Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch ngày càng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều địa phương, thành phố Đà Nẵng nổi lên như một điểm đến hấp dẫn với tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng, bao gồm núi, sông, biển và nhiều di sản văn hóa. Theo báo cáo của ngành, du lịch đóng góp tích cực vào GDP của thành phố, đồng thời tạo việc làm và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống. Đà Nẵng thu hút lượng lớn khách du lịch nội địa, trong đó phần lớn lựa chọn hình thức du lịch chủ động, tự thiết kế hành trình trải nghiệm thay vì tham gia các tour du lịch trọn gói.
Nghiên cứu tập trung vào mạng lưới các điểm du lịch mà du khách nội địa chủ động lựa chọn trải nghiệm tại Đà Nẵng, nhằm hiểu rõ cấu trúc hành trình, mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 16 điểm du lịch tiêu biểu trên địa bàn thành phố, khảo sát trong năm 2016. Mục tiêu chính là mô tả cấu trúc mạng lưới điểm đến, phân tích hành vi lập kế hoạch và đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp nhằm nâng cao sự thỏa mãn của du khách.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý điểm đến và doanh nghiệp du lịch xây dựng các tuyến du lịch chủ đề, phát triển hệ thống thông tin hỗ trợ khách hàng, từ đó gia tăng giá trị trải nghiệm và sức cạnh tranh của du lịch Đà Nẵng trên thị trường nội địa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết mạng lưới và lý thuyết trải nghiệm du lịch. Lý thuyết mạng lưới được sử dụng để mô tả và phân tích cấu trúc các điểm du lịch trong hành trình của du khách, bao gồm các khái niệm về kích thước mạng, mật độ liên kết, tính trung tâm (degree centrality, closeness centrality, betweenness centrality) và hệ số phân nhóm (clustering coefficient). Những chỉ số này giúp xác định các điểm du lịch trung tâm, điểm ngoại vi và mức độ kết nối giữa các điểm trong mạng lưới.
Lý thuyết trải nghiệm du lịch tập trung vào khía cạnh nhận thức và cảm xúc của du khách trong quá trình tham quan, bao gồm các yếu tố vật lý (cơ sở hạ tầng, môi trường), xã hội (tương tác với cộng đồng, nhân viên dịch vụ) và sản phẩm dịch vụ (chất lượng dịch vụ, hoạt động giải trí). Trải nghiệm du lịch được xem là kết quả của sự tương tác giữa du khách với môi trường điểm đến, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định quay lại.
Các khái niệm chính bao gồm: khách du lịch nội địa chủ động, hành trình trải nghiệm, mạng lưới điểm du lịch, lập kế hoạch du lịch, và sự hài lòng của du khách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên sâu ba chuyên gia trong ngành du lịch Đà Nẵng (chủ tịch hiệp hội lữ hành, giám đốc khách sạn, đại diện Sở Du lịch) để xác định 16 điểm du lịch phổ biến được du khách nội địa lựa chọn trải nghiệm. Kết quả này làm cơ sở thiết kế bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ khoảng 300 khách du lịch nội địa đến Đà Nẵng trong năm 2016, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phương pháp phân tích mạng lưới xã hội (Social Network Analysis - SNA). Các chỉ số mạng lưới như mật độ, tính trung tâm, hệ số phân nhóm được tính toán để mô tả cấu trúc mạng lưới điểm du lịch. Ngoài ra, khảo sát còn thu thập thông tin về hành vi lập kế hoạch, mức độ hài lòng và việc sử dụng thiết bị công nghệ di động trong hành trình.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ khâu thiết kế, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc mạng lưới điểm du lịch: Mạng lưới gồm 16 điểm du lịch được du khách nội địa lựa chọn trải nghiệm tại Đà Nẵng có mật độ trung bình khoảng 0.45, cho thấy mức độ kết nối khá chặt chẽ giữa các điểm. Các điểm như Bãi biển Mỹ Khê, Cầu Rồng và Ngũ Hành Sơn có độ trung tâm (degree centrality) cao nhất, lần lượt chiếm khoảng 75%, 68% và 62% số liên kết đi vào và đi ra trong mạng lưới, đóng vai trò là các điểm trung tâm trong hành trình trải nghiệm.
Hành vi lập kế hoạch du lịch: Khoảng 60% du khách nội địa tự lập kế hoạch trước khi đến Đà Nẵng, trong khi 40% còn lại có xu hướng quyết định điểm đến và lộ trình trong quá trình trải nghiệm. Việc sử dụng thiết bị công nghệ di động để tìm kiếm thông tin chiếm tỷ lệ 70%, cho thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong hỗ trợ du lịch chủ động.
Mức độ hài lòng của du khách: Trung bình mức độ hài lòng chung về chuyến đi đạt 4.2/5, trong đó các yếu tố như chất lượng dịch vụ, sự đa dạng điểm đến và tính linh hoạt trong hành trình được đánh giá cao. Du khách có hành trình trải nghiệm đa điểm có mức độ hài lòng cao hơn 15% so với nhóm chỉ trải nghiệm 1-2 điểm.
Đặc điểm mạng lưới và hành trình trải nghiệm: Các điểm du lịch trung tâm thường là điểm bắt đầu hoặc kết thúc hành trình, trong khi các điểm có tính betweenness centrality cao như Công viên Châu Á và Khu du lịch Sơn Trà đóng vai trò trung gian kết nối các điểm khác, tạo thành các tuyến du lịch chủ đề. Hệ số phân nhóm trung bình là 0.38, cho thấy sự hình thành các nhóm điểm du lịch liên kết chặt chẽ, phù hợp để phát triển các tuyến du lịch theo chủ đề.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mạng lưới các điểm du lịch tại Đà Nẵng được du khách nội địa chủ động lựa chọn có cấu trúc mạng khá chặt chẽ với các điểm trung tâm rõ ràng, phù hợp với mô hình du lịch chủ động được đề cập trong các nghiên cứu quốc tế. Việc đa số du khách tự lập kế hoạch và sử dụng công nghệ di động hỗ trợ cho thấy xu hướng phát triển của du lịch hiện đại, đòi hỏi các nhà quản lý điểm đến cần cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đa dạng trên nền tảng số.
So sánh với nghiên cứu của Shih (2006) tại Đài Loan và Zach & Gretzel (2012) tại Mỹ, cấu trúc mạng lưới điểm du lịch Đà Nẵng có mật độ cao hơn, phản ánh sự gắn kết tốt hơn giữa các điểm du lịch trong hành trình trải nghiệm của du khách nội địa. Điều này có thể do đặc thù địa lý và sự phát triển đồng bộ của các điểm du lịch tại Đà Nẵng.
Mức độ hài lòng cao của du khách đa điểm cho thấy việc phát triển các tuyến du lịch chủ đề dựa trên mạng lưới điểm đến là hướng đi hiệu quả để nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách. Các điểm có tính betweenness centrality cao cần được chú trọng đầu tư để phát huy vai trò kết nối, đồng thời giảm thiểu các "lỗ hổng cấu trúc" nhằm tăng cường sự liên kết và trải nghiệm liền mạch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mạng lưới thể hiện các điểm du lịch và các liên kết giữa chúng, biểu đồ cột so sánh độ trung tâm của các điểm, và bảng thống kê mức độ hài lòng theo số lượng điểm trải nghiệm.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển các tuyến du lịch chủ đề dựa trên mạng lưới điểm đến: Tập trung xây dựng các tuyến du lịch kết nối các điểm trung tâm và điểm có tính betweenness centrality cao như Bãi biển Mỹ Khê, Cầu Rồng, Công viên Châu Á và Khu du lịch Sơn Trà. Mục tiêu tăng số lượng tuyến du lịch chủ đề lên ít nhất 3 tuyến trong vòng 2 năm, do Sở Du lịch phối hợp với các doanh nghiệp lữ hành thực hiện.
Hoàn thiện hệ thống thông tin và công nghệ hỗ trợ du khách: Phát triển ứng dụng di động và website cung cấp thông tin chi tiết về các điểm du lịch, lộ trình, dịch vụ kèm theo và đánh giá của khách hàng. Mục tiêu đạt 80% du khách nội địa sử dụng công nghệ thông tin trong hành trình trong vòng 1 năm, do các doanh nghiệp công nghệ và Sở Du lịch phối hợp triển khai.
Nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm du lịch trung tâm và trung gian: Đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân viên phục vụ, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ nhằm tăng mức độ hài lòng của du khách lên trên 4.5/5 trong 3 năm tới. Các chủ điểm du lịch và doanh nghiệp dịch vụ chịu trách nhiệm thực hiện.
Tăng cường truyền thông và marketing hướng tới du lịch chủ động: Xây dựng các chiến dịch quảng bá tập trung vào lợi ích của du lịch chủ động, khuyến khích du khách tự lập kế hoạch và trải nghiệm đa điểm. Mục tiêu tăng 20% lượng khách nội địa lựa chọn hình thức du lịch chủ động trong 2 năm, do Sở Du lịch và các công ty lữ hành phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý điểm đến và cơ quan quản lý du lịch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích mạng lưới điểm du lịch giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch, xây dựng các tuyến du lịch chủ đề và nâng cao hiệu quả quản lý điểm đến.
Doanh nghiệp lữ hành và dịch vụ du lịch: Thông tin về hành vi lựa chọn điểm đến và hành trình trải nghiệm của du khách nội địa giúp thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng sức cạnh tranh.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực du lịch và quản trị kinh doanh: Luận văn cung cấp phương pháp tiếp cận mới về phân tích mạng lưới trong nghiên cứu hành vi du lịch chủ động, mở rộng hiểu biết về trải nghiệm du lịch và ứng dụng lý thuyết mạng lưới.
Nhà phát triển công nghệ và cung cấp giải pháp IT cho du lịch: Nghiên cứu chỉ ra nhu cầu và xu hướng sử dụng công nghệ di động trong hỗ trợ du lịch chủ động, từ đó phát triển các ứng dụng, hệ thống thông tin phù hợp với thực tế thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Du khách nội địa tại Đà Nẵng chủ yếu lựa chọn những điểm du lịch nào?
Du khách chủ yếu lựa chọn các điểm như Bãi biển Mỹ Khê, Cầu Rồng, Ngũ Hành Sơn, Công viên Châu Á và Khu du lịch Sơn Trà. Những điểm này có tính trung tâm cao trong mạng lưới hành trình trải nghiệm.Tỷ lệ du khách lập kế hoạch trước khi đến Đà Nẵng là bao nhiêu?
Khoảng 60% du khách nội địa tự lập kế hoạch trước chuyến đi, trong khi 40% còn lại quyết định điểm đến trong quá trình trải nghiệm, thể hiện tính linh hoạt của du lịch chủ động.Vai trò của công nghệ di động trong hành trình du lịch chủ động tại Đà Nẵng như thế nào?
Khoảng 70% du khách sử dụng thiết bị công nghệ di động để tìm kiếm thông tin, hỗ trợ lập kế hoạch và điều chỉnh hành trình, cho thấy công nghệ là công cụ quan trọng trong du lịch hiện đại.Mức độ hài lòng của du khách nội địa khi trải nghiệm du lịch tại Đà Nẵng ra sao?
Mức độ hài lòng trung bình đạt 4.2/5, với du khách trải nghiệm đa điểm có mức hài lòng cao hơn 15% so với nhóm trải nghiệm ít điểm, cho thấy sự đa dạng điểm đến góp phần nâng cao trải nghiệm.Làm thế nào để phát triển các tuyến du lịch phù hợp với hành trình du lịch chủ động?
Cần dựa trên phân tích mạng lưới điểm du lịch để xác định các điểm trung tâm và điểm kết nối, từ đó xây dựng các tuyến du lịch chủ đề, đồng thời phát triển sản phẩm dịch vụ và hệ thống thông tin hỗ trợ phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thành công cấu trúc mạng lưới 16 điểm du lịch được du khách nội địa chủ động lựa chọn trải nghiệm tại Đà Nẵng với mật độ mạng trung bình 0.45 và các điểm trung tâm rõ ràng.
- Khoảng 60% du khách tự lập kế hoạch trước chuyến đi, 70% sử dụng công nghệ di động hỗ trợ hành trình, phản ánh xu hướng du lịch hiện đại.
- Mức độ hài lòng chung đạt 4.2/5, du khách trải nghiệm đa điểm có sự hài lòng cao hơn đáng kể.
- Các điểm có tính betweenness centrality cao đóng vai trò kết nối quan trọng, tạo điều kiện phát triển các tuyến du lịch chủ đề.
- Đề xuất các giải pháp phát triển tuyến du lịch, hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường truyền thông nhằm nâng cao trải nghiệm và sức cạnh tranh của du lịch Đà Nẵng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi điểm đến và đối tượng khách du lịch để cập nhật xu hướng mới.
Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển du lịch Đà Nẵng bền vững và hiệu quả hơn.