Tổng quan nghiên cứu
Phân bón vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, góp phần cải thiện độ màu mỡ đất và tăng năng suất cây trồng. Theo báo cáo của ngành, cây trồng chỉ hấp thu khoảng 50% lượng đạm từ phân khoáng hóa học, phần còn lại phụ thuộc vào phân hữu cơ và hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất. Nghiên cứu này tập trung vào sản xuất phân bón vi sinh dạng hạt từ vi khuẩn Bacillus megaterium VACC 118, một chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng thực vật như IAA, đồng thời sử dụng chất mang là hỗn hợp sodium alginate và tinh bột biến tính được xử lý chiếu xạ gamma nhằm tăng tính ổn định và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
Mục tiêu chính của luận văn là xác định điều kiện lên men tối ưu cho B. megaterium VACC 118, phát triển quy trình tạo hạt phân bón vi sinh có mật độ vi sinh vật cao và đánh giá hiệu quả phân bón trên các loại cây rau phổ biến như cà chua, cải bắp và cải củ. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong giai đoạn 2018-2019, với các thí nghiệm đồng ruộng tại huyện Phúc Thọ và Hoài Đức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học, thúc đẩy ứng dụng công nghệ chiếu xạ trong sản xuất phân bón vi sinh, đồng thời góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về phân bón vi sinh vật (Biofertilizers): Phân bón vi sinh là chế phẩm chứa vi sinh vật sống có khả năng cung cấp hoặc chuyển hóa chất dinh dưỡng giúp cây trồng phát triển tốt hơn. Các nhóm vi sinh vật phổ biến gồm vi khuẩn cố định đạm, hòa tan phosphate, kích thích sinh trưởng thực vật (PGPR), hòa tan và di động kali, oxi hóa sulfur.
Mô hình vi khuẩn kích thích sinh trưởng thực vật (PGPR): Bacillus megaterium VACC 118 thuộc nhóm PGPR, có khả năng tổng hợp phytohormone như auxin (IAA), hòa tan phosphate, kháng nấm và kích thích sinh trưởng cây trồng.
Khái niệm về chất mang phân bón vi sinh: Sodium alginate là polymer polysaccharide có khả năng tạo gel khâu mạch với ion calcium, tạo thành mạng lưới bảo vệ tế bào vi sinh vật. Tinh bột biến tính được xử lý chiếu xạ gamma giúp tăng tính bền cơ học, khả năng phân hủy sinh học và hỗ trợ duy trì hoạt tính vi sinh vật trong quá trình bảo quản.
Công nghệ xử lý chiếu xạ gamma: Sử dụng tia gamma từ đồng vị cobalt-60 để khử trùng chất mang, đồng thời biến tính tinh bột, cải thiện tính tan và độ nhớt, giúp tạo hạt phân bón có cấu trúc đồng nhất, bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Chủng vi khuẩn Bacillus megaterium VACC 118 được lấy từ Bộ giống vi sinh vật trồng trọt, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa. Các cây khảo nghiệm gồm cà chua, cải bắp và cải củ được cung cấp từ Trung tâm Nghiên cứu Phân bón và Dinh dưỡng cây trồng. Tinh bột sắn thương mại được xử lý chiếu xạ gamma tại Trung tâm Chiếu xạ Hà Nội.
Phương pháp phân tích: Nghiên cứu xác định điều kiện lên men tối ưu (môi trường, pH, nhiệt độ, lưu lượng khí, tốc độ khuấy, tỷ lệ giống) trên thiết bị lên men chìm quy mô 3 lít. Mật độ vi sinh vật được xác định bằng phương pháp đếm khuẩn lạc theo TCVN 10784:2015. Chất lượng phân bón được đánh giá qua các chỉ tiêu pH, độ ẩm, mật độ tế bào, tạp nhiễm. Hiệu quả phân bón được khảo sát qua các chỉ tiêu nông học trên đồng ruộng.
Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm lên men và tạo hạt phân bón thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2018. Thí nghiệm đồng ruộng khảo sát từ tháng 8/2018 đến tháng 3/2019. Đánh giá bảo quản phân bón kéo dài đến 180 ngày.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện lên men tối ưu cho B. megaterium VACC 118:
- Môi trường nước chiết đậu cho mật độ tế bào cao nhất đạt 3,7×10^8 CFU/ml sau 48 giờ, vượt trội so với King B (2,0×10^8 CFU/ml) và SX BA (1,2×10^8 CFU/ml).
- pH tối ưu là 7,0 với mật độ tế bào đạt 7,5×10^8 CFU/ml.
- Nhiệt độ lên men thích hợp là 30°C, đạt mật độ 5,2×10^8 CFU/ml.
- Lưu lượng khí cấp 0,75 lít không khí/lít môi trường/phút và tốc độ cánh khuấy 300 vòng/phút cho mật độ tế bào cao nhất 5,3×10^8 CFU/ml và 4,8×10^8 CFU/ml tương ứng.
- Tỷ lệ giống cấp 1 là 3% được chọn để tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt mật độ tế bào trên 10^8 CFU/ml.
Chất lượng phân bón vi sinh dạng hạt:
- Mật độ vi sinh vật trong hạt đạt 4,34×10^10 CFU/g, vượt xa quy định tối thiểu 10^8 CFU/g.
- Độ ẩm hạt là 9,4%, pH 5,7, không phát hiện vi khuẩn gây hại như Salmonella hay E. coli.
- Tỉ lệ trương nước của hạt đạt 57% sau 24 giờ, lượng tế bào giải phóng tăng từ 7,2×10^7 CFU/ml ngày đầu lên 4,2×10^8 CFU/ml sau 7 ngày.
- Mật độ tế bào giảm nhẹ sau 180 ngày bảo quản, từ 4,34×10^10 xuống 2,31×10^10 CFU/g, cho thấy khả năng bảo quản lâu dài.
Hiệu quả phân bón trên cây rau:
- Cà chua: Tỉ lệ đậu quả tăng từ 54,7% (đối chứng) lên 58,66% khi dùng phân vi sinh, số quả/cây tăng từ 23,13 lên 25,4 quả, khối lượng quả trung bình đạt 98,47 g.
- Cải bắp: Năng suất tăng 13,07% so với đối chứng, khối lượng bắp tăng từ 1,53 kg lên 1,74 kg.
- Cải củ: Chiều dài củ tăng từ 16,53 cm lên 17,25 cm, khối lượng củ trung bình tăng từ 262,33 g lên 287,8 g.
- Việc sử dụng phân vi sinh kết hợp với giảm 20% lượng NPK vẫn duy trì năng suất cao hơn đối chứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy môi trường nước chiết đậu là nguồn dinh dưỡng phù hợp, giàu cacbon và khoáng chất, giúp B. megaterium phát triển mạnh mẽ. pH trung tính và nhiệt độ 30°C phù hợp với đặc tính sinh học của chủng vi khuẩn này. Lưu lượng khí và tốc độ khuấy được tối ưu nhằm đảm bảo cung cấp oxy và phân bố dinh dưỡng đồng đều, tránh hiện tượng quá khuấy gây tổn thương tế bào.
Chất mang sodium alginate phối hợp với tinh bột biến tính xử lý chiếu xạ tạo ra hạt phân bón có cấu trúc bền vững, giữ ẩm tốt và bảo vệ vi sinh vật khỏi các tác nhân môi trường, kéo dài thời gian bảo quản. Mật độ tế bào cao trong hạt giúp duy trì hoạt tính sinh học lâu dài, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật hiện hành.
Hiệu quả phân bón trên cây trồng được thể hiện qua sự gia tăng các chỉ tiêu nông học quan trọng như tỉ lệ đậu quả, năng suất và kích thước sản phẩm. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của B. megaterium trong kích thích sinh trưởng và kháng bệnh cho cây trồng. Việc giảm lượng phân bón hóa học kết hợp phân vi sinh vẫn đảm bảo năng suất, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và chi phí sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mật độ tế bào theo thời gian lên men, bảng so sánh các chỉ tiêu nông học giữa các nhóm thí nghiệm, và biểu đồ tỷ lệ sống sót vi sinh vật trong quá trình bảo quản.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng quy trình lên men tối ưu: Khuyến nghị sử dụng môi trường nước chiết đậu, pH 7, nhiệt độ 30°C, lưu lượng khí 0,75 lít/lít/phút, tốc độ khuấy 300 vòng/phút và tỷ lệ giống cấp 1 là 3% để sản xuất sinh khối B. megaterium VACC 118 trong vòng 48 giờ nhằm đạt hiệu quả cao nhất. Thời gian thực hiện: ngay lập tức trong các cơ sở sản xuất phân bón vi sinh.
Sử dụng chất mang sodium alginate phối hợp tinh bột biến tính xử lý chiếu xạ: Đề xuất áp dụng công nghệ chiếu xạ gamma để xử lý tinh bột, phối trộn với sodium alginate tạo hạt phân bón có độ bền cơ học cao, khả năng bảo quản lâu dài và duy trì hoạt tính vi sinh vật. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất phân bón vi sinh trong vòng 6 tháng tới.
Khuyến khích sử dụng phân bón vi sinh dạng hạt trong canh tác rau: Khuyến nghị nông dân và các tổ chức nông nghiệp áp dụng phân bón vi sinh dạng hạt chứa B. megaterium để tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm lượng phân hóa học sử dụng. Thời gian áp dụng: vụ mùa tiếp theo.
Tổ chức đào tạo và chuyển giao công nghệ: Cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật sản xuất và sử dụng phân bón vi sinh dạng hạt cho cán bộ kỹ thuật và nông dân nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý nông nghiệp trong vòng 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Vi sinh vật học, Nông học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về quy trình lên men, tạo hạt và đánh giá hiệu quả phân bón vi sinh, giúp mở rộng kiến thức và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học.
Doanh nghiệp sản xuất phân bón vi sinh: Thông tin về công nghệ xử lý chiếu xạ tinh bột, phối trộn chất mang polymer và quy trình sản xuất phân bón dạng hạt giúp cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản.
Nông dân và tổ chức nông nghiệp: Kết quả khảo nghiệm đồng ruộng minh chứng hiệu quả phân bón vi sinh trong tăng năng suất và giảm phân hóa học, hỗ trợ quyết định lựa chọn phân bón phù hợp cho canh tác bền vững.
Cơ quan quản lý và chính sách nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách khuyến khích phát triển phân bón vi sinh, thúc đẩy ứng dụng công nghệ năng lượng nguyên tử trong nông nghiệp vì hòa bình.
Câu hỏi thường gặp
Phân bón vi sinh dạng hạt có ưu điểm gì so với dạng lỏng?
Phân bón dạng hạt sử dụng chất mang polymer giúp bảo vệ vi sinh vật khỏi tác nhân môi trường, duy trì mật độ tế bào cao và kéo dài thời gian bảo quản, trong khi dạng lỏng dễ bị giảm mật độ vi sinh vật do điều kiện vận chuyển và bảo quản.Tại sao chọn Bacillus megaterium VACC 118 làm vi sinh vật chủ lực?
B. megaterium có khả năng sinh tổng hợp IAA, hòa tan phosphate, kháng nấm và kích thích sinh trưởng cây trồng, đồng thời dễ nuôi cấy và có khả năng tồn tại lâu dài trong chất mang polymer.Công nghệ chiếu xạ gamma có tác dụng gì trong sản xuất phân bón vi sinh?
Chiếu xạ gamma giúp khử trùng chất mang tinh bột, biến tính polymer làm tăng tính bền cơ học, cải thiện tính tan và khả năng phân hủy sinh học, đồng thời không làm giảm hoạt tính vi sinh vật.Phân bón vi sinh dạng hạt có thể bảo quản được bao lâu?
Theo nghiên cứu, mật độ vi sinh vật trong hạt giảm không đáng kể sau 6 tháng bảo quản ở điều kiện phòng thí nghiệm, cho thấy khả năng bảo quản lâu dài trên 180 ngày.Phân bón vi sinh có thể thay thế hoàn toàn phân hóa học không?
Phân bón vi sinh giúp giảm lượng phân hóa học cần sử dụng nhưng không thể thay thế hoàn toàn do hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn. Việc kết hợp phân vi sinh với phân hóa học giúp cân bằng dinh dưỡng và tăng hiệu quả canh tác.
Kết luận
- Đã xác định được quy trình lên men tối ưu cho Bacillus megaterium VACC 118 với mật độ tế bào đạt trên 10^8 CFU/ml sau 48 giờ trong môi trường nước chiết đậu, pH 7, nhiệt độ 30°C, lưu lượng khí 0,75 lít/lít/phút và tốc độ khuấy 300 vòng/phút.
- Phân bón vi sinh dạng hạt sử dụng chất mang sodium alginate phối hợp tinh bột biến tính xử lý chiếu xạ có mật độ vi sinh vật cao (4,34×10^10 CFU/g), độ ẩm thấp và khả năng bảo quản lâu dài.
- Hiệu quả phân bón trên cây cà chua, cải bắp và cải củ thể hiện qua tăng năng suất, kích thước và tỉ lệ đậu quả, đồng thời giảm được lượng phân hóa học sử dụng.
- Công nghệ chiếu xạ gamma đóng vai trò quan trọng trong xử lý chất mang, nâng cao chất lượng sản phẩm phân bón vi sinh.
- Khuyến nghị áp dụng quy trình sản xuất và sử dụng phân bón vi sinh dạng hạt trong sản xuất nông nghiệp bền vững, đồng thời tổ chức đào tạo chuyển giao công nghệ trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo là triển khai sản xuất quy mô công nghiệp, mở rộng thí nghiệm đồng ruộng và phổ biến công nghệ cho các đơn vị sản xuất và nông dân nhằm thúc đẩy ứng dụng rộng rãi phân bón vi sinh dạng hạt.