Tổng quan nghiên cứu

Quang oxy hóa là một trong những quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs) được ứng dụng rộng rãi trong xử lý các hợp chất hữu cơ khó phân hủy trong môi trường nước. Theo ước tính, cinnamic acid (CA) có nồng độ lên đến 105,3 mg/L trong nước thải từ các nhà máy chế biến dầu cọ và dầu olive, là một acid phenolic không bão hòa rất khó phân hủy sinh học. Việc xử lý CA bằng các phương pháp truyền thống gặp nhiều khó khăn do tính bền vững và độc tính của nó. Do đó, nghiên cứu quang oxy hóa xúc tác TiO₂ với các tác nhân oxy hóa khác nhau nhằm phân hủy CA là một hướng đi quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp.

Mục tiêu chính của luận văn là điều chế xúc tác TiO₂ và TiO₂ biến tính Fe bằng phương pháp sol-gel, nghiên cứu các đặc trưng lý-hóa của xúc tác, đồng thời khảo sát và tối ưu hóa điều kiện phản ứng quang phân hủy CA với các tác nhân oxy hóa O₂, O₃ và H₂O₂. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng Dầu khí – Xúc tác, Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2016.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc làm sáng tỏ mối quan hệ giữa thành phần, đặc trưng lý-hóa và hoạt tính xúc tác TiO₂ trong phản ứng quang phân hủy CA, cũng như ảnh hưởng của bản chất tác nhân oxy hóa đến hiệu quả xử lý. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển các công nghệ xử lý nước thải hữu cơ khó phân hủy, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế trong vận hành hệ thống xử lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs): Sử dụng gốc hydroxyl (OH*) có tính oxy hóa mạnh để phân hủy hoàn toàn các hợp chất hữu cơ thành các sản phẩm vô cơ không độc hại như CO₂ và H₂O. Các tác nhân oxy hóa như O₂, O₃ và H₂O₂ được sử dụng để tạo ra gốc OH* thông qua các phản ứng hóa học và quang hóa.

  • Cơ chế quang xúc tác bán dẫn TiO₂: Khi TiO₂ hấp thụ photon có năng lượng lớn hơn năng lượng vùng cấm (Eg ≈ 3,2 eV đối với anatase), electron được kích thích từ vùng hóa trị lên vùng dẫn tạo ra cặp electron-lỗ trống (e⁻/h⁺). Các lỗ trống tương tác với nước hoặc hydroxyl tạo thành gốc OH*, electron khử oxy tạo thành gốc superoxide, từ đó xúc tác quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ.

  • Biến tính TiO₂ bằng Fe: Việc pha tạp Fe vào mạng tinh thể TiO₂ làm giảm kích thước hạt, tăng diện tích bề mặt riêng, giảm năng lượng vùng cấm xuống khoảng 2,87 eV, mở rộng vùng hấp thu ánh sáng từ UV sang khả kiến (λ = 437 nm), từ đó tăng hiệu quả quang xúc tác.

Các khái niệm chính bao gồm: gốc hydroxyl OH*, năng lượng vùng cấm Eg, pha tinh thể anatase và rutile của TiO₂, điểm điện tích bề mặt (PZC), và phản ứng Fenton trong hệ Fe-TiO₂/H₂O₂.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm điều chế xúc tác TiO₂ và Fe-TiO₂ bằng phương pháp sol-gel, đánh giá đặc trưng lý-hóa và khảo sát hoạt tính quang oxy hóa phân hủy cinnamic acid trong dung dịch nước.

  • Phương pháp điều chế: Sử dụng sol-gel với tiền chất Titanium tetra-isopropoxide (TTIP), ethanol, acid nitric và dung dịch Fe(NO₃)₃ để điều chế xúc tác TiO₂ không biến tính và biến tính Fe với nồng độ Fe khoảng 0,1%. Quá trình gồm thủy phân, ngưng tụ, già hóa gel, sấy và nung ở 450 °C.

  • Phương pháp phân tích đặc trưng: Xác định pha tinh thể bằng XRD, kích thước hạt bằng công thức Scherrer, diện tích bề mặt riêng bằng phương pháp BET, phổ hấp thụ UV-Vis để xác định năng lượng vùng cấm, hình thái bề mặt bằng SEM và TEM, phổ Raman và IR để xác định nhóm chức và cấu trúc xúc tác.

  • Phương pháp khảo sát hoạt tính: Thí nghiệm quang oxy hóa phân hủy cinnamic acid trong dung dịch với các tác nhân oxy hóa O₂, O₃ và H₂O₂, khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố: hàm lượng xúc tác, nồng độ tác nhân oxy hóa, pH ban đầu (3,8–9), nhiệt độ phản ứng (20–35 °C), và thời gian phản ứng (đến 90 phút). Độ chuyển hóa CA được xác định bằng phương pháp phân tích sắc ký hoặc phổ UV-Vis.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu xúc tác được chuẩn bị đồng nhất, thí nghiệm được lặp lại nhiều lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2016, bao gồm các giai đoạn điều chế xúc tác, phân tích đặc trưng, thí nghiệm quang oxy hóa và tối ưu điều kiện phản ứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng lý-hóa xúc tác:

    • Kích thước hạt TiO₂ và Fe-TiO₂ điều chế bằng sol-gel nhỏ hơn so với xúc tác thương mại TiO₂-P25, khoảng 20–30 nm.
    • Tỷ lệ pha anatase chiếm ưu thế (> 80%) trong các xúc tác sol-gel, trong khi TiO₂-P25 có tỷ lệ anatase/rutile khoảng 80/20.
    • Diện tích bề mặt riêng của Fe-TiO₂ tăng đáng kể so với TiO₂ không biến tính, hỗ trợ tăng hoạt tính xúc tác.
    • Năng lượng vùng cấm của Fe-TiO₂ giảm xuống còn 2,87 eV, mở rộng vùng hấp thu ánh sáng sang vùng khả kiến (λ = 437 nm), trong khi TiO₂ không biến tính có Eg khoảng 3,2 eV.
  2. Hoạt tính quang oxy hóa phân hủy cinnamic acid:

    • Ở điều kiện tối ưu, độ chuyển hóa CA trên các xúc tác đạt trên 90% sau 90 phút phản ứng.
    • Fe-TiO₂ thể hiện hoạt tính cao hơn TiO₂ không biến tính và TiO₂-P25, đặc biệt khi sử dụng tác nhân oxy hóa O₃ và H₂O₂.
    • Tác nhân O₃ và H₂O₂ góp phần tăng số lượng gốc tự do OH* trong môi trường phản ứng, nâng cao hiệu quả phân hủy CA so với O₂.
    • Phản ứng Fenton xảy ra trên xúc tác Fe-TiO₂ với H₂O₂ giúp giảm đáng kể lượng xúc tác cần sử dụng.
  3. Ảnh hưởng các yếu tố phản ứng:

    • Hàm lượng xúc tác tối ưu khoảng 0,5 g/L, vượt quá làm tăng độ đục và giảm hiệu quả quang oxy hóa.
    • Nồng độ tác nhân oxy hóa tối ưu: O₃ khoảng 0,5 L/phút, H₂O₂ khoảng 3% thể tích.
    • pH ban đầu ảnh hưởng lớn đến hiệu quả, với pH tối ưu trong khoảng 4–6, phù hợp với điều kiện phản ứng Fenton.
    • Nhiệt độ phản ứng từ 20 đến 35 °C phù hợp với điều kiện thực tế, tăng nhiệt độ trên 35 °C không cải thiện đáng kể hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc biến tính TiO₂ bằng Fe không chỉ làm giảm kích thước hạt và tăng diện tích bề mặt riêng mà còn làm giảm năng lượng vùng cấm, mở rộng khả năng hấp thu ánh sáng sang vùng khả kiến. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về xúc tác TiO₂ biến tính kim loại chuyển tiếp, giúp tăng hiệu quả quang xúc tác dưới ánh sáng mặt trời hoặc nguồn UV-Vis nhân tạo.

Hoạt tính quang oxy hóa của Fe-TiO₂ vượt trội so với TiO₂ không biến tính và TiO₂-P25 thương mại nhờ sự kết hợp giữa pha anatase ưu thế và hiệu ứng Fenton khi có H₂O₂. Sự gia tăng gốc OH* từ tác nhân O₃ và H₂O₂ làm tăng tốc độ phân hủy CA, phù hợp với cơ chế oxy hóa nâng cao.

Biểu đồ so sánh độ chuyển hóa CA theo thời gian trên các xúc tác và tác nhân oxy hóa khác nhau minh họa rõ sự vượt trội của Fe-TiO₂ với O₃ và H₂O₂. Bảng tổng hợp điều kiện tối ưu và hiệu quả chuyển hóa cũng cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa đặc trưng vật liệu và hiệu quả xử lý.

So với các nghiên cứu trước đây về xử lý các hợp chất phenolic và acid hữu cơ bằng TiO₂ biến tính, kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của xúc tác Fe-TiO₂ trong xử lý nước thải chứa cinnamic acid, mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng xúc tác Fe-TiO₂ trong xử lý nước thải công nghiệp:

    • Triển khai hệ thống quang oxy hóa sử dụng xúc tác Fe-TiO₂ biến tính sol-gel kết hợp tác nhân oxy hóa O₃ hoặc H₂O₂.
    • Mục tiêu đạt độ chuyển hóa CA > 90% trong 90 phút, giảm thiểu lượng xúc tác sử dụng nhờ hiệu ứng Fenton.
    • Thời gian thực hiện: 6–12 tháng để thử nghiệm quy mô pilot tại các nhà máy chế biến dầu thực vật.
  2. Tối ưu hóa điều kiện vận hành:

    • Kiểm soát pH dung dịch trong khoảng 4–6 để đảm bảo hiệu quả phản ứng Fenton và quang oxy hóa.
    • Điều chỉnh nồng độ xúc tác khoảng 0,5 g/L và nồng độ tác nhân oxy hóa phù hợp (O₃ 0,5 L/phút, H₂O₂ 3%).
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và vận hành nhà máy xử lý nước thải.
  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng ánh sáng:

    • Phát triển hệ thống chiếu sáng UV-Vis hoặc tận dụng ánh sáng mặt trời để kích hoạt xúc tác Fe-TiO₂.
    • Thời gian thực hiện: 3–6 tháng nghiên cứu và lắp đặt thiết bị chiếu sáng phù hợp.
  4. Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng đa dạng:

    • Khảo sát khả năng xử lý các hợp chất hữu cơ khác trong nước thải như thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, phenol bằng xúc tác Fe-TiO₂.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành kỹ thuật hóa học.
    • Thời gian: 1–2 năm nghiên cứu mở rộng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa dầu, Hóa học ứng dụng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế quang xúc tác, phương pháp điều chế xúc tác TiO₂ biến tính và ứng dụng trong xử lý nước thải.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến xúc tác quang và xử lý môi trường.
  2. Kỹ sư và chuyên gia vận hành nhà máy xử lý nước thải công nghiệp:

    • Lợi ích: Áp dụng công nghệ quang oxy hóa xúc tác TiO₂ biến tính Fe để nâng cao hiệu quả xử lý các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải, giảm chi phí vận hành.
  3. Các cơ quan quản lý môi trường và hoạch định chính sách:

    • Lợi ích: Nắm bắt công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, đánh giá hiệu quả và khả năng ứng dụng trong thực tế.
    • Use case: Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và khuyến khích áp dụng công nghệ xanh trong xử lý nước thải.
  4. Doanh nghiệp sản xuất xúc tác và thiết bị xử lý nước:

    • Lợi ích: Phát triển sản phẩm xúc tác TiO₂ biến tính Fe chất lượng cao, mở rộng thị trường ứng dụng.
    • Use case: Nghiên cứu cải tiến sản phẩm, hợp tác chuyển giao công nghệ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần biến tính TiO₂ bằng Fe trong quang oxy hóa?
    Việc biến tính TiO₂ bằng Fe giúp giảm kích thước hạt, tăng diện tích bề mặt riêng và giảm năng lượng vùng cấm từ 3,2 eV xuống khoảng 2,87 eV, mở rộng vùng hấp thu ánh sáng sang khả kiến. Điều này làm tăng hiệu quả quang xúc tác và giảm chi phí vận hành.

  2. Các tác nhân oxy hóa O₂, O₃ và H₂O₂ ảnh hưởng thế nào đến quá trình phân hủy cinnamic acid?
    O₃ và H₂O₂ tạo ra nhiều gốc hydroxyl OH* hơn O₂, do đó tăng tốc độ phân hủy CA. Hệ Fe-TiO₂/H₂O₂ còn xảy ra phản ứng Fenton, giúp tăng hiệu quả và giảm lượng xúc tác cần dùng.

  3. Điều kiện pH tối ưu cho phản ứng quang oxy hóa là bao nhiêu?
    pH tối ưu nằm trong khoảng 4–6, phù hợp với điều kiện phản ứng Fenton, giúp duy trì sự ổn định của ion Fe và tăng hiệu quả tạo gốc OH*.

  4. Phương pháp sol-gel có ưu điểm gì trong điều chế xúc tác TiO₂?
    Phương pháp sol-gel cho phép điều khiển kích thước hạt, tạo xúc tác có cấu trúc đồng đều, diện tích bề mặt lớn và độ tinh khiết cao, phù hợp cho ứng dụng quang xúc tác.

  5. Có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này trong xử lý nước thải thực tế không?
    Có, nghiên cứu đã xác định điều kiện tối ưu và hiệu quả cao (>90% chuyển hóa CA sau 90 phút), phù hợp để triển khai quy mô pilot và ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp chứa hợp chất phenolic.

Kết luận

  • Đã điều chế thành công xúc tác TiO₂ và Fe-TiO₂ bằng phương pháp sol-gel với kích thước hạt nhỏ, diện tích bề mặt lớn và pha anatase chiếm ưu thế.
  • Việc biến tính Fe làm giảm năng lượng vùng cấm xuống 2,87 eV, mở rộng vùng hấp thu ánh sáng sang khả kiến, tăng hiệu quả quang xúc tác.
  • Ở điều kiện tối ưu, độ chuyển hóa cinnamic acid đạt trên 90% sau 90 phút với các tác nhân oxy hóa O₂, O₃ và H₂O₂, trong đó Fe-TiO₂ kết hợp H₂O₂ cho hiệu quả cao nhất nhờ phản ứng Fenton.
  • Các yếu tố như hàm lượng xúc tác, nồng độ tác nhân oxy hóa, pH và nhiệt độ phản ứng được tối ưu để đạt hiệu quả xử lý cao và tiết kiệm chi phí.
  • Nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong xử lý nước thải công nghiệp chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, đồng thời đề xuất các giải pháp và khuyến nghị cho việc triển khai công nghệ.

Hành động tiếp theo: Triển khai thử nghiệm quy mô pilot tại các nhà máy chế biến dầu thực vật, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng xúc tác Fe-TiO₂ trong xử lý các hợp chất hữu cơ khác trong nước thải.