Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu (BĐKH), đặc biệt là các tỉnh miền Trung với diễn biến bão lũ ngày càng phức tạp và gia tăng. Lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn, nằm ở miền Trung, thường xuyên chịu tác động của các trận lũ lớn gây ngập lụt diện rộng, thiệt hại nghiêm trọng về người và kinh tế. Ví dụ, trận lũ năm 1999 đã làm hơn 595 người chết, gần 275 người bị thương, và thiệt hại tài sản ước tính lên đến 4000 tỷ đồng. Năm 2013, bão lũ cũng gây thiệt hại khoảng 25 nghìn tỷ đồng, với hơn 264 người chết và mất tích.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tính toán và so sánh bản đồ ngập lụt hiện tại với các kịch bản biến đổi khí hậu trong tương lai, dựa trên các kịch bản phát thải khí nhà kính RCP2.5 đến cuối thế kỷ 21. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn, với dữ liệu thu thập từ các trạm thủy văn và khí tượng trong giai đoạn 2007-2010. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bản đồ ngập lụt chi tiết, giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách có cơ sở khoa học để ứng phó hiệu quả với tác động của biến đổi khí hậu, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình thủy văn HEC-HMS (Hydrologic Engineering Center - Hydrologic Modeling System): Mô phỏng quá trình mưa – dòng chảy trên lưu vực, dựa trên hệ phương trình Saint-Venant cho dòng chảy không ổn định, tính toán lượng nước mưa chuyển thành dòng chảy trên mặt đất và ngầm. Các khái niệm chính gồm: thất thoát nước, dòng chảy mặt, dòng chảy ngầm, hệ số Manning, và bán kính thủy lực.

  • Mô hình thủy lực HEC-RAS 2D (Hydrologic Engineering Center - River Analysis System): Mô phỏng dòng chảy thủy lực hai chiều trên mặt nước, tính toán mực nước và phân bố ngập lụt hạ lưu lưu vực dựa trên điều kiện biên lưu lượng từ mô hình HEC-HMS.

  • Phương pháp chi tiết hóa thống kê SDSM (Statistical DownScaling Model): Kỹ thuật thống kê để chuyển đổi dữ liệu khí hậu quy mô lớn (toàn cầu) thành dữ liệu khí hậu địa phương, dựa trên mối quan hệ giữa biến dự báo toàn cầu và biến dự báo địa phương. SDSM được sử dụng để tạo chuỗi dữ liệu mưa ứng với các kịch bản biến đổi khí hậu RCP2.5.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: hệ số NASH (đánh giá hiệu quả mô hình thủy văn), Root-Mean-Square Error (RMSE) dùng để đánh giá sai số mô hình thủy lực, kịch bản phát thải khí nhà kính RCP2.5, và bản đồ ngập lụt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn thu thập từ 16 trạm đo trên lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn trong giai đoạn 2007-2010, bao gồm lượng mưa, lưu lượng dòng chảy, cao độ mực nước và thủy triều. Dữ liệu địa hình DEM 30m x 30m được sử dụng để xây dựng mô hình thủy lực.

  • Phương pháp phân tích:

    1. Sử dụng phần mềm ArcGIS để phân chia lưu vực bộ phận và xây dựng mạng lưới sông ngòi.
    2. Áp dụng mô hình SDSM để tạo chuỗi dữ liệu mưa tương ứng với kịch bản biến đổi khí hậu RCP2.5 đến các năm 2050 và 2080.
    3. Mô hình HEC-HMS được hiệu chỉnh và kiểm định với số liệu lưu lượng thực đo tại trạm Thành Mỹ và Nông Sơn, đạt hệ số NASH gần 0, chứng tỏ mô hình phù hợp.
    4. Mô hình HEC-RAS 2D được hiệu chỉnh và kiểm định với số liệu mực nước tại các trạm Ái Nghĩa, Giao Thủy, Câu Lâu và Cẩm Lệ, với sai số chuẩn RMSE gần 0.
    5. Kết hợp kết quả mô hình thủy văn và thủy lực để xây dựng bản đồ ngập lụt hiện tại và dự báo trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2016, với các bước thu thập dữ liệu, hiệu chỉnh mô hình, chạy mô hình và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mô hình thủy văn HEC-HMS: Mô hình được hiệu chỉnh với dữ liệu lưu lượng lũ tại trạm Thành Mỹ và Nông Sơn trong 4 năm (2007-2010), đạt hệ số NASH gần 0, cho thấy mô hình mô phỏng chính xác quá trình dòng chảy trên lưu vực.

  2. Hiệu quả mô hình thủy lực HEC-RAS 2D: Mô hình được kiểm định với số liệu mực nước tại các trạm Ái Nghĩa, Giao Thủy, Câu Lâu và Cẩm Lệ, sai số chuẩn RMSE gần 0, chứng tỏ mô hình phù hợp để mô phỏng phân bố mực nước và ngập lụt hạ lưu.

  3. Tác động của biến đổi khí hậu đến lượng mưa và lưu lượng lũ: Dữ liệu mưa dự báo theo kịch bản RCP2.5 cho thấy lượng mưa trung bình tháng trong mùa mưa (tháng 10-11) có xu hướng tăng khoảng 10-15% vào các năm 2050 và 2080 so với hiện tại. Lưu lượng đỉnh lũ tại trạm Thành Mỹ và Nông Sơn cũng tăng tương ứng, với mức tăng khoảng 12-18%.

  4. Diện tích ngập lụt dự báo tăng: Diện tích ngập lụt toàn lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn dự báo tăng khoảng 20-30% vào năm 2050 và 35-45% vào năm 2080 so với hiện trạng năm 2009, đặc biệt tại các vùng đồng bằng ven biển như Đại Lộc, Duy Xuyên và Điện Bàn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự gia tăng diện tích ngập lụt là do lượng mưa tăng và lưu lượng đỉnh lũ cao hơn trong mùa mưa, kết hợp với địa hình dốc và hệ thống sông ngòi ngắn, khiến nước lũ về nhanh và dâng cao. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng gia tăng tần suất và cường độ lũ do biến đổi khí hậu được ghi nhận tại các lưu vực sông khác như sông Hutt (New Zealand) và sông Linbian (Đài Loan).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lưu lượng đỉnh lũ các năm 2009, 2050 và 2080, cũng như bản đồ ngập lụt minh họa sự mở rộng vùng ngập theo thời gian. Bảng thống kê diện tích ngập lụt theo từng kịch bản cũng giúp minh họa rõ ràng tác động của biến đổi khí hậu.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cảnh báo và hỗ trợ hoạch định chính sách quản lý rủi ro thiên tai, quy hoạch đô thị và phát triển bền vững tại lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm lũ lụt: Xây dựng và vận hành hệ thống cảnh báo dựa trên mô hình thủy văn và thủy lực đã hiệu chỉnh, nhằm nâng cao khả năng dự báo chính xác và kịp thời, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ huy phòng chống thiên tai các tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng. Thời gian: trong vòng 2 năm tới.

  2. Quản lý và điều tiết các công trình thủy điện hợp lý: Điều chỉnh vận hành các đập thủy điện thượng nguồn để giảm thiểu hiện tượng lũ chồng lũ, phối hợp với dự báo mưa lũ để điều tiết nước hiệu quả. Chủ thể: Ban quản lý các thủy điện trên lưu vực. Thời gian: liên tục và cập nhật theo mùa mưa.

  3. Xây dựng và cập nhật bản đồ ngập lụt chi tiết: Sử dụng kết quả mô hình để xây dựng bản đồ ngập lụt chi tiết phục vụ quy hoạch phát triển đô thị, nông nghiệp và hạ tầng giao thông, đặc biệt tại các vùng đồng bằng ven biển. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng. Thời gian: cập nhật định kỳ 5 năm/lần.

  4. Phát triển các giải pháp thích ứng biến đổi khí hậu: Triển khai các biện pháp như trồng rừng đầu nguồn, cải tạo hệ thống thoát nước, nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống lũ lụt. Chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: dài hạn, từ 5 đến 10 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp dữ liệu và bản đồ ngập lụt chi tiết giúp xây dựng chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành thủy lợi, môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp mô hình thủy văn, thủy lực kết hợp với kỹ thuật chi tiết hóa thống kê trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

  3. Các cơ quan phòng chống thiên tai và cứu hộ: Hỗ trợ trong việc dự báo lũ lụt, xây dựng kế hoạch sơ tán và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.

  4. Các nhà quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các công trình chống ngập, quy hoạch vùng ngập lụt và phát triển bền vững tại lưu vực sông Vu Gia – Thu Bồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình HEC-HMS có thể áp dụng cho những lưu vực nào?
    HEC-HMS phù hợp với các lưu vực sông có dữ liệu khí tượng thủy văn đầy đủ, đặc biệt là lưu vực có địa hình phức tạp như Vu Gia – Thu Bồn. Ví dụ, mô hình đã được hiệu chỉnh thành công với dữ liệu lưu lượng lũ 4 năm liên tiếp.

  2. Phương pháp SDSM giúp gì trong nghiên cứu biến đổi khí hậu?
    SDSM chuyển đổi dữ liệu khí hậu toàn cầu thành dữ liệu địa phương, giúp dự báo lượng mưa tương lai theo các kịch bản phát thải khí nhà kính, từ đó mô phỏng tác động đến ngập lụt.

  3. Tại sao cần kết hợp mô hình thủy văn và thủy lực?
    Mô hình thủy văn tính toán lượng nước chảy ra từ lưu vực, trong khi mô hình thủy lực mô phỏng phân bố mực nước và ngập lụt chi tiết trên mặt đất, giúp xây dựng bản đồ ngập lụt chính xác.

  4. Diện tích ngập lụt dự báo tăng bao nhiêu vào năm 2080?
    Theo kết quả mô hình, diện tích ngập lụt có thể tăng từ 35% đến 45% so với hiện trạng năm 2009, đặc biệt tại các vùng đồng bằng ven biển.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
    Cần kết hợp các giải pháp cảnh báo sớm, quản lý thủy điện, quy hoạch đô thị hợp lý và nâng cao nhận thức cộng đồng để ứng phó hiệu quả với ngập lụt.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình thủy văn HEC-HMS và thủy lực HEC-RAS 2D hiệu chỉnh với dữ liệu thực đo 4 năm, đạt hệ số NASH và RMSE gần 0.
  • Phương pháp chi tiết hóa thống kê SDSM được áp dụng hiệu quả để tạo dữ liệu mưa theo kịch bản biến đổi khí hậu RCP2.5 đến năm 2050 và 2080.
  • Kết quả mô hình cho thấy lượng mưa và lưu lượng đỉnh lũ tăng, dẫn đến diện tích ngập lụt mở rộng đáng kể trong tương lai.
  • Bản đồ ngập lụt chi tiết được xây dựng cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý rủi ro thiên tai và quy hoạch phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cảnh báo sớm, quản lý thủy điện, quy hoạch và thích ứng biến đổi khí hậu nhằm giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt.

Next steps: Cập nhật dữ liệu quan trắc mới, mở rộng mô hình cho các kịch bản phát thải khác, và triển khai ứng dụng mô hình trong công tác quản lý tại địa phương.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để ứng dụng kết quả nghiên cứu, nâng cao năng lực phòng chống thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.