Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu (BĐKH) được xem là thách thức lớn nhất của nhân loại trong thế kỷ 21, với tác động nghiêm trọng đến môi trường, kinh tế và xã hội. Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Định, nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề do có đường bờ biển dài và thấp, dễ bị tác động bởi bão, lũ lụt, hạn hán và nước biển dâng. Thành phố Quy Nhơn, đô thị loại I ven biển với chiều dài bờ biển hơn 34 km, đang đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phức tạp, gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

Nghiên cứu “Lồng ghép các yếu tố biến đổi khí hậu vào quy hoạch sử dụng đất thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định” được thực hiện từ tháng 5/2015 đến tháng 4/2016 nhằm đánh giá ảnh hưởng của BĐKH đến các loại hình sử dụng đất, từ đó đề xuất giải pháp thích ứng và giảm nhẹ thiên tai, nâng cao hiệu quả quy hoạch sử dụng đất mở rộng đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Quy Nhơn và vùng mở rộng, dựa trên số liệu khí hậu, thủy văn, địa hình và quy hoạch sử dụng đất thu thập trong hơn 30 năm qua.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất phù hợp với diễn biến BĐKH, góp phần bảo vệ tài nguyên đất, phát triển kinh tế xã hội bền vững và giảm thiểu rủi ro thiên tai tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý, hoạch định chính sách trong việc xây dựng kế hoạch sử dụng đất có tính đến yếu tố khí hậu, từ đó nâng cao khả năng thích ứng và giảm thiểu thiệt hại do BĐKH gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: biến đổi khí hậu và quy hoạch sử dụng đất bền vững.

  • Biến đổi khí hậu (BĐKH) được định nghĩa theo Công ước khung Liên Hiệp Quốc về BĐKH (UNFCCC) là sự biến đổi khí hậu do hoạt động con người gây ra, làm thay đổi thành phần khí quyển và khí hậu toàn cầu. Các nguyên nhân chính gồm phát thải khí nhà kính (CO2, CH4, N2O, HFCs, PFCs, SF6) từ hoạt động công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và thay đổi mục đích sử dụng đất. Biểu hiện của BĐKH là sự tăng nhiệt độ trung bình, nước biển dâng, gia tăng tần suất và cường độ thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán.

  • Quy hoạch sử dụng đất bền vững là quá trình tổ chức, phân bổ và quản lý đất đai nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội, bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên đất hiệu quả lâu dài. Quy hoạch này tích hợp các mục tiêu thích ứng và giảm nhẹ BĐKH, nhằm giảm thiểu rủi ro thiên tai và bảo vệ các hệ sinh thái.

Các khái niệm chính bao gồm: khí nhà kính, kịch bản phát thải khí nhà kính, mô hình thủy lực MIKE FLOOD, hệ thống thông tin địa lý (GIS), kịch bản nước biển dâng, và các loại hình sử dụng đất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích thống kê và mô hình hóa không gian.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khí hậu, thủy văn, địa hình, sử dụng đất được thu thập từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định, Trung tâm Khí tượng Thủy văn, Văn phòng điều phối BĐKH, UBND thành phố Quy Nhơn, cùng các bản đồ quy hoạch sử dụng đất tỷ lệ 1/2000 và dữ liệu viễn thám.

  • Phương pháp phân tích: Ứng dụng công nghệ GIS để xây dựng bản đồ ngập lụt và phân vùng sử dụng đất; mô hình thủy lực MIKE FLOOD để mô phỏng dòng chảy, mực nước và ngập lụt trong các kịch bản BĐKH và nước biển dâng; phân tích thống kê biến đổi nhiệt độ, lượng mưa và mực nước biển theo các kịch bản phát thải thấp, trung bình và cao.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2015 đến tháng 4/2016, bao gồm thu thập dữ liệu, khảo sát hiện trạng, mô hình hóa, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ diện tích thành phố Quy Nhơn và vùng mở rộng với diện tích khoảng 28.553 ha, dân số năm 2014 là 285.500 người. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi ngập lụt và nước biển dâng, nhằm đánh giá tác động cụ thể đến các loại hình sử dụng đất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng nhiệt độ và biến đổi lượng mưa tại Bình Định: Nhiệt độ trung bình năm tại Bình Định dự kiến tăng từ 1,1°C đến 2,9°C vào giữa và cuối thế kỷ 21 tùy theo kịch bản phát thải. Lượng mưa mùa mưa tăng từ 3,4% đến 8,9%, trong khi mùa khô có xu hướng giảm nhẹ. Lượng mưa ngày lớn nhất năm tăng từ 75% đến trên 100% tại nhiều khu vực, đặc biệt tại TP. Quy Nhơn và vùng lân cận.

  2. Mực nước biển dâng: Kịch bản nước biển dâng cho khu vực ven biển Bình Định dự báo mực nước biển có thể dâng từ 52 cm đến 97 cm vào năm 2100, với tốc độ dâng nhanh hơn trong nửa cuối thế kỷ. Mực nước dâng cao làm gia tăng nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn tại các vùng ven biển và đồng bằng thấp trũng.

  3. Ảnh hưởng ngập lụt đến sử dụng đất: Mô hình MIKE FLOOD kết hợp GIS cho thấy các khu vực đồng bằng ven biển và vùng hạ lưu sông Kôn, sông Hà Thanh tại Quy Nhơn có nguy cơ ngập lụt cao, ảnh hưởng trực tiếp đến các loại đất nông nghiệp, khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật. Diện tích đất bị ảnh hưởng ngập lụt có thể tăng đáng kể theo các kịch bản nước biển dâng đến năm 2050 và 2100.

  4. Hiện trạng quy hoạch sử dụng đất chưa tích hợp đầy đủ yếu tố BĐKH: Quy hoạch sử dụng đất hiện tại của thành phố Quy Nhơn chưa có đủ dữ liệu định lượng về diễn biến BĐKH và chưa có hướng dẫn cụ thể về lồng ghép yếu tố khí hậu, dẫn đến nguy cơ không đáp ứng được các thách thức trong tương lai.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ sự gia tăng phát thải khí nhà kính toàn cầu và khu vực, làm tăng nhiệt độ và thay đổi chế độ mưa, kết hợp với đặc điểm địa hình thấp trũng và ven biển của Quy Nhơn. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy xu hướng tăng nhiệt độ và mực nước biển dâng là phổ biến, nhưng mức độ ảnh hưởng cụ thể phụ thuộc vào điều kiện địa phương.

Việc sử dụng mô hình thủy lực MIKE FLOOD kết hợp GIS đã cung cấp bức tranh chi tiết về nguy cơ ngập lụt, giúp xác định các khu vực dễ bị tổn thương và hỗ trợ ra quyết định quy hoạch. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu ứng dụng mô hình tương tự tại các vùng ven biển khác ở Việt Nam và quốc tế.

Ý nghĩa của kết quả là cần thiết phải điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất theo hướng tích hợp các yếu tố BĐKH, nhằm giảm thiểu rủi ro thiên tai, bảo vệ tài nguyên đất và phát triển bền vững. Việc này cũng góp phần nâng cao nhận thức của các bên liên quan về tác động của BĐKH và thúc đẩy các giải pháp thích ứng hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất tích hợp yếu tố BĐKH: Cần cập nhật các kịch bản BĐKH và nước biển dâng vào quy hoạch sử dụng đất thành phố Quy Nhơn, ưu tiên phân vùng đất phù hợp với mức độ rủi ro ngập lụt, hạn chế phát triển tại các khu vực dễ bị tổn thương. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND thành phố Quy Nhơn phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Ứng dụng công nghệ GIS và mô hình thủy lực trong quản lý đất đai: Xây dựng hệ thống bản đồ ngập lụt và cảnh báo sớm dựa trên mô hình MIKE FLOOD để hỗ trợ quản lý và ra quyết định sử dụng đất, quy hoạch hạ tầng. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh Bình Định, Văn phòng điều phối BĐKH.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về BĐKH cho cán bộ quản lý và cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về tác động BĐKH và kỹ năng lồng ghép yếu tố khí hậu vào quy hoạch sử dụng đất. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và cơ chế phối hợp liên ngành: Ban hành các hướng dẫn kỹ thuật, quy định pháp lý về lồng ghép BĐKH trong quy hoạch sử dụng đất, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp giữa các sở, ngành liên quan để thực hiện hiệu quả. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: UBND tỉnh Bình Định, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy hoạch sử dụng đất phù hợp với diễn biến BĐKH, nâng cao hiệu quả quản lý đất đai và giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  2. Các nhà quy hoạch đô thị và phát triển vùng: Cung cấp cơ sở khoa học và công cụ mô hình để tích hợp yếu tố khí hậu vào quy hoạch, đảm bảo phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động BĐKH, mô hình thủy lực và ứng dụng GIS trong quản lý đất đai và phát triển đô thị.

  4. Cộng đồng dân cư và doanh nghiệp địa phương: Nâng cao nhận thức về rủi ro BĐKH, từ đó chủ động tham gia vào các hoạt động thích ứng và bảo vệ tài sản, môi trường sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần lồng ghép yếu tố biến đổi khí hậu vào quy hoạch sử dụng đất?
    Lồng ghép giúp dự báo và giảm thiểu rủi ro thiên tai như ngập lụt, xâm nhập mặn, bảo vệ tài nguyên đất và phát triển bền vững. Ví dụ, quy hoạch không tính đến nước biển dâng có thể dẫn đến thiệt hại lớn khi mực nước biển tăng.

  2. Mô hình MIKE FLOOD có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    MIKE FLOOD kết hợp mô hình dòng chảy 1 chiều và 2 chiều, mô phỏng chính xác mực nước và diện ngập lụt, phù hợp với địa hình phức tạp của Quy Nhơn, giúp xây dựng bản đồ ngập lụt chi tiết.

  3. Các kịch bản biến đổi khí hậu được sử dụng như thế nào?
    Kịch bản phát thải thấp, trung bình và cao được áp dụng để dự báo nhiệt độ, lượng mưa và mực nước biển dâng đến năm 2100, từ đó đánh giá tác động và đề xuất giải pháp quy hoạch phù hợp.

  4. Phạm vi nghiên cứu có giới hạn gì không?
    Nghiên cứu tập trung vào thành phố Quy Nhơn và vùng mở rộng, sử dụng số liệu khí hậu và địa hình trong hơn 30 năm qua, không bao gồm các yếu tố kinh tế xã hội chi tiết ngoài phạm vi quy hoạch sử dụng đất.

  5. Làm thế nào để các cơ quan quản lý áp dụng kết quả nghiên cứu?
    Thông qua việc cập nhật quy hoạch sử dụng đất, xây dựng bản đồ ngập lụt, tổ chức đào tạo và ban hành chính sách hướng dẫn lồng ghép BĐKH, các cơ quan quản lý có thể nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Kết luận

  • Biến đổi khí hậu và nước biển dâng đang gây áp lực lớn lên quy hoạch sử dụng đất tại thành phố Quy Nhơn, với nhiệt độ tăng từ 1,1°C đến 2,9°C và mực nước biển dâng đến gần 1m vào năm 2100.
  • Mô hình thủy lực MIKE FLOOD kết hợp GIS đã xác định các khu vực dễ bị ngập lụt, ảnh hưởng đến đất nông nghiệp, khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật.
  • Quy hoạch sử dụng đất hiện tại chưa tích hợp đầy đủ yếu tố BĐKH, cần điều chỉnh để thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai.
  • Đề xuất các giải pháp điều chỉnh quy hoạch, ứng dụng công nghệ GIS, nâng cao nhận thức và xây dựng chính sách hỗ trợ nhằm phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ hỗ trợ cho các nhà quản lý, quy hoạch và cộng đồng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu tại Quy Nhơn đến năm 2050 và 2100.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay việc cập nhật quy hoạch sử dụng đất tích hợp BĐKH, đồng thời tăng cường hợp tác liên ngành và đào tạo để nâng cao năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu.