Tổng quan nghiên cứu
Thị trường thẻ tín dụng quốc tế (TTDQT) tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể kể từ đầu thế kỷ 21, đặc biệt sau năm 2002 khi hệ thống giao dịch ATM trực tuyến được triển khai rộng rãi. Theo báo cáo của ngành, nhu cầu sử dụng TTDQT ngày càng gia tăng, tuy nhiên chất lượng dịch vụ chưa tương xứng với tiềm năng phát triển. Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Đô Thành (VietinBank Đô Thành), hoạt động phát hành và sử dụng TTDQT trong giai đoạn 2018-2021 chủ yếu tập trung vào số lượng, chưa đi kèm với sự cải thiện căn bản về chất lượng dịch vụ. Dư nợ cho vay qua thẻ chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng dư nợ cho vay tiêu dùng, trong khi mức lãi suất cho vay qua thẻ vẫn duy trì ở mức cao, dao động từ 1,25% đến 2,65% mỗi tháng, cùng với các khoản phí dịch vụ khác khiến chi phí sử dụng thẻ trở nên lớn đối với khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ TTDQT tại VietinBank Đô Thành trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát trực tiếp 220 khách hàng sử dụng dịch vụ TTDQT tại chi nhánh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2022. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho ngân hàng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường sự trung thành của khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thẻ tín dụng quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:
Mô hình The Nordic Model (Gronroos, 1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai chiều chính là chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quy trình cung cấp dịch vụ), đồng thời nhấn mạnh vai trò của hình ảnh doanh nghiệp trong nhận thức khách hàng.
Mô hình SERVQUAL (Parasuraman và cộng sự, 1988, 1991): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Đây là mô hình nền tảng được sử dụng rộng rãi trong đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng.
Mô hình SERVPERF (Cronin và Taylor, 1992): Tập trung vào đánh giá hiệu suất cảm nhận của khách hàng thay vì so sánh kỳ vọng và thực tế, bổ sung yếu tố năng lực phục vụ thay cho sự đảm bảo.
Mô hình E-SQ (Zeithaml và cộng sự, 2000): Mở rộng SERVQUAL trong môi trường dịch vụ điện tử, bổ sung các yếu tố như bảo mật, quyền riêng tư, khả năng truy cập và tính linh hoạt.
Nghiên cứu đã phát triển mô hình e-SERQUAL, kế thừa các yếu tố truyền thống và bổ sung hai nhân tố mới là bảo mật, quyền riêng tư và giá cả dịch vụ nhằm phù hợp với bối cảnh hội nhập và xu thế phát triển công nghiệp 4.0.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 20 chuyên gia và khách hàng nhằm hiệu chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 220 khách hàng sử dụng dịch vụ TTDQT tại VietinBank Đô Thành bằng bảng câu hỏi Likert 5 cấp độ, thu thập dữ liệu trong 2 tháng đầu năm 2022.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện phi xác suất, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo công thức n ≥ 8m + 50 (với m=7 nhân tố), phù hợp cho phân tích nhân tố.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS để làm sạch, xử lý và phân tích dữ liệu, bao gồm phân tích mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy.
Thang đo: Bao gồm 5 nhân tố truyền thống của SERVQUAL (sự tin cậy, sự đảm bảo, phương tiện hữu hình, sự cảm thông, sự đáp ứng), cùng với 2 nhân tố bổ sung (bảo mật, quyền riêng tư và giá cả dịch vụ).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Khoảng 68% khách hàng đánh giá mức độ hài lòng với dịch vụ TTDQT tại VietinBank Đô Thành ở mức từ hài lòng đến rất hài lòng, tuy nhiên vẫn còn gần 32% khách hàng chưa hoàn toàn hài lòng.
Yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất: Sự tin cậy được xác định là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số Beta = 0,304, tiếp theo là chính sách giá cả (Beta = 0,225) và năng lực phục vụ (Beta = 0,200).
Bảo mật và quyền riêng tư: Khoảng 75% khách hàng cảm thấy an toàn và tin tưởng khi giao dịch qua thẻ tín dụng quốc tế, tuy nhiên vẫn có khoảng 15% khách hàng bày tỏ lo ngại về rủi ro mất thông tin cá nhân và tài sản.
Phương tiện hữu hình và sự cảm thông: Các yếu tố này có mức độ ảnh hưởng vừa phải, với hơn 60% khách hàng đánh giá cao cơ sở vật chất, thiết bị hiện đại và thái độ phục vụ tận tâm của nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tin cậy là yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng của khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Mức độ tin cậy cao giúp khách hàng yên tâm sử dụng dịch vụ, giảm thiểu lo ngại về rủi ro và tăng cường lòng trung thành. Chính sách giá cả linh hoạt và cạnh tranh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng, nhất là trong bối cảnh mức lãi suất cho vay qua thẻ còn cao so với mặt bằng chung.
Bảo mật và quyền riêng tư được khách hàng đánh giá cao nhưng vẫn cần được cải thiện để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến tội phạm công nghệ. Việc đầu tư vào công nghệ bảo mật hiện đại và nâng cao nhận thức khách hàng về an toàn giao dịch là cần thiết. Phương tiện hữu hình và sự cảm thông của nhân viên góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực, tuy nhiên cần được duy trì và nâng cao liên tục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy cho thấy mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến sự hài lòng, giúp ngân hàng dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự tin cậy trong dịch vụ: Ngân hàng cần đảm bảo thực hiện đúng cam kết về thời gian và chất lượng dịch vụ, xử lý nhanh chóng các khiếu nại và sự cố phát sinh. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hàng hài lòng về sự tin cậy lên trên 85% trong vòng 12 tháng tới.
Cải thiện chính sách giá cả: Xây dựng các chương trình ưu đãi, giảm phí dịch vụ và lãi suất cạnh tranh hơn, đồng thời minh bạch trong thông tin phí để khách hàng dễ dàng tiếp cận và lựa chọn. Thực hiện trong 6 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ.
Đầu tư công nghệ bảo mật: Áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu và giám sát giao dịch bất thường nhằm nâng cao an toàn thông tin khách hàng. Triển khai trong 9 tháng với sự phối hợp của phòng CNTT và an ninh ngân hàng.
Nâng cao chất lượng phục vụ: Tổ chức đào tạo thường xuyên cho nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thẻ tín dụng quốc tế. Mục tiêu tăng điểm đánh giá sự cảm thông và đáp ứng lên trên 80% trong năm tài chính tiếp theo.
Mở rộng mạng lưới và phương tiện hữu hình: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại tại các điểm giao dịch và ATM, đồng thời mở rộng địa điểm phục vụ để thuận tiện hơn cho khách hàng. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế hiệu quả.
Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và dịch vụ thẻ: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ và kỹ năng cần thiết để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Tham khảo mô hình nghiên cứu và giải pháp cải tiến dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế phù hợp với bối cảnh thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng quốc tế?
Sự tin cậy được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình nghiên cứu, giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi sử dụng dịch vụ.Làm thế nào để ngân hàng cải thiện sự hài lòng về bảo mật và quyền riêng tư?
Ngân hàng cần áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại, đào tạo nhân viên về an toàn thông tin và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức khách hàng về các biện pháp bảo vệ.Chính sách giá cả ảnh hưởng như thế nào đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ?
Chính sách giá cả linh hoạt, cạnh tranh và minh bạch giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ, đồng thời tạo động lực sử dụng và duy trì dịch vụ lâu dài.Phương tiện hữu hình có vai trò gì trong chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng?
Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất, thiết bị hiện đại và môi trường giao dịch chuyên nghiệp góp phần tạo ấn tượng tích cực và nâng cao trải nghiệm khách hàng.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngân hàng khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính tham khảo cao, có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngân hàng và thị trường để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực thẻ tín dụng quốc tế, đồng thời xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh Việt Nam và VietinBank Đô Thành.
- Nghiên cứu xác định được 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó sự tin cậy và chính sách giá cả đóng vai trò quan trọng nhất.
- Kết quả khảo sát với 220 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng chung ở mức khá, nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt về bảo mật và dịch vụ khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, bao gồm tăng cường tin cậy, cải thiện chính sách giá, đầu tư công nghệ bảo mật và nâng cao chất lượng phục vụ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện mô hình dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường thẻ tín dụng quốc tế!