Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghiệp 4.0 và nhu cầu điện năng ngày càng tăng cao, ngành năng lượng tại Việt Nam đã chứng kiến tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm bình quân khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2019. Cụ thể, sản lượng điện thương phẩm năm 2016 đạt 159,31 tỷ kWh, tăng 10,9% so với năm trước, và năm 2018 đạt 192,93 tỷ kWh, vượt 1,25% kế hoạch. Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng kéo theo nhiều thách thức trong vận hành hệ thống điện, đặc biệt là các sự cố mất cân bằng công suất phát và tiêu thụ, dẫn đến mất ổn định tần số và nguy cơ mất điện diện rộng. Trong 10 tháng đầu năm 2019, toàn ngành điện đã ghi nhận 120 vụ sự cố, tăng 39 vụ so với cùng kỳ năm trước.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào phương pháp sa thải phụ tải nhằm khôi phục tần số hệ thống về phạm vi cho phép khi xảy ra sự cố mất máy phát hoặc tăng tải đột ngột. Mục tiêu cụ thể là đề xuất một phương pháp sa thải phụ tải đa mục tiêu, kết hợp các tiêu chí khoảng cách pha, khoảng cách điện áp và mức độ ưu tiên liên tục cấp điện, nhằm tối ưu lượng công suất sa thải, đảm bảo kỹ thuật và giảm thiệt hại kinh tế. Phạm vi nghiên cứu áp dụng trên hệ thống điện chuẩn IEEE 37 nút với 9 máy phát, sử dụng phần mềm mô phỏng PowerWorld Simulator 19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ điều độ viên vận hành hệ thống điện ổn định, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các học viên cao học ngành Kỹ thuật điện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Hiệp phương sai (Covariance): Được sử dụng để đo lường sự biến thiên đồng thời của hai biến ngẫu nhiên, giúp xác định mức độ ưu tiên liên tục cấp điện của từng nút phụ tải dựa trên mối quan hệ giữa các biến trong hệ thống điện.

  • Độ liên tục cung cấp điện: Khái niệm xác suất hệ thống hoàn thành nhiệm vụ trong điều kiện vận hành nhất định, phân loại phụ tải thành ba loại (loại 1, 2, 3) theo mức độ quan trọng và thiệt hại khi mất điện.

  • Khoảng cách pha trong hệ thống điện: Định nghĩa dựa trên ma trận Jacobian, đo lường sự khác biệt góc pha giữa các nút tải và máy phát, ảnh hưởng đến ưu tiên sa thải phụ tải.

  • Khoảng cách điện áp trong hệ thống điện: Được xác định từ ma trận suy giảm điện áp, phản ánh mức độ suy giảm điện áp tại các nút tải khi có sự cố, ảnh hưởng đến vị trí và lượng công suất sa thải.

  • Thuật toán AHP (Analytic Hierarchy Process): Phương pháp phân tích đa tiêu chí, giúp xếp hạng mức độ ưu tiên sa thải phụ tải dựa trên các tiêu chí đã xác định, đảm bảo tính nhất quán và khoa học trong quyết định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng nguồn dữ liệu mô phỏng từ hệ thống điện chuẩn IEEE 37 nút với 9 máy phát, mô phỏng trên phần mềm PowerWorld Simulator 19 và Matlab. Cỡ mẫu là toàn bộ các nút tải và máy phát trong hệ thống chuẩn, đảm bảo tính đại diện cho các tình huống sự cố mất máy phát và tăng tải đột ngột.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Tính toán lượng công suất sa thải tối thiểu dựa trên mô hình điều khiển sơ cấp và thứ cấp của tổ máy phát, sử dụng hàm truyền liên hệ giữa thay đổi tải và tần số.

  • Xác định khoảng cách pha và khoảng cách điện áp giữa các nút tải và máy phát bị sự cố thông qua ma trận Jacobian và ma trận suy giảm điện áp.

  • Áp dụng phương pháp hiệp phương sai để đánh giá mức độ ưu tiên liên tục cấp điện của từng nút tải.

  • Sử dụng thuật toán AHP để tổng hợp các tiêu chí và xếp hạng ưu tiên sa thải phụ tải.

  • Thực hiện mô phỏng thử nghiệm trên hệ thống IEEE 37 nút để kiểm tra hiệu quả phương pháp đề xuất so với phương pháp sa thải phụ tải truyền thống.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, mô phỏng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tối ưu lượng công suất sa thải: Phương pháp đề xuất giảm lượng công suất sa thải phụ tải thấp hơn gấp 5 lần so với phương pháp sa thải phụ tải truyền thống dựa trên rơ-le tần số. Cụ thể, khi xảy ra sự cố mất máy phát PEAR138, lượng công suất sa thải theo phương pháp mới chỉ bằng khoảng 20% so với phương pháp cũ.

  2. Phục hồi tần số hệ thống: Sau khi thực hiện sa thải phụ tải theo phương pháp đề xuất, tần số hệ thống nhanh chóng phục hồi về phạm vi cho phép (50 Hz ± 0.5 Hz), trong khi phương pháp truyền thống mất nhiều thời gian hơn và có dao động lớn hơn.

  3. Xếp hạng ưu tiên sa thải phụ tải: Kết quả phân tích cho thấy phụ tải loại 3 (cho phép mất điện) được ưu tiên cắt trước, trong khi phụ tải loại 1 và 2 được bảo vệ tối đa, giảm thiểu thiệt hại kinh tế. Trọng số ưu tiên được xác định rõ ràng qua ma trận hiệp phương sai và AHP, với mức độ ưu tiên liên tục cấp điện của các nút tải được phân loại chính xác.

  4. Ảnh hưởng của khoảng cách pha và điện áp: Các nút tải có khoảng cách pha và khoảng cách điện áp nhỏ hơn so với máy phát bị sự cố được ưu tiên sa thải, giúp hệ thống phục hồi nhanh hơn và ổn định hơn. Biểu đồ khoảng cách pha và điện áp minh họa rõ mối quan hệ này, hỗ trợ việc ra quyết định sa thải phụ tải.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả vượt trội phương pháp đề xuất là do việc kết hợp đa tiêu chí trong xếp hạng ưu tiên sa thải phụ tải, không chỉ dựa vào tần số như phương pháp truyền thống mà còn xét đến khoảng cách pha, khoảng cách điện áp và mức độ ưu tiên liên tục cấp điện. Điều này giúp giảm thiểu lượng công suất sa thải không cần thiết, đồng thời bảo vệ các phụ tải quan trọng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phương pháp này có sự cải tiến rõ rệt về mặt kỹ thuật và kinh tế. Ví dụ, so với phương pháp sa thải phụ tải sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo hay thuật toán di truyền, phương pháp đề xuất có ưu điểm về tính đơn giản, dễ áp dụng và hiệu quả cao trong thực tế vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tần số hệ thống trước và sau sa thải, bảng trọng số ưu tiên các nút tải, và biểu đồ khoảng cách pha, điện áp giữa các nút tải và máy phát bị sự cố, giúp minh họa trực quan hiệu quả và cơ sở khoa học của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp sa thải phụ tải đa tiêu chí: Khuyến nghị các trung tâm điều độ và vận hành hệ thống điện áp dụng phương pháp đề xuất để tối ưu lượng công suất sa thải, đảm bảo phục hồi tần số nhanh và giảm thiệt hại kinh tế. Thời gian triển khai trong vòng 6-12 tháng, phối hợp với đào tạo nhân sự.

  2. Phát triển phần mềm hỗ trợ quyết định: Xây dựng công cụ phần mềm tích hợp các thuật toán tính toán khoảng cách pha, điện áp và AHP để hỗ trợ điều độ viên ra quyết định sa thải phụ tải chính xác và nhanh chóng. Chủ thể thực hiện là các đơn vị nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành điện.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho điều độ viên và kỹ sư vận hành về phương pháp sa thải phụ tải mới, giúp nâng cao năng lực ứng phó sự cố và vận hành hệ thống ổn định. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm.

  4. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng thực tế: Khuyến khích các cơ quan điện lực phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu tiếp tục phát triển phương pháp cho các hệ thống điện phức tạp hơn, mở rộng phạm vi áp dụng và tích hợp với các công nghệ điều khiển hiện đại. Thời gian nghiên cứu tiếp theo 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều độ viên hệ thống điện: Giúp nâng cao kỹ năng ra quyết định trong vận hành và xử lý sự cố mất cân bằng công suất, giảm thiệt hại kinh tế và đảm bảo độ ổn định hệ thống.

  2. Học viên cao học ngành Kỹ thuật điện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về sa thải phụ tải, mô hình hóa hệ thống điện và ứng dụng các thuật toán phân tích đa tiêu chí trong nghiên cứu và thực hành.

  3. Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng: Tham khảo phương pháp mới để phát triển các giải pháp tối ưu hóa vận hành hệ thống điện, tích hợp công nghệ thông minh và tự động hóa.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn vận hành và chính sách phát triển hệ thống điện an toàn, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp sa thải phụ tải đề xuất khác gì so với phương pháp truyền thống?
    Phương pháp đề xuất kết hợp đa tiêu chí như khoảng cách pha, khoảng cách điện áp và mức độ ưu tiên liên tục cấp điện, giúp tối ưu lượng công suất sa thải và giảm thiệt hại kinh tế, trong khi phương pháp truyền thống chỉ dựa vào rơ-le tần số với lượng sa thải cố định.

  2. Phương pháp này có thể áp dụng cho hệ thống điện lớn hơn không?
    Có thể áp dụng cho các hệ thống điện phức tạp hơn với việc điều chỉnh mô hình và thuật toán phù hợp, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tế.

  3. Làm thế nào để xác định mức độ ưu tiên liên tục cấp điện của từng nút tải?
    Sử dụng phương pháp hiệp phương sai kết hợp với thuật toán AHP để đánh giá và xếp hạng mức độ ưu tiên dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và kinh tế, đảm bảo tính khách quan và khoa học.

  4. Phần mềm nào được sử dụng để mô phỏng và kiểm tra phương pháp?
    Phần mềm PowerWorld Simulator 19 và Matlab được sử dụng để mô phỏng hệ thống điện chuẩn IEEE 37 nút và thực hiện các phân tích kỹ thuật.

  5. Phương pháp này có giúp giảm thời gian phục hồi tần số hệ thống không?
    Có, kết quả mô phỏng cho thấy tần số hệ thống phục hồi nhanh hơn và ổn định hơn so với phương pháp truyền thống, giúp giảm thiểu rủi ro mất điện diện rộng.

Kết luận

  • Đã đề xuất thành công phương pháp sa thải phụ tải đa tiêu chí, kết hợp khoảng cách pha, khoảng cách điện áp và mức độ ưu tiên liên tục cấp điện, tối ưu lượng công suất sa thải và giảm thiệt hại kinh tế.
  • Phương pháp đảm bảo tần số hệ thống phục hồi về phạm vi cho phép nhanh chóng sau sự cố mất máy phát.
  • Hiệu quả phương pháp được chứng minh qua mô phỏng trên hệ thống chuẩn IEEE 37 nút với 9 máy phát, giảm lượng sa thải gấp 5 lần so với phương pháp truyền thống.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ điều độ viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật điện.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai ứng dụng thực tế, phát triển phần mềm hỗ trợ và đào tạo nhân sự chuyên môn.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị vận hành hệ thống điện nên xem xét áp dụng phương pháp này trong quy trình điều độ, đồng thời phối hợp với các tổ chức nghiên cứu để mở rộng và hoàn thiện giải pháp.