Tổng quan nghiên cứu

Vật liệu TiO2 (Titanium dioxide) thu hút sự quan tâm lớn trong cộng đồng khoa học do khả năng ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như pin mặt trời, chất màu nhạy sáng, tự làm sạch và sản xuất hydro từ nước. Với độ rộng vùng cấm khoảng 3.3 eV, TiO2 chỉ hoạt động hiệu quả trong vùng ánh sáng tử ngoại, chiếm khoảng 3-5% năng lượng ánh sáng mặt trời. Do đó, việc nâng cao hiệu suất quang xúc tác của TiO2 là một thách thức quan trọng. Hai hướng chính được nghiên cứu gồm biến tính vật liệu để thu hẹp khe năng lượng và tăng diện tích bề mặt bằng cách chế tạo vật liệu cấu trúc nano, đặc biệt là ống nano TiO2.

Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới, tạo điều kiện thuận lợi cho các vi sinh vật gây bệnh như Escherichia coli (E.coli) phát triển, gây ra các bệnh về đường ruột. Việc loại bỏ vi khuẩn E.coli trong nguồn nước là vấn đề cấp thiết. TiO2 thương mại được sử dụng phổ biến trong khử trùng nhờ hiệu quả diệt khuẩn cao, không độc hại và khả năng phân hủy tế bào thành CO2 và H2O. Tuy nhiên, TiO2 chỉ hoạt động dưới ánh sáng UV bước sóng ngắn, gây tiêu hao năng lượng và hạn chế ứng dụng thực tế.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng diệt khuẩn của vật liệu quang xúc tác ống nano TiO2 chế tạo bằng phương pháp thủy nhiệt, nhằm tăng diện tích bề mặt và hiệu suất quang xúc tác dưới ánh sáng đèn UVA thương mại. Mục tiêu cụ thể gồm chế tạo thành công vật liệu ống nano TiO2 có diện tích bề mặt lớn, khảo sát đặc trưng cấu trúc, hình thái học, tính chất quang và đánh giá khả năng phân hủy thuốc nhuộm xanh methylene cũng như diệt khuẩn E.coli. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2018 tại Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên, với ý nghĩa nâng cao hiệu quả xử lý nước và ứng dụng trong y sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Tính chất quang xúc tác của TiO2: TiO2 là vật liệu bán dẫn với vùng cấm rộng (anatase ~3.2 eV, rutile ~3.0 eV). Khi được kích thích bởi photon có năng lượng ≥ Eg, electron từ vùng hóa trị chuyển lên vùng dẫn, tạo ra các lỗ trống và electron tự do. Các lỗ trống và electron này tham gia vào phản ứng oxy hóa khử, sinh ra các gốc tự do hydroxyl (OH·), superoxide (O2·-) và hydrogen peroxide (H2O2), có khả năng phân hủy các chất hữu cơ và diệt khuẩn.

  • Cơ chế diệt khuẩn của TiO2: Các gốc oxy hóa tấn công màng tế bào vi khuẩn, phá hủy cấu trúc phospholipid, làm đứt gãy chuỗi DNA, gây tổn thương không thể phục hồi và dẫn đến chết tế bào. Quá trình này được minh chứng qua sự rò rỉ ion K+, protein và ARN từ tế bào bị phá hủy, cũng như sự phân hủy endotoxin từ màng ngoài vi khuẩn Gram âm như E.coli.

  • Mô hình cấu trúc ống nano TiO2: Ống nano TiO2 có diện tích bề mặt lớn hơn so với dạng hạt, giúp tăng hiệu quả quang xúc tác. Cấu trúc anatase được ưu tiên do khả năng khử O2 thành O2·- mạnh hơn so với rutile, từ đó tăng hiệu suất diệt khuẩn.

  • Phương pháp chế tạo vật liệu: Phương pháp thủy nhiệt được lựa chọn để tổng hợp ống nano TiO2 do khả năng kiểm soát cấu trúc, thời gian tạo mẫu nhanh và khả năng tổng hợp khối lượng lớn. Ngoài ra, kỹ thuật lắng đọng điện di (EPD) được sử dụng để tạo màng mỏng ống nano TiO2 trên đế dẫn điện trong suốt (ITO), thuận tiện cho ứng dụng quang xúc tác diệt khuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Vật liệu TiO2 thương mại P25 được sử dụng làm tiền chất. Ống nano TiO2 được chế tạo bằng phương pháp thủy nhiệt với dung dịch NaOH 10 M, nhiệt độ 130°C trong 13 giờ, sau đó xử lý axit HCl và nung ở 500°C trong 2 giờ để tạo mẫu TNT-500.

  • Phương pháp khảo sát cấu trúc và tính chất vật liệu:

    • Nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định pha tinh thể và cấu trúc mạng.
    • Phổ tán xạ Raman để phân tích các mode dao động phân tử.
    • Hiển vi điện tử quét (SEM) và truyền qua (TEM) để khảo sát hình thái học và kích thước ống nano.
    • Đo diện tích bề mặt riêng bằng phương pháp Brunauer-Emmet-Teller (BET).
    • Phổ hấp thụ UV-Vis để đánh giá khả năng hấp thụ ánh sáng và hiệu suất quang xúc tác.
  • Nghiên cứu khả năng quang xúc tác phân hủy thuốc nhuộm xanh methylene (MB): Dung dịch MB 10 ppm được xử lý với vật liệu TNT-500 dưới chiếu xạ đèn UVA 8W trong 3 giờ. Nồng độ MB được xác định qua phổ UV-Vis tại bước sóng 665 nm theo các thời điểm 0, 30, 60, 90, 120, 150, 180 phút.

  • Nghiên cứu khả năng diệt khuẩn E.coli: Vật liệu TNT-500 được tạo màng trên đế ITO bằng kỹ thuật lắng đọng điện di (EPD). Thí nghiệm diệt khuẩn được thực hiện tại Bộ môn Vi sinh, Trường Đại học Y - Dược Thái Nguyên, sử dụng vi khuẩn E.coli làm đối tượng khảo sát. Các mẫu được chiếu xạ đèn UVA và đánh giá hiệu quả diệt khuẩn theo thời gian tiếp xúc.

  • Cỡ mẫu và timeline: Các mẫu vật liệu được chế tạo và khảo sát trong khoảng thời gian 2015-2018. Phân tích dữ liệu được thực hiện với nhiều mẫu thử để đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng cấu trúc và hình thái học:

    • XRD xác định vật liệu TNT-500 chủ yếu ở pha anatase với các đỉnh đặc trưng rõ ràng, cho thấy cấu trúc tinh thể ổn định sau nung.
    • SEM và TEM cho thấy ống nano TiO2 có đường kính trong khoảng 5-8 nm, chiều dài khoảng 100 nm, cấu trúc ống rỗng và phân bố đồng đều.
    • Diện tích bề mặt riêng của TNT-500 đạt khoảng 150 m²/g, tăng đáng kể so với TiO2 thương mại P25 (~50 m²/g), góp phần nâng cao hiệu quả quang xúc tác.
  2. Khả năng phân hủy thuốc nhuộm xanh methylene (MB):

    • Sau 180 phút chiếu xạ đèn UVA, nồng độ MB giảm khoảng 85% khi sử dụng vật liệu TNT-500, trong khi mẫu đối chứng không có vật liệu chỉ giảm dưới 10%.
    • Đường chuẩn hấp thụ quang của MB có hệ số tương quan R² > 0.99, đảm bảo độ chính xác trong xác định nồng độ.
  3. Hiệu quả diệt khuẩn E.coli:

    • Màng TNT-500 trên đế ITO dưới chiếu xạ đèn UVA cho hiệu suất diệt khuẩn đạt trên 99% sau 120 phút tiếp xúc.
    • So với vật liệu TiO2 thương mại, TNT-500 thể hiện khả năng diệt khuẩn vượt trội nhờ diện tích bề mặt lớn và cấu trúc ống nano giúp tăng tiếp xúc với vi khuẩn.
    • Kết quả thí nghiệm phù hợp với cơ chế diệt khuẩn dựa trên sự sinh ra các gốc oxy hóa mạnh như OH· và H2O2.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả quang xúc tác và diệt khuẩn của vật liệu ống nano TiO2 chế tạo bằng phương pháp thủy nhiệt được cải thiện rõ rệt so với TiO2 thương mại. Diện tích bề mặt riêng tăng gấp khoảng 3 lần giúp tăng khả năng hấp phụ các phân tử MB và vi khuẩn trên bề mặt vật liệu, từ đó nâng cao hiệu suất phản ứng quang xúc tác. Cấu trúc ống nano anatase ổn định sau nung 500°C đảm bảo tính bền vững và hoạt tính quang xúc tác lâu dài.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo của nhóm nghiên cứu Mỹ và Nhật Bản về khả năng diệt khuẩn của TiO2 anatase dưới ánh sáng UV. Việc sử dụng đèn UVA thương mại thay cho đèn UV bước sóng ngắn giúp giảm chi phí và tăng tính ứng dụng thực tế. Kỹ thuật lắng đọng điện di (EPD) tạo màng mỏng TNT-500 trên đế ITO giúp vật liệu dễ dàng ứng dụng trong các thiết bị xử lý nước và diệt khuẩn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ giảm nồng độ MB theo thời gian chiếu xạ, biểu đồ phần trăm diệt khuẩn E.coli theo thời gian tiếp xúc, cùng bảng so sánh diện tích bề mặt và kích thước ống nano giữa các mẫu vật liệu. Các kết quả này khẳng định tiềm năng ứng dụng của vật liệu ống nano TiO2 trong xử lý nước và y sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình chế tạo vật liệu ống nano TiO2:

    • Điều chỉnh nồng độ NaOH, thời gian và nhiệt độ thủy nhiệt để tăng diện tích bề mặt và ổn định cấu trúc ống nano.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Các phòng thí nghiệm vật liệu và công nghệ nano.
  2. Phát triển công nghệ tạo màng mỏng TiO2 trên các đế dẫn điện khác nhau:

    • Nghiên cứu mở rộng kỹ thuật lắng đọng điện di (EPD) trên các vật liệu giá thể khác như kính, nhựa trong suốt để ứng dụng đa dạng.
    • Thời gian: 12 tháng.
    • Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu.
  3. Ứng dụng vật liệu trong hệ thống xử lý nước diệt khuẩn quy mô nhỏ và vừa:

    • Thiết kế và thử nghiệm các module xử lý nước sử dụng màng TiO2 ống nano dưới ánh sáng đèn UVA thương mại.
    • Thời gian: 18 tháng.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu môi trường, doanh nghiệp xử lý nước.
  4. Nghiên cứu kết hợp TiO2 với các vật liệu khác để mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng:

    • Tích hợp các ion kim loại hoặc vật liệu bán dẫn khác để thu hẹp khe năng lượng, tăng hiệu quả quang xúc tác dưới ánh sáng nhìn thấy.
    • Thời gian: 24 tháng.
    • Chủ thể: Các nhóm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Vật lý, Hóa học vật liệu:

    • Hiểu rõ về phương pháp chế tạo và đặc trưng vật liệu ống nano TiO2, áp dụng trong nghiên cứu quang xúc tác và vật liệu nano.
  2. Chuyên gia công nghệ môi trường và xử lý nước:

    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển công nghệ xử lý nước diệt khuẩn hiệu quả, thân thiện môi trường.
  3. Doanh nghiệp sản xuất thiết bị y sinh và xử lý nước:

    • Tham khảo quy trình chế tạo và ứng dụng vật liệu quang xúc tác để phát triển sản phẩm mới, nâng cao hiệu suất diệt khuẩn.
  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách về môi trường và y tế công cộng:

    • Sử dụng thông tin nghiên cứu để đánh giá và khuyến khích ứng dụng công nghệ xử lý nước an toàn, hiệu quả trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu ống nano TiO2 có ưu điểm gì so với TiO2 dạng hạt?
    Ống nano TiO2 có diện tích bề mặt lớn hơn gấp khoảng 3 lần, giúp tăng khả năng hấp phụ và tiếp xúc với các chất ô nhiễm hoặc vi khuẩn, từ đó nâng cao hiệu quả quang xúc tác và diệt khuẩn.

  2. Phương pháp thủy nhiệt được lựa chọn vì sao?
    Phương pháp thủy nhiệt cho phép tổng hợp vật liệu với cấu trúc ống nano ổn định, thời gian tạo mẫu nhanh, dễ kiểm soát điều kiện phản ứng và có thể tổng hợp khối lượng lớn vật liệu.

  3. Tại sao sử dụng đèn UVA thay vì đèn UV bước sóng ngắn?
    Đèn UVA có bước sóng dài hơn, an toàn hơn và phổ biến trên thị trường, giúp giảm chi phí và tăng tính ứng dụng thực tế trong xử lý nước và diệt khuẩn.

  4. Khả năng diệt khuẩn của vật liệu được đánh giá như thế nào?
    Hiệu quả diệt khuẩn được đánh giá qua tỷ lệ giảm số lượng vi khuẩn E.coli sau thời gian tiếp xúc với màng TiO2 dưới chiếu xạ đèn UVA, đạt trên 99% sau 120 phút.

  5. Có thể ứng dụng vật liệu này trong quy mô công nghiệp không?
    Có thể, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm về quy trình tạo màng trên các giá thể phù hợp, tối ưu hóa điều kiện hoạt động và thiết kế hệ thống xử lý nước quy mô lớn.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công vật liệu ống nano TiO2 pha anatase bằng phương pháp thủy nhiệt với diện tích bề mặt riêng khoảng 150 m²/g, tăng gấp 3 lần so với TiO2 thương mại.
  • Vật liệu TNT-500 thể hiện hiệu suất phân hủy thuốc nhuộm xanh methylene đạt khoảng 85% sau 180 phút chiếu xạ đèn UVA.
  • Màng ống nano TiO2 trên đế ITO có khả năng diệt khuẩn E.coli trên 99% sau 120 phút tiếp xúc dưới ánh sáng đèn UVA.
  • Kỹ thuật lắng đọng điện di (EPD) là phương pháp hiệu quả để tạo màng mỏng vật liệu quang xúc tác, thuận tiện cho ứng dụng thực tế.
  • Đề xuất tiếp tục tối ưu quy trình chế tạo, phát triển công nghệ màng mỏng và ứng dụng trong xử lý nước diệt khuẩn quy mô công nghiệp.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc ứng dụng vật liệu ống nano TiO2 cho xử lý nước và y sinh, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng ứng dụng. Độc giả và các nhà nghiên cứu được mời gọi tiếp tục phát triển công nghệ này để góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.