I. Mối quan hệ kế toán và thuế Việt Nam Khái quát lịch sử và khung pháp lý
Phần này khảo sát mối quan hệ kế toán và thuế Việt Nam từ góc độ lịch sử và pháp lý. Luận án phân tích sự phát triển của hệ thống kế toán và thuế từ năm 1995 đến 2017, nhấn mạnh vào những mốc chính sách quan trọng. Chính sách thuế Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn, từ những năm đầu đổi mới đến việc hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay. Sự ra đời của các luật quan trọng như Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (Số 32/2013/QH13), Luật Kế toán (Số 88/2015/QH13) và các văn bản hướng dẫn khác đã tạo nên những bước chuyển lớn. Luận án sẽ đánh giá tác động của những chính sách này đến mối quan hệ kế toán và thuế, đặc biệt là sự ảnh hưởng đến quy định kế toán Việt Nam và pháp luật kế toán thuế. Hệ thống kế toán thuế Việt Nam đang nỗ lực hội nhập quốc tế, hướng đến việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS). Nghiên cứu phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa kế toán quản trị và thuế, đồng thời đánh giá những thách thức và cơ hội trong quá trình hội nhập.
1.1. Kế toán thuế Việt Nam Sự phát triển và những thay đổi chính
Phần này tập trung vào sự phát triển của kế toán thuế Việt Nam. Luận án phân tích các giai đoạn chính, nhấn mạnh vào sự ảnh hưởng của hội nhập kinh tế quốc tế. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do như AFTA và CPTPP đặt ra yêu cầu cao hơn về minh bạch và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Luận án sẽ xem xét sự thích ứng của kế toán thuế doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như kế toán thuế doanh nghiệp nhà nước với những thay đổi này. Nghiên cứu phân tích sự tác động của các quy định kế toán đối với thực tiễn kê khai thuế của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với thuế thu nhập doanh nghiệp. Kiểm toán thuế Việt Nam cũng sẽ được xem xét như một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mối quan hệ kế toán và thuế. Luận án sẽ đánh giá hiệu quả của công tác kiểm toán trong việc đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin kế toán và thuế.
1.2. Pháp luật kế toán thuế và chính sách thuế Việt Nam Khung pháp lý điều chỉnh
Phần này tập trung vào pháp luật kế toán thuế và chính sách thuế Việt Nam. Luận án phân tích các văn bản pháp luật có liên quan, đánh giá tính đầy đủ và nhất quán của khung pháp lý. Sự tồn tại của những khoảng trống pháp lý có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch và tạo điều kiện cho việc tránh thuế. Luận án xem xét ảnh hưởng của pháp luật kế toán thuế đối với việc thực hiện quản lý thuế hiệu quả. Nghiên cứu phân tích các vấn đề liên quan đến việc tuân thủ pháp luật thuế, bao gồm cả các biện pháp xử lý vi phạm. Rủi ro thuế cũng là một vấn đề quan trọng được xem xét, cùng với các biện pháp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Luận án sẽ đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống kế toán và thuế.
II. Nghiên cứu kế toán thuế Phương pháp luận và kết quả nghiên cứu
Phần này trình bày phương pháp luận và kết quả nghiên cứu của luận án. Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa định tính và định lượng. Phương pháp định tính dựa trên phân tích nội dung các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan đến kế toán thuế Việt Nam. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu từ các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2016. Phân tích dữ liệu kế toán thuế được thực hiện để đánh giá mối quan hệ kế toán và thuế trong thực tiễn. Phân tích định lượng bao gồm các mô hình hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ kế toán và thuế. Ứng dụng phần mềm kế toán thuế cũng được xem xét như một công cụ hỗ trợ cho nghiên cứu. Luận án tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của kế toán thuế đến doanh nghiệp.
2.1. Phương pháp nghiên cứu kế toán thuế Định tính và định lượng
Luận án sử dụng phương pháp luận kết hợp giữa phân tích nội dung và phương pháp diễn dịch. Phân tích nội dung được áp dụng để phân tích các văn bản pháp luật và tài liệu liên quan đến kế toán thuế Việt Nam, giúp làm rõ mối quan hệ kế toán và thuế về mặt lý thuyết (De Jure). Phương pháp diễn dịch được sử dụng để xây dựng giả thuyết và kiểm định bằng dữ liệu thực tiễn. Dữ liệu kế toán thuế được thu thập từ các doanh nghiệp niêm yết, sau đó được xử lý bằng các kỹ thuật thống kê. Phân tích định lượng sử dụng các mô hình hồi quy để kiểm định giả thuyết và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ kế toán và thuế. Mô hình kinh tế lượng được sử dụng để phân tích mối tương quan giữa các biến và đưa ra kết luận có cơ sở.
2.2. Kết quả nghiên cứu Phân tích dữ liệu kế toán thuế và đánh giá mối quan hệ kế toán và thuế
Phần này trình bày kết quả phân tích dữ liệu kế toán thuế. Luận án trình bày các kết quả thống kê mô tả và kết quả hồi quy. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ kế toán và thuế tại Việt Nam có sự phụ thuộc nhất định, nhưng cũng có sự khác biệt tùy thuộc vào các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và chính sách thuế. Phân tích định lượng cho phép xác định các yếu tố ảnh hưởng mạnh đến mối quan hệ kế toán và thuế. Luận án sẽ phân tích chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (BTD), tỷ suất thuế thực tế (ETR) và các chỉ số tài chính khác để làm rõ mối quan hệ kế toán và thuế. Thống kê kế toán thuế được sử dụng để hỗ trợ cho các kết luận.
III. Giải pháp kế toán thuế Đề xuất và khuyến nghị
Phần này trình bày các đề xuất và khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu. Luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, cải thiện mối quan hệ kế toán và thuế và nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Các đề xuất này hướng đến việc tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro thuế cho doanh nghiệp và thúc đẩy sự hội nhập quốc tế. Luận án đề cập đến việc tích hợp kế toán thuế, đào tạo kế toán thuế và nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý thuế. Ứng dụng thực tiễn kế toán thuế cũng được đề cập đến để đảm bảo tính khả thi của các đề xuất. Đóng góp nghiên cứu tiến sĩ được nhấn mạnh vào việc đề xuất giải pháp thực tiễn.
3.1. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp
Phần này tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý và chính sách liên quan đến kế toán thuế Việt Nam. Luận án đề xuất các sửa đổi, bổ sung nhằm đảm bảo tính rõ ràng, nhất quán và công bằng của các quy định. Việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp cũng được nhấn mạnh. Luận án đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường tuân thủ pháp luật thuế, giảm thiểu tránh thuế và lợi ích thuế không được ghi nhận (UTB). Việc xây dựng mô hình kế toán thuế phù hợp với thực tiễn cũng được xem xét. Tầm quan trọng của kế toán thuế trong việc hỗ trợ cho chính sách thuế hiệu quả được nhấn mạnh.
3.2. Nâng cao năng lực và đào tạo kế toán thuế Đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực và đào tạo kế toán thuế cho cán bộ quản lý thuế và kế toán viên. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo chuyên sâu về các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và các kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính và thuế. Việc cập nhật kiến thức về pháp luật kế toán thuế cũng là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Giảng viên kế toán thuế đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Luận án đề xuất các chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của thị trường lao động.