Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất mía đường đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với hơn 38 nhà máy hoạt động trên cả nước, tập trung chủ yếu tại các tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An và đồng bằng sông Cửu Long. Tuy nhiên, quá trình sản xuất mía đường tạo ra lượng lớn chất thải rắn và khí thải, đặc biệt là từ các lò hơi đốt bã mía, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường không khí. Tại Công ty TNHH Mía đường Nghệ An, với công suất ép khoảng 9.000 tấn mía/ngày, việc kiểm soát phát thải khí thải từ lò hơi là vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn môi trường quốc gia.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định hệ số phát thải của một số chất ô nhiễm không khí (bụi tổng, SO2, NOx, CO) từ lò hơi của Công ty TNHH Mía đường Nghệ An và đánh giá mức độ phát tán của chúng trong môi trường xung quanh. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2018 đến tháng 4/2019, tại khu vực huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, nơi có điều kiện khí hậu đặc trưng của vùng Bắc Trung Bộ với ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và Tây Nam.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần xây dựng bộ hệ số phát thải đặc thù cho ngành sản xuất mía đường tại Việt Nam mà còn hỗ trợ công tác kiểm kê phát thải và quản lý chất lượng không khí tại địa phương. Việc đánh giá mức độ phát tán ô nhiễm giúp đưa ra các giải pháp kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phương pháp hệ số phát thải (Emission Factor - EF): Đây là công cụ ước tính lượng chất ô nhiễm phát thải dựa trên mối quan hệ giữa lượng chất ô nhiễm và hoạt động sản xuất, được biểu diễn bằng đơn vị kg/tấn sản phẩm hoặc nhiên liệu. Phương pháp này có ưu điểm chi phí thấp, phù hợp với các nguồn thải phân tán và khi dữ liệu quan trắc trực tiếp không đầy đủ.

  • Mô hình phát tán ô nhiễm không khí AERMOD: Mô hình toán học tất định dựa trên giả thuyết phân bố chuẩn của nồng độ ô nhiễm theo chiều ngang và dọc, được sử dụng để mô phỏng sự lan truyền và phân tán các chất ô nhiễm trong khí quyển. AERMOD bao gồm các thành phần AERMET (khí tượng), AERMAP (địa hình) và AERMOD (mô hình phân tán), cho phép tính toán nồng độ ô nhiễm trong khu vực nghiên cứu với dữ liệu khí tượng và địa hình thực tế.

  • Các khái niệm chính:

    • Hệ số phát thải (EF): Lượng chất ô nhiễm phát thải trên một đơn vị sản phẩm hoặc nhiên liệu.
    • Tốc độ phát thải (ER): Lượng chất ô nhiễm phát thải trên đơn vị thời gian (g/s).
    • Điều kiện khí tượng: Bao gồm tốc độ gió, hướng gió, độ ổn định khí quyển ảnh hưởng đến sự phát tán ô nhiễm.
    • Hệ thống xử lý khí thải: Ở đây là hệ thống lắng bụi ướt với hiệu suất xử lý khoảng 90%.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu khí thải được thu thập trực tiếp tại ống khói lò hơi của Công ty TNHH Mía đường Nghệ An trong ba ngày liên tiếp tháng 1/2019.
    • Dữ liệu khí tượng được lấy từ bộ dữ liệu toàn cầu DS.3 của NOAA (Mỹ) giai đoạn 11/2018 – 04/2019, xử lý bằng phần mềm WRF 3.8.
    • Dữ liệu địa hình và GIS được thu thập từ NASA Jet Propulsion Laboratory, xử lý bằng Mapinfo và Surfer.
    • Số liệu sản lượng mía ép và bã mía tiêu thụ của Công ty trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích:

    • Lấy mẫu khí thải theo tiêu chuẩn US EPA Method 1, 2, 5, 6, 7 và TCVN 7242:2003 để xác định nồng độ bụi tổng, SO2, NOx, CO.
    • Tính toán tốc độ phát thải dựa trên vận tốc khí thải, tiết diện ống khói và nồng độ các chất ô nhiễm.
    • Xác định hệ số phát thải theo sản phẩm (kg/tấn đường) và theo lượng bã mía tiêu thụ (kg/tấn bã mía khô).
    • Mô phỏng mức độ phát tán ô nhiễm bằng phần mềm AERMOD View TM Version 9.6 với hai kịch bản: hệ thống xử lý khí thải hoạt động bình thường và hệ thống bị sự cố.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích mẫu khí thải: tháng 1/2019.
    • Xử lý dữ liệu khí tượng và địa hình: tháng 11/2018 – 4/2019.
    • Mô phỏng phát tán ô nhiễm và tổng hợp kết quả: tháng 5 – 6/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ các chất ô nhiễm trong khí thải:

    • Bụi tổng dao động từ 143 đến 160 mg/Nm³, thấp hơn giới hạn QCVN 19:2009/BTNMT (224 mg/Nm³).
    • Nồng độ NOx (tính theo NO2) từ 476 đến 543 mg/Nm³, thấp hơn giới hạn 952 mg/Nm³.
    • SO2 dao động từ 314 đến 354 mg/Nm³, dưới ngưỡng 560 mg/Nm³.
    • CO dao động từ 684 đến 750 mg/Nm³, thấp hơn giới hạn 1.120 mg/Nm³.
  2. Tốc độ phát thải (g/s):

    • Bụi tổng trung bình 13,1 ± 1,3 g/s.
    • SO2 trung bình 43,5 ± 5,3 g/s.
    • CO trung bình 28,7 ± 3,2 g/s.
    • NOx trung bình 61,6 ± 6,0 g/s.
  3. Hệ số phát thải (kg/tấn sản phẩm):

    • Theo sản phẩm đường: bụi tổng 1,57 ± 0,16; SO2 5,23 ± 0,64; CO 3,45 ± 0,38; NOx 7,40 ± 0,72.
    • Theo bã mía khô: bụi tổng 0,89 ± 0,10; SO2 2,98 ± 0,36; CO 1,97 ± 0,21; NOx 4,22 ± 0,41.
  4. So sánh với tài liệu quốc tế:

    • Hệ số phát thải bụi tổng thấp hơn 1,44 lần so với AP-42.
    • Hệ số phát thải NOx cao hơn 2,76 lần so với AP-42 và 2,46 lần so với NPI.
    • Hệ số phát thải SO2 cao hơn 4,96 lần so với NPI, có thể do khác biệt về hàm lượng lưu huỳnh và độ ẩm bã mía.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống lắng bụi ướt của Công ty TNHH Mía đường Nghệ An hoạt động hiệu quả với hiệu suất xử lý bụi khoảng 90%, giúp giảm đáng kể nồng độ bụi phát thải ra môi trường. Nồng độ CO trong khí thải tương đối cao, phản ánh đặc điểm thành phần nhiên liệu và điều kiện đốt cháy bã mía.

Hệ số phát thải NOx cao hơn nhiều so với các tài liệu tham khảo có thể do nhiệt độ lò hơi khoảng 300°C chủ yếu tạo thành NO nhiên liệu, cùng với các yếu tố vận hành và thành phần bã mía đặc thù. Sự khác biệt về hệ số phát thải SO2 cũng phản ánh sự khác biệt về hàm lượng lưu huỳnh trong bã mía và điều kiện đốt.

Mô hình AERMOD cho thấy mức độ phát tán các chất ô nhiễm phụ thuộc lớn vào hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý khí thải và điều kiện khí tượng. Trong trường hợp hệ thống xử lý gặp sự cố, lượng bụi và khí thải phát tán ra môi trường tăng lên đáng kể, gây nguy cơ ô nhiễm cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh nồng độ khí thải với quy chuẩn, bảng tổng hợp hệ số phát thải và bản đồ phân bố nồng độ ô nhiễm theo mô hình AERMOD cho hai kịch bản xử lý khí thải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống lắng bụi ướt: Đảm bảo vận hành ổn định, bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất xử lý bụi trên 90%, giảm thiểu phát thải bụi ra môi trường.

  2. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải bổ sung: Nghiên cứu và lắp đặt các thiết bị xử lý khí thải bổ sung như bộ lọc tĩnh điện hoặc hấp phụ để giảm nồng độ CO và NOx, hướng tới đạt chuẩn quốc gia.

  3. Xây dựng bộ hệ số phát thải đặc thù: Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất xây dựng bộ hệ số phát thải riêng cho ngành sản xuất mía đường tại Việt Nam, làm cơ sở cho công tác kiểm kê và quản lý môi trường.

  4. Tăng cường giám sát và quan trắc môi trường: Thiết lập hệ thống quan trắc khí thải liên tục tại ống khói và môi trường xung quanh, đặc biệt trong mùa sản xuất từ tháng 11 đến tháng 4, nhằm phát hiện kịp thời sự cố và điều chỉnh vận hành.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý môi trường và vận hành thiết bị xử lý khí thải cho cán bộ kỹ thuật và công nhân, đảm bảo thực hiện đúng quy trình vận hành.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp giữa Công ty TNHH Mía đường Nghệ An, cơ quan quản lý môi trường địa phương và các chuyên gia kỹ thuật môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý môi trường tại doanh nghiệp sản xuất mía đường: Giúp hiểu rõ về nguồn phát thải và các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý môi trường hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng quy chuẩn kỹ thuật, chính sách kiểm soát phát thải và giám sát môi trường tại các khu công nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường: Là tài liệu tham khảo về phương pháp xác định hệ số phát thải, mô hình phát tán ô nhiễm và ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp chế biến nông sản.

  4. Nhà cung cấp công nghệ xử lý khí thải: Hiểu rõ đặc điểm khí thải và yêu cầu xử lý tại các nhà máy mía đường để thiết kế, cung cấp giải pháp công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xác định hệ số phát thải riêng cho ngành mía đường?
    Hệ số phát thải phụ thuộc vào loại nhiên liệu, công nghệ và điều kiện vận hành. Việc xác định hệ số riêng giúp tính toán chính xác lượng phát thải, phục vụ kiểm kê và quản lý môi trường hiệu quả hơn.

  2. Phương pháp lấy mẫu khí thải được thực hiện như thế nào?
    Mẫu khí thải được lấy tại ống khói lò hơi theo tiêu chuẩn US EPA, sử dụng thiết bị lấy mẫu tự động Isokinetic, đảm bảo đại diện và chính xác cho các thông số bụi, SO2, NOx, CO.

  3. Mô hình AERMOD có ưu điểm gì trong đánh giá phát tán ô nhiễm?
    AERMOD mô phỏng chính xác sự phân tán ô nhiễm trong điều kiện khí tượng và địa hình phức tạp, hỗ trợ dự báo nồng độ ô nhiễm tại các vị trí khác nhau, giúp đánh giá tác động môi trường toàn diện.

  4. Hiệu suất xử lý bụi của hệ thống lắng bụi ướt là bao nhiêu?
    Hệ thống lắng bụi ướt tại Công ty có hiệu suất xử lý khoảng 90%, giúp giảm đáng kể lượng bụi phát thải ra môi trường, đảm bảo nồng độ bụi trong khí thải dưới giới hạn quy chuẩn.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ phát tán chất ô nhiễm?
    Bao gồm tốc độ và nhiệt độ khí thải, chiều cao ống khói, điều kiện khí tượng (tốc độ, hướng gió, độ ổn định khí quyển) và địa hình xung quanh nguồn thải.

Kết luận

  • Đã xác định được hệ số phát thải các chất ô nhiễm bụi tổng, SO2, NOx, CO từ lò hơi đốt bã mía của Công ty TNHH Mía đường Nghệ An với độ tin cậy cao, phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.
  • Hệ thống lắng bụi ướt hoạt động hiệu quả, giảm đáng kể lượng bụi phát thải, tuy nhiên nồng độ CO và NOx vẫn còn ở mức cao cần được kiểm soát thêm.
  • Mô hình AERMOD cho phép đánh giá chính xác mức độ phát tán ô nhiễm trong khu vực, hỗ trợ công tác quản lý môi trường và dự báo tác động.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng bộ hệ số phát thải đặc thù cho ngành sản xuất mía đường tại Việt Nam, làm cơ sở cho kiểm kê phát thải và quản lý môi trường.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý khí thải, tăng cường giám sát và đào tạo nhân lực nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí trong thời gian tới.

Luận văn khuyến khích các nhà quản lý, chuyên gia môi trường và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác bảo vệ môi trường trong ngành sản xuất mía đường.