I. Tổng quan đất và lâm sản ngoài gỗ tại xã Bình Thanh
Xã Bình Thanh, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình, nằm trong vùng đệm của hồ thủy điện Hòa Bình, một khu vực có vai trò chiến lược trong việc bảo vệ nguồn nước và giảm thiểu thiên tai. Tuy nhiên, áp lực dân sinh đã dẫn đến tình trạng phá rừng làm nương rẫy, gây thoái hóa đất nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, phát triển các loài cây trồng rừng cung cấp lâm sản ngoài gỗ (LSNG) được xác định là một giải pháp then chốt. Giải pháp này không chỉ giúp cải thiện sinh kế người dân mà còn góp phần bảo vệ và phát triển rừng. Việc hiểu rõ tính chất lý hóa học của đất là nền tảng cơ bản để lựa chọn loài cây phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững cho toàn khu vực.
1.1. Hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp tại huyện Cao Phong
Theo tài liệu điều tra tại xã Bình Thanh, tổng diện tích tự nhiên là 2187,22 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm đến 1951,24 ha. Tuy nhiên, phần lớn diện tích này là đất dốc, bị chia cắt phức tạp, với độ dốc trung bình 25°, có nơi lên tới 40°. Hoạt động canh tác nương rẫy truyền thống, thiếu các biện pháp bảo vệ đã làm cho đất bị xói mòn, rửa trôi nghiêm trọng. Đất trong khu vực chủ yếu là đất feralit vàng nâu, nâu vàng và nâu nhạt, phát triển trên đá sét, phiến thạch sét và đá vôi. Mặc dù tiềm năng đất đai lớn, việc sử dụng chưa hiệu quả và thiếu quy hoạch khoa học đã làm giảm độ phì nhiêu của đất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng và sự ổn định sinh thái.
1.2. Vai trò của lâm sản ngoài gỗ trong phát triển bền vững
Lâm sản ngoài gỗ bao gồm các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật ngoài gỗ, củi, than, được khai thác từ rừng và đất rừng. Tại vùng hồ Hòa Bình, đây được coi là con đường sáng giá cho hoạt động bảo tồn và phát triển. Các loài cây như Trám trắng, Sấu, Song mật, Mây nếp, Bương, Sa nhân không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp mà còn giúp che phủ, bảo vệ đất, hạn chế xói mòn. Việc khai thác lợi dụng các sản phẩm này không làm tổn hại đến cấu trúc rừng, lồng ghép hoạt động sản xuất với bảo vệ môi trường. Do đó, phát triển LSNG là một hướng đi chiến lược nhằm giải quyết mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển kinh tế tại huyện Cao Phong.
II. Thách thức trong việc chọn cây trồng phù hợp tại Hòa Bình
Việc lựa chọn loài cây trồng không phù hợp với điều kiện lập địa là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của nhiều dự án trồng rừng tại vùng hồ Hòa Bình. Nguyên tắc “đất nào cây nấy” tuy được biết đến rộng rãi nhưng lại chưa được áp dụng một cách khoa học. Các mô hình trồng rừng thường được triển khai mà thiếu sự nghiên cứu sâu sắc về tính chất lý hóa học của đất, dẫn đến cây sinh trưởng kém, hiệu quả kinh tế thấp và không đạt được mục tiêu bảo vệ môi trường. Đây là thách thức lớn cần có lời giải đáp khoa học thông qua việc đánh giá tính thích hợp của cây trồng với đất đai.
2.1. Tác động của xói mòn và thoái hóa đến độ phì nhiêu của đất
Địa hình dốc và lượng mưa lớn tập trung theo mùa tại xã Bình Thanh là những yếu tố chính gây ra xói mòn và rửa trôi. Quá trình này cuốn đi lớp đất mặt giàu dinh dưỡng, làm giảm mạnh hàm lượng mùn và các chất dễ tiêu như đạm, lân, kali. Kết quả nghiên cứu cho thấy, dù độ phì nhiêu tiềm tàng của đất còn khá tốt, nhưng độ phì nhiêu thực tế lại bị suy giảm nhanh chóng dưới tác động của con người. Đất trở nên chai cứng, giảm khả năng giữ nước và dinh dưỡng, độ chua của đất tăng lên do mất các cation bazơ. Tình trạng thoái hóa đất không chỉ làm giảm năng suất cây trồng mà còn đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái rừng phòng hộ.
2.2. Hậu quả của việc lựa chọn loài cây trồng không tương thích
Khi một loài cây được trồng trên điều kiện đất đai không phù hợp, nó sẽ không thể sinh trưởng và phát triển tối ưu. Cây còi cọc, sức chống chịu sâu bệnh kém, năng suất thấp và thậm chí có thể chết hàng loạt. Điều này gây lãng phí lớn về nguồn vốn đầu tư, công sức của người dân và thời gian. Quan trọng hơn, một mô hình trồng rừng thất bại không thể thực hiện chức năng phòng hộ, bảo vệ đất. Lớp phủ thực vật thưa thớt không đủ sức ngăn cản dòng chảy bề mặt, khiến tình trạng xói mòn càng thêm trầm trọng. Do đó, việc thiếu một cơ sở khoa học để đánh giá tính thích hợp của cây trồng là một rào cản lớn cho việc sử dụng đất bền vững tại khu vực.
III. Phương pháp nghiên cứu tính chất lý hóa học của đất hiệu quả
Để có cơ sở khoa học cho việc đánh giá tính thích hợp của cây trồng, một nghiên cứu chi tiết về tính chất lý hóa học của đất đã được tiến hành tại xã Bình Thanh. Phương pháp nghiên cứu bao gồm hai giai đoạn chính: thu thập số liệu ngoại nghiệp và phân tích trong phòng thí nghiệm. Các chỉ tiêu phân tích được lựa chọn cẩn thận để phản ánh toàn diện các đặc tính quan trọng của đất, từ cấu trúc vật lý đến thành phần hóa học, qua đó cung cấp dữ liệu đầu vào chính xác cho quá trình đánh giá và đề xuất giải pháp.
3.1. Quy trình lấy mẫu và phân tích chỉ tiêu lý học đất
Công tác ngoại nghiệp bao gồm việc đào 7 phẫu diện đất đại diện cho 7 mô hình trồng lâm sản ngoài gỗ. Tại mỗi phẫu diện, mẫu đất được lấy ở hai độ sâu (0-20cm và 20-50cm) theo phương pháp lấy mẫu tổng hợp. Các chỉ tiêu lý học được phân tích bao gồm: thành phần cơ giới (phương pháp ống hút Robinson), tỷ trọng (phương pháp bình tỷ trọng), dung trọng (phương pháp ống dung trọng). Từ đó, độ xốp của đất được tính toán. Kết quả cho thấy đất khu vực nghiên cứu chủ yếu là đất thịt nặng, có độ xốp từ đạt yêu cầu (50-53%) đến rất tốt (55-65%), tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bộ rễ cây trồng.
3.2. Phân tích các chỉ tiêu hóa học đất pH mùn dinh dưỡng
Các chỉ tiêu hóa học cốt lõi được phân tích tại phòng thí nghiệm của trường Đại học Lâm Nghiệp. Độ chua của đất (pH-H2O và pH-KCl) được đo bằng máy đo pH. Hàm lượng mùn được xác định theo phương pháp Tyurin. Tổng cation bazơ trao đổi (S) được xác định bằng phương pháp Kappen-Ginkovic. Các chất dinh dưỡng dễ tiêu (NH4+, P2O5, K2O) được phân tích bằng phương pháp so màu và so độ đục. Kết quả cho thấy đất có độ chua từ ít đến nhiều (pH-KCl từ 3.76 đến 4.42), hàm lượng mùn từ trung bình đến giàu (2.67% đến 5.95%). Tuy nhiên, hàm lượng đạm và lân dễ tiêu đều ở mức nghèo, trong khi kali ở mức trung bình. Đây là những thông số quan trọng để xác định nhu cầu cải tạo và bón phân cho đất.
IV. Cách đánh giá tính thích hợp của các loài cây lâm sản ngoài gỗ
Việc đánh giá tính thích hợp của cây trồng là quá trình so sánh yêu cầu sinh thái của loài cây với đặc điểm của một đơn vị đất đai cụ thể. Nghiên cứu tại xã Bình Thanh đã áp dụng phương pháp luận khoa học, dựa trên hướng dẫn của FAO và các nghiên cứu trong nước, để đưa ra những kết luận khách quan. Phương pháp này giúp xác định mức độ phù hợp của từng loài lâm sản ngoài gỗ trên các điều kiện đất đai khác nhau, từ đó làm cơ sở cho quy hoạch sử dụng đất hiệu quả.
4.1. Xây dựng các đơn vị đất đai ĐVĐĐ tại khu vực nghiên cứu
Để hệ thống hóa các điều kiện tự nhiên, khu vực nghiên cứu được phân chia thành các đơn vị đất đai (ĐVĐĐ). Mỗi ĐVĐĐ là một vùng đất tương đối đồng nhất về các đặc tính quan trọng. Sáu tiêu chí được sử dụng để phân loại, bao gồm: thành phần cơ giới, độ dày tầng đất, độ dốc, độ cao tuyệt đối, lượng mưa bình quân năm và hàm lượng mùn tầng mặt. Dựa trên các tiêu chí này, nghiên cứu đã xác định được 4 ĐVĐĐ chính tại các mô hình trồng Trám trắng, Sấu, Song mật, Bương và Sa nhân. Việc phân chia này tạo ra một bản đồ thuộc tính đất đai, làm nền tảng cho việc đánh giá chi tiết.
4.2. Áp dụng phương pháp yếu tố hạn chế để phân cấp thích hợp
Phương pháp đánh giá theo yếu tố hạn chế được áp dụng. Bản chất của phương pháp này là mức độ thích hợp chung của một loài cây trên một ĐVĐĐ sẽ được quyết định bởi yếu tố có điều kiện kém nhất. Mức độ thích hợp được chia thành các cấp: Thích hợp cao (S1), thích hợp trung bình (S2), thích hợp kém (S3) và Không thích hợp (N). Theo quy tắc của Đỗ Đình Sâm và cộng sự (2005), nếu một trong các tiêu chí ở mức N, toàn bộ đánh giá sẽ là N. Nếu độ dốc hoặc độ dày tầng đất ở mức S3, đánh giá chung sẽ là S3. Quy trình này đảm bảo tính thận trọng và khoa học, giúp tránh những quyết định lạc quan thiếu cơ sở.
V. Kết quả đánh giá đất cho Trám trắng Sấu Song mật Bương
Dựa trên phương pháp yếu tố hạn chế, kết quả đánh giá tính thích hợp cho các loài cây lâm sản ngoài gỗ chủ lực tại xã Bình Thanh đã được xác định. Các kết quả này cung cấp một bức tranh rõ ràng về tiềm năng và hạn chế của từng đơn vị đất đai, là cơ sở khoa học quan trọng để các nhà quản lý và người dân địa phương đưa ra quyết định lựa chọn loài cây trồng phù hợp nhất, hướng tới mục tiêu sử dụng đất bền vững và nâng cao hiệu quả kinh tế.
5.1. Mức độ thích hợp của Trám trắng và Sấu trên đất feralit
Đối với loài Trám trắng, kết quả cho thấy loài cây này thích hợp cao (S1) trên Đơn vị đất đai 01 (độ dốc <15°), thích hợp trung bình (S2) trên ĐVĐĐ 02 (độ dốc 15-25°) và thích hợp kém (S3) trên ĐVĐĐ 04 (độ dốc >25°). Tương tự, cây Sấu cũng cho thấy mức độ thích hợp giảm dần khi độ dốc tăng. Cả hai loài này đều yêu cầu tầng đất dày, thành phần cơ giới thịt trung bình đến nặng và hàm lượng mùn khá. Yếu tố hạn chế chính đối với các loài cây này tại khu vực nghiên cứu là độ dốc, một đặc điểm phổ biến của địa hình huyện Cao Phong.
5.2. Tiềm năng phát triển của Song mật Mây nếp và Sa nhân
Các loài cây thân thảo và dây leo như Song mật, Mây nếp và Sa nhân đều được đánh giá là thích hợp (S) trên ĐVĐĐ 02 và thích hợp kém (S3) trên ĐVĐĐ 04. Đặc điểm chung của nhóm cây này là bộ rễ chùm ăn nông, do đó chúng ít bị ảnh hưởng bởi độ dày tầng đất sâu nhưng lại nhạy cảm với độ dốc và tình trạng xói mòn bề mặt. Yếu tố hạn chế chính là độ dốc lớn (>25°) tại ĐVĐĐ 04, làm giảm khả năng giữ ẩm và dinh dưỡng của lớp đất mặt. Tuy nhiên, với các biện pháp kỹ thuật phù hợp, tiềm năng phát triển của các loài này vẫn rất lớn.
5.3. Điều kiện đất đai cho cây Bương và các giải pháp đề xuất
Cây Bương, được trồng thuần loài trên ĐVĐĐ 03 (độ dốc <15°, đất giàu mùn), được đánh giá là thích hợp (S). Loài cây này có yêu cầu sinh thái tương tự như nhiều loài tre luồng khác, ưa đất ẩm, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt. Các đặc điểm của đất feralit tại đây về cơ bản đáp ứng được yêu cầu này. Tuy nhiên, một vấn đề chung cho tất cả các mô hình là hàm lượng P2O5 và NH4+ trong đất đều ở mức nghèo. Do đó, giải pháp cốt lõi được đề xuất là cần bổ sung phân bón hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là lân và đạm, để nâng cao năng suất cây trồng và duy trì độ phì nhiêu của đất.
VI. Bí quyết sử dụng đất bền vững tại xã Bình Thanh Cao Phong
Từ kết quả nghiên cứu tính chất lý hóa học của đất và đánh giá tính thích hợp của cây trồng, các giải pháp cụ thể nhằm sử dụng đất bền vững tại xã Bình Thanh đã được đề xuất. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào kỹ thuật lâm sinh mà còn hướng tới việc quy hoạch sử dụng đất một cách khoa học, kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự phát triển lâu dài cho cộng đồng địa phương.
6.1. Giải pháp cải tạo đất Bón phân và quản lý hàm lượng mùn
Một trong những hạn chế lớn nhất của đất tại khu vực nghiên cứu là nghèo dinh dưỡng dễ tiêu (đạm, lân) và có độ chua khá cao. Do đó, giải pháp ưu tiên hàng đầu là cải tạo đất. Cần tiến hành bón vôi để giảm chua và cải thiện môi trường cho vi sinh vật hoạt động. Bổ sung phân hữu cơ (phân chuồng, phân xanh) để tăng cường hàm lượng mùn, cải thiện kết cấu đất và khả năng giữ nước. Đồng thời, cần bón phân vô cơ NPK theo nhu cầu của từng loài cây và từng giai đoạn sinh trưởng. Việc quản lý tốt lớp thảm mục, hạn chế đốt dọn thực bì cũng là biện pháp quan trọng để trả lại chất hữu cơ cho đất.
6.2. Đề xuất mô hình trồng xen canh tối ưu hóa sử dụng đất
Để tối ưu hóa hiệu quả, cần bố trí loài cây phù hợp với từng Đơn vị đất đai. Trên những khu vực có độ dốc dưới 15° (ĐVĐĐ 01, 03), nên ưu tiên trồng các loài cây gỗ có giá trị cao như Trám trắng, Sấu. Tại những nơi có độ dốc từ 15-25° (ĐVĐĐ 02), có thể trồng xen Trám trắng với các loài ưa bóng như Song mật, Mây nếp để tạo cấu trúc rừng đa tầng, vừa tăng thu nhập vừa bảo vệ đất tốt hơn. Đối với những khu vực dốc trên 25° (ĐVĐĐ 04), cần trồng cây theo đường đồng mức, tạo các băng cây xanh chắn xói mòn và ưu tiên các loài có bộ rễ phát triển mạnh như Bương hoặc cây bụi, cây họ Đậu để cải tạo đất.