Nghiên cứu khoa học: Quá trình phân tán ống nanocacbon đa thành MWNTs trong nước sử dụng chất hoạt động bề mặt

2014

46
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về nghiên cứu phân tán ống nanocacbon MWNTs

Nghiên cứu tập trung vào việc phân tán ống nanocacbon đa thành (MWNTs) trong nước bằng chất hoạt động bề mặt. Ống nanocacbon có nhiều tính chất ưu việt như độ bền cơ học, tính dẫn điện, và khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ cao. Tuy nhiên, việc phân tán đồng đều MWNTs trong môi trường nước vẫn là thách thức lớn. Nghiên cứu này sử dụng chất hoạt động bề mặt như Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) và Triton X-100 để cải thiện độ phân tán và ổn định của MWNTs.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của nghiên cứu là tối ưu hóa quy trình phân tán ống nanocacbon trong nước bằng cách sử dụng chất hoạt động bề mặt. Nghiên cứu cũng nhằm xác định tỷ lệ tối ưu giữa MWNTschất hoạt động bề mặt để đạt được độ phân tán cao nhất. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần mở rộng ứng dụng của MWNTs trong các lĩnh vực như vật liệu composite, điện tử, và công nghệ sinh học.

1.2. Phương pháp tiếp cận

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa làm sạch và phân tán ống nanocacbon. Quy trình làm sạch bao gồm oxi hóa nhiệt và xử lý bằng axit clohydric (HCl) để loại bỏ tạp chất. Sau đó, MWNTs được phân tán trong nước bằng chất hoạt động bề mặt SDS và Triton X-100. Phương pháp quang phổ UV-Vis được sử dụng để xác định hệ số hấp thụ và đánh giá hiệu quả phân tán.

II. Tổng quan về ống nanocacbon và chất hoạt động bề mặt

Ống nanocacbon (CNTs) là vật liệu có cấu trúc đặc biệt, được hình thành từ sự cuộn tròn của các lớp graphene. MWNTs gồm nhiều lớp graphene, có đường kính từ 5-50 nm. Chất hoạt động bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán MWNTs bằng cách giảm sức căng bề mặt và tăng độ ổn định của hệ huyền phù. Các loại chất hoạt động bề mặt như SDS và Triton X-100 được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu này.

2.1. Cấu trúc và tính chất của MWNTs

MWNTs có cấu trúc đa lớp graphene, với khoảng cách giữa các lớp là 0.347 nm. Tính chất của MWNTs phụ thuộc vào hướng cuộn và góc xoắn của các lớp graphene. MWNTs có độ bền cơ học cao, khả năng dẫn điện tốt, và khả năng chịu nhiệt vượt trội, làm cho chúng trở thành vật liệu tiềm năng trong nhiều ứng dụng công nghệ cao.

2.2. Vai trò của chất hoạt động bề mặt

Chất hoạt động bề mặt giúp phân tán MWNTs bằng cách hấp phụ lên bề mặt của ống nanocacbon, tạo ra lực đẩy tĩnh điện hoặc lực steric giữa các ống. SDS và Triton X-100 là hai loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu này. SDS có tính chất ion, trong khi Triton X-100 là chất không ion, mang lại hiệu quả phân tán khác nhau.

III. Phương pháp thực nghiệm

Nghiên cứu thực hiện hai quy trình chính: làm sạch MWNTsphân tán ống nanocacbon trong nước bằng chất hoạt động bề mặt. Quy trình làm sạch bao gồm oxi hóa nhiệt và xử lý bằng HCl để loại bỏ tạp chất. Sau đó, MWNTs được phân tán trong dung dịch nước chứa SDS hoặc Triton X-100. Phương pháp quang phổ UV-Vis được sử dụng để xác định hệ số hấp thụ và đánh giá hiệu quả phân tán.

3.1. Quy trình làm sạch MWNTs

Quy trình làm sạch bao gồm hai bước: oxi hóa nhiệt ở 460°C trong 24 giờ và xử lý bằng HCl 37%. Oxi hóa nhiệt giúp loại bỏ carbon vô định hình và các tạp chất khác, trong khi xử lý bằng HCl loại bỏ các hạt xúc tác còn lại. Sản phẩm sau khi làm sạch được đặt tên là M-P và được phân tích bằng TEM, SEM, TGA, và Raman để đánh giá độ tinh khiết.

3.2. Phân tán MWNTs bằng chất hoạt động bề mặt

MWNTs sau khi làm sạch được phân tán trong dung dịch nước chứa SDS hoặc Triton X-100. Quá trình phân tán được hỗ trợ bằng sóng siêu âm để tăng hiệu quả. Hệ số hấp thụ của MWNTs được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis. Kết quả cho thấy Triton X-100 mang lại hiệu quả phân tán cao hơn so với SDS.

IV. Kết quả và ứng dụng

Nghiên cứu đã xác định được tỷ lệ tối ưu giữa MWNTschất hoạt động bề mặt để đạt độ phân tán cao nhất. Triton X-100 cho thấy hiệu quả phân tán vượt trội so với SDS. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng MWNTs trong các lĩnh vực như vật liệu composite, điện tử, và công nghệ sinh học. Nghiên cứu cũng mở ra hướng phát triển mới trong việc tối ưu hóa quy trình phân tán ống nanocacbon.

4.1. Hiệu quả phân tán của chất hoạt động bề mặt

Kết quả nghiên cứu cho thấy Triton X-100 mang lại hiệu quả phân tán cao hơn SDS. Tỷ lệ tối ưu giữa MWNTs và Triton X-100 được xác định là 1:40. Khi nồng độ chất hoạt động bề mặt vượt quá hoặc thấp hơn tỷ lệ này, độ phân tán của MWNTs giảm đáng kể.

4.2. Ứng dụng thực tế

Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao trong việc ứng dụng MWNTs trong các lĩnh vực công nghệ cao. Kết quả phân tán ổn định của MWNTs mở ra tiềm năng ứng dụng trong vật liệu composite, thiết bị điện tử, và cảm biến sinh học. Nghiên cứu cũng góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và ứng dụng ống nanocacbon trong tương lai.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường nghiên cứu quá trình phân tán ống nanocacbon đa thành mwnts trong nước bằng chất hoạt động bề mặt
Bạn đang xem trước tài liệu : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường nghiên cứu quá trình phân tán ống nanocacbon đa thành mwnts trong nước bằng chất hoạt động bề mặt

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống