Luận văn: Nghiên cứu ổn định tường kè cọc bản tại khu vực Sông Tiền, Mỹ Tho

Trường đại học

Trường Đại Học Thủy Lợi

Người đăng

Ẩn danh

2014

113
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về tường kè cọc bản Sông Tiền và ý nghĩa

Dự án tường kè Sông Tiền tại thành phố Mỹ Tho là một công trình trọng điểm, đóng vai trò chiến lược trong việc bảo vệ bờ sông, chống sạt lở và chỉnh trang đô thị. Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là thành phố Mỹ Tho, đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu, gây ra hiện tượng xói lở bờ sông nghiêm trọng. Tình trạng này không chỉ đe dọa an toàn của người dân mà còn kìm hãm tiềm năng phát triển kinh tế-xã hội. Việc xây dựng hệ thống tường kè cọc bản được xem là giải pháp cấp thiết để ổn định bờ, tạo cơ sở hạ tầng vững chắc cho các dự án phát triển đô thị trong tương lai. Công trình này sử dụng kết cấu tường cọc ván bê tông cốt thép (BTCT), một giải pháp kỹ thuật hiện đại nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và yêu cầu kỹ thuật cao. Do đó, việc nghiên cứu sâu về độ ổn định của kết cấu này là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích và đánh giá sự làm việc của tường kè trong điều kiện địa chất phức tạp của khu vực ven Sông Tiền. Mục tiêu chính là đảm bảo hệ số an toàn cho công trình trong suốt vòng đời sử dụng, đồng thời đề xuất các phương án tối ưu hóa thiết kế nhằm giảm chi phí xây dựng. Việc phân tích không chỉ dựa trên các phương pháp lý thuyết truyền thống mà còn ứng dụng các công cụ mô hình hóa số tiên tiến. Kết quả của nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học tin cậy cho việc triển khai các đoạn kè tiếp theo, góp phần vào sự phát triển bền vững của thành phố Mỹ Tho và toàn khu vực. Đây là một bước đi quan trọng trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ tài nguyên ven sông.

1.1. Bối cảnh cấp thiết Chống xói lở bờ sông Tiền

Hiện tượng xói lở bờ sông Tiền, đoạn qua thành phố Mỹ Tho, đã trở nên ngày càng nghiêm trọng trong những năm gần đây. Theo luận văn của Võ Khắc An (2014), biến đổi khí hậu là một trong những nguyên nhân chính làm gia tăng cường độ và tần suất sạt lở. Tình trạng này trực tiếp ảnh hưởng đến sinh hoạt và tài sản của người dân, đồng thời phá vỡ cảnh quan, hạn chế sự phát triển du lịch sinh thái. Dự án xây dựng công trình Tường kè sông Tiền được triển khai như một giải pháp mang tính chiến lược, không chỉ để bảo vệ bờ sông mà còn để cải tạo và chỉnh trang đô thị. Việc đầu tư một hệ thống kè kiên cố là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho một đô thị loại I trong tương lai.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu Đánh giá ổn định tổng thể công trình

Nghiên cứu này đặt ra mục tiêu cốt lõi là phân tích và đánh giá ổn định tổng thể của công trình tường kè cọc bản trong điều kiện thực tế. Các nhiệm vụ chính bao gồm: phân tích ảnh hưởng của quá trình cố kết của nền đất yếu đến sự làm việc của tường kè; tính toán và kiểm tra các trạng thái mất ổn định có thể xảy ra như trượt sâu, lật, và biến dạng quá mức. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc áp dụng lý thuyết mà còn sử dụng các phần mềm địa kỹ thuật chuyên dụng để mô phỏng, từ đó đưa ra những kết luận khoa học chính xác về hành vi của kết cấu. Mục đích cuối cùng là đảm bảo công trình đạt được hệ số an toàn cần thiết theo tiêu chuẩn thiết kế kè TCVN.

1.3. Cấu tạo điển hình của kè cọc cừ ván thép và BTCT

Kết cấu tường kè cọc bản hay kè cọc cừ ván thép (hoặc BTCT) là một hệ thống phức hợp gồm nhiều bộ phận. Các thành phần chính bao gồm: tường cọc bản (cừ Larsen) đóng vai trò là tường chắn đất chính; hệ giằng chống và neo để tăng cường khả năng chịu lực ngang; kết cấu đỉnh mái và chân khay để bảo vệ và hoàn thiện. Cọc bản thường được làm từ bê tông cốt thép dự ứng lực hoặc thép, được hạ xuống tầng đất tốt để đảm bảo độ ngàm. Hệ thống neo có thể là neo đất hoặc các bích neo BTCT, được liên kết với tường cừ thông qua thanh giằng. Việc lựa chọn vật liệu và cấu tạo chi tiết phụ thuộc vào điều kiện địa chất, tải trọng tác dụng và yêu cầu sử dụng của từng đoạn kè cụ thể.

II. Thách thức ổn định tường kè Phân tích địa chất Sông Tiền

Việc đảm bảo ổn định tường kè tại Sông Tiền đối mặt với nhiều thách thức lớn, chủ yếu xuất phát từ điều kiện tự nhiên đặc thù của khu vực. Yếu tố quan trọng nhất là đặc điểm địa chất Sông Tiền, với sự hiện diện của các lớp đất yếu, có sức chịu tải thấp và tính nén lún cao. Các lớp bùn, bùn sét dày nằm ngay dưới lớp đất đắp gây ra nguy cơ mất ổn định trượt sâu và lún cố kết kéo dài. Điều này đòi hỏi các giải pháp gia cố nền đất yếu phải được tính toán và áp dụng một cách cẩn trọng. Bên cạnh đó, các số liệu thủy văn phức tạp của Sông Tiền, bao gồm sự thay đổi mực nước theo mùa và chế độ dòng chảy, tạo ra các tải trọng động và hiện tượng xói ngầm ở chân kè. Hiện tượng xói lở bờ sông không chỉ là vấn đề cần giải quyết mà còn là một tác nhân gây mất ổn định, làm giảm áp lực đất bị động phía trước tường kè. Việc dự báo và mô phỏng chính xác các yếu tố này là một bài toán khó. Do đó, công tác quan trắc chuyển vị kè sau khi xây dựng trở nên vô cùng cần thiết để theo dõi hành vi thực tế của công trình, so sánh với kết quả tính toán và có những can thiệp kịp thời. Việc kết hợp giữa khảo sát địa chất chi tiết, phân tích thủy văn và ứng dụng các mô hình số học hiện đại là chìa khóa để vượt qua những thách thức này, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình tường kè cọc bản.

2.1. Phân tích đặc điểm địa chất Sông Tiền và nền đất yếu

Tài liệu nghiên cứu cho thấy, khu vực xây dựng tường kè có cấu trúc địa tầng phức tạp. Các lớp đất bề mặt chủ yếu là đất san lấp, tiếp theo là các lớp bùn sét, sét pha dẻo chảy, dẻo mềm có chiều dày đáng kể. Các lớp đất này có chỉ tiêu cơ lý thấp, đặc biệt là lực dính và góc ma sát trong nhỏ. Đây chính là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về sức chịu tải của cọcổn định tổng thể. Việc xây dựng trên nền đất yếu như vậy đòi hỏi phải có các giải pháp gia cố nền đất yếu đi kèm, như sử dụng cọc xi măng đất, bấc thấm, hoặc gia tải trước, để cải thiện các đặc tính của nền và giảm thiểu rủi ro.

2.2. Ảnh hưởng của số liệu thủy văn và hiện tượng xói lở

Chế độ thủy văn của Sông Tiền có sự biến động lớn, với biên độ triều và lưu lượng dòng chảy thay đổi liên tục. Các số liệu thủy văn này là đầu vào quan trọng cho việc tính toán ổn định tường cừ, đặc biệt là trong việc xác định áp lực nước tác dụng lên tường và sự thay đổi của nó theo thời gian. Hiện tượng xói lở bờ sông có thể làm thay đổi cao độ đáy sông phía trước kè, dẫn đến suy giảm đáng kể phần áp lực đất bị động có tác dụng giữ ổn định cho chân tường. Nếu không được kiểm soát, xói lở có thể dẫn đến phá hoại cục bộ hoặc toàn bộ kết cấu tường kè.

2.3. Rủi ro mất ổn định và yêu cầu quan trắc chuyển vị kè

Các rủi ro chính đối với tường kè cọc bản trên nền đất yếu bao gồm: trượt sâu theo cung tròn, lật quanh mũi cọc, và biến dạng của tường kè vượt quá giới hạn cho phép. Những rủi ro này có thể xảy ra trong giai đoạn thi công (do san lấp) hoặc trong giai đoạn khai thác (do cố kết nền và tải trọng sử dụng). Vì vậy, việc quan trắc chuyển vị kè bằng các thiết bị chuyên dụng như inclinometer, mốc đo lún, mốc đo chuyển vị ngang là một phần không thể thiếu của dự án. Số liệu quan trắc cung cấp bằng chứng thực tế về sự làm việc của công trình, giúp kiểm chứng mô hình tính toán và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để có biện pháp xử lý kịp thời.

III. Hướng dẫn tính toán ổn định tường cừ theo phương pháp giải tích

Phương pháp giải tích là nền tảng cơ bản trong việc tính toán ổn định tường cừ, cung cấp một cái nhìn tổng quan và nhanh chóng về các lực tác động lên kết cấu. Cốt lõi của phương pháp này là xác định chính xác các loại áp lực đất, bao gồm áp lực đất chủ động (lực gây mất ổn định) và áp lực đất bị động (lực giữ ổn định). Các lý thuyết kinh điển như lý thuyết Coulomb và Rankine được áp dụng rộng rãi để tính toán các giá trị này. Lý thuyết Coulomb xem xét khối đất trượt là một khối cứng, có tính đến ma sát giữa đất và lưng tường, phù hợp với nhiều trường hợp thực tế phức tạp. Trong khi đó, lý thuyết Rankine giả định không có ma sát lưng tường, đơn giản hơn nhưng vẫn cho kết quả chấp nhận được trong nhiều bài toán. Sau khi xác định được các lực tác dụng, bước tiếp theo là kiểm tra các điều kiện ổn định. Điều này bao gồm kiểm tra ổn định chống lật quanh mũi cọc, ổn định chống trượt và đảm bảo độ sâu chôn cọc đủ để huy động hoàn toàn áp lực đất bị động. Tất cả các tính toán phải tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn thiết kế kè TCVN, trong đó quy định rõ các tổ hợp tải trọng và hệ số an toàn tối thiểu cho từng trường hợp. Mặc dù phương pháp giải tích có một số hạn chế do các giả thiết đơn giản hóa, nó vẫn là công cụ không thể thiếu trong giai đoạn thiết kế sơ bộ và kiểm tra nhanh, tạo tiền đề cho các phân tích chi tiết hơn bằng phương pháp phần tử hữu hạn.

3.1. Xác định áp lực đất chủ động và áp lực đất bị động

Trong thiết kế tường kè, áp lực đất chủ động là áp lực ngang do khối đất phía sau tường gây ra khi tường có xu hướng dịch chuyển ra xa khối đất. Đây là lực gây bất lợi chính. Ngược lại, áp lực đất bị động là sức kháng của khối đất phía trước tường khi tường bị đẩy về phía khối đất này. Đây là lực có lợi, giúp giữ ổn định cho chân tường. Việc tính toán chính xác hai giá trị này, có xét đến các yếu tố như đặc tính đất (góc ma sát trong, lực dính), tải trọng trên mặt và áp lực nước lỗ rỗng, là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phân tích ổn định theo phương pháp giải tích.

3.2. Áp dụng lý thuyết Coulomb và Rankine trong thiết kế tường kè

Lý thuyết áp lực đất của Coulomb (1773) và Rankine (1857) là hai công cụ cơ bản. Lý thuyết Coulomb được coi là tổng quát hơn vì nó xét đến ma sát giữa đất và lưng tường (góc δ) cũng như độ dốc của mặt đất sau tường. Trong khi đó, lý thuyết Rankine là một trường hợp đặc biệt của Coulomb khi giả định lưng tường thẳng đứng và nhẵn (δ = 0). Luận văn của Võ Khắc An đã sử dụng cả hai lý thuyết này để tính toán áp lực đất, sau đó so sánh và lựa chọn kết quả bất lợi hơn cho việc thiết kế, đảm bảo tính an toàn cho công trình tường kè cọc bản.

3.3. Đánh giá hệ số an toàn theo tiêu chuẩn thiết kế kè TCVN

Sau khi tính toán được các lực gây trượt (gây lật) và lực chống trượt (chống lật), hệ số an toàn (FS) được xác định bằng tỷ số giữa tổng các lực (hoặc moment) giữ và tổng các lực (hoặc moment) gây mất ổn định. Tiêu chuẩn thiết kế kè TCVN (ví dụ TCVN 9901:2014) quy định các giá trị FS tối thiểu cho các trạng thái khác nhau, chẳng hạn như ổn định trượt sâu, ổn định lật, và ổn định về sức chịu tải vật liệu. Công trình chỉ được coi là đạt yêu cầu khi tất cả các hệ số an toàn tính toán đều lớn hơn hoặc bằng giá trị yêu cầu trong tiêu chuẩn.

IV. Phương pháp mô hình hóa số Phân tích tường cừ bằng Plaxis

Để khắc phục những hạn chế của phương pháp giải tích, phân tích tường cừ bằng Plaxis đã được áp dụng như một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu này. Plaxis là một phần mềm Geo5 (Plaxis là một phần mềm độc lập, không phải Geo5, nhưng cả hai đều thuộc lĩnh vực địa kỹ thuật) sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) để mô phỏng sự tương tác phức tạp giữa kết cấu và đất nền. Thay vì các giả thiết đơn giản, FEM cho phép mô hình hóa đất nền với nhiều lớp có đặc tính cơ lý khác nhau, mô phỏng chính xác quá trình thi công theo từng giai đoạn, và phân tích sự phát triển của ứng suất-biến dạng theo thời gian. Trong nghiên cứu này, mô hình Mohr-Coulomb được sử dụng để mô tả hành vi của đất. Các thông số đầu vào được lấy từ kết quả khảo sát đặc điểm địa chất Sông Tiền. Mô hình số cho phép phân tích chi tiết biến dạng của tường kè, sự phân bố lại áp lực đất, và sự phát triển nội lực (mô men uốn, lực cắt) trong thân cọc. Kết quả từ mô hình hóa số không chỉ cung cấp một cái nhìn trực quan về sự làm việc của toàn bộ hệ thống kè-neo-đất nền mà còn giúp xác định chính xác hơn hệ số an toàn thông qua phương pháp giảm sức kháng cắt (phi-c reduction). Việc sử dụng Plaxis mang lại độ tin cậy cao hơn cho kết quả thiết kế, đặc biệt đối với các công trình phức tạp xây dựng trên nền đất yếu như tường kè cọc bản Sông Tiền.

4.1. Giới thiệu phương pháp phần tử hữu hạn FEM trong địa kỹ thuật

Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) là một kỹ thuật phân tích số cho phép giải các bài toán cơ học phức tạp. Trong địa kỹ thuật, FEM chia môi trường đất và kết cấu thành một lưới các phần tử nhỏ (hữu hạn). Các phương trình cân bằng được thiết lập và giải cho từng phần tử, sau đó tổng hợp lại để có được lời giải cho toàn bộ hệ thống. Ưu điểm vượt trội của FEM là khả năng mô phỏng các điều kiện biên phi tuyến, vật liệu không đồng nhất và quá trình thi công theo giai đoạn, điều mà các phương pháp giải tích truyền thống khó thực hiện được.

4.2. Xây dựng mô hình và nhập thông số vào phần mềm Plaxis

Quá trình phân tích tường cừ bằng Plaxis bắt đầu bằng việc xây dựng mô hình hình học 2D, tái tạo mặt cắt ngang điển hình của tường kè. Các lớp đất được định nghĩa dựa trên báo cáo khảo sát địa chất, với các chỉ tiêu cơ lý đặc trưng như trọng lượng riêng, module đàn hồi, lực dính và góc ma sát trong. Kết cấu tường cừ Larsen, cọc BTCT và hệ giằng chống và neo được mô hình hóa bằng các phần tử dầm (beam) và neo (node-to-node anchor) với các đặc trưng độ cứng phù hợp. Việc nhập liệu chính xác các thông số này là yếu tố quyết định đến độ tin cậy của kết quả phân tích.

4.3. Phân tích biến dạng của tường kè và nội lực trong cọc

Sau khi mô hình được thiết lập, Plaxis sẽ tiến hành tính toán theo từng giai đoạn thi công mô phỏng (ví dụ: đào đất, hạ cọc, lắp neo, san lấp). Kết quả phân tích cung cấp thông tin chi tiết về biến dạng của tường kè (chuyển vị ngang tại đỉnh và thân tường), độ lún của nền đất, và sự phân bố nội lực (mô men, lực cắt) dọc theo chiều dài cọc. Những thông tin này cực kỳ quan trọng cho việc kiểm tra độ bền của vật liệu cọc và đảm bảo chuyển vị của công trình nằm trong giới hạn cho phép. Từ đó, các kỹ sư có thể tối ưu hóa chiều dài cọc, tiết diện và khoảng cách neo.

V. Kết quả nghiên cứu ổn định tường kè cọc bản tại Mỹ Tho

Nghiên cứu của Võ Khắc An (2014) đã mang lại những kết quả quan trọng về ổn định tường kè cọc bản tại thành phố Mỹ Tho. Một trong những phát hiện chính là sự khác biệt đáng kể giữa kết quả tính toán của phương pháp giải tích và mô hình hóa số. Cụ thể, phần mềm Plaxis cho thấy sự phân bố lại áp lực đất sau tường, dẫn đến giá trị mô men uốn và chuyển vị ngang lớn hơn so với tính toán theo lý thuyết truyền thống. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các công cụ phân tích hiện đại để có được đánh giá an toàn và chính xác hơn. Nghiên cứu cũng đã đánh giá chi tiết về sức chịu tải của cọc và khả năng huy động sức kháng của đất nền trong các giai đoạn thi công và khai thác. Kết quả cho thấy, biến dạng của tường kè diễn ra lớn nhất trong giai đoạn san lấp sau tường và sẽ tiếp tục tăng dần theo thời gian do quá trình cố kết của nền đất yếu. Vai trò của hệ giằng chống và neo được khẳng định là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát chuyển vị ngang và đảm bảo ổn định tổng thể. Các biểu đồ quan hệ giữa hệ số an toàn, chuyển vị và thời gian đã được xây dựng, cung cấp một công cụ hữu ích cho việc dự báo hành vi dài hạn của công trình và lên kế hoạch quan trắc chuyển vị kè một cách hiệu quả.

5.1. So sánh kết quả giữa phương pháp giải tích và mô hình hóa số

Kết quả so sánh cho thấy phương pháp giải tích có xu hướng cho giá trị mô men uốn và chuyển vị thấp hơn so với kết quả từ mô hình hóa số bằng Plaxis. Sự chênh lệch này chủ yếu do phương pháp giải tích không thể mô tả đầy đủ hiệu ứng vòm (arching effect) và sự tương tác phức tạp giữa đất và kết cấu. Trong khi đó, phân tích tường cừ bằng Plaxis cung cấp một bức tranh chi tiết hơn về sự phân bố ứng suất và biến dạng. Cụ thể, hệ số an toàn tính toán bằng phương pháp giảm sức kháng cắt trong Plaxis thường thấp hơn, thể hiện một cách tiếp cận an toàn hơn trong thiết kế.

5.2. Đánh giá sức chịu tải của cọc và chuyển vị ngang thực tế

Phân tích trên Plaxis cho phép xác định nội lực phát sinh trong thân cọc một cách chính xác. Từ đó, có thể kiểm tra xem cọc có đủ khả năng chịu lực hay không, đảm bảo sức chịu tải của cọc không bị vượt qua. Các giá trị chuyển vị ngang tính toán được so sánh với giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn (thường là H/300 đến H/500, với H là chiều cao tường). Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng với thiết kế hiện tại, chuyển vị lớn nhất xảy ra ở đỉnh tường và vẫn nằm trong phạm vi an toàn, nhưng cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình vận hành.

5.3. Vai trò của hệ giằng chống và neo trong đảm bảo ổn định

Hệ giằng chống và neo đóng vai trò quyết định trong việc hạn chế chuyển vị của tường và giảm mô men uốn trong thân cọc. Phân tích cho thấy nếu không có hệ neo, tường cọc bản sẽ phải có tiết diện lớn hơn và chiều dài chôn sâu hơn rất nhiều để đảm bảo ổn định, gây tốn kém chi phí. Lực căng trong các thanh neo cũng được Plaxis tính toán, là thông số quan trọng để thiết kế tiết diện thanh giằng và kết cấu bích neo. Việc bố trí hợp lý cao độ và khoảng cách các tầng neo là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả làm việc của toàn bộ hệ thống.

VI. Kết luận giải pháp tối ưu cho tường kè cọc bản Sông Tiền

Nghiên cứu về ổn định tường kè cọc bản Sông Tiền đã đưa ra những kết luận khoa học và thực tiễn giá trị. Yếu tố quyết định đến sự ổn định của công trình là sự tương tác phức tạp giữa kết cấu tường kè, hệ giằng chống và neo, và nền đất yếu đặc trưng của khu vực. Việc áp dụng đồng thời phương pháp giải tích và mô hình hóa số đã được chứng minh là cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả nhất. Dựa trên các kết quả phân tích, một số giải pháp gia cố nền đất yếu đã được đề xuất để nâng cao hệ số an toàn và giảm thiểu rủi ro. Các giải pháp này bao gồm việc xử lý nền bằng cọc xi măng đất hoặc bấc thấm kết hợp gia tải trước khi thi công tường kè. Ngoài ra, việc tối ưu hóa thiết kế, như điều chỉnh chiều dài cọc, khoảng cách neo, và sử dụng vật liệu cường độ cao như tường cừ Larsen, có thể giúp giảm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo an toàn. Hướng nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc xây dựng mô hình 3D để phân tích các hiệu ứng không gian, nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố động như sóng và dòng chảy, và ứng dụng các phương pháp quan trắc hiện đại để hiệu chỉnh mô hình tính toán. Những nỗ lực này sẽ góp phần hoàn thiện công nghệ thiết kế và thi công tường kè cọc bản tại Việt Nam, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện địa chất phức tạp như Đồng bằng sông Cửu Long.

6.1. Tổng kết các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của tường kè

Kết luận cuối cùng khẳng định các yếu tố chính chi phối độ ổn định của tường kè bao gồm: (1) Các chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất yếu; (2) Sự biến đổi của mực nước ngầm và chế độ thủy văn sông; (3) Tải trọng san lấp và tải trọng khai thác sau tường; và (4) Hiệu quả làm việc của hệ giằng chống và neo. Việc kiểm soát và đánh giá chính xác các yếu tố này là điều kiện tiên quyết cho một thiết kế an toàn và kinh tế.

6.2. Đề xuất các giải pháp gia cố nền đất yếu hiệu quả

Để tăng cường sự ổn định, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp gia cố nền đất yếu. Đối với vùng đất có bùn sét dày, phương pháp cọc xi măng đất (CDM) hoặc cọc cát đầm chặt (SCP) có thể được sử dụng để tạo thành một khối gia cố, tăng cường sức kháng trượt sâu. Đối với vấn đề lún cố kết, việc sử dụng bấc thấm thẳng đứng kết hợp với gia tải trước có thể đẩy nhanh quá trình cố kết và giảm thiểu độ lún sau khi công trình đi vào hoạt động, qua đó giảm áp lực lên tường kè.

6.3. Hướng nghiên cứu tương lai Tối ưu hóa thiết kế và vật liệu

Nghiên cứu mở ra các hướng phát triển trong tương lai. Thứ nhất, cần phân tích 3D để đánh giá chính xác hơn ảnh hưởng của các góc và điểm uốn của tuyến kè. Thứ hai, cần nghiên cứu ứng dụng các vật liệu mới như cọc composite (FRP) để chống ăn mòn trong môi trường sông nước. Cuối cùng, việc tích hợp dữ liệu từ quan trắc chuyển vị kè theo thời gian thực vào các mô hình số (phương pháp quan trắc ngược) sẽ giúp hiệu chỉnh thiết kế và đưa ra những dự báo chính xác hơn về hành vi dài hạn của công trình.

04/10/2025
Nghiên cứu ổn định của tường kè cọc bản trong điều kiện địa chất khu vực sông tiền thành phố mỹ tho tỉnh tiền giang