Nghiên Cứu Mạng NGN và Công Nghệ Chuyển Mạch Mềm

Trường đại học

Đại học Bách Khoa Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2006

175
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Mạng NGN Chuyển Mạch Mềm Khái Niệm

Mạng viễn thông thế hệ sau (NGN) có nhiều tên gọi khác nhau như: mạng đa dịch vụ, mạng hội tụ, mạng phân phối, mạng nhiều lớp. Hiện nay, các tổ chức viễn thông quốc tế và các nhà cung cấp thiết bị viễn thông trên thế giới đều rất quan tâm và nghiên cứu về chiến lược phát triển NGN nhưng vẫn chưa có một định nghĩa cụ thể và chính xác nào cho mạng NGN. Bắt nguồn từ sự phát triển của công nghệ thông tin, công nghệ chuyển mạch gói và công nghệ truyền dẫn băng rộng, mạng viễn thông thế hệ sau (NGN) ra đời là mạng có cơ sở hạ tầng thông tin duy nhất dựa trên công nghệ chuyển mạch gói, triển khai các dịch vụ một cách đa dạng và nhanh chóng, đáp ứng sự hội tụ giữa thoại và số liệu, giữa cố định và di động. Có thể xem mạng viễn thông thế hệ sau là sự tích hợp mạng thoại PSTN, chủ yếu dựa trên kỹ thuật TDM, với mạng chuyển mạch gói, dựa trên kỹ thuật IP/ATM. NGN có thể truyền tải tất cả các dịch vụ vốn có của PSTN đồng thời cũng có thể nhập một lượng dữ liệu rất lớn vào mạng IP, nhờ đó có thể giảm nhẹ gánh nặng của PSTN. Tuy nhiên, NGN không chỉ đơn thuần là sự hội tụ giữa thoại và dữ liệu mà còn là sự hội tụ giữa truyền dẫn quang và công nghệ gói, giữa mạng cố định và di động.

1.1. Khái niệm về mạng viễn thông thế hệ sau NGN

Mạng viễn thông thế hệ sau (NGN) được định nghĩa là mạng có cơ sở hạ tầng thông tin duy nhất dựa trên công nghệ chuyển mạch gói. Nó đáp ứng sự hội tụ giữa thoại và số liệu, giữa cố định và di động. Mạng NGN tích hợp mạng thoại PSTN với mạng chuyển mạch gói IP/ATM, có khả năng truyền tải tất cả các dịch vụ vốn có của PSTN đồng thời giảm tải cho mạng PSTN. Mục tiêu chính là tận dụng lợi thế từ quá trình hội tụ và đáp ứng nhu cầu của người sử dụng về các dịch vụ đa phương tiện phức tạp.

1.2. Bốn đặc điểm chính của mạng NGN Tổng quan

Mạng NGN có 4 đặc điểm chính: nền tảng là hệ thống mạng mở; dịch vụ độc lập với mạng lưới; mạng chuyển mạch gói dựa trên giao thức thống nhất, dung lượng và tính thích ứng cao; và các khối chức năng của tổng đài truyền thống được chia thành các phần tử mạng độc lập, phân theo chức năng. Việc chia tách và tiêu chuẩn hóa giao thức cho phép nhà kinh doanh linh hoạt tổ chức mạng lưới dựa trên nhu cầu dịch vụ và thực hiện nối thông giữa các mạng khác nhau. Mạng NGN thúc đẩy việc cung cấp dịch vụ linh hoạt và hiệu quả, cho phép thuê bao tự bố trí và xác định đặc trưng dịch vụ mà không cần quan tâm đến mạng truyền tải hoặc loại hình đầu cuối.

II. Động Lực Thúc Đẩy Phát Triển Mạng NGN Phân Tích Chi Tiết

Tốc độ phát triển theo hàm số mũ của nhu cầu truyền dẫn dữ liệu và các dịch vụ dữ liệu là kết quả của tăng trưởng Internet mạnh mẽ, đóng vai trò là yếu tố hàng đầu thúc đẩy sự phát triển của mạng NGN. Các hệ thống mạng công cộng hiện nay chủ yếu được xây dựng nhằm truyền dẫn lưu lượng thoại, truyền dữ liệu thông tin và video đã được vận chuyển trên các mạng chồng lấn, tách rời được triển khai để đáp ứng những yêu cầu của chúng. Do vậy, một sự chuyển đổi sang hệ thống mạng chuyển mạch gói tập trung là không thể tránh khỏi khi mà dữ liệu thay thế vị trí của thoại và trở thành nguồn tạo ra lợi nhuận chính. Cùng với sự bùng nổ Internet trên toàn cầu, rất nhiều khả năng mạng thế hệ sau sẽ dựa trên giao thức IP. Tuy nhiên, thoại vẫn là một dịch vụ quan trọng và do đó, những thay đổi này dẫn tới yêu cầu truyền thoại chất lượng cao qua IP.

2.1. Giảm Chi Phí Đầu Tư cho Hệ Thống Mạng NGN Giải Pháp

Công nghệ căn bản liên quan đến chuyển mạch kênh truyền thống được cải tiến chậm trễ và chậm triển khai kết hợp với nền công nghiệp máy tính. Các chuyển mạch kênh truyền thống đòi hỏi chi phí đầu tư và vận hành cao, trong khi công nghệ chuyển mạch mềmmạng NGN cho phép sử dụng hạ tầng phần cứng tiêu chuẩn và phần mềm linh hoạt, giảm chi phí đáng kể. Việc hội tụ các dịch vụ trên một mạng duy nhất cũng giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí quản lý.

2.2. Xu Hướng Đổi Mới Viễn Thông Mạng NGN Cơ Hội

Thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh, đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải liên tục đổi mới và cung cấp các dịch vụ mới để thu hút và giữ chân khách hàng. Mạng NGN cung cấp nền tảng linh hoạt cho phép triển khai nhanh chóng các dịch vụ mới như VoIP, video conferencing, và các ứng dụng đa phương tiện khác. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống và ứng dụng hiện có cũng là một ưu điểm lớn của mạng NGN.

2.3. Doanh Thu Mới từ Dịch Vụ IP Mạng NGN Tiềm Năng

Sự phát triển của Internet và các ứng dụng dựa trên IP mở ra nhiều cơ hội doanh thu mới cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông. Mạng NGN cho phép cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như IPTV, trò chơi trực tuyến, và các ứng dụng doanh nghiệp, tạo ra nguồn doanh thu mới và tăng tính cạnh tranh. Khả năng tùy biến và cá nhân hóa dịch vụ cũng là một yếu tố quan trọng thu hút khách hàng và tăng doanh thu.

III. Kiến Trúc Cấu Trúc Mạng NGN Mô Hình Phân Lớp Chức Năng

Hiện nay, có nhiều tổ chức quốc tế tham gia vào việc xây dựng mô hình cấu trúc mạng thế hệ sau NGN, bao gồm ITU, IETF, MSF và ETSI. Mỗi tổ chức có một cách tiếp cận và mô hình riêng, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là xây dựng một mạng viễn thông linh hoạt, hiệu quả và có khả năng hỗ trợ nhiều loại dịch vụ khác nhau. Kiến trúc luận lý (cấu trúc chức năng) của mạng NGN đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách các thành phần mạng tương tác với nhau và cách các dịch vụ được cung cấp.

3.1. Mô Hình Của ITU T về Cấu Trúc Mạng NGN Tiêu Chuẩn

ITU-T (Liên minh Viễn thông Quốc tế - Khu vực Tiêu chuẩn hóa) đưa ra một mô hình tham chiếu cho mạng NGN tập trung vào việc phân lớp chức năng và các giao diện giữa các lớp. Mô hình này nhấn mạnh tính mở, khả năng tương tác, và khả năng hỗ trợ nhiều loại dịch vụ. Nó chia mạng thành các lớp như lớp truyền dẫn, lớp điều khiển, và lớp ứng dụng, mỗi lớp có các chức năng riêng và tương tác với nhau thông qua các giao diện tiêu chuẩn.

3.2. Cách Tiếp Cận Phát Triển Của IETF cho Mạng NGN Linh Hoạt

IETF (Lực lượng Đặc nhiệm Kỹ thuật Internet) tập trung vào việc phát triển các giao thức và tiêu chuẩn cho Internet, và đóng góp vào mạng NGN thông qua việc cung cấp các giao thức như SIP (Session Initiation Protocol) cho báo hiệu và truyền thông đa phương tiện. IETF nhấn mạnh tính linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng tương tác của các giao thức, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ triển khai các dịch vụ mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.

3.3. Mô Hình MSF ETSI Trong Phát Triển Mạng NGN So Sánh

MSF (MultiService Forum) và ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các tiêu chuẩn và mô hình cho mạng NGN. MSF tập trung vào việc định nghĩa các yêu cầu và kiến trúc cho các dịch vụ đa phương tiện, trong khi ETSI tập trung vào việc phát triển các tiêu chuẩn cho mạng viễn thông, bao gồm cả mạng NGN. Mỗi tổ chức có một cách tiếp cận riêng, nhưng đều đóng góp vào việc xây dựng một hệ sinh thái NGN mở và đa dạng.

IV. Công Nghệ Nền Tảng Mạng NGN So Sánh Đánh Giá Chi Tiết

Mạng NGN dựa trên nhiều công nghệ khác nhau, bao gồm IP, ATM, MPLS, và Ethernet. Mỗi công nghệ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng và các dịch vụ được cung cấp. IP over ATM là một trong những công nghệ phổ biến được sử dụng trong mạng NGN, kết hợp tính linh hoạt của IP với khả năng đảm bảo chất lượng dịch vụ của ATM. Tuy nhiên, các công nghệ khác như MPLS và Ethernet cũng đang được sử dụng rộng rãi trong các triển khai NGN hiện đại.

4.1. IP Over ATM Ưu Điểm Hạn Chế trong Mạng NGN

IP over ATM kết hợp tính linh hoạt của IP với khả năng đảm bảo QoS của ATM, cho phép truyền tải các dịch vụ thời gian thực như thoại và video một cách hiệu quả. Tuy nhiên, ATM có chi phí triển khai và vận hành cao hơn so với các công nghệ khác, và có thể không phù hợp cho các ứng dụng băng thông lớn. Do đó, IP over ATM thường được sử dụng trong các mạng có yêu cầu cao về QoS và độ tin cậy.

4.2. So Sánh Các Công Nghệ Nền Tảng Mạng NGN IP MPLS Ethernet

IP, MPLS và Ethernet là các công nghệ phổ biến được sử dụng trong mạng NGN. IP cung cấp tính linh hoạt và khả năng tương tác cao, MPLS cung cấp khả năng đảm bảo QoS và quản lý lưu lượng hiệu quả, và Ethernet cung cấp băng thông lớn và chi phí thấp. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng và các dịch vụ được cung cấp. MPLS thường được sử dụng trong mạng lõi, Ethernet thường được sử dụng trong mạng truy nhập, và IP được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau.

V. Dịch Vụ Trong Mạng NGN Xu Hướng Phát Triển Các Vấn Đề Liên Quan

Xu hướng dịch vụ trong tương lai là hội tụ và đa dạng, với sự kết hợp của thoại, dữ liệu, video và các ứng dụng khác. Các dịch vụ NGN có đặc trưng là tính linh hoạt, khả năng tùy biến, và khả năng cung cấp QoS đảm bảo. Kiến trúc dịch vụ trong mạng NGN được thiết kế để hỗ trợ việc triển khai nhanh chóng các dịch vụ mới và đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Tuy nhiên, có nhiều vấn đề liên quan đến dịch vụ NGN, bao gồm bảo mật, QoS, và tính cước.

5.1. Các Đặc Trưng Của Dịch Vụ Mạng NGN Linh Hoạt Tùy Biến

Dịch vụ NGN có đặc trưng là tính linh hoạt, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ triển khai các dịch vụ mới một cách nhanh chóng và dễ dàng. Chúng cũng có khả năng tùy biến, cho phép người sử dụng tùy chỉnh các dịch vụ theo nhu cầu của họ. Ngoài ra, dịch vụ NGN có khả năng cung cấp QoS đảm bảo, đảm bảo chất lượng trải nghiệm của người sử dụng.

5.2. Vấn Đề Bảo Mật QoS Trong Dịch Vụ Mạng NGN Giải Pháp

Bảo mật và QoS là những vấn đề quan trọng cần được giải quyết trong mạng NGN. Các kỹ thuật bảo mật như mã hóa và xác thực được sử dụng để bảo vệ thông tin của người sử dụng. Các kỹ thuật QoS như DiffServ và IntServ được sử dụng để đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng thời gian thực. Việc triển khai các kỹ thuật này đòi hỏi sự phối hợp giữa các nhà cung cấp dịch vụ và các nhà cung cấp thiết bị.

VI. Chuyển Mạch Mềm Softswitch Trong Mạng NGN Cấu Trúc Ứng Dụng

Chuyển mạch mềm (Softswitch) là một thành phần quan trọng trong mạng NGN, cung cấp chức năng chuyển mạch và điều khiển cuộc gọi. Cấu trúc chuyển mạch mềm bao gồm các thành phần chính như Media Gateway Controller (MGC) và Media Gateway (MG). Chuyển mạch mềm có nhiều ứng dụng trong mạng NGN, bao gồm cung cấp dịch vụ VoIP, hội nghị truyền hình, và các dịch vụ đa phương tiện khác. Việc sử dụng chuyển mạch mềm cho phép các nhà cung cấp dịch vụ triển khai các dịch vụ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.

6.1. Cấu Trúc Chuyển Mạch Mềm Softswitch Trong Mạng NGN Chi Tiết

Cấu trúc chuyển mạch mềm bao gồm các thành phần chính như Media Gateway Controller (MGC) và Media Gateway (MG). MGC điều khiển MG và xử lý các tín hiệu báo hiệu. MG chuyển đổi giữa các định dạng khác nhau và thực hiện truyền tải dữ liệu. Giao thức điều khiển phiên SIP được sử dụng để thiết lập và điều khiển các cuộc gọi. Hệ thống hỗ trợ mạng đa dịch vụ (MN-OSS) cung cấp các chức năng quản lý và cấu hình.

6.2. Ứng Dụng Của Chuyển Mạch Mềm Softswitch VoIP Đa Phương Tiện

Chuyển mạch mềm có nhiều ứng dụng trong mạng NGN, bao gồm cung cấp dịch vụ VoIP, hội nghị truyền hình, và các dịch vụ đa phương tiện khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm SS7 PRI gateway hoặc packet tandem. Việc sử dụng chuyển mạch mềm cho phép các nhà cung cấp dịch vụ triển khai các dịch vụ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm chi phí vận hành.

23/05/2025
Nghiên ứu mạng ngn và ông nghệ huyển mạh mềm
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên ứu mạng ngn và ông nghệ huyển mạh mềm

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Mạng NGN và Công Nghệ Chuyển Mạch Mềm" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mạng thế hệ mới (NGN) và các công nghệ chuyển mạch mềm, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng viễn thông hiện đại. Tài liệu này không chỉ giải thích các khái niệm cơ bản mà còn phân tích các ứng dụng thực tiễn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách mà NGN có thể tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu và dịch vụ.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Mạng thế hệ sau ngn ông nghệ và ứng dụng, nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về các công nghệ và ứng dụng của mạng thế hệ sau. Ngoài ra, tài liệu Công nghệ mạng ảo qua mạng quang wdm sẽ giúp bạn khám phá thêm về công nghệ mạng ảo và cách nó tương tác với mạng quang, mở ra nhiều cơ hội mới trong lĩnh vực viễn thông. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về công nghệ mạng hiện đại.