I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Chế Phẩm Bt Kiểm Soát Sâu Hại Rau
Trong bối cảnh nền nông nghiệp hiện đại đối mặt với nhiều thách thức từ sâu bệnh hại, việc tìm kiếm các giải pháp kiểm soát sinh học trở nên cấp thiết. Nghiên cứu về chế phẩm Bacillus thuringiensis (Bt) mở ra một hướng đi đầy tiềm năng. Bt là một loại vi khuẩn tự nhiên có khả năng sản xuất ra các protein độc hại đối với một số loài côn trùng, đặc biệt là sâu hại thuộc bộ Lepidoptera. Ứng dụng Bt không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người so với các loại thuốc trừ sâu hóa học. Nghiên cứu này tập trung vào việc hoàn thiện quy trình sản xuất chế phẩm Bt có nguồn gốc bản địa, đáp ứng tiêu chuẩn thương mại và phù hợp với điều kiện sản xuất rau an toàn tại Việt Nam, cụ thể là Lâm Đồng và TP. Hồ Chí Minh. Việc khai thác và phát triển Bt bản địa giúp tăng tính thích ứng và hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện khí hậu và hệ sinh thái địa phương. Các nghiên cứu về đặc điểm sinh hóa và cơ chế tác động của Bt là vô cùng quan trọng để có thể hiểu rõ hơn về cách thức chế phẩm này hoạt động và làm thế nào để tối ưu hóa hiệu quả của nó. Theo Ishiwata (1901), Bacillus sotto đã cho thấy tiềm năng trong việc phòng trừ sâu bệnh hại trên cây trồng.
1.1. Vai trò của Bt trong Nông nghiệp Bền vững
Bacillus thuringiensis (Bt) đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng kiểm soát sâu hại một cách hiệu quả mà không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Việc sử dụng chế phẩm Bt giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm đất và nước, bảo vệ các loài côn trùng có ích và duy trì cân bằng sinh thái. Ứng dụng Bt còn góp phần tạo ra các sản phẩm nông nghiệp an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng và an toàn thực phẩm. Theo nghiên cứu, Bt có thể được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu hại khác nhau trên nhiều loại cây trồng khác nhau, từ rau màu đến cây ăn quả. Khả năng phân hủy sinh học của Bt là một ưu điểm lớn, giúp giảm thiểu nguy cơ tồn dư thuốc trừ sâu trong nông sản và môi trường. Do đó, việc phát triển và ứng dụng rộng rãi chế phẩm Bt là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một nền nông nghiệp xanh và bền vững.
1.2. Lịch sử phát triển và ứng dụng của Bacillus thuringiensis
Bacillus thuringiensis (Bt) được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1901 bởi nhà côn trùng học người Nhật Shigetane Ishiwata, người đã tìm thấy vi khuẩn này trong ấu trùng tằm bị bệnh. Sau đó, vào năm 1910, Ernst Bernard đã phân lập được Bt từ bướm Địa Trung Hải và phát hiện ra sự hiện diện của tinh thể độc. Từ đó, Bt đã được nghiên cứu và phát triển thành các chế phẩm trừ sâu sinh học. Trong những năm gần đây, công nghệ sinh học đã giúp tăng cường hiệu quả và mở rộng phạm vi ứng dụng của Bt. Ngày nay, Bt được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, lâm nghiệp và cả trong y tế để kiểm soát các loài côn trùng gây hại. Sự đa dạng của các chủng Bt và khả năng sản xuất ra các loại protein độc khác nhau cho phép chế phẩm này được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu hại khác nhau. Phát triển sản phẩm trừ sâu Bt là một hướng đi tiềm năng cho nền nông nghiệp Việt Nam hiện nay.
II. Thách Thức Giải Pháp Nghiên Cứu Chế Phẩm Bt Hiệu Quả
Mặc dù chế phẩm Bt mang lại nhiều lợi ích, việc nghiên cứu và phát triển chúng cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự kháng thuốc của sâu hại đối với Bt. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học cần liên tục nghiên cứu và phát triển các chủng Bt mới, cũng như tìm hiểu sâu hơn về cơ chế kháng thuốc của sâu hại. Ngoài ra, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất chế phẩm Bt cũng là một yếu tố quan trọng để giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh của sản phẩm. Nghiên cứu này tập trung vào việc giải quyết những thách thức này thông qua việc thu thập, phân lập và chọn lọc các chủng Bt bản địa có hoạt tính sinh học cao. Đồng thời, việc áp dụng các kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại giúp xác định tên loài, dưới loài và gen cry của các chủng Bt, từ đó tạo cơ sở cho việc phát triển các chế phẩm trừ sâu sinh học hiệu quả và bền vững. Theo Georghiou (1990), việc lạm dụng thuốc BVTV dẫn đến sự kháng thuốc của sâu bệnh và gây ô nhiễm môi trường, do đó, chế phẩm Bt là một giải pháp thay thế tiềm năng.
2.1. Vấn đề kháng Bt ở sâu hại và cách khắc phục
Sự kháng Bt ở sâu hại là một thách thức lớn trong việc sử dụng chế phẩm này để kiểm soát sâu bệnh. Sâu hại có thể phát triển khả năng kháng Bt thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm thay đổi cấu trúc protein mục tiêu, tăng cường khả năng phân giải protein độc và giảm hấp thụ protein độc vào cơ thể. Để khắc phục vấn đề này, cần áp dụng các biện pháp quản lý kháng thuốc như luân phiên sử dụng các loại thuốc trừ sâu khác nhau, sử dụng hỗn hợp Bt với các chất khác để tăng hiệu quả, và duy trì quần thể sâu hại nhạy cảm với Bt trong môi trường. Nghiên cứu về cơ chế kháng thuốc của sâu hại là rất quan trọng để phát triển các chiến lược quản lý kháng thuốc hiệu quả. Theo nghiên cứu, việc sử dụng các chủng Bt khác nhau hoặc kết hợp Bt với các biện pháp kiểm soát sinh học khác có thể giúp làm chậm quá trình phát triển kháng thuốc của sâu hại. Ngoài ra, việc giám sát sự phát triển kháng thuốc của sâu hại cũng là cần thiết để đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.
2.2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất chế phẩm Bt để giảm chi phí
Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất chế phẩm Bt là rất quan trọng để giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh của sản phẩm. Các yếu tố cần được xem xét bao gồm lựa chọn môi trường nuôi cấy phù hợp, tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, độ ẩm), và sử dụng các kỹ thuật lên men hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng các nguồn nguyên liệu rẻ tiền và dễ kiếm cũng có thể giúp giảm chi phí sản xuất. Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng sinh khối của Bt là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Theo nghiên cứu, việc sử dụng các phụ gia thích hợp và điều chỉnh điều kiện nuôi cấy có thể giúp tăng năng suất và chất lượng của chế phẩm Bt. Cuối cùng, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất chế phẩm Bt có thể giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả.
III. Cách Chọn Lọc Phân Lập Chủng Bt Bản Địa Hiệu Quả Nhất
Việc chọn lọc và phân lập các chủng Bt bản địa có hoạt tính sinh học cao là một bước quan trọng trong việc phát triển các chế phẩm trừ sâu sinh học phù hợp với điều kiện địa phương. Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp truyền thống kết hợp với các kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại để thu thập, phân lập và xác định các chủng Bt tiềm năng. Quá trình này bao gồm việc thu thập mẫu từ nhiều nguồn khác nhau, phân lập vi khuẩn Bt trên môi trường chọn lọc, xác định các đặc điểm sinh hóa và hình thái của vi khuẩn, và thử nghiệm hoạt tính sinh học của vi khuẩn đối với các loài sâu hại mục tiêu. Kỹ thuật PCR và giải trình tự DNA được sử dụng để xác định tên loài, dưới loài và gen cry của các chủng Bt, từ đó đánh giá tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát sâu hại. Theo Travers và ctv (1987), Bt chiếm khoảng 0,005 – 0,5% Bacillus spp. phân lập trong đất, do đó, việc chọn lọc trên môi trường đặc hiệu là vô cùng quan trọng.
3.1. Quy trình thu thập và phân lập mẫu vi khuẩn Bacillus thuringiensis
Quy trình thu thập và phân lập mẫu vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) bao gồm các bước sau: Thu thập mẫu đất, lá cây, hoặc xác côn trùng từ các vùng trồng rau khác nhau. Pha loãng mẫu và cấy lên môi trường chọn lọc để phân lập vi khuẩn Bt. Chọn các khuẩn lạc có đặc điểm hình thái điển hình của Bt. Phân lập lại các khuẩn lạc đã chọn trên môi trường thuần khiết. Kiểm tra đặc điểm sinh hóa của các khuẩn lạc để xác định chúng là Bt. Thử nghiệm hoạt tính sinh học của các khuẩn lạc đối với các loài sâu hại mục tiêu. Mục tiêu của quy trình này là thu được các chủng Bt có hoạt tính sinh học cao và phù hợp với điều kiện địa phương. Theo nghiên cứu, việc thu thập mẫu từ nhiều nguồn khác nhau và sử dụng các phương pháp phân lập khác nhau có thể giúp tăng khả năng tìm thấy các chủng Bt mới và có tiềm năng. Các bước trên cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
3.2. Xác định đặc điểm sinh hóa và hình thái của vi khuẩn Bt
Việc xác định đặc điểm sinh hóa và hình thái của vi khuẩn Bt là rất quan trọng để phân biệt chúng với các loài vi khuẩn khác và đánh giá tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát sâu hại. Các đặc điểm sinh hóa thường được sử dụng bao gồm khả năng thủy phân tinh bột, phản ứng catalase, và khả năng sử dụng các nguồn carbon khác nhau. Các đặc điểm hình thái thường được sử dụng bao gồm hình dạng tế bào, kích thước tế bào, và sự hiện diện của tinh thể độc. Việc sử dụng các kỹ thuật nhuộm cũng có thể giúp xác định các đặc điểm hình thái của vi khuẩn Bt. Theo bảng phân loại Bergey (1994), Bacillus thuringiensis có khả năng thủy phân tinh bột, dương tính với phản ứng catalase. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định tên loài và dưới loài của vi khuẩn Bt, cũng như để đánh giá tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát sâu hại.
3.3. Ứng dụng kỹ thuật PCR trong xác định gen Cry của vi khuẩn
Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) là một công cụ mạnh mẽ trong việc xác định gen Cry của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Gen Cry mã hóa cho các protein độc tố (Cry proteins) có khả năng diệt côn trùng, và sự hiện diện của các gen Cry cụ thể có thể giúp xác định loại côn trùng mà chủng Bt đó có hiệu quả nhất. Quy trình bao gồm chiết xuất DNA từ vi khuẩn, thiết kế các cặp mồi (primers) đặc hiệu cho các gen Cry khác nhau, thực hiện phản ứng PCR để khuếch đại các gen Cry mục tiêu, và phân tích sản phẩm PCR để xác định sự hiện diện của các gen Cry. Sử dụng PCR giúp sàng lọc nhanh chóng các chủng Bt với các đặc tính diệt côn trùng mong muốn. Kết quả PCR cho phép xác định loại và số lượng gen Cry trong mỗi chủng Bt, từ đó đánh giá tiềm năng của chủng đó trong việc kiểm soát sâu hại. Việc phân tích này cung cấp thông tin quan trọng cho việc phát triển các chế phẩm Bt hiệu quả và có mục tiêu.
IV. Tối Ưu Điều Kiện Lên Men Chế Phẩm Bt Dạng Bột Hòa Tan
Để sản xuất chế phẩm Bt dạng bột hòa tan có chất lượng cao, việc tối ưu hóa điều kiện lên men là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men, bao gồm loại cơ chất, thành phần môi trường, pH, độ ẩm, nhiệt độ và thời gian. Mục tiêu là tìm ra các điều kiện tối ưu để tăng sinh khối Bt và sản xuất ra các protein độc có hoạt tính cao. Ngoài ra, việc bổ sung các phụ gia kháng UV cũng được xem xét để tăng thời gian tồn lưu của sản phẩm. Việc chuyển đổi sinh khối Bt sang dạng bột hòa tan đòi hỏi các kỹ thuật sấy và bảo quản phù hợp để đảm bảo hoạt tính của sản phẩm. Theo kết quả nghiên cứu, việc kết hợp các yếu tố môi trường và dinh dưỡng tối ưu có thể giúp tăng hiệu quả lên men và cải thiện chất lượng chế phẩm Bt.
4.1. Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sinh khối Bt
Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, độ ẩm và thời gian nuôi cấy có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và sinh khối của Bacillus thuringiensis (Bt). Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của Bt thường nằm trong khoảng 25-30°C. pH tối ưu thường là trung tính hoặc hơi kiềm (pH 7-8). Độ ẩm cũng cần được kiểm soát để đảm bảo sự phát triển tốt của vi khuẩn. Thời gian nuôi cấy cũng cần được điều chỉnh để đạt được sinh khối tối đa. Nghiên cứu về các yếu tố này giúp tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy để tăng năng suất chế phẩm Bt. Theo nghiên cứu, việc điều chỉnh các yếu tố môi trường có thể giúp tăng sinh khối Bt lên đáng kể. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của chế phẩm Bt.
4.2. Lựa chọn phụ gia kháng UV để kéo dài thời gian tồn trữ
Phụ gia kháng UV đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài thời gian tồn trữ của chế phẩm Bt, đặc biệt là khi sử dụng ngoài đồng ruộng, nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ánh sáng UV có thể làm giảm hoạt tính của protein độc trong Bt, do đó, việc bổ sung các phụ gia kháng UV giúp bảo vệ protein độc và duy trì hiệu quả của chế phẩm. Các phụ gia kháng UV thường được sử dụng bao gồm các chất hấp thụ UV, các chất phản xạ UV, và các chất ổn định UV. Việc lựa chọn phụ gia kháng UV phù hợp cần dựa trên tính tương thích với Bt, khả năng bảo vệ protein độc, và tính an toàn đối với môi trường và sức khỏe con người. Theo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các phụ gia kháng UV có thể giúp kéo dài thời gian tồn trữ của chế phẩm Bt lên đáng kể. Thử nghiệm đánh giá thời gian tồn lưu rất cần thiết để lựa chọn ra phụ gia kháng UV phù hợp.
4.3. Khảo sát loại cơ chất lên men và thành phần môi trường
Việc lựa chọn loại cơ chất lên men và thành phần môi trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất chế phẩm Bt. Các loại cơ chất khác nhau có thể ảnh hưởng đến sinh khối, hoạt tính của protein độc và chi phí sản xuất. Các loại cơ chất thường được sử dụng bao gồm cám gạo, bột đậu nành, bột ngô, và rỉ đường. Thành phần môi trường cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Bt, bao gồm carbon, nitrogen, các khoáng chất và vitamin. Việc tối ưu hóa thành phần môi trường có thể giúp tăng sinh khối Bt và cải thiện chất lượng sản phẩm. Theo nghiên cứu, việc sử dụng các nguồn nguyên liệu rẻ tiền và dễ kiếm có thể giúp giảm chi phí sản xuất. Thử nghiệm các loại cơ chất khác nhau là rất quan trọng để lựa chọn ra loại cơ chất phù hợp.
V. Đánh Giá Hiệu Quả Chế Phẩm Bt Trên Cây Rau Thực Tế
Sau khi hoàn thiện quy trình sản xuất, việc đánh giá hiệu quả của chế phẩm Bt trên cây rau thực tế là bước không thể thiếu. Nghiên cứu này tiến hành các thử nghiệm đồng ruộng tại Lâm Đồng và TP. Hồ Chí Minh để đánh giá khả năng phòng trừ sâu hại của chế phẩm Bt trên các loại rau khác nhau. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm mật độ sâu hại, tỷ lệ lá bị hại, năng suất và chất lượng rau. Đồng thời, việc so sánh hiệu quả của chế phẩm Bt với các loại thuốc trừ sâu hóa học cũng được thực hiện để đánh giá tính cạnh tranh của sản phẩm. Kết quả thử nghiệm đồng ruộng cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả thực tế của chế phẩm Bt và giúp điều chỉnh quy trình sản xuất để đạt được hiệu quả cao nhất. Theo kết quả nghiên cứu, chế phẩm Bt có thể kiểm soát hiệu quả nhiều loại sâu hại trên rau và mang lại năng suất tương đương hoặc cao hơn so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
5.1. Thiết kế thí nghiệm đánh giá hiệu quả chế phẩm Bt trên rau
Thiết kế thí nghiệm đánh giá hiệu quả chế phẩm Bt trên rau cần đảm bảo tính khoa học và khách quan. Các yếu tố cần được xem xét bao gồm lựa chọn loại rau, lựa chọn sâu hại mục tiêu, bố trí thí nghiệm, và các chỉ tiêu đánh giá. Thí nghiệm thường được bố trí theo kiểu hoàn toàn ngẫu nhiên hoặc khối ngẫu nhiên đầy đủ, với các nghiệm thức khác nhau bao gồm đối chứng không xử lý, đối chứng xử lý bằng thuốc trừ sâu hóa học, và các nghiệm thức xử lý bằng chế phẩm Bt với các liều lượng khác nhau. Các chỉ tiêu đánh giá thường bao gồm mật độ sâu hại, tỷ lệ lá bị hại, năng suất rau, và chất lượng rau. Việc thu thập dữ liệu cần được thực hiện thường xuyên và chính xác để đảm bảo tính tin cậy của kết quả. Theo nghiên cứu, việc sử dụng nhiều địa điểm thí nghiệm và nhiều vụ trồng có thể giúp tăng tính tổng quát của kết quả.
5.2. So sánh hiệu quả chế phẩm Bt và thuốc trừ sâu hóa học
Việc so sánh hiệu quả của chế phẩm Bt với thuốc trừ sâu hóa học là rất quan trọng để đánh giá tính cạnh tranh của sản phẩm. Các chỉ tiêu so sánh thường bao gồm khả năng kiểm soát sâu hại, tác động đến môi trường, và chi phí sử dụng. Chế phẩm Bt thường có ưu điểm là an toàn hơn đối với môi trường và sức khỏe con người so với thuốc trừ sâu hóa học. Tuy nhiên, chế phẩm Bt có thể có hiệu quả chậm hơn và phạm vi kiểm soát hẹp hơn so với thuốc trừ sâu hóa học. Việc đánh giá chi phí của việc sử dụng chế phẩm Bt so với thuốc trừ sâu hóa học cũng là rất quan trọng để đánh giá tính kinh tế của sản phẩm. Theo kết quả nghiên cứu, chế phẩm Bt có thể có chi phí tương đương hoặc thấp hơn so với thuốc trừ sâu hóa học, đặc biệt là khi tính đến các chi phí liên quan đến tác động tiêu cực của thuốc trừ sâu hóa học đến môi trường và sức khỏe con người. Đánh giá cần dựa trên nhiều yếu tố để đưa ra kết luận chính xác.
VI. Kết Luận Đề Xuất Phát Triển Chế Phẩm Bt Bền Vững
Nghiên cứu về quy trình sản xuất chế phẩm Bt kiểm soát sâu hại trên cây rau đã đạt được những kết quả đáng khích lệ. Việc hoàn thiện quy trình sản xuất, từ khâu chọn lọc chủng Bt đến khâu thử nghiệm đồng ruộng, đã tạo ra một sản phẩm có tiềm năng lớn trong việc thay thế thuốc trừ sâu hóa học. Tuy nhiên, để phát triển chế phẩm Bt một cách bền vững, cần tiếp tục nghiên cứu và giải quyết các vấn đề còn tồn tại, như sự kháng thuốc của sâu hại và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, nhà sản xuất và người nông dân để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả. Việc ứng dụng công nghệ sinh học và các phương pháp quản lý dịch hại tổng hợp là chìa khóa để phát triển chế phẩm Bt một cách bền vững. Theo kết luận của Hội đồng nghiệm thu, việc nghiên cứu và phát triển chế phẩm Bt là một hướng đi đúng đắn và cần được khuyến khích.
6.1. Hướng nghiên cứu tiếp theo để cải thiện chế phẩm Bt
Để tiếp tục cải thiện chế phẩm Bt, cần tập trung vào các hướng nghiên cứu sau: Nghiên cứu về cơ chế kháng Bt của sâu hại và phát triển các chủng Bt mới có khả năng vượt qua sự kháng thuốc. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất. Nghiên cứu về tác động của chế phẩm Bt đến hệ sinh thái và các loài côn trùng có ích. Phát triển các phương pháp phối hợp chế phẩm Bt với các biện pháp kiểm soát sinh học khác để tăng hiệu quả. Việc kết hợp các hướng nghiên cứu này có thể giúp tạo ra các chế phẩm Bt hiệu quả hơn và bền vững hơn. Theo nghiên cứu, việc sử dụng công nghệ sinh học có thể giúp tạo ra các chủng Bt mới với các đặc tính mong muốn. Sự hợp tác giữa các nhà khoa học là vô cùng cần thiết.
6.2. Chính sách hỗ trợ phát triển và ứng dụng chế phẩm Bt
Để thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng chế phẩm Bt, cần có các chính sách hỗ trợ từ phía nhà nước. Các chính sách này có thể bao gồm: Hỗ trợ kinh phí cho các nghiên cứu về chế phẩm Bt. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất chế phẩm Bt. Tổ chức các chương trình đào tạo và tập huấn cho nông dân về sử dụng chế phẩm Bt. Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm soát chất lượng cho chế phẩm Bt. Việc thực hiện các chính sách này có thể giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển và ứng dụng chế phẩm Bt. Theo kinh nghiệm của các nước phát triển, sự hỗ trợ từ phía nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm sinh học. Chính sách cần hướng đến mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững.