NGHIÊN CỨU XÂY DỰNG BỘ CHỈ SỐ SINH KẾ BỀN VỮNG TẠI KHU VỰC BỊ ẢNH HƢỞNG BỞI THIÊN TAI HUYỆN TƢƠNG DƢƠNG, TỈNH NGHỆ AN

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Biến Đổi Khí Hậu

Người đăng

Ẩn danh

2023

85
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Sinh Kế Bền Vững Tương Dương Nghệ An

Luận văn thạc sĩ này tập trung vào nghiên cứu sinh kế bền vững tại khu vực chịu ảnh hưởng thiên tai, cụ thể là huyện Tương Dương, Nghệ An. Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu (BĐKH). Nghệ An, một tỉnh ven biển miền Trung, thường xuyên đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, và hạn hán. Huyện Tương Dương, với địa hình đồi núi hiểm trở, càng dễ bị tổn thương. Sinh kế của người dân chủ yếu dựa vào nông nghiệp, phụ thuộc lớn vào thời tiết. Do đó, nghiên cứu này hướng đến việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương. Việc tìm hiểu các mô hình sinh kế hiệu quả, thích ứng với BĐKH là vô cùng cấp thiết. Nghiên cứu hướng tới việc xây dựng bộ chỉ số sinh kế bền vững và đề xuất các giải pháp hỗ trợ người dân địa phương phát triển một cách bền vững, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.

1.1. Bối Cảnh Biến Đổi Khí Hậu và Tác Động Đến Sinh Kế

Biến đổi khí hậu đang gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thiên tai. Các kịch bản BĐKH dự báo sự gia tăng nguy cơ ngập lụt tại các tỉnh ven biển miền Trung, trong đó có Nghệ An. Huyện Tương Dương, với địa hình đặc thù, đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi lũ quét, sạt lở đất. Điều này đe dọa trực tiếp đến sinh kế của người dân, đặc biệt là những người nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số. Theo IPCC (2020), Việt Nam thuộc nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của BĐKH. Các tác động thiên tai gây ra ảnh hƣởng rất lớn đến ngƣời dân, đặc biệt là nhóm ngƣời nghèo khu vực miền núi thiếu khả năng phục hồi trƣớc những thiệt hại sau thảm họa thiên tai.

1.2. Sự Cần Thiết Nghiên Cứu Sinh Kế Bền Vững ở Tương Dương

Tương Dương là một huyện miền núi nghèo, nơi người dân chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp. Tỷ lệ hộ nghèo còn cao, đời sống còn nhiều khó khăn. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ quét, lũ ống, sạt lở đất, hạn hán thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại lớn về kinh tế và đời sống. Do đó, nghiên cứu về sinh kế bền vững tại Tương Dương là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này sẽ góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và triển khai các chương trình hỗ trợ sinh kế hiệu quả, giúp người dân nâng cao khả năng chống chịu và thích ứng với BĐKH.

II. Đánh Giá Thực Trạng và Thách Thức Sinh Kế Tại Tương Dương

Để xây dựng sinh kế bền vững, cần đánh giá đúng thực trạng và thách thức mà người dân Tương Dương đang đối mặt. Luận văn tập trung phân tích các nguồn vốn sinh kế (vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính, vốn con người, vốn xã hội) và cách chúng bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, và các ngành nghề phi nông nghiệp được xem xét để xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá vulnerabilitiesresilience của cộng đồng trước thiên tai. Thách thức lớn nhất là làm thế nào để người dân có thể đa dạng hóa livelihood strategies, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống và tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn lực và thị trường.

2.1. Ảnh Hưởng Thiên Tai Đến Nguồn Vốn Sinh Kế và Đời Sống

Thiên tai gây ra thiệt hại trực tiếp đến các nguồn vốn sinh kế. Lũ lụt có thể phá hủy đất đai, mùa màng, nhà cửa và cơ sở hạ tầng. Hạn hán gây thiếu nước, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống sinh hoạt. Sạt lở đất làm mất đất canh tác và gây nguy hiểm đến tính mạng con người. Thiệt hại về tài sản và sức khỏe làm giảm khả năng lao động và sản xuất của người dân. Điều này dẫn đến sự suy giảm food security, water securityenergy security của cộng đồng. Bảng 3.1 trong luận văn thống kê thiệt hại về nhà ở và diện tích đất nông nghiệp do thiên tai.

2.2. Các Rào Cản Phát Triển Sinh Kế Phi Nông Nghiệp

Việc chuyển đổi sang các ngành nghề phi nông nghiệp có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp và tăng khả năng chống chịu trước thiên tai. Tuy nhiên, người dân Tương Dương gặp nhiều khó khăn trong quá trình chuyển đổi này. Trình độ học vấn còn thấp, thiếu kỹ năng và kinh nghiệm làm việc, thiếu vốn đầu tư và khả năng tiếp cận thị trường là những rào cản lớn. Bên cạnh đó, thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cũng hạn chế sự phát triển của các ngành nghề phi nông nghiệp. Hình 3.7 trong luận văn mô tả những khó khăn mà hộ gia đình gặp phải khi sản xuất, kinh doanh.

III. Phương Pháp Xây Dựng Bộ Chỉ Số Sinh Kế Bền Vững Nghệ An

Luận văn sử dụng phương pháp tiếp cận sinh kế bền vững (Sustainable Livelihoods Approach - SLA) để xây dựng bộ chỉ số đánh giá. Phương pháp này tập trung vào việc phân tích các nguồn vốn sinh kế, các chính sách và thể chế ảnh hưởng đến sinh kế, và các chiến lược sinh kế mà người dân sử dụng. Bộ chỉ số được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, phù hợp với đặc điểm của huyện Tương Dương. Các chỉ số được lựa chọn phải có tính khả thi, dễ thu thập dữ liệu và có khả năng phản ánh chính xác thực trạng sinh kế của người dân. Quá trình xây dựng bộ chỉ số bao gồm các bước: xác định các yếu tố sinh kế quan trọng, lựa chọn các chỉ số đo lường, xây dựng thang điểm đánh giá, và kiểm tra tính tin cậy và giá trị của bộ chỉ số.

3.1. Tiếp Cận Khung Sinh Kế Bền Vững SLA và Ứng Dụng

Khung sinh kế bền vững (SLA) là một công cụ hữu ích để phân tích sinh kế của người dân và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế. SLA giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các nguồn vốn sinh kế, các chính sách và thể chế, và các chiến lược sinh kế. SLA cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền cho người dân và tạo điều kiện cho họ tham gia vào quá trình ra quyết định. Hình 1.1 trong luận văn minh họa sơ đồ Phương pháp Tiếp cận Sinh kế Bền vững (SLA).

3.2. Xác Định và Lựa Chọn Các Chỉ Số Đánh Giá Sinh Kế

Việc lựa chọn các chỉ số đánh giá sinh kế là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng bộ chỉ số. Các chỉ số được lựa chọn phải phản ánh chính xác thực trạng sinh kế của người dân và có tính khả thi, dễ thu thập dữ liệu. Các chỉ số có thể là định lượng hoặc định tính. Ví dụ, chỉ số về thu nhập có thể đo lường bằng tiền, còn chỉ số về trình độ học vấn có thể đo lường bằng số năm đi học. Bảng 1.2 trong luận văn trình bày các nhân tố đại diện cho tài sản sinh kế của hộ gia đình nông thôn và chỉ báo phù hợp.

IV. Phân Tích Mô Hình Sinh Kế Điển Hình Tại Tương Dương Nghệ An

Luận văn đi sâu vào phân tích một số mô hình sinh kế điển hình tại Tương Dương, bao gồm mô hình nuôi dê sinh sản chất lượng cao, mô hình nuôi dế thịt và dế sinh sản, và mô hình chăn nuôi bò vỗ béo thương phẩm. Mục tiêu là đánh giá hiệu quả của các mô hình này, xác định các yếu tố thành công và thất bại, và rút ra bài học kinh nghiệm. Phân tích tập trung vào các khía cạnh: năng suất, hiệu quả kinh tế, tác động môi trường, và khả năng nhân rộng. Từ đó, đề xuất các giải pháp cải thiện và phát triển các mô hình sinh kế này một cách bền vững.

4.1. Mô Hình Nuôi Dê Sinh Sản Chất Lượng Cao Ưu Điểm và Hạn Chế

Mô hình nuôi dê sinh sản chất lượng cao được triển khai tại một số xã của huyện Tương Dương, mang lại hiệu quả kinh tế khá tốt cho người dân. Tuy nhiên, mô hình này cũng gặp một số khó khăn, như thiếu vốn đầu tư, thiếu kỹ thuật chăn nuôi, và khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm. Hình 3.9 trong luận văn mô tả mô hình nuôi dê sinh sản tại hai điểm bản Xốp Nậm và bản Văng Môn xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An.

4.2. Đánh Giá Hiệu Quả Mô Hình Nuôi Dế Thịt và Dế Sinh Sản

Mô hình nuôi dế thịt và dế sinh sản là một mô hình sinh kế mới, có tiềm năng phát triển tại Tương Dương. Dế là một loại côn trùng giàu dinh dưỡng, dễ nuôi và có thị trường tiêu thụ ổn định. Tuy nhiên, mô hình này cũng đòi hỏi kỹ thuật nuôi và chăm sóc đặc biệt. Nghiên cứu đánh giá tiềm năng và thách thức của mô hình này để đưa ra khuyến nghị phù hợp. Hình 3.10 trong luận văn mô tả mô hình nuôi Dế thịt và Dế sinh sản tại bản Tam Bông, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An.

V. Đề Xuất Giải Pháp Phát Triển Sinh Kế Bền Vững Tương Dương

Dựa trên kết quả phân tích và đánh giá, luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể để phát triển sinh kế bền vững cho người dân Tương Dương. Các giải pháp tập trung vào việc nâng cao năng lực cho người dân, tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn lực và thị trường, cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ, và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, chú trọng đến việc phát triển các livelihood strategies đa dạng, thích ứng với BĐKH và giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra.

5.1. Giải Pháp Nâng Cao Nguồn Vốn Con Người và Kỹ Năng

Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng cho người dân là yếu tố quan trọng để phát triển sinh kế bền vững. Cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là cho đồng bào dân tộc thiểu số. Các chương trình đào tạo cần phù hợp với nhu cầu thị trường và giúp người dân có thể tiếp cận các cơ hội việc làm mới. Hình 3.8 trong luận văn thể hiện nhu cầu tham gia học tập, tập huấn của hộ gia đình.

5.2. Tăng Cường Tiếp Cận Vốn và Thị Trường Cho Người Dân

Khả năng tiếp cận vốn và thị trường là yếu tố then chốt để phát triển sinh kế. Cần tạo điều kiện cho người dân tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, đồng thời hỗ trợ họ trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm. Xây dựng chuỗi giá trị liên kết giữa người sản xuất và người tiêu dùng, đồng thời tăng cường quảng bá sản phẩm địa phương là những giải pháp quan trọng.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Hướng Tới Sinh Kế Bền Vững Tương Lai

Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về thực trạng sinh kế và những thách thức mà người dân Tương Dương đang đối mặt. Bộ chỉ số sinh kế bền vững được xây dựng là một công cụ hữu ích để đánh giá và theo dõi tiến độ phát triển sinh kế. Các giải pháp được đề xuất có tính khả thi và có thể được áp dụng để cải thiện đời sống người dân và tăng cường khả năng chống chịu trước thiên tai. Nghiên cứu khuyến nghị cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các tổ chức phi chính phủ, và cộng đồng địa phương để triển khai các giải pháp này một cách hiệu quả.

6.1. Vai Trò Của Chính Sách Hỗ Trợ và Sự Tham Gia Của Cộng Đồng

Chính sách hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sinh kế bền vững phát triển. Cần có các chính sách ưu đãi về vốn, đất đai, và thuế cho các doanh nghiệp và hộ gia đình tham gia vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh sinh kế. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định và triển khai các chương trình hỗ trợ sinh kế.

6.2. Nghiên Cứu Tiếp Theo Mở Rộng Phạm Vi và Chuyên Sâu

Nghiên cứu này có thể được mở rộng ra các khu vực khác chịu ảnh hưởng của thiên tai để đánh giá tính phổ quát của các kết quả và giải pháp. Các nghiên cứu chuyên sâu hơn về các mô hình sinh kế cụ thể cũng cần được thực hiện để hiểu rõ hơn về các yếu tố thành công và thất bại. Điều này góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ sinh kế hiệu quả và bền vững.

24/04/2025
Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số sinh kế bền vững tại khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai huyện tương dương tỉnh nghệ an

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số sinh kế bền vững tại khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai huyện tương dương tỉnh nghệ an