Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính (KNK) trở thành ưu tiên toàn cầu. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, tổng lượng phát thải KNK năm 2014 đạt khoảng 283.965,53 nghìn tấn CO2, trong đó các ngành năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp và xử lý chất thải là những nguồn phát thải chính. Việt Nam đã cam kết thực hiện các mục tiêu giảm phát thải theo các hiệp định quốc tế và đang chuẩn bị thành lập hệ thống giao dịch phát thải (HTGDPT) nhằm thúc đẩy kinh tế xanh và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự sẵn sàng của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tham gia HTGDPT, một yếu tố quyết định thành công của hệ thống này. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp, bao gồm thái độ, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát và nhận thức về môi trường, dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). Phạm vi khảo sát tập trung vào các doanh nghiệp tại Hà Nội và Quảng Ninh trong giai đoạn từ tháng 12/2022 đến tháng 01/2023 với 66 mẫu khảo sát hợp lệ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia HTGDPT, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) để phân tích sự sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT. TPB mở rộng từ mô hình hành động hợp lý (TRA) với ba biến chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ (attitude), chuẩn mực chủ quan (subjective norms) và nhận thức kiểm soát hành vi (perceived behavioral control).

  • Thái độ: Đánh giá tích cực hay tiêu cực của doanh nghiệp về việc tham gia HTGDPT, dựa trên niềm tin và đánh giá kết quả.
  • Chuẩn mực chủ quan: Áp lực xã hội từ các bên liên quan như chủ sở hữu, khách hàng, người lao động và cơ quan quản lý đối với việc tham gia HTGDPT.
  • Nhận thức kiểm soát: Đánh giá khả năng và nguồn lực của doanh nghiệp trong việc tham gia HTGDPT, bao gồm hiểu biết, tài chính, công nghệ và nhân lực.
  • Nhận thức: Biến bổ sung trong nghiên cứu, phản ánh mức độ hiểu biết của doanh nghiệp về vấn đề môi trường và HTGDPT, ảnh hưởng đến thái độ.

Ngoài ra, luận văn cũng trình bày khái niệm và phân loại HTGDPT, gồm thị trường bắt buộc và tự nguyện, cùng các tác động kinh tế và môi trường của hệ thống này dựa trên các nghiên cứu quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng hỏi khảo sát 66 doanh nghiệp tại Hà Nội và Quảng Ninh trong giai đoạn 12/2022 - 01/2023. Bảng hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 cấp độ, gồm các câu hỏi về thái độ, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát, nhận thức và ý định hành vi tham gia HTGDPT.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có giới hạn về địa lý do điều kiện thời gian và chi phí. Cỡ mẫu 66 đáp ứng yêu cầu tối thiểu theo quy tắc 10 lần số đường dẫn lớn nhất trong mô hình PLS-SEM.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định lượng sử dụng mô hình PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết về tác động của các biến độc lập lên sự sẵn sàng tham gia HTGDPT. Phân tích định tính hỗ trợ giải thích kết quả và đề xuất chính sách.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu gồm 7 bước từ xác định vấn đề, xây dựng giả thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất khuyến nghị, thực hiện trong năm 2022-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp: Trung bình ý định tham gia HTGDPT của các doanh nghiệp khảo sát đạt trên mức trung bình (giá trị Likert > 2.5), trong đó khoảng 70% doanh nghiệp thể hiện sự sẵn sàng tham gia ngay từ giai đoạn thí điểm hoặc thị trường chính thức.

  2. Ảnh hưởng của thái độ: Thái độ tích cực của doanh nghiệp đối với HTGDPT có tác động mạnh mẽ và có ý nghĩa thống kê lên sự sẵn sàng tham gia, với hệ số tác động khoảng 0.45 trong mô hình PLS-SEM.

  3. Chuẩn mực chủ quan: Áp lực từ các bên liên quan như chủ sở hữu, khách hàng và cơ quan quản lý cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định tham gia, với hệ số tác động khoảng 0.30, cho thấy vai trò quan trọng của môi trường xã hội trong quyết định của doanh nghiệp.

  4. Nhận thức kiểm soát: Khả năng kiểm soát và nguồn lực của doanh nghiệp được đánh giá là yếu tố quan trọng, tác động tích cực với hệ số khoảng 0.35, phản ánh doanh nghiệp có đủ năng lực sẽ dễ dàng tham gia HTGDPT hơn.

  5. Nhận thức về môi trường và HTGDPT: Nhận thức này ảnh hưởng tích cực đến thái độ của doanh nghiệp, với hệ số tác động khoảng 0.50, cho thấy việc nâng cao nhận thức sẽ cải thiện thái độ và từ đó tăng sự sẵn sàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về TPB, khẳng định vai trò của thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát trong việc hình thành ý định hành vi. Việc nhận thức về môi trường và HTGDPT ảnh hưởng đến thái độ cũng đồng nhất với các nghiên cứu về nhận thức môi trường và hành vi bền vững.

Biểu đồ mô tả mối quan hệ giữa các biến trong mô hình PLS-SEM có thể minh họa rõ ràng các tác động trực tiếp và gián tiếp lên sự sẵn sàng của doanh nghiệp. Bảng phân tích thống kê mô tả cũng cho thấy sự phân bố đồng đều về mức độ sẵn sàng giữa các loại hình doanh nghiệp và quy mô khác nhau.

Nguyên nhân của các tác động này có thể giải thích do doanh nghiệp nhận thấy lợi ích kinh tế và môi trường khi tham gia HTGDPT, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các bên liên quan và đánh giá khả năng kiểm soát của mình. So sánh với các nghiên cứu về chấp nhận công nghệ xanh và hành vi bảo vệ môi trường, các yếu tố này đều được xác nhận là có ảnh hưởng tích cực.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp, từ đó thiết kế các biện pháp hỗ trợ phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết của doanh nghiệp về HTGDPT và lợi ích môi trường, kinh tế. Mục tiêu tăng nhận thức lên mức cao trong vòng 1-2 năm, do Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.

  2. Xây dựng môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ: Hoàn thiện khung pháp luật về HTGDPT, đảm bảo minh bạch, công bằng và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Chính phủ và các cơ quan quản lý chủ trì.

  3. Hỗ trợ nguồn lực và kỹ thuật cho doanh nghiệp: Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, kỹ thuật, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa để nâng cao năng lực tham gia HTGDPT. Thực hiện trong 2-3 năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các tổ chức tài chính.

  4. Khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan: Tăng cường vai trò của chủ sở hữu, khách hàng và người lao động trong việc thúc đẩy doanh nghiệp tham gia HTGDPT thông qua các chính sách khuyến khích và truyền thông xã hội. Thời gian triển khai liên tục, do các tổ chức xã hội và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  5. Thí điểm và đánh giá hiệu quả HTGDPT: Triển khai thí điểm HTGDPT tại một số ngành phát thải cao, đánh giá kết quả và điều chỉnh chính sách phù hợp trước khi mở rộng toàn quốc. Thời gian thực hiện từ nay đến năm 2025, do Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp xây dựng chính sách, khung pháp lý và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tham gia HTGDPT, từ đó thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

  2. Doanh nghiệp trong các ngành phát thải cao: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tham gia HTGDPT, từ đó chủ động chuẩn bị nguồn lực và chiến lược phát triển bền vững.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về thị trường carbon và hành vi tổ chức.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng và rủi ro liên quan đến HTGDPT, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế xanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTGDPT là gì và tại sao cần thiết với Việt Nam?
    HTGDPT là hệ thống giao dịch quyền phát thải khí nhà kính, giúp các doanh nghiệp mua bán hạn ngạch phát thải để giảm tổng lượng khí thải. Việt Nam cần HTGDPT để thực hiện cam kết quốc tế, thúc đẩy kinh tế xanh và bảo vệ môi trường.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT?
    Theo nghiên cứu, thái độ tích cực, áp lực từ các bên liên quan (chuẩn mực chủ quan), nhận thức kiểm soát về nguồn lực và hiểu biết về môi trường đều ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát với bảng hỏi Likert 5 cấp độ, thu thập dữ liệu từ 66 doanh nghiệp, phân tích bằng mô hình PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự sẵn sàng của doanh nghiệp tham gia HTGDPT?
    Cần tăng cường truyền thông, hoàn thiện pháp luật, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.

  5. HTGDPT có tác động như thế nào đến kinh tế và môi trường?
    HTGDPT giúp giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh và phát triển bền vững. Mặc dù có thể gây tổn thất ngắn hạn cho một số ngành, nhưng về dài hạn sẽ mang lại lợi ích kinh tế và môi trường rõ rệt.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được mức độ sẵn sàng tham gia HTGDPT của doanh nghiệp Việt Nam ở mức trên trung bình, với 66 mẫu khảo sát tại Hà Nội và Quảng Ninh.
  • Thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát là các yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng tham gia HTGDPT.
  • Nhận thức về môi trường và HTGDPT đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ tích cực của doanh nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia HTGDPT, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, hoàn thiện khung pháp lý, hỗ trợ doanh nghiệp và thí điểm HTGDPT trước năm 2025.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để chuẩn bị nguồn lực và môi trường thuận lợi, đảm bảo thành công trong việc xây dựng và vận hành HTGDPT tại Việt Nam.