I. Nghiên cứu phân bố
Nghiên cứu phân bố của cây Sa mộc dầu (Cunninghamia konishii) tại Khu bảo tồn Tây Côn Lĩnh, Hà Giang tập trung vào việc xác định các khu vực địa lý và độ cao nơi loài cây này sinh trưởng. Kết quả cho thấy, Sa mộc dầu phân bố chủ yếu ở độ cao từ 900 đến 1200 mét, với mật độ cao nhất tại các khu vực có điều kiện sinh thái thuận lợi. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng để xác định các tiểu khu bảo tồn và quản lý hiệu quả nguồn gen quý hiếm này.
1.1. Phân bố theo địa lý
Sa mộc dầu phân bố rải rác tại các xã Túng Sán, Tả Sử Chóong, và Bản Nhùng thuộc Khu bảo tồn Tây Côn Lĩnh. Các khu vực này có địa hình đồi núi, khí hậu mát mẻ, phù hợp với sinh trưởng của loài cây này.
1.2. Phân bố theo độ cao
Nghiên cứu chỉ ra rằng, Sa mộc dầu tập trung nhiều nhất ở độ cao từ 1000 đến 1100 mét. Đây là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của loài cây này, với nhiệt độ và lượng mưa phù hợp.
II. Đặc điểm lâm học
Đặc điểm lâm học của Sa mộc dầu bao gồm cấu trúc mật độ, tổ thành, và tầng thứ rừng. Nghiên cứu cho thấy, Sa mộc dầu thường xuất hiện trong các quần thể rừng hỗn giao, với tỷ lệ tổ thành từ 0.3 đến 0.5. Loài cây này có khả năng tái sinh tự nhiên tốt, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao và đất giàu dinh dưỡng.
2.1. Cấu trúc mật độ
Mật độ Sa mộc dầu dao động từ 50 đến 100 cây/ha tại các khu vực nghiên cứu. Điều này phản ánh sự phân bố không đồng đều của loài cây này trong Khu bảo tồn Tây Côn Lĩnh.
2.2. Tái sinh tự nhiên
Khả năng tái sinh tự nhiên của Sa mộc dầu được đánh giá cao, với tỷ lệ cây con đạt từ 70% đến 80% tại các khu vực có điều kiện sinh thái thuận lợi.
III. Giá trị sử dụng và bảo tồn
Sa mộc dầu có giá trị kinh tế cao nhờ chất lượng gỗ bền, ít mối mọt, và vân gỗ đẹp. Tuy nhiên, loài cây này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn, bao gồm kỹ thuật trồng rừng, chính sách pháp luật, và nâng cao nhận thức cộng đồng.
3.1. Giá trị kinh tế
Gỗ Sa mộc dầu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ và xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho địa phương.
3.2. Giải pháp bảo tồn
Các giải pháp bảo tồn bao gồm thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt, thực hiện chương trình trồng rừng, và tăng cường giám sát khai thác rừng.