I. Tổng Quan Luận Văn Thạc Sĩ NGN Công Nghệ và Ứng Dụng
Luận văn này tập trung nghiên cứu về Mạng Thế Hệ Sau (NGN), một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội tụ giữa viễn thông và công nghệ thông tin. NGN hứa hẹn một cấu trúc mạng mở, linh hoạt, cung cấp đa dạng dịch vụ cho người dùng. Mục tiêu chính là khai thác hiệu quả tài nguyên, dễ dàng mở rộng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường viễn thông. Luận văn đi sâu vào các công nghệ cốt lõi, chiến lược phát triển và ứng dụng của NGN tại VNPT, đóng góp vào sự phát triển của ngành viễn thông Việt Nam. Xu hướng này được thúc đẩy bởi sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực Công nghệ - Điện tử - Viễn thông - Tin học.
Luận văn được chia thành 5 chương, bao gồm: (1) Kiến trúc mạng thế hệ sau – NGN; (2) Các giao thức báo hiệu trong mạng NGN; (3) Công nghệ chuyển mạch mềm; (4) Chiến lược phát triển mạng NGN của VNPT; (5) Ứng dụng mạng NGN của VNPT tại Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu về công nghệ NGN cho cán bộ viễn thông.
1.1. Định Nghĩa và Mục Tiêu của Mạng Thế Hệ Sau NGN
NGN là một khái niệm định nghĩa và triển khai mạng phân tách thành các lớp và mặt bằng khác nhau sử dụng giao diện mở. Mục tiêu của NGN là cung cấp cho các nhà cung cấp dịch vụ và các nhà điều hành mạng một nền tảng để có thể kiến tạo, triển khai và quản lý các dịch vụ mới theo một quy trình nối tiếp. NGN (Next Generation Network) là mạng kế tiếp, mạng của tương lai. Đây là sự hội tụ của các công nghệ trên cơ sở hạ tầng mạng thống nhất và tiên tiến đáp ứng nhu cầu phát triển phong phú, đa dạng của khách hàng cũng như mong mỏi của nhà các nhà khai thác.
1.2. Vai Trò Của Luận Văn Trong Bối Cảnh Viễn Thông Việt Nam
Luận văn này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức về NGN cho cán bộ viễn thông Việt Nam. Thị trường viễn thông Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, và việc triển khai mạng NGN là một hướng đi đúng đắn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và hội nhập quốc tế. Mạng PSTN hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu đòi hỏi ngày càng cao của khách hàng cũng như chưa theo kịp sự phát triển của thời đại. Đứng trước sự tự do hóa của thị trường cạnh tranh và hội nhập; việc phát triển mạng NGN là cần thiết.
II. Phân Tích Chi Tiết Kiến Trúc Mạng NGN Yếu Tố Cốt Lõi
Kiến trúc mạng NGN được xây dựng dựa trên các lớp chức năng khác nhau, bao gồm lớp mạng lõi, lớp mạng truy nhập, lớp dịch vụ mạng và lớp quản lý. Lớp mạng lõi cung cấp khả năng truyền tải tốc độ cao cho lưu lượng lớn. Lớp mạng truy nhập tạo ra cổng vào mạng IP từ thuê bao và các mạng khác như PSTN và Mobile. Lớp dịch vụ mạng cung cấp điều khiển cuộc gọi và dịch vụ mạng. Lớp quản lý xuyên suốt các lớp trên, tập trung vào quản lý mạng, dịch vụ và kinh doanh. Mỗi hãng cung cấp thiết bị đưa ra một số giải pháp khác nhau cho vấn đề này. Tuy nhiên, có những đặc điểm chung để xây dựng kiến trúc NGN hiệu quả.
2.1. Tìm Hiểu Các Lớp Chức Năng Trong Kiến Trúc NGN
Kiến trúc mạng NGN gồm 4 lớp: Lớp mạng lõi (cung cấp khả năng truyền tải tốc độ cao), Lớp mạng truy nhập (tạo cổng vào đến mạng IP), Lớp dịch vụ mạng (cung cấp điều khiển cuộc gọi và dịch vụ mạng) và Lớp quản lý (quản lý mạng, dịch vụ, kinh doanh). Các lớp này hoạt động phối hợp để cung cấp các dịch vụ viễn thông đa dạng. Lớp ứng dụng dịch vụ (hình 1. Trong môi trường phát triển cạnh tranh thì sẽ có rất nhiều thành phần tham gia kinh doanh trong lớp ứng dụng dịch vụ.
2.2. Mạng NGN 4 lớp Tổ Chức Thông Dụng Hiện Nay
Mạng NGN được tổ chức làm 4 lớp mạng. Đây là cách tổ chức thông dụng của nhiều quốc gia, nó dựa trên công nghệ và đặc thù địa lý (ở đây liên quan đến kết cấu địa lý hành chính). Mô hình này dựa trên công nghệ và đặc thù địa lý, phù hợp với nhiều quốc gia. Nó cho phép các nhà cung cấp dịch vụ linh hoạt trong việc triển khai và quản lý mạng NGN. Cấu trúc mạng và dịch vụ mạng NGN
III. Giao Thức Báo Hiệu Trong Mạng NGN H323 SIP và MGCP
Các giao thức báo hiệu đóng vai trò quan trọng trong mạng NGN, cho phép các thiết bị và ứng dụng giao tiếp với nhau. Luận văn tập trung vào ba giao thức chính: H.323, SIP và MGCP. Mỗi giao thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau. Việc lựa chọn giao thức phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và khả năng tương thích của mạng NGN. Do bản chất phân tách thành các lớp và mặt bằng khác nhau sử dụng giao diện mở, cung cấp cho các nhà cung cấp dịch vụ và các nhà điều hành mạng một nền tảng để có thể kiến tạo, triển khai và quản lý các dịch vụ mới theo một quy trình nối tiếp.
3.1. So Sánh Chi Tiết Giao Thức H.323 SIP và MGCP Trong NGN
H.323 là một chuẩn của ITU-T định nghĩa cho dịch vụ thoại trên nền IP, SIP (Session Initiation Protocol) là một giao thức báo hiệu được sử dụng rộng rãi trong VoIP và các ứng dụng truyền thông đa phương tiện khác, và MGCP (Media Gateway Control Protocol) là giao thức điều khiển cổng giao tiếp phương tiện. Việc so sánh các giao thức này giúp hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm và ứng dụng của từng giao thức. Truyền dẫn lớp 3 trong mạng NGN là IP do vậy cả lưu lượng thoại và lưu lượng báo hiệu đều được truyền tải trên nền chuyển mạch gói.
3.2. Ứng Dụng Của Các Giao Thức Báo Hiệu Trong Mạng NGN Thực Tế
Giao thức H.323 được sử dụng trong các hệ thống hội nghị truyền hình và VoIP doanh nghiệp. SIP được sử dụng trong các ứng dụng VoIP, tin nhắn tức thời và truyền thông đa phương tiện. MGCP được sử dụng để điều khiển các cổng giao tiếp phương tiện trong mạng NGN. Các ứng dụng này cho thấy tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi của các giao thức báo hiệu trong mạng NGN.
IV. Chuyển Mạch Mềm Softswitch Công Nghệ Nền Tảng Của NGN
Chuyển mạch mềm (Softswitch) là một công nghệ nền tảng trong mạng NGN, cho phép tách biệt chức năng điều khiển cuộc gọi khỏi chức năng truyền tải. Điều này mang lại sự linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng cung cấp các dịch vụ đa dạng. Luận văn phân tích chi tiết kiến trúc, chức năng và ưu điểm của Softswitch, cũng như so sánh với chuyển mạch kênh truyền thống. Chuyển mạch mềm cho phép nhà khai thác mạng có thể điều khiển việc thiết lập, định tuyến và quản lý cuộc gọi một cách linh hoạt và hiệu quả.
4.1. Tìm Hiểu Kiến Trúc và Chức Năng Của Chuyển Mạch Mềm Softswitch
Kiến trúc Softswitch bao gồm các thành phần chính như Media Gateway Controller (MGC), Media Gateway (MG), và Signaling Gateway (SG). MGC điều khiển cuộc gọi, MG xử lý truyền tải phương tiện, và SG kết nối với mạng truyền thống. Các thành phần này phối hợp để cung cấp các dịch vụ viễn thông đa dạng. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ điện tử, tin học, viễn thông; các yêu cầu ngày càng gia tăng về số lượng, chất lượng cũng như loại hình dịch vụ mạng đã hướng mạng viễn thông hiện tại đến một mạng mới.
4.2. So Sánh Chuyển Mạch Mềm Với Chuyển Mạch Kênh Truyền Thống
So với chuyển mạch kênh truyền thống, Softswitch mang lại nhiều ưu điểm như linh hoạt hơn, khả năng mở rộng tốt hơn, và khả năng cung cấp các dịch vụ đa dạng hơn. Tuy nhiên, Softswitch cũng có những thách thức riêng, như bảo mật và chất lượng dịch vụ. Việc so sánh này giúp hiểu rõ hơn về lợi ích và thách thức của việc triển khai Softswitch trong mạng NGN.
V. Chiến Lược Phát Triển Mạng NGN Của VNPT Hướng Đi và Giải Pháp
VNPT đã và đang triển khai mạng NGN nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Luận văn trình bày chiến lược phát triển mạng NGN của VNPT, bao gồm các nguyên tắc thực hiện, mục tiêu xây dựng, quá trình chuyển đổi từng bước và các giải pháp đề xuất. Việc phân tích chiến lược này giúp hiểu rõ hơn về hướng đi và các bước triển khai mạng NGN của VNPT. Đứng trước sự tự do hóa của thị trường cạnh tranh và hội nhập; việc phát triển mạng Viễn thông theo cấu trúc mạng thế hệ sau – NGN dựa trên cơ sở mạng lõi IP và chuyển mạch mềm là một hướng đi đúng góp phần vào sự phát triển mạng Viễn thông của VNPT.
5.1. Các Nguyên Tắc Thực Hiện Triển Khai Mạng NGN Của VNPT
Nguyên tắc thực hiện triển khai mạng NGN của VNPT bao gồm: Yêu cầu chung, Mục tiêu xây dựng, Quá trình chuyển đổi từng bước. Các nguyên tắc này đảm bảo việc triển khai mạng NGN của VNPT diễn ra một cách hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế. Các yêu cầu chính mà mạng NGN phải đáp ứng bao gồm: Mềm dẻo khi thêm các dịch vụ mới vào khi có yêu cầu; Tốc độ thương mại hóa nhanh với các dịch vụ đem lại nhiều lợi nhuận.
5.2. Giải Pháp Đề Xuất Cho Việc Phát Triển Mạng NGN Của VNPT
Luận văn đề xuất hai giải pháp chính cho việc phát triển mạng NGN của VNPT: (1) Giải pháp xây dựng NGN trên cơ sở mạng hiện tại và (2) Giải pháp xây dựng NGN hoàn toàn mới. Mỗi giải pháp có những ưu nhược điểm riêng, và VNPT cần lựa chọn giải pháp phù hợp với nguồn lực và mục tiêu của mình. Lộ trình chuyển đổi.
VI. Ứng Dụng Mạng NGN Của VNPT Dịch Vụ và Lợi Ích Thực Tế
VNPT đã triển khai nhiều ứng dụng mạng NGN tại Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng và nhà khai thác mạng. Luận văn giới thiệu các dịch vụ trong mạng NGN của VNPT, bao gồm các dịch vụ do hiQ9200 và hiQ4000 điều khiển. Việc phân tích các ứng dụng này giúp hiểu rõ hơn về tiềm năng và lợi ích của mạng NGN trong thực tế. Mạng NGN chỉ là một khái niệm, còn cụ thể triển khai như thế nào, sử dụng công nghệ nào để truyền tải, chuyển mạch, điều khiển, quản lý… là tùy thuộc vào điều kiện thực tế cũng như khả năng thực tế của công nghệ.
6.1. Các Dịch Vụ Do HiQ9200 Điều Khiển Trong Mạng NGN Của VNPT
Các dịch vụ do hiQ9200 điều khiển bao gồm Prepaid Card Service (PPCS), Toll Free Service (dịch vụ 1800), và Automatic Service Selection (dịch vụ 1900). Các dịch vụ này giúp VNPT cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng cho khách hàng. Đây là các dịch vụ mang lại doanh thu và nâng cao trải nghiệm của người dùng.
6.2. Các Dịch Vụ Do HiQ4000 Điều Khiển Trong Mạng NGN Của VNPT
Các dịch vụ do hiQ4000 điều khiển bao gồm Call Waiting Internet (CWI). Các dịch vụ này giúp VNPT cung cấp các dịch vụ tiên tiến và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Luận văn tập trung nghiên cứu về các công nghệ chủ chốt sử dụng trong mạng NGN, chiến lược phát triển và ứng dụng mạng NGN của VNPT.