phát Triển Bền Vững và Báo Cáo HOSE
Chương này trình bày cơ sở lý thuyết về phát triển bền vững và báo cáo PTBV. Phát triển bền vững đòi hỏi các chính sách cho phép các thế hệ tương lai có được ít nhất của cải bằng mức mà thế hệ hiện tại nhận được. Việt Nam là một thành viên tích cực tham gia thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 vì sự PTBV. Các khái niệm và lý thuyết về PTBV cũng đã được phân tích trong nhiều nghiên cứu ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô. Các doanh nghiệp Việt Nam bắt đầu tôn trọng các quy tắc và quy định mới do áp lực từ các tập đoàn đa quốc gia.
2.1. Tổng Quan Về Phát Triển Bền Vững và Tiêu Chuẩn GRI
Pearce và cộng sự (1989) định nghĩa phát triển bền vững đòi hỏi các chính sách cho phép các thế hệ tương lai có được ít nhất của cải bằng mức mà thế hệ hiện tại nhận được. Việt Nam đã phê chuẩn Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 về PTBV. Việt Nam thiết lập một hệ thống theo dõi, giám sát và đánh giá việc thực hiện các mục tiêu PTBV, trong đó nổi bật là việc thành lập Bộ chỉ tiêu thống kê PTBV. Các tiêu chuẩn GRI cũng được đề cập đến như một phần quan trọng trong việc đánh giá và báo cáo về phát triển bền vững.
2.2. Phát Triển Bền Vững Của Doanh Nghiệp và Trách Nhiệm Xã Hội
Theo Richard N. Andrews (2003), một doanh nghiệp bền vững không chỉ tạo ra giá trị cho các cổ đông mà còn đóng góp nhiều hơn đối thủ cạnh tranh. Parrish (2005) định nghĩa PTBV doanh nghiệp như là một tổ chức tham gia vào việc PTBV, trong đó "bền vững" được hiểu là một tương lai cho con người. Sự PTBV của doanh nghiệp bao gồm sự liên quan chặt chẽ với nhau và các khái niệm tác động lẫn nhau về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và bền vững môi trường doanh nghiệp.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đo Lường Tác Động và Phân Tích
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để phân tích tác động của các yếu tố đến mức độ công bố thông tin PTBV. Dữ liệu được thu thập từ Báo cáo thường niên và Báo cáo PTBV của các công ty niêm yết. Kỹ thuật phân tích OLS được sử dụng trên phần mềm Stata 17 để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Nghiên cứu xem xét các biến độc lập như áp lực từ chính phủ, cổ đông, chủ nợ và các biến kiểm soát như quy mô công ty và hiệu quả hoạt động.
3.1. Quy Trình Nghiên Cứu và Các Biến Số Sử Dụng Trong Nghiên Cứu
Nghiên cứu sử dụng các biến phụ thuộc (mức độ công bố thông tin PTBV) và biến độc lập (áp lực từ chính phủ, cổ đông, chủ nợ, sở hữu của cổ đông nước ngoài, áp lực đối thủ). Các biến kiểm soát như quy mô công ty, số năm và hiệu quả hoạt động cũng được sử dụng. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết tín hiệu.
3.2. Phương Pháp Nghiên Cứu Định Lượng và Nguồn Thu Thập Dữ Liệu
Phương pháp chủ yếu được sử dụng là phương pháp nghiên cứu định lượng. Thông tin về các công ty niêm yết được thu thập từ Báo cáo thường niên và Báo cáo PTBV thông qua các trang web tài chính. Sau khi dữ liệu được thu thập, kỹ thuật phân tích OLS trên phần mềm Stata 17 được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
3.3. Khung Lấy Mẫu và Phương Pháp Phân Tích Dữ Liệu HOSE
Đối tượng nghiên cứu là các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Phạm vi thời gian là năm 2022. Sau khi dữ liệu được thu thập, tiến hành kỹ thuật phân tích OLS trên phần mềm Stata 17 để đạt được mục tiêu kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đã đặt ra, kiểm định lại mô hình nghiên cứu và từ đó đánh giá kết quả, khắc phục được những hạn chế của những bài nghiên cứu trước.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Đến Công Bố Phát Triển Bền Vững
Chương này trình bày kết quả phân tích dữ liệu. Kết quả thống kê mô tả được trình bày, sau đó là kết quả kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố lên mức độ công bố thông tin PTBV của doanh nghiệp trên sàn HOSE. Các nhân tố ảnh hưởng và không ảnh hưởng được bàn luận. Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định đến mức độ công bố thông tin ESG HOSE của các công ty niêm yết.
4.1. Thống Kê Mô Tả và Kiểm Định Ảnh Hưởng Của Các Yếu Tố
Quá trình phân tích dữ liệu với phương pháp OLS và phần mềm Stata 17 được trình bày khái quát. Thống kê mô tả dữ liệu và kết quả nghiên cứu chính thức được đưa ra. Các nội dung trong phần kết quả nghiên cứu chính thức được thể hiện cụ thể qua kết quả phân tích và kiểm định mô hình lý thuyết.
4.2. Nhận Xét Kết Quả Nghiên Cứu Về Tác Động và Không Tác Động
Áp lực từ chính phủ và cổ đông có ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ công bố thông tin PTBV. Áp lực từ chủ nợ, tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài và áp lực đối thủ cùng ngành không có ảnh hưởng đáng kể. Quy mô công ty và hiệu quả hoạt động có thể có ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phát triển bền vững, nhưng cần nghiên cứu thêm.
V. Hàm Ý Quản Trị và Đề Xuất Giải Pháp Phát Triển Bền Vững
Nghiên cứu đưa ra các hàm ý quản trị quan trọng cho nhà nước, nhà đầu tư và doanh nghiệp. Đối với nhà nước, cần hoàn thiện khung pháp lý về phát triển bền vững và khuyến khích các doanh nghiệp công bố thông tin minh bạch. Đối với nhà đầu tư, cần xem xét các yếu tố ESG khi ra quyết định đầu tư. Đối với doanh nghiệp, cần chủ động thực hiện các hoạt động PTBV và công bố thông tin một cách đầy đủ và tin cậy.
5.1. Đóng Góp Của Nghiên Cứu và Hàm Ý Quản Trị Cho Nhà Nước
Nghiên cứu đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin PTBV của các công ty niêm yết. Hàm ý quản trị cho nhà nước bao gồm việc hoàn thiện khung pháp lý, khuyến khích công bố thông tin, và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thực hiện PTBV.
5.2. Hàm Ý Quản Trị Cho Nhà Đầu Tư và Doanh Nghiệp Về ESG
Nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố ESG khi ra quyết định đầu tư. Doanh nghiệp nên chủ động thực hiện các hoạt động PTBV và công bố thông tin một cách đầy đủ và tin cậy. Việc lựa chọn khung báo cáo PTBV toàn cầu phù hợp là cần thiết để thu hút nguồn vốn chất lượng.
5.3. Hạn Chế Của Đề Tài và Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
Các hạn chế của đề tài được trình bày, đồng thời đề xuất một số kiến nghị, hàm ý quản trị từ các nhân tố tác động đến mức độ công bố thông tin PTBV của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu có thể được mở rộng để xem xét các yếu tố khác và các quốc gia khác. Phân tích sâu hơn về chất lượng báo cáo phát triển bền vững cũng là một hướng nghiên cứu tiềm năng.