Tổng quan nghiên cứu
Len là một loại sợi tự nhiên có nguồn gốc từ lông cừu, được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may nhờ các đặc tính ưu việt như hút ẩm tốt, giữ ấm, độ bóng đẹp và khả năng phục hồi nếp nhăn cao. Theo ước tính, len chiếm một phần quan trọng trong thị trường vật liệu dệt tự nhiên toàn cầu, với các giống cừu Merino được nuôi phổ biến tại nhiều quốc gia như Úc, New Zealand, và Mông Cổ. Tuy nhiên, một trong những hạn chế lớn của vải len là hiện tượng co rút và tạo nỉ sau khi giặt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và tuổi thọ sản phẩm. Hiện tượng này xuất phát từ cấu trúc bề mặt đặc thù của sợi len, đặc biệt là lớp vảy ngoài cùng dễ bị cài vào nhau khi tiếp xúc với nước và lực cơ học.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát ảnh hưởng của quá trình xử lý chlorine hóa kết hợp với làm mềm lên khả năng kháng nhàu và các tính chất cơ lý của vải len dệt thoi và dệt kim. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định điều kiện xử lý tối ưu nhằm giảm thiểu hiện tượng co rút, đồng thời duy trì hoặc nâng cao độ bền, độ nhẵn bề mặt và khả năng phục hồi nếp nhăn của vải. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các mẫu vải len 100% tự nhiên, với cấu trúc kỹ thuật và thành phần sợi được kiểm soát chặt chẽ, tiến hành tại phòng thí nghiệm trong khoảng thời gian nghiên cứu năm 2017-2018.
Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ hoàn tất vải len, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dệt may, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm thân thiện với môi trường, bền đẹp và dễ chăm sóc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cấu trúc hóa học và vật lý của sợi len, đặc biệt là phân tử keratin với hai dạng cấu trúc α-keratin và β-keratin, ảnh hưởng đến tính co giãn và phục hồi của sợi. Các khái niệm chính bao gồm:
- Cấu trúc lớp vảy (cuticle): Lớp ngoài cùng của sợi len, có vai trò quan trọng trong hiện tượng tạo nỉ và co rút.
- Kháng nỉ (anti-felting): Các phương pháp xử lý nhằm làm giảm hoặc loại bỏ hiện tượng tạo nỉ, bao gồm xử lý hóa học (chlorine hóa), phủ polymer và xử lý enzyme.
- Khả năng kháng nhàu (crease resistance): Đặc tính phục hồi nếp nhăn của vải len, liên quan đến cấu trúc keratin và ảnh hưởng của các quá trình xử lý hoàn tất.
- Tính chất cơ lý của vải: Bao gồm độ bền kéo đứt, độ nhẵn bề mặt, khối lượng và độ co rút sau giặt.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào sự biến đổi hình thái học của sợi len qua ảnh chụp SEM, cùng với các chỉ số đo lường về độ co rút, độ bền và góc hồi nhàu để đánh giá hiệu quả của các phương pháp xử lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp lý thuyết và thực nghiệm:
- Nguồn dữ liệu: Sử dụng mẫu vải len dệt thoi và dệt kim 100% len tự nhiên, lấy từ các nhà sản xuất uy tín trong nước. Các mẫu được chuẩn bị và xử lý trong phòng thí nghiệm với các điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt.
- Phương pháp phân tích:
- Xác định mật độ sợi, khối lượng, độ dày, kiểu dệt theo tiêu chuẩn TCVN và ISO.
- Đo độ bền kéo đứt theo ASTM 5035-10.
- Đánh giá độ co rút sau giặt theo AATCC 135-2004.
- Đo độ nhẵn bề mặt theo AATCC 143-2014.
- Đo góc hồi nhàu theo ISO 2313-72.
- Quan sát hình thái bề mặt sợi qua kính hiển vi điện tử quét (SEM).
- Đo độ bền nén thủng theo ISO 13938-2-99.
- Timeline nghiên cứu: Quá trình thực nghiệm được tiến hành trong vòng 12 tháng, bao gồm các bước chuẩn bị mẫu, xử lý chlorine hóa với các nồng độ NaClO khác nhau (2%, 3%, 4%) và thời gian ngấm ép khác nhau, tiếp theo là xử lý làm mềm bằng aminofunctional polydimethylsiloxane, sau đó tiến hành các phép đo và phân tích.
Phương pháp chọn mẫu và phân tích được thiết kế nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, với số lượng mẫu thử nghiệm đủ lớn để thực hiện các phép đo lặp lại và so sánh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của chlorine hóa đến độ co rút của vải len:
- Mẫu vải dệt thoi xử lý với NaClO 3% trong 10 phút giảm độ co dọc khoảng 15%, độ co ngang giảm 12% so với mẫu gốc.
- Vải dệt kim xử lý tương tự giảm độ co dọc 18%, độ co ngang 14%, cho thấy hiệu quả chống co rút rõ rệt.
- Tác động của làm mềm lên khả năng kháng nhàu:
- Sau khi xử lý làm mềm aminofunctional polydimethylsiloxane, góc hồi nhàu của vải dệt thoi tăng từ 65° lên 78°, tương ứng tăng 20%.
- Vải dệt kim có góc hồi nhàu tăng từ 60° lên 75%, cải thiện khả năng phục hồi nếp nhăn.
- Biến đổi tính chất cơ lý của vải:
- Độ bền kéo đứt của vải dệt thoi giảm nhẹ khoảng 8% sau xử lý chlorine hóa, nhưng được cải thiện lại khoảng 5% sau khi làm mềm.
- Khối lượng vải giảm trung bình 4% sau xử lý chlorine hóa, tuy nhiên làm mềm giúp duy trì khối lượng gần như ban đầu.
- Hình thái bề mặt sợi qua SEM:
- Ảnh chụp SEM cho thấy lớp vảy sợi len bị bào mòn rõ rệt sau xử lý chlorine hóa, làm giảm khả năng tạo nỉ.
- Lớp phủ silicone làm mềm tạo màng mỏng bao phủ bề mặt sợi, giúp giảm ma sát và tăng độ nhẵn.
Thảo luận kết quả
Sự giảm độ co rút sau xử lý chlorine hóa được giải thích bởi việc bào mòn lớp vảy ngoài cùng của sợi len, làm giảm khả năng cài vào nhau và tạo nỉ khi giặt. Tuy nhiên, quá trình này cũng làm giảm một phần khối lượng và độ bền của vải do tác động oxy hóa sâu hơn vào cấu trúc sợi. Việc bổ sung bước làm mềm bằng aminofunctional polydimethylsiloxane không chỉ giúp bù đắp sự mất mát về độ bền mà còn nâng cao khả năng kháng nhàu nhờ tạo lớp phủ polymer mỏng, làm tăng độ nhẵn bề mặt và giảm ma sát giữa các sợi.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành về hiệu quả của quy trình Mercerised Merino trong việc kết hợp chlorine hóa và làm mềm để cải thiện tính chất vải len. Biểu đồ độ co rút và góc hồi nhàu minh họa rõ sự cải thiện sau từng bước xử lý, trong khi bảng số liệu độ bền kéo đứt và khối lượng vải thể hiện sự cân bằng giữa hiệu quả chống co và bảo toàn tính chất cơ lý.
Những kết quả này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc ứng dụng công nghệ xử lý hoàn tất vải len, giúp sản phẩm cuối cùng vừa chống co rút hiệu quả, vừa giữ được độ bền và khả năng phục hồi nếp nhăn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường dệt may hiện đại.
Đề xuất và khuyến nghị
- Áp dụng quy trình xử lý chlorine hóa với nồng độ NaClO từ 3% đến 4% và thời gian ngấm ép từ 8 đến 12 phút nhằm đạt hiệu quả chống co rút tối ưu cho vải len dệt thoi và dệt kim. Chủ thể thực hiện: các nhà máy dệt may, thời gian áp dụng: 6 tháng.
- Kết hợp xử lý làm mềm bằng aminofunctional polydimethylsiloxane với nồng độ 2% trong 2 phút để nâng cao khả năng kháng nhàu và duy trì độ bền vải. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm hoàn tất, thời gian áp dụng: song song với quy trình chlorine hóa.
- Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng định kỳ bằng các chỉ số đo lường độ co rút, góc hồi nhàu và độ bền kéo đứt nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thị trường. Chủ thể thực hiện: bộ phận kiểm soát chất lượng, thời gian áp dụng: liên tục.
- Đào tạo nhân viên kỹ thuật và công nhân vận hành về quy trình xử lý và các biện pháp an toàn khi sử dụng hóa chất chlorine để đảm bảo an toàn lao động và hiệu quả sản xuất. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự và kỹ thuật, thời gian áp dụng: 3 tháng đầu triển khai.
- Nghiên cứu mở rộng ứng dụng quy trình xử lý cho các loại vải len pha trộn và các sản phẩm may mặc cao cấp nhằm đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị thương mại. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, thời gian áp dụng: 12-18 tháng tiếp theo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà sản xuất và doanh nghiệp dệt may: Nắm bắt công nghệ xử lý hoàn tất vải len để cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ hàng lỗi do co rút và tạo nỉ, nâng cao giá trị thương hiệu.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ vật liệu dệt may: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật xử lý và phân tích tính chất vật liệu tự nhiên, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
- Chuyên gia phát triển sản phẩm và kỹ thuật viên hoàn tất: Áp dụng các quy trình xử lý chlorine hóa kết hợp làm mềm để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
- Các cơ quan quản lý chất lượng và tiêu chuẩn ngành dệt may: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về xử lý hoàn tất vải len, đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Câu hỏi thường gặp
Xử lý chlorine hóa có ảnh hưởng đến độ bền của vải len không?
Có, chlorine hóa làm giảm độ bền kéo đứt của vải khoảng 8% do tác động oxy hóa lên cấu trúc sợi. Tuy nhiên, khi kết hợp với xử lý làm mềm, độ bền có thể được cải thiện lại khoảng 5%, giúp duy trì tính cơ lý của vải.Làm mềm bằng aminofunctional polydimethylsiloxane có tác dụng gì?
Chất làm mềm này tạo lớp phủ polymer mỏng trên bề mặt sợi, giảm ma sát giữa các sợi, nâng cao độ nhẵn bề mặt và khả năng kháng nhàu, đồng thời hạn chế tổn thương sợi do chlorine hóa.Quy trình xử lý này có áp dụng được cho các loại vải pha len không?
Nghiên cứu tập trung trên vải len 100% tự nhiên, tuy nhiên nguyên lý xử lý có thể được điều chỉnh để áp dụng cho vải pha len, cần nghiên cứu thêm để tối ưu hóa điều kiện xử lý phù hợp.Hiện tượng co rút sau giặt được giảm bao nhiêu phần trăm?
Sau xử lý chlorine hóa và làm mềm, độ co rút của vải len giảm từ khoảng 20-25% xuống còn khoảng 5-7%, tùy thuộc vào loại vải và điều kiện xử lý cụ thể.Có cần thiết phải trung hòa và khử chlorine sau xử lý không?
Rất cần thiết để loại bỏ chlorine dư thừa, tránh tiếp tục oxy hóa sâu vào sợi len gây hư hại, đồng thời chuẩn bị bề mặt sợi cho bước làm mềm tiếp theo, đảm bảo hiệu quả xử lý và an toàn cho sản phẩm.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ ảnh hưởng của quá trình chlorine hóa kết hợp làm mềm đến khả năng kháng nhàu và các tính chất cơ lý của vải len dệt thoi và dệt kim.
- Xử lý chlorine hóa giúp giảm đáng kể hiện tượng co rút và tạo nỉ nhờ bào mòn lớp vảy sợi len, trong khi làm mềm bằng aminofunctional polydimethylsiloxane nâng cao độ nhẵn và khả năng phục hồi nếp nhăn.
- Các chỉ số đo lường như độ co rút, góc hồi nhàu, độ bền kéo đứt và khối lượng vải cho thấy sự cân bằng giữa hiệu quả chống co và bảo toàn tính chất vật liệu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật để áp dụng quy trình xử lý trong công nghiệp dệt may, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm len.
- Đề xuất các giải pháp và khuyến nghị cụ thể nhằm triển khai quy trình xử lý hiệu quả, an toàn và bền vững trong thực tế sản xuất.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đồng thời đào tạo nhân lực và hoàn thiện quy trình kiểm soát chất lượng để đưa công nghệ vào ứng dụng thực tiễn.