Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước do các chất hữu cơ độc hại, đang là vấn đề nghiêm trọng tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Ngành công nghiệp dệt nhuộm đóng góp một phần lớn vào lượng nước thải ô nhiễm với các chỉ số như độ pH từ 8,6 đến 9,8, độ màu cao từ 350 đến 3710 Pt-Co, hàm lượng chất hữu cơ và cặn lơ lửng lên đến 2000 mg/L, cùng các kim loại nặng như Cr+6, Pb, Cd, As vượt ngưỡng cho phép. Rhodamine B (RhB), một loại phẩm nhuộm tổng hợp phổ biến trong ngành dệt may, có tính độc hại cao, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và hệ sinh thái thủy sinh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng cấu trúc cũng như hoạt tính quang xúc tác của nano composite NiFe2O4/g-C3N4 nhằm nâng cao hiệu quả phân hủy các hợp chất hữu cơ ô nhiễm, đặc biệt là Rhodamine B trong nước thải dệt nhuộm. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi tổng hợp vật liệu composite với các tỷ lệ NiFe2O4 khác nhau (10%, 20%, 30%) và khảo sát hoạt tính quang xúc tác dưới điều kiện chiếu sáng bằng đèn LED công suất 30W, tại Thái Nguyên năm 2023.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển vật liệu quang xúc tác có khả năng phân hủy hiệu quả các chất màu độc hại trong nước thải, góp phần cải thiện chất lượng môi trường nước và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng. Các chỉ số hiệu suất phân hủy RhB đạt đến gần 99% trong điều kiện tối ưu, cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn cao của vật liệu composite này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về cấu trúc và tính chất của graphitic carbon nitride (g-C3N4) và lý thuyết về hoạt tính quang xúc tác của các vật liệu composite ferrite.
Graphitic carbon nitride (g-C3N4): Là polymer dị vòng với cấu trúc lớp 2D dựa trên đơn vị tri-s-triazine, có độ rộng vùng cấm khoảng 2,7 eV, bền hóa học và nhiệt, hấp thụ ánh sáng vùng khả kiến tốt hơn các chất xúc tác truyền thống như TiO2. Tuy nhiên, g-C3N4 có hạn chế về diện tích bề mặt riêng thấp, tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống nhanh, làm giảm hiệu quả xúc tác.
Composite NiFe2O4/g-C3N4: Việc kết hợp g-C3N4 với ferrite NiFe2O4 tạo thành hệ nối dị thể loại II, giúp tăng cường sự phân tách electron và lỗ trống, giảm tái tổ hợp, kéo dài thời gian sống của các hạt mang điện, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác. NiFe2O4 có tính từ cao, giúp thu hồi vật liệu bằng từ trường, thuận tiện cho tái sử dụng.
Các khái niệm chính bao gồm: vùng dẫn (CB), vùng hóa trị (VB), hiệu suất phân hủy quang xúc tác, hệ nối dị thể, và động học phản ứng bậc 1.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Vật liệu g-C3N4 được tổng hợp từ urea nung ở 500°C; NiFe2O4 được tổng hợp từ muối Ni(NO3)2 và Fe(NO3)3 qua phương pháp nung; composite NiFe2O4/g-C3N4 được tạo thành với tỷ lệ NiFe2O4 lần lượt 10%, 20%, 30%.
Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật đặc trưng vật liệu như nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể, phổ hồng ngoại (FT-IR) để khảo sát liên kết hóa học, phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) để xác định thành phần nguyên tố, phổ phản xạ khuếch tán UV-Vis (DRS) để đo năng lượng vùng cấm, hiển vi điện tử quét (SEM) và truyền qua (TEM) để quan sát hình thái bề mặt và kích thước hạt, đo diện tích bề mặt riêng (BET), và đo tính chất từ bằng từ kế mẫu rung (VSM).
Nghiên cứu hoạt tính quang xúc tác: Xây dựng đường chuẩn xác định nồng độ Rhodamine B qua phổ UV-Vis tại bước sóng 553 nm. Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như khối lượng vật liệu, lượng H2O2, nồng độ RhB, và các chất ức chế (ascorbic acid, EDTA, isopropyl alcohol) đến hiệu suất phân hủy RhB. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 90 phút chiếu sáng với đèn LED 30W.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Các mẫu vật liệu composite được tổng hợp và khảo sát với tỷ lệ NiFe2O4 khác nhau để đánh giá ảnh hưởng thành phần đến hoạt tính. Mỗi thí nghiệm được thực hiện nhiều lần để đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng cấu trúc vật liệu: Giản đồ XRD cho thấy các peak đặc trưng của g-C3N4 và NiFe2O4 đều xuất hiện trong các mẫu composite CNF1÷CNF3, chứng tỏ sự tạo thành composite. Kích thước tinh thể NiFe2O4 trong composite dao động từ 19 đến 24 nm. Phổ FT-IR xác nhận sự tương tác giữa NiFe2O4 và g-C3N4 qua các dao động đặc trưng của liên kết M-O, C=N, C-N và nhóm NH2.
Tính chất quang học và bề mặt: Năng lượng vùng cấm Eg giảm từ 2,82 eV (g-C3N4) xuống còn khoảng 1,5 eV khi tăng hàm lượng NiFe2O4 trong composite, giúp hấp thụ ánh sáng khả kiến hiệu quả hơn. Diện tích bề mặt riêng của composite CNF3 đạt 62,29 m²/g, cao hơn so với g-C3N4 (48,46 m²/g) và NiFe2O4 (23,22 m²/g), tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng xúc tác.
Hoạt tính quang xúc tác phân hủy Rhodamine B: Hiệu suất phân hủy RhB sau 90 phút chiếu sáng đạt 98,52% với mẫu CNF3 (30% NiFe2O4), vượt trội so với g-C3N4 (35,64%) và NiFe2O4 (9,34%). Hiệu suất tăng theo khối lượng vật liệu đến 0,15 gam, sau đó giảm nhẹ do hiện tượng tái tổ hợp electron-lỗ trống và tán xạ ánh sáng. Lượng H2O2 tối ưu là 2,0 mL, tăng hiệu suất phân hủy lên 97,17%, nhưng giảm khi vượt quá do phản ứng phụ làm giảm gốc hydroxyl.
Động học phản ứng: Phản ứng phân hủy RhB tuân theo động học bậc 1 với hằng số tốc độ k của CNF3 là 0,0486 phút⁻¹, cao gấp 6-8 lần so với NiFe2O4 và 3-4 lần so với g-C3N4. Các chất ức chế như ascorbic acid, EDTA và isopropyl alcohol làm giảm hiệu suất phân hủy, chứng tỏ vai trò quan trọng của các gốc tự do và lỗ trống trong quá trình xúc tác.
Khả năng thu hồi và tái sử dụng: Vật liệu composite CNF3 có thể thu hồi dễ dàng bằng từ trường nhờ tính từ của NiFe2O4. Hiệu suất phân hủy RhB sau 3 lần tái sử dụng vẫn duy trì trên 82%, đồng thời cấu trúc và hình thái bề mặt không thay đổi đáng kể, cho thấy tính ổn định và bền vững của vật liệu.
Thảo luận kết quả
Sự kết hợp NiFe2O4 với g-C3N4 tạo ra hệ nối dị thể loại II, giúp tăng cường sự phân tách electron-lỗ trống, giảm tái tổ hợp và kéo dài thời gian sống của các hạt mang điện, từ đó nâng cao hiệu quả quang xúc tác. Việc giảm năng lượng vùng cấm và tăng diện tích bề mặt riêng cũng góp phần cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng và tăng số lượng vị trí hoạt động xúc tác.
So với các nghiên cứu trước đây về composite MnFe2O4/g-C3N4 hay CoFe2O4/g-C3N4, kết quả của luận văn cho thấy hiệu suất phân hủy RhB của NiFe2O4/g-C3N4 tương đương hoặc vượt trội, đồng thời vật liệu có tính từ cao giúp thu hồi dễ dàng, giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất phân hủy RhB theo thời gian, biểu đồ ảnh hưởng khối lượng vật liệu và lượng H2O2, cũng như bảng so sánh hằng số tốc độ phản ứng giữa các mẫu. Các ảnh SEM, TEM minh họa rõ sự phân bố đồng đều của hạt NiFe2O4 trên bề mặt g-C3N4, hỗ trợ giải thích cơ chế hoạt động của composite.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa tỷ lệ thành phần composite: Khuyến nghị sử dụng vật liệu NiFe2O4/g-C3N4 với tỷ lệ NiFe2O4 khoảng 30% để đạt hiệu suất quang xúc tác cao nhất, áp dụng trong xử lý nước thải dệt nhuộm trong vòng 90 phút chiếu sáng.
Kiểm soát lượng H2O2 sử dụng: Đề xuất sử dụng lượng H2O2 30% khoảng 2,0 mL cho mỗi 100 mL dung dịch để tối ưu hóa hiệu quả phân hủy, tránh dư thừa gây giảm hiệu suất.
Phát triển hệ thống xử lý nước thải quy mô pilot: Áp dụng vật liệu composite trong các hệ thống xử lý nước thải tại các làng nghề dệt nhuộm, tiến hành thử nghiệm trong khoảng 6-12 tháng để đánh giá hiệu quả thực tế và khả năng tái sử dụng vật liệu.
Nâng cao khả năng tái sử dụng vật liệu: Khuyến khích nghiên cứu thêm về phương pháp thu hồi và tái chế vật liệu composite nhằm duy trì hiệu suất trên 80% sau nhiều chu kỳ sử dụng, giảm chi phí vận hành và ô nhiễm thứ cấp.
Mở rộng ứng dụng: Khuyến nghị nghiên cứu ứng dụng vật liệu composite NiFe2O4/g-C3N4 trong phân hủy các hợp chất hữu cơ khác trong nước thải công nghiệp như methylene blue, methyl orange, nhằm đa dạng hóa phạm vi xử lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức sâu sắc về tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng vật liệu composite quang xúc tác, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Chuyên gia môi trường và kỹ sư xử lý nước thải: Thông tin về hiệu quả phân hủy Rhodamine B và các điều kiện tối ưu giúp thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải dệt nhuộm hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp ngành dệt nhuộm và xử lý môi trường: Có thể áp dụng công nghệ quang xúc tác với vật liệu composite để giảm thiểu ô nhiễm nước thải, nâng cao uy tín và tuân thủ quy định môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật về xử lý nước thải công nghiệp, thúc đẩy ứng dụng công nghệ xanh.
Câu hỏi thường gặp
Nano composite NiFe2O4/g-C3N4 là gì?
Là vật liệu composite gồm ferrite NiFe2O4 và graphitic carbon nitride (g-C3N4), kết hợp tạo hệ nối dị thể giúp tăng hiệu quả quang xúc tác phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.Tại sao chọn Rhodamine B làm mẫu khảo sát?
RhB là phẩm nhuộm phổ biến trong ngành dệt may, có tính độc hại cao và khó phân hủy sinh học, đại diện cho các hợp chất ô nhiễm khó xử lý trong nước thải.Hiệu suất phân hủy RhB của vật liệu composite đạt bao nhiêu?
Mẫu CNF3 (30% NiFe2O4) đạt hiệu suất phân hủy RhB lên đến 98,52% sau 90 phút chiếu sáng, vượt trội so với g-C3N4 và NiFe2O4 đơn lẻ.Vật liệu có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
Vật liệu composite có thể tái sử dụng ít nhất 3 lần với hiệu suất phân hủy RhB vẫn duy trì trên 82%, nhờ tính từ giúp thu hồi dễ dàng.Ảnh hưởng của lượng H2O2 đến hiệu suất phân hủy?
Lượng H2O2 tối ưu là 2,0 mL cho 100 mL dung dịch; vượt quá lượng này sẽ làm giảm hiệu suất do phản ứng phụ làm mất gốc hydroxyl cần thiết cho phân hủy.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu nano composite NiFe2O4/g-C3N4 với các tỷ lệ NiFe2O4 khác nhau, đặc trưng cấu trúc và tính chất quang xúc tác được xác định rõ ràng.
- Vật liệu composite CNF3 (30% NiFe2O4) có hiệu suất phân hủy Rhodamine B cao nhất, đạt gần 99% sau 90 phút chiếu sáng.
- Phản ứng phân hủy RhB tuân theo động học bậc 1 với hằng số tốc độ cao gấp nhiều lần so với vật liệu đơn lẻ.
- Vật liệu có tính từ cao, dễ thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà không giảm hiệu suất đáng kể.
- Khuyến nghị triển khai nghiên cứu ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải dệt nhuộm và mở rộng sang các hợp chất hữu cơ khác.
Để tiếp tục phát triển, cần tiến hành thử nghiệm quy mô pilot và nghiên cứu nâng cao khả năng tái sử dụng vật liệu. Mời các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm liên hệ để hợp tác ứng dụng công nghệ quang xúc tác tiên tiến này.