I. Tổng Quan Về Vật Liệu Quang Xúc Tác Nano Composite NiFe2O4 g C3N4
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước từ các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, đang là vấn đề cấp bách. Nước thải dệt nhuộm chứa nhiều hóa chất độc hại, ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái. Các phương pháp xử lý nước thải, trong đó có quang xúc tác, ngày càng được quan tâm. Graphitic carbon nitride (g-C3N4) là một chất bán dẫn quang xúc tác đầy hứa hẹn với cấu trúc điện tử độc đáo, độ bền cao, không độc hại và dễ tổng hợp. g-C3N4 có hiệu suất quang xúc tác cao hơn các vật liệu truyền thống như TiO2 và ZnO. Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp và nghiên cứu nano composite NiFe2O4/g-C3N4 để nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm.
1.1. Giới thiệu chung về Graphitic Carbon Nitride g C3N4
Graphitic carbon nitride (g-C3N4) là một vật liệu bán dẫn có cấu trúc lớp, độ bền hóa học cao và khả năng hoạt động như một chất xúc tác đa chức. Cấu trúc của g-C3N4 được hình thành từ các đơn vị s-heptazine dạng hexagonal. Theo Bojdys [7], tinh thể g-C3N4 được hình thành dựa trên các đơn lớp với mỗi đơn lớp là sự sắp xếp của các đơn vị s-heptazine dạng hexagonal với các thông số mạng tinh thể là a=b=8,434 Å, c=6,722 Å, tương ứng với kiểu sắp xếp ABAB. g-C3N4 có nhiều ưu điểm, tuy nhiên diện tích bề mặt riêng thấp, khả năng linh động của các hạt mang điện thấp, sự tái tổ hợp của electron và lỗ trống cao, và hấp thụ ánh sáng vùng khả kiến kém là những hạn chế cần khắc phục.
1.2. Ưu điểm và Hạn chế của g C3N4 trong Ứng Dụng Quang Xúc Tác
g-C3N4 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong lĩnh vực quang xúc tác, bao gồm độ bền hóa học cao, khả năng hoạt động như một chất xúc tác đa chức và hiệu suất quang xúc tác tốt trong vùng ánh sáng khả kiến. Tuy nhiên, g-C3N4 cũng tồn tại những hạn chế đáng kể như diện tích bề mặt riêng thấp, khả năng linh động của các hạt mang điện kém, sự tái tổ hợp nhanh chóng của electron-hole pairs, và khả năng hấp thụ ánh sáng vùng khả kiến còn hạn chế. Những yếu tố này làm giảm hiệu quả của g-C3N4 trong các ứng dụng xúc tác thực tế.
II. Tại Sao Cần Cải Thiện Hoạt Tính Quang Xúc Tác Của g C3N4
Mặc dù g-C3N4 có nhiều ưu điểm, hiệu suất quang xúc tác của nó vẫn cần được cải thiện để ứng dụng hiệu quả hơn trong xử lý ô nhiễm môi trường. Tốc độ tái tổ hợp electron-hole pairs nhanh, khả năng chuyển chất mang điện thấp, diện tích bề mặt riêng nhỏ và độ trơ bề mặt cao là những yếu tố cản trở hiệu suất của g-C3N4. Do đó, cần có các phương pháp để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng, giảm tái tổ hợp và tăng diện tích bề mặt của vật liệu. Một trong những giải pháp hiệu quả là tạo nano composite với các vật liệu khác.
2.1. Các Phương Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Quang Xúc Tác cho g C3N4
Để nâng cao hiệu quả quang xúc tác của g-C3N4, nhiều phương pháp đã được nghiên cứu và áp dụng, bao gồm pha tạp các nguyên tố kim loại hoặc phi kim, tạo nano composite với các chất bán dẫn khác, và biến đổi cấu trúc bề mặt. Việc pha tạp giúp tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và giảm sự tái tổ hợp electron-hole pairs. Tạo vật liệu composite tạo ra cấu trúc điện tử mới, tăng cường khả năng chuyển điện tích và mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng. Theo nghiên cứu của Jiuqing Wen [15], việc kết hợp g-C3N4 với các chất bán dẫn khác để tạo composite sẽ tạo thành một cấu trúc điện tử mới nhờ sự hình thành giao diện phân cách pha. Cấu trúc điện tử của vật liệu composite phụ thuộc vào độ rộng vùng cấm và thế của vùng dẫn (CB) và vùng hoá trị (VB) trong chất bán dẫn.
2.2. Lợi ích của việc tạo Nano Composite NiFe2O4 g C3N4
Việc tạo nano composite NiFe2O4/g-C3N4 kết hợp ưu điểm của cả hai vật liệu. NiFe2O4 là một oxit kim loại có tính từ, giúp dễ dàng thu hồi vật liệu sau phản ứng. Việc kết hợp này có thể cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng, tăng diện tích bề mặt, giảm tái tổ hợp electron-hole pairs và nâng cao hiệu suất quang xúc tác. NiFe2O4 có tính từ giúp quá trình tách và tái sử dụng vật liệu dễ dàng hơn sau khi phân hủy chất ô nhiễm.
III. Hướng Dẫn Tổng Hợp và Đặc Trưng Hóa Nano Composite NiFe2O4 g C3N4
Việc tổng hợp nano composite NiFe2O4/g-C3N4 đòi hỏi quy trình kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo vật liệu có cấu trúc và tính chất mong muốn. Các phương pháp tổng hợp phổ biến bao gồm phương pháp đồng kết tủa, phương pháp nhiệt phân, và phương pháp thủy nhiệt. Sau khi tổng hợp, vật liệu cần được đặc trưng hóa bằng các kỹ thuật như nhiễu xạ tia X (XRD), hiển vi điện tử quét (SEM), hiển vi điện tử truyền qua (TEM), và phổ hấp thụ UV-Vis để xác định cấu trúc, hình thái và tính chất quang học.
3.1. Phương Pháp Tổng Hợp Nano Composite NiFe2O4 g C3N4 Hiệu Quả
Luận văn sử dụng quy trình tổng hợp được mô tả chi tiết ở Chương II. Đầu tiên, mẫu NiFe2O4 được tổng hợp. Sau đó, vật liệu composite NiFe2O4/g-C3N4 được tạo thành. Cần kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, thời gian phản ứng, và tỷ lệ thành phần để tối ưu hóa cấu trúc và tính chất của nano composite. Các phương pháp này ảnh hưởng lớn đến kích thước hạt nano, sự phân bố của NiFe2O4 trên bề mặt g-C3N4 và do đó ảnh hưởng đến hoạt tính quang xúc tác.
3.2. Các Kỹ Thuật Đặc Trưng Hóa Vật Liệu Nano Composite
Các kỹ thuật đặc trưng hóa như XRD, SEM, TEM, EDX, UV-Vis DRS, FT-IR và VMS được sử dụng để xác định cấu trúc, hình thái, thành phần và tính chất quang học của nano composite NiFe2O4/g-C3N4. XRD cung cấp thông tin về cấu trúc tinh thể. SEM và TEM cho phép quan sát hình thái bề mặt và kích thước hạt nano. EDX xác định thành phần nguyên tố. UV-Vis DRS đo khả năng hấp thụ ánh sáng. FT-IR phân tích các nhóm chức. VMS đo tính chất từ. Kết quả phân tích XRD cho thấy, trong khoảng nhiệt độ khảo sát (từ 450 ÷ 550oC), mẫu được nung ở 500 oC có cường độ nhiễu xạ ở các góc 2 là 13,2o (100) và 27,3o (002) cao và sắc nét nhất, đặc trưng cho là sự tạo thành của g-C3N4 [3].
IV. Nghiên Cứu Hoạt Tính Quang Xúc Tác Phân Hủy Rhodamine B RhB
Hoạt tính quang xúc tác của nano composite NiFe2O4/g-C3N4 được đánh giá thông qua phản ứng phân hủy chất ô nhiễm Rhodamine B (RhB) dưới ánh sáng khả kiến. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy RhB như thời gian chiếu sáng, nồng độ RhB, khối lượng xúc tác, và sự có mặt của chất oxy hóa (H2O2) được nghiên cứu. Kết quả cho thấy nano composite NiFe2O4/g-C3N4 có khả năng phân hủy RhB hiệu quả hơn so với g-C3N4 tinh khiết.
4.1. Ảnh Hưởng của Các Yếu Tố Đến Hiệu Suất Phân Hủy RhB
Nghiên cứu đã khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như khối lượng xúc tác, lượng H2O2 và nồng độ RhB đến hiệu suất phân hủy chất ô nhiễm. Kết quả cho thấy có sự tối ưu về khối lượng vật liệu xúc tác, lượng chất oxy hóa và nồng độ chất ô nhiễm để đạt hiệu suất quang xúc tác cao nhất. Bên cạnh đó, chất ức chế như Ascorbic acid, EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) và Isopropyl alcohol (IPA) cũng được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy RhB.
4.2. Động Học Phản Ứng Phân Hủy RhB với Nano Composite
Phản ứng phân hủy RhB tuân theo động học bậc nhất Langmuir-Hinshelwood. Hằng số tốc độ phản ứng (k) được xác định để so sánh hoạt tính của các vật liệu khác nhau. Nano composite NiFe2O4/g-C3N4 cho thấy hằng số tốc độ phản ứng cao hơn so với g-C3N4 tinh khiết, chứng tỏ hiệu quả quang xúc tác được cải thiện. Kết quả cho thấy, khi có mặt mẫu ACN-10, hiệu suất phân huỷ OTC đạt cao nhất (79,3%) sau 60 phút chiếu sáng. Phản ứng phân huỷ OTC trên các chất xúc tác tuân theo phương trình động học bậc 1. Hằng số tốc độ phản ứng giảm theo trật tự sau: ACN-10 (0,029 phút-1) > ACN-30 (0,027 phút-1) > ACN-5 (0,02 phút-1) > CN (0,012 phút-1).
V. Khả Năng Thu Hồi và Tái Sử Dụng Nano Composite NiFe2O4 g C3N4
Một ưu điểm quan trọng của nano composite NiFe2O4/g-C3N4 là khả năng thu hồi và tái sử dụng vật liệu nhờ tính từ của NiFe2O4. Sau phản ứng, vật liệu có thể được dễ dàng tách ra khỏi dung dịch bằng nam châm. Nghiên cứu đánh giá khả năng duy trì hoạt tính quang xúc tác của vật liệu sau nhiều lần tái sử dụng.
5.1. Quy trình thu hồi Vật Liệu bằng từ tính
Sử dụng nam châm để tách nano composite NiFe2O4/g-C3N4 ra khỏi dung dịch sau phản ứng. Quy trình thu hồi cần được thực hiện cẩn thận để tránh mất mát vật liệu. Tính từ của NiFe2O4 giúp quá trình thu hồi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn so với các vật liệu quang xúc tác khác.
5.2. Đánh Giá Hoạt Tính Quang Xúc Tác Sau Nhiều Lần Tái Sử Dụng
Thực hiện phản ứng phân hủy RhB nhiều lần với cùng một lượng nano composite NiFe2O4/g-C3N4 đã được thu hồi. Đo hiệu suất phân hủy sau mỗi lần tái sử dụng để đánh giá độ ổn định của vật liệu. Sự suy giảm hoạt tính quang xúc tác có thể do mất vật liệu, sự thay đổi cấu trúc bề mặt hoặc sự tích tụ chất ô nhiễm trên bề mặt vật liệu.
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Xử Lý Nước Thải Dệt Nhuộm Bằng Nano Composite
Nghiên cứu đánh giá khả năng ứng dụng thực tế của nano composite NiFe2O4/g-C3N4 trong việc xử lý nước thải dệt nhuộm. Nước thải dệt nhuộm chứa nhiều chất ô nhiễm phức tạp. Khả năng phân hủy các chất ô nhiễm này bằng nano composite NiFe2O4/g-C3N4 được nghiên cứu.
6.1. Phân Tích Thành Phần Nước Thải Dệt Nhuộm
Nước thải dệt nhuộm chứa nhiều chất ô nhiễm khác nhau, bao gồm thuốc nhuộm, hóa chất, và các chất hữu cơ khác. Xác định thành phần và nồng độ các chất ô nhiễm này để đánh giá hiệu quả xử lý của nano composite. Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm có mức ô nhiễm cao và rất độc cho hệ sinh thái nước. Loại nước thải này chứa nhiều thành phần độc hại, độ màu cao, hoá chất, độ kiềm và độ pH cao, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm đối với con người và hệ sinh thái.
6.2. So Sánh Hiệu Quả Xử Lý Nước Thải với Các Vật Liệu Khác
So sánh hiệu quả xử lý nước thải dệt nhuộm của nano composite NiFe2O4/g-C3N4 với các vật liệu quang xúc tác khác, chẳng hạn như TiO2 và ZnO. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của từng vật liệu trong ứng dụng thực tế. Các phương pháp xử lý nước, trong đó có phương pháp oxi hoá nâng cao dựa trên các chất quang xúc tác.