Tổng quan nghiên cứu

Các chất kích thích dạng Amphetamine (ATS) đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt trong nhóm phụ nữ mại dâm (PNMD) tại Hà Nội. Theo báo cáo của Cơ quan Phòng, chống ma túy và tội phạm Liên hợp quốc (UNODC), số người sử dụng ATS toàn cầu đã tăng gấp ba lần từ năm 1998 đến 2010, với khoảng 52,5 triệu người sử dụng năm 2012, trong đó Đông Nam Á chiếm hơn 30%. Tại Việt Nam, ATS là loại ma túy phổ biến thứ hai sau heroin, với xu hướng gia tăng sử dụng từ 2007 đến 2011. Hà Nội là thành phố có số lượng PNMD sử dụng ATS cao, đặc biệt là ma túy đá, thuốc lắc và hồng phiến.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng sử dụng ATS trong nhóm PNMD tại Hà Nội năm 2012; (2) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ATS; (3) đánh giá mối liên quan giữa sử dụng ATS và các hành vi tình dục không an toàn có nguy cơ lây nhiễm HIV/STIs. Nghiên cứu được thực hiện trên 249 PNMD từ 18-45 tuổi tại hai quận nội thành Hà Nội, sử dụng phương pháp chọn mẫu cụm hai giai đoạn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống HIV/AIDS và giảm tác hại do ATS gây ra trong nhóm PNMD, góp phần nâng cao hiệu quả các chính sách y tế công cộng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết “môi trường nguy cơ” của Rhodes, trong đó các yếu tố cá nhân, môi trường vi mô và môi trường vĩ mô tương tác để ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ma túy. Cụ thể, khung lý thuyết gồm ba thành phần chính:

  • Thực trạng sử dụng ATS: tỷ lệ sử dụng, tần suất, hoàn cảnh và hành vi sử dụng ATS với khách hàng.
  • Các yếu tố liên quan đến hành vi sử dụng ATS: yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập, tiền sử sử dụng heroin, kiến thức, thái độ) và yếu tố môi trường (sự lôi kéo của chị em cùng hành nghề, khách hàng, tính dễ tiếp cận ATS).
  • Hành vi nguy cơ liên quan đến HIV/STIs: sử dụng bao cao su (BCS) không thường xuyên khi quan hệ tình dục (QHTD) với khách lạ, khách quen và hành vi quan hệ tình dục tập thể (QHTDTT).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, khai thác một phần số liệu thứ cấp từ dự án phối hợp giữa Cục Phòng, chống HIV/AIDS và Trường Đại học Y tế Công cộng năm 2012. Đối tượng nghiên cứu là 249 PNMD từ 18-45 tuổi, hoạt động mại dâm tại hai quận Hai Bà Trưng và Đống Đa, Hà Nội. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng ATS ước tính khoảng 69%, với độ chính xác ±6%, cộng thêm 10% dự phòng từ chối tham gia.

Phương pháp chọn mẫu cụm hai giai đoạn được áp dụng: giai đoạn 1 lập bản đồ 150 điểm nóng mại dâm, giai đoạn 2 chọn ngẫu nhiên 30 điểm nóng, mỗi điểm chọn 10 PNMD tham gia. Thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi chuẩn hóa, bao gồm thông tin nhân khẩu học, hành vi sử dụng ATS, kiến thức, thái độ và hành vi tình dục nguy cơ.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0, mô tả tần số, kiểm định khi bình phương (χ2) để đánh giá mối liên quan giữa các biến, và mô hình hồi quy logistic đa biến để kiểm soát nhiễu. Kiểm định Pearson correlation được dùng để kiểm tra đa cộng tuyến, cùng các kiểm định Hosmer-Lemeshow và Likelihood để đánh giá độ phù hợp mô hình. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng ATS cao: 54,2% PNMD đã từng sử dụng ATS, trong đó ma túy đá phổ biến nhất với 47%, thuốc lắc 34,1%, hồng phiến 20,9%. Tỷ lệ sử dụng ATS trong 90 ngày gần nhất là 70,9% với đá, 25,9% với thuốc lắc, 15,4% với hồng phiến. Tuổi trung bình lần đầu sử dụng dao động từ 22,2 đến 27,6 tuổi.

  2. Hình thức và địa điểm sử dụng: Hút là cách sử dụng chủ yếu với hồng phiến (86,5%) và đá (97,1%), thuốc lắc chủ yếu được uống (100%). Địa điểm sử dụng thuốc lắc chủ yếu tại quán bar/vũ trường (71%), đá và hồng phiến chủ yếu tại khách sạn/nhà nghỉ (86% và 54,5%). Hồng phiến thường được dùng kèm heroin (64,7%), thuốc lắc kèm rượu/bia (60,6%), đá chủ yếu dùng riêng (76,2%).

  3. Các yếu tố liên quan đến sử dụng ATS: Tổng thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng, tiền sử sử dụng heroin, sự lôi kéo của chị em cùng hành nghề và khách hàng, cùng với tính dễ tiếp cận ATS đều có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với hành vi sử dụng ATS. Ví dụ, PNMD có tiền sử sử dụng heroin có khả năng sử dụng hồng phiến cao gấp 8,9 lần (OR=8,9; 95%CI: 3,2–24,9).

  4. Mối liên quan với hành vi tình dục nguy cơ cao: Thuốc lắc có liên quan đến hành vi sử dụng BCS không thường xuyên khi QHTD với khách lạ, đá liên quan đến hành vi sử dụng BCS không thường xuyên với khách quen và hành vi QHTDTT. Hành vi sử dụng ATS làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV/STIs do giảm khả năng kiểm soát hành vi tình dục an toàn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ATS được sử dụng phổ biến trong nhóm PNMD tại Hà Nội, đặc biệt là ma túy đá với tỷ lệ sử dụng cao và tần suất thường xuyên. Việc sử dụng ATS theo nhóm và tại các địa điểm như khách sạn, quán bar tạo điều kiện thuận lợi cho hành vi tình dục không an toàn. Các yếu tố cá nhân như thu nhập và tiền sử sử dụng heroin cùng với yếu tố môi trường như sự lôi kéo của đồng nghiệp và khách hàng đóng vai trò quan trọng thúc đẩy hành vi sử dụng ATS.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sử dụng ATS trong nhóm PNMD tại Hà Nội tương đối cao, phù hợp với xu hướng gia tăng sử dụng ATS tại Đông Nam Á. Mối liên quan giữa sử dụng ATS và hành vi tình dục nguy cơ cao cũng được nhiều nghiên cứu trên thế giới xác nhận, đặc biệt là trong nhóm nguy cơ cao như PNMD và MSM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng từng loại ATS, bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan, và biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ sử dụng BCS không thường xuyên theo nhóm khách hàng. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình can thiệp đa chiều, tập trung vào giảm sử dụng ATS và nâng cao nhận thức về an toàn tình dục trong nhóm PNMD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình can thiệp phòng ngừa sử dụng ATS: Triển khai các chiến dịch giáo dục và tư vấn tại các điểm nóng mại dâm, tập trung vào nhóm PNMD có tiền sử sử dụng heroin và thu nhập cao, nhằm giảm tỷ lệ sử dụng ATS trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm phòng chống HIV/AIDS, các tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển các chương trình giảm tác hại kết hợp: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cai nghiện, tư vấn tâm lý và cung cấp bao cao su miễn phí cho PNMD sử dụng ATS, đặc biệt tại các quán bar, nhà nghỉ. Mục tiêu giảm hành vi QHTD không an toàn trong 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức cộng đồng.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho PNMD và khách hàng: Tổ chức các buổi tập huấn về tác hại của ATS và tầm quan trọng của việc sử dụng BCS thường xuyên, nhằm thay đổi thái độ và hành vi trong nhóm nguy cơ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức xã hội, nhóm đồng đẳng.

  4. Nghiên cứu và giám sát liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát hành vi sử dụng ATS và các hành vi tình dục nguy cơ cao trong nhóm PNMD để cập nhật dữ liệu và điều chỉnh chính sách kịp thời. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Viện nghiên cứu y tế công cộng. Thời gian: liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phòng chống ma túy và HIV/AIDS phù hợp với đặc điểm nhóm PNMD tại Hà Nội.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các khuyến nghị trong việc thiết kế các can thiệp giảm tác hại, tư vấn và hỗ trợ PNMD sử dụng ATS.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ma túy và hành vi nguy cơ.

  4. Cán bộ y tế và nhân viên phòng chống HIV/AIDS: Nâng cao hiểu biết về mối liên quan giữa sử dụng ATS và hành vi tình dục không an toàn, từ đó cải thiện hiệu quả tư vấn và can thiệp tại cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sử dụng ATS trong nhóm PNMD tại Hà Nội là bao nhiêu?
    Khoảng 54,2% PNMD đã từng sử dụng ATS, với ma túy đá chiếm tỷ lệ cao nhất 47%. Tỷ lệ sử dụng trong 90 ngày gần nhất với đá là 70,9%.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng ATS trong nhóm PNMD?
    Các yếu tố chính gồm tổng thu nhập hàng tháng trên 10 triệu đồng, tiền sử sử dụng heroin, sự lôi kéo của chị em cùng hành nghề và khách hàng, cùng với tính dễ tiếp cận ATS.

  3. Việc sử dụng ATS ảnh hưởng thế nào đến hành vi tình dục của PNMD?
    Sử dụng ATS làm tăng hành vi sử dụng bao cao su không thường xuyên và quan hệ tình dục tập thể, từ đó làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV/STIs.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu cắt ngang sử dụng số liệu thứ cấp, với cỡ mẫu 249 PNMD được chọn bằng phương pháp chọn mẫu cụm hai giai đoạn, phân tích bằng kiểm định khi bình phương và hồi quy logistic đa biến.

  5. Khuyến nghị chính của nghiên cứu là gì?
    Tăng cường các chương trình can thiệp phòng ngừa và giảm tác hại ATS, tập trung vào nhóm PNMD có tiền sử sử dụng heroin, đồng thời nâng cao nhận thức về an toàn tình dục và sử dụng bao cao su thường xuyên.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng ATS trong nhóm PNMD tại Hà Nội là cao, với ma túy đá là loại phổ biến nhất.
  • Các yếu tố cá nhân và môi trường như thu nhập, tiền sử heroin, sự lôi kéo và tính dễ tiếp cận ATS ảnh hưởng mạnh đến hành vi sử dụng.
  • Sử dụng ATS có mối liên quan chặt chẽ với hành vi tình dục không an toàn, làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV/STIs.
  • Cần triển khai các chương trình can thiệp đa chiều, kết hợp phòng ngừa sử dụng ATS và nâng cao an toàn tình dục trong nhóm PNMD.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chính sách y tế công cộng và can thiệp hiệu quả trong bối cảnh gia tăng sử dụng ATS tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu và tiếp tục giám sát, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các nhà hoạch định chính sách, tổ chức cộng đồng và cán bộ y tế được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị nhằm giảm thiểu tác hại của ATS và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.