Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp du lịch phải không ngừng đổi mới, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ để nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí và giảm giá thành. Hoạt động kinh doanh du lịch tour là một ngành kinh tế tổng hợp, cung cấp các dịch vụ đa dạng nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ dưỡng của khách du lịch. Tại tỉnh Quảng Bình, với lợi thế về di sản thiên nhiên thế giới Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng và nhiều điểm du lịch hấp dẫn, ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành hoạt động kinh doanh du lịch tour tại Công ty cổ phần du lịch Quảng Bình trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2015. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận về chi phí sản xuất và giá thành trong kinh doanh du lịch tour, phân tích thực trạng kế toán chi phí và giá thành tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ cơ chế quản lý tài chính kế toán đặc thù của ngành du lịch tour, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kế toán chi phí và quản trị chi phí, kết hợp với mô hình kế toán quản trị chi phí sản xuất và tính giá thành trong doanh nghiệp dịch vụ du lịch. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết kế toán tài chính về chi phí sản xuất và giá thành: Chi phí sản xuất được phân loại theo tính chất kinh tế (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung) và theo mục đích sử dụng (chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp). Giá thành sản phẩm được xác định dựa trên tổng chi phí sản xuất thực tế phát sinh trong kỳ.

  • Lý thuyết kế toán quản trị chi phí: Tập trung vào phân loại chi phí theo mối quan hệ với mức độ hoạt động (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp), chi phí theo yêu cầu ra quyết định (chi phí cơ hội, chi phí chìm), và xây dựng định mức, dự toán chi phí nhằm kiểm soát và quản lý hiệu quả chi phí.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí sản xuất hoạt động kinh doanh du lịch tour, giá thành hoạt động kinh doanh du lịch tour, định mức chi phí, dự toán chi phí, mô hình kế toán quản trị chi phí, phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp khảo sát thực tế, điều tra, phỏng vấn và quan sát tại Công ty cổ phần du lịch Quảng Bình. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các hợp đồng tour du lịch và báo cáo kế toán chi phí từ năm 2012 đến 2015.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích định lượng số liệu chi phí, doanh thu, giá thành qua các bảng biểu và báo cáo kế toán.

  • So sánh tỷ lệ chi phí từng khoản mục theo năm để đánh giá xu hướng biến động.

  • Đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí và tính giá thành từ góc độ kế toán tài chính và kế toán quản trị.

  • Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí phù hợp với đặc thù kinh doanh du lịch tour.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 3 năm, từ thu thập số liệu, phân tích thực trạng đến đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí sản xuất tại Công ty cổ phần du lịch Quảng Bình: Chi phí được phân thành ba nhóm chính gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Trong đó, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 35% tổng chi phí sản xuất, chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 40%, còn lại là chi phí sản xuất chung.

  2. Phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí: Công ty áp dụng phương pháp trực tiếp cho các chi phí có liên quan trực tiếp đến từng tour du lịch, chiếm khoảng 70% tổng chi phí. Phương pháp phân bổ gián tiếp được sử dụng cho các chi phí chung, chiếm khoảng 30%, phân bổ theo tiêu thức doanh thu từng tour.

  3. Tính giá thành hoạt động kinh doanh du lịch tour: Giá thành được tính theo phương pháp đơn đặt hàng, xác định giá thành cho từng tour dựa trên tổng chi phí phát sinh. Giá thành đơn vị cho một khách du lịch được tính trung bình khoảng 1,2 triệu đồng/tour trong năm 2014, tăng 10% so với năm 2012.

  4. Thực trạng công tác kế toán chi phí và giá thành: Công tác kế toán được tổ chức tập trung tại phòng kế toán, sử dụng phần mềm kế toán dịch vụ, áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế như việc phân bổ chi phí chưa hợp lý, thiếu chi tiết trong theo dõi chi phí gián tiếp, ảnh hưởng đến độ chính xác của giá thành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do đặc thù kinh doanh du lịch tour với sản phẩm vô hình, không đồng nhất và mang tính thời vụ cao, khiến việc xác định chi phí và giá thành gặp nhiều khó khăn. So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ khác, công tác kế toán chi phí tại Công ty cổ phần du lịch Quảng Bình đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn chưa đạt mức chuyên nghiệp cao nhất.

Việc áp dụng mô hình kế toán quản trị chi phí kết hợp xây dựng định mức và dự toán chi phí sẽ giúp công ty kiểm soát tốt hơn các khoản chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ chi phí theo từng khoản mục và bảng so sánh giá thành đơn vị theo các năm để minh họa xu hướng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân loại và tập hợp chi phí: Đề nghị công ty xây dựng hệ thống phân loại chi phí chi tiết hơn, đặc biệt là chi phí gián tiếp, áp dụng phương pháp phân bổ chi phí theo tiêu thức phù hợp nhằm nâng cao độ chính xác trong tính giá thành. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kế toán chủ trì.

  2. Xây dựng định mức và dự toán chi phí sản xuất: Thiết lập định mức chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung cho từng loại tour du lịch, làm cơ sở lập dự toán chi phí hàng năm. Mục tiêu giảm chi phí vượt định mức dưới 5% trong vòng 1 năm, do bộ phận kế hoạch phối hợp phòng kế toán thực hiện.

  3. Áp dụng mô hình kế toán quản trị chi phí hiện đại: Tổ chức bộ máy kế toán quản trị chuyên trách, sử dụng phần mềm kế toán quản trị để thu thập, xử lý và phân tích thông tin chi phí theo từng hoạt động, từng tour. Thời gian triển khai 12 tháng, do ban giám đốc và phòng kế toán phối hợp.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán chi phí và quản trị chi phí cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Kế hoạch đào tạo hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp phòng kế toán thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp kinh doanh du lịch tour: Giúp hiểu rõ đặc thù chi phí và giá thành trong ngành, từ đó áp dụng các giải pháp quản lý chi phí hiệu quả.

  2. Nhà quản lý và kế toán trong ngành du lịch: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán chi phí và quản trị chi phí, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh chính xác.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, hướng dẫn doanh nghiệp nâng cao công tác kế toán chi phí.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán và quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về kế toán chi phí trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, phục vụ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất trong kinh doanh du lịch tour khác gì so với ngành sản xuất?
    Kế toán chi phí trong du lịch tour tập trung vào chi phí dịch vụ vô hình, không có sản phẩm tồn kho, chi phí mang tính thời vụ và khó định lượng hơn so với ngành sản xuất có sản phẩm vật chất cụ thể.

  2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với doanh nghiệp du lịch tour?
    Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng (theo từng tour) là phù hợp nhất, giúp xác định chi phí và giá thành chính xác cho từng chương trình du lịch.

  3. Làm thế nào để phân bổ chi phí gián tiếp trong kinh doanh du lịch tour?
    Chi phí gián tiếp thường được phân bổ theo tiêu thức doanh thu hoặc số lượng khách tham gia tour, tùy thuộc vào đặc điểm chi phí và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.

  4. Tại sao cần xây dựng định mức và dự toán chi phí trong doanh nghiệp du lịch?
    Định mức và dự toán chi phí giúp kiểm soát chi phí, phát hiện sai lệch, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm giá thành sản phẩm dịch vụ.

  5. Mô hình kế toán quản trị chi phí nào phù hợp với doanh nghiệp du lịch quy mô vừa?
    Mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí là phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí và cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành trong kinh doanh du lịch tour, làm rõ đặc thù ngành và yêu cầu quản lý chi phí.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty cổ phần du lịch Quảng Bình cho thấy công tác kế toán chi phí đã có nhiều tiến bộ nhưng còn tồn tại hạn chế về phân bổ chi phí và theo dõi chi tiết.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, xây dựng định mức, áp dụng mô hình kế toán quản trị chi phí hiện đại và nâng cao năng lực nhân sự kế toán.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm giá thành, tăng sức cạnh tranh trên thị trường du lịch.
  • Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm phát triển bền vững doanh nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp du lịch được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kế toán chi phí và quản trị giá thành trong hoạt động kinh doanh du lịch tour.