Tổng quan nghiên cứu

Diện tích rừng trồng keo tại Việt Nam đã mở rộng đáng kể, đạt khoảng 2 triệu ha, trong đó keo lai và keo tai tượng chiếm trên 50% diện tích. Đây là nhóm cây chủ lực trong phát triển lâm nghiệp sản xuất, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, rừng keo đang đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng từ các loài sâu hại, đặc biệt là mọt đục thân (ambrosia beetles) như Euwallacea fornicatus và Xylosandrus crassiusculus. Những loài mọt này không chỉ làm giảm năng suất và chất lượng gỗ mà còn là véc tơ truyền các loại nấm gây bệnh chết héo, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng cây keo.

Huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn, với diện tích rừng trồng keo lai và keo tai tượng khoảng 1.000 ha, đang chịu tác động nghiêm trọng từ mọt đục thân. Nghiên cứu nhằm xác định thành phần loài mọt đục thân, đặc điểm gây hại và đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả tại địa phương trong giai đoạn từ tháng 6/2022 đến tháng 3/2023. Mục tiêu cụ thể bao gồm giám định hình thái các loài mọt, khảo sát triệu chứng và mức độ gây hại, đồng thời thử nghiệm các biện pháp phòng trừ sinh học và hóa học.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung dữ liệu về sinh học và sinh thái của mọt đục thân, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc phát triển các giải pháp quản lý sâu hại, góp phần ổn định và nâng cao giá trị rừng trồng keo tại Pác Nặm. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ phát triển bền vững ngành lâm nghiệp địa phương, giảm thiểu thiệt hại do sâu hại gây ra và nâng cao thu nhập cho người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh học sâu hại và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong lâm nghiệp. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình sinh thái học sâu hại: Phân tích đặc điểm hình thái, vòng đời và tập tính gây hại của mọt đục thân Euwallacea fornicatus và Xylosandrus crassiusculus, nhằm hiểu rõ mối quan hệ giữa sâu hại và cây chủ.
  • Mô hình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Kết hợp các biện pháp sinh học, hóa học và kỹ thuật bẫy nhằm kiểm soát hiệu quả mọt đục thân, giảm thiểu tác động môi trường và chi phí sản xuất.

Các khái niệm chính bao gồm: mọt đục thân (ambrosia beetles), bào tử nấm gây bệnh (Fusarium euwallacea, Ceratocytis manginecans), triệu chứng gây hại (lỗ mọt, mùn gỗ), cấp độ gây hại (theo TCVN 8928:2013), và hiệu lực phòng trừ thuốc hóa học.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập mẫu mọt trưởng thành, trứng, sâu non, nhộng từ thân cây keo lai và keo tai tượng tại 3 xã An Thắng, Giáo Hiệu, Bằng Thành, huyện Pác Nặm. Điều tra hiện trạng gây hại trên rừng trồng với 9 ô tiêu chuẩn 500 m², mỗi ô điều tra 80 cây, định kỳ 30 ngày/lần từ tháng 6 đến tháng 10/2022.
  • Phương pháp phân tích: Giám định hình thái dựa trên kính soi Leica M165C, so sánh với khóa phân loại và mẫu tiêu bản quốc tế. Phân cấp mức độ gây hại theo số lượng lỗ mọt trên thân cây (0-4 cấp). Thí nghiệm hiệu lực thuốc hóa học trong phòng thí nghiệm và ngoài hiện trường, sử dụng các hoạt chất Spirotetramat, Thiamethoxam, Carbosulfan, Chlorantraniliprole + Thiamethoxam. Thí nghiệm bẫy mọt trưởng thành với 3 loại mồi (ethanol, paramenthenol, cubeb) và 3 loại bẫy (dính, panel, phễu chai nhựa).
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 6/2022 đến tháng 3/2023, gồm thu mẫu, điều tra hiện trường, thí nghiệm phòng thí nghiệm, thí nghiệm ngoài hiện trường và xử lý số liệu bằng phần mềm Genstat 12 và Excel.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài mọt đục thân: Hai loài chính gây hại trên rừng keo lai và keo tai tượng tại Pác Nặm là Euwallacea fornicatusXylosandrus crassiusculus. Mọt E. fornicatus có chiều dài 2,35-2,61 mm, lỗ mọt đường kính 1,1-1,3 mm, đùn mùn gỗ màu trắng chuyển sang thâm đen. Mọt X. crassiusculus nhỏ hơn, lỗ mọt 1,4-2 mm, đùn mùn gỗ trắng liên tục, dễ nhận biết qua các thỏi mùn trắng ở cửa hang.

  2. Tỷ lệ và mức độ gây hại:

    • Trên rừng keo lai, tỷ lệ cây bị mọt E. fornicatus dao động từ 16,58% (1 tuổi) đến 28,97% (3 tuổi), cấp hại trung bình 0,47 đến 0,98. Mọt X. crassiusculus gây hại cao hơn, tỷ lệ 19,13% đến 31,43%, cấp hại 0,55 đến 1,08.
    • Trên rừng keo tai tượng, tỷ lệ cây bị mọt E. fornicatus từ 18,13% đến 30,73%, cấp hại 0,49 đến 1,02; mọt X. crassiusculus từ 21,47% đến 33,70%, cấp hại 0,64 đến 1,18.
    • Khoảng 25-33% cây bị cả hai loài mọt gây hại đồng thời.
  3. Hiệu quả phòng trừ thuốc hóa học trong phòng thí nghiệm:

    • Carbosulfan đạt hiệu quả 100% sau 12 giờ phun đối với cả hai loài mọt.
    • Chlorantraniliprole + Thiamethoxam đạt 88,9-100% hiệu quả trong 12-24 giờ.
    • Spirotetramat và Thiamethoxam đạt 74,4-81,1% hiệu quả sau 24 giờ.
  4. Hiệu quả phòng trừ ngoài hiện trường:

    • Hai hoạt chất Carbosulfan và Chlorantraniliprole + Thiamethoxam được thử nghiệm trên rừng keo lai và keo tai tượng, kết hợp với chất bám dính Trisiloxane ethoxylate.
    • Mật độ lỗ mọt hoạt động giảm đáng kể sau 15 ngày phun thuốc, cho thấy hiệu quả phòng trừ cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mọt đục thân Euwallacea fornicatus và Xylosandrus crassiusculus là hai loài sâu hại chính gây thiệt hại nghiêm trọng cho rừng trồng keo tại Pác Nặm. Tỷ lệ gây hại tăng cao ở giai đoạn 2-3 năm tuổi, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Triệu chứng gây hại đặc trưng như lỗ mọt nhỏ, mùn gỗ trắng hoặc thâm đen giúp phân biệt hai loài mọt, hỗ trợ trong việc áp dụng biện pháp phòng trừ phù hợp.

Hiệu quả phòng trừ bằng thuốc hóa học Carbosulfan và Chlorantraniliprole + Thiamethoxam rất cao, phù hợp để áp dụng trong quản lý sâu hại. Việc kết hợp chất bám dính giúp tăng hiệu quả phun thuốc và giảm lượng thuốc sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường. So với các nghiên cứu về phòng trừ sâu hại khác, kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các hoạt chất trên trong điều kiện thực tế tại Pác Nặm.

Ngoài ra, việc sử dụng bẫy với các loại mồi khác nhau cũng là giải pháp tiềm năng để giảm mật độ mọt trưởng thành, hạn chế sự lây lan và gây hại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ cây bị hại theo tuổi cây và bảng so sánh hiệu quả các loại thuốc, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và hiệu quả phòng trừ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phun thuốc Carbosulfan và Chlorantraniliprole + Thiamethoxam trên rừng keo lai và keo tai tượng tại Pác Nặm, ưu tiên phun vào giai đoạn 2-3 năm tuổi khi mật độ mọt cao nhất. Thời gian thực hiện: trong vòng 15 ngày sau khi phát hiện dấu hiệu gây hại. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng và người dân trồng rừng.

  2. Kết hợp sử dụng chất bám dính Trisiloxane ethoxylate để tăng hiệu quả phun thuốc, giảm lượng thuốc cần thiết, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí sản xuất. Thời gian áp dụng đồng thời với phun thuốc.

  3. Triển khai hệ thống bẫy mọt trưởng thành sử dụng mồi ethanol, paramenthenol và cubeb với các loại bẫy dính, panel và phễu tự chế để giảm mật độ mọt trưởng thành, hạn chế sự sinh sản và lây lan. Thời gian thực hiện: từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm, chủ thể thực hiện là các tổ chức quản lý rừng và cộng đồng dân cư.

  4. Tăng cường giám sát và điều tra sâu hại định kỳ trên các diện tích rừng trồng keo để phát hiện sớm và xử lý kịp thời, tránh thiệt hại lan rộng. Thời gian: định kỳ 6 tháng/lần, chủ thể: Trung tâm Nghiên cứu Bảo vệ rừng và các cơ quan chức năng địa phương.

  5. Khuyến khích nghiên cứu và sử dụng các giống keo lai có khả năng chống chịu mọt đục thân như AH1, AH7, AA1, AA9 để nâng cao sức đề kháng rừng trồng, giảm thiểu tổn thất do sâu hại. Chủ thể: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam và các đơn vị nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý lâm nghiệp và cơ quan chức năng địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý sâu hại, phát triển rừng trồng bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  2. Người trồng rừng và doanh nghiệp lâm nghiệp: Áp dụng các biện pháp phòng trừ mọt đục thân hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại, nâng cao chất lượng và giá trị gỗ keo.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng: Tham khảo dữ liệu về sinh học, sinh thái và biện pháp phòng trừ mọt đục thân, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức bảo vệ môi trường và phát triển nông thôn: Hiểu rõ tác động của sâu hại đến sinh kế cộng đồng, phối hợp triển khai các giải pháp bảo vệ rừng và phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mọt đục thân gây hại như thế nào đối với rừng keo?
    Mọt đục thân khoan lỗ trên thân cây, đùn mùn gỗ và mang theo nấm gây bệnh chết héo, làm giảm sinh trưởng, chất lượng gỗ và có thể gây chết cây. Ví dụ, tại Pác Nặm, tỷ lệ cây bị mọt có thể lên đến 30% ở giai đoạn 3 năm tuổi.

  2. Làm sao phân biệt hai loài mọt Euwallacea fornicatus và Xylosandrus crassiusculus?
    E. fornicatus có lỗ mọt nhỏ (1,1-1,3 mm) với mùn gỗ màu trắng chuyển sang thâm đen, còn X. crassiusculus có lỗ lớn hơn (1,4-2 mm) và đùn mùn gỗ trắng liên tục thành thỏi dễ quan sát.

  3. Các loại thuốc nào hiệu quả nhất để phòng trừ mọt đục thân?
    Carbosulfan và Chlorantraniliprole + Thiamethoxam cho hiệu quả phòng trừ 100% sau 12-24 giờ phun trong phòng thí nghiệm và ngoài hiện trường tại Pác Nặm.

  4. Có biện pháp sinh học nào để kiểm soát mọt đục thân không?
    Nghiên cứu bẫy mọt trưởng thành với các loại mồi như ethanol, paramenthenol và cubeb cho thấy khả năng giảm mật độ mọt, góp phần kiểm soát sinh học hiệu quả.

  5. Tại sao cần giám sát sâu hại định kỳ trên rừng trồng keo?
    Giám sát giúp phát hiện sớm sự xuất hiện và phát triển của mọt đục thân, từ đó áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời, tránh thiệt hại lan rộng và giảm chi phí quản lý.

Kết luận

  • Xác định thành phần loài mọt đục thân chính gây hại rừng keo tại Pác Nặm gồm Euwallacea fornicatusXylosandrus crassiusculus.
  • Mức độ gây hại cao nhất ở giai đoạn 2-3 năm tuổi, với tỷ lệ cây bị hại lên đến 30%.
  • Thuốc hóa học Carbosulfan và Chlorantraniliprole + Thiamethoxam có hiệu quả phòng trừ cao, đạt 100% sau 12-24 giờ phun.
  • Biện pháp bẫy mọt trưởng thành và sử dụng chất bám dính giúp nâng cao hiệu quả quản lý sâu hại.
  • Khuyến nghị áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng trừ và tăng cường giám sát để bảo vệ rừng trồng keo, nâng cao giá trị kinh tế và phát triển bền vững ngành lâm nghiệp địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai rộng rãi các biện pháp phòng trừ đã được chứng minh hiệu quả, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về sinh thái và khả năng chống chịu của các giống keo lai mới. Mời các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và người trồng rừng cùng phối hợp thực hiện để bảo vệ và phát triển rừng keo bền vững tại Bắc Kạn.