Nghiên Cứu Hoạt Tính Kháng Khuẩn và Kháng Nấm của Các Dẫn Chất Benzothiazin

Trường đại học

Đại Học Y Dược Cần Thơ

Chuyên ngành

Dược sĩ

Người đăng

Ẩn danh

2015

115
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Dẫn Chất Benzothiazin Kháng Khuẩn

Nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh đã trở nên ngày càng đề kháng với thuốc kháng sinh. Sự lây lan của chủng vi khuẩn kháng carbapenem là một bằng chứng. Các kháng sinh thế hệ mới, kể cả các kháng sinh 'lựa chọn cuối cùng', đang mất dần hiệu lực. Hiệu lực của kháng sinh cần được bảo vệ và quý trọng. Bên cạnh việc nâng cao nhận thức về nhiễm khuẩn và sử dụng kháng sinh hợp lý, các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm kháng sinh mới thay thế các kháng sinh đã bị đề kháng. Xu hướng hiện nay là phát triển các kháng sinh tổng hợp, sản xuất nhanh chóng hơn so với các kháng sinh tự nhiên. Benzothiazin là một trong những hợp chất đang được nghiên cứu. Nó có nhiều tác dụng dược lý, như kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, chống thấp khớp, chống ung thư, chống loạn nhịpđiều trị cao huyết áp. Hợp chất này còn có tác dụng tốt trên Mycobacterium tuberculosis, Staphylococcus aureus, Escheria coli và Candida albicans. Do đó, nghiên cứu tổng hợp nhóm hợp chất 1,3-benzothiazin có thể tìm ra chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm mạnh, phục vụ nhu cầu chữa bệnh.

1.1. Cấu trúc Benzothiazin và Các Dẫn Chất Phổ Biến

Benzothiazin là nhóm hợp chất có cấu trúc phân tử là sự ngưng tụ giữa nhân benzen và dị vòng thiazin. Vị trí của nguyên tử S và N trong dị vòng và vị trí ngưng tụ giữa hai vòng tạo ra các dẫn chất benzothiazin khác nhau. Các dẫn chất phổ biến bao gồm 1,3-benzothiazin, 3,1-Benzothiazin, 1,4-benzothiazin, 3H-1,3-benzothiazin-2,4-dion và 3-phenyl-3H-1,3-benzothiazin-2,4-dion. Công thức cấu tạo của các dẫn chất này khác nhau tùy thuộc vào vị trí các nhóm thế trên vòng benzen và dị vòng thiazin.

1.2. Ứng Dụng Benzothiazin Trong Y Học và Dược Học

Benzothiazin và các dẫn chất của nó có nhiều ứng dụng trong y học và dược học nhờ vào hoạt tính sinh học đa dạng. Chúng được sử dụng làm thuốc kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, chống thấp khớp, chống ung thư, chống loạn nhịpđiều trị cao huyết áp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng của benzothiazin trên các vi khuẩn như Mycobacterium tuberculosis, Staphylococcus aureus, Escheria coli và nấm Candida albicans. Việc nghiên cứu và phát triển các dẫn chất mới của benzothiazin có thể mang lại những loại thuốc hiệu quả hơn để điều trị các bệnh nhiễm trùng.

II. Tổng Hợp Dẫn Chất Benzothiazin Phương Pháp Nghiên Cứu

Một số công trình nghiên cứu đã thành công trong việc tổng hợp 1,3-benzothiazin và các dẫn chất của nó. E. Raymond và cộng sự đã đóng vòng benzothiazin bằng cách cho thiosalicylanilid ngưng tụ với ethylcloroformat trong hỗn hợp dung môi pyridin-acetonitril. K. Sindelar và cộng sự tổng hợp vòng 3-phenyl-1,3-benzothiazin bằng cách cho acid 2-mercaptobenzoic phản ứng với benzyl isocyanat. Francesca Benedini và cộng sự thực hiện phản ứng giữa acid thiosaicylic với 1,1’-carbonyldiimidazol và nitrooxyethylamin. Seckin Ozden và cộng sự tổng hợp 4-hydroxy-2H-1,4-benzoxazin từ muối 2-nitrophenolat bằng cách kết hợp với ethyl 2-alkylbromoacetat. T. Mizuhara và cộng sự tổng hợp vòng 1,3-benzothiazin từ 2-clorobenzaldehyd bằng các tác nhân hydrazinhydrat và lưu huỳnh.

2.1. Phản Ứng của Acid Thiosalicylic với Ethylcloroformat

Năm 1962, E. Raymond và cộng sự đã nghiên cứu thành công phương pháp đóng vòng benzothiazin bằng cách cho thiosalicylanilid ngưng tụ với ethylcloroformat trong hỗn hợp dung môi pyridin-acetonitril với tỉ lệ 1 : 1. Phản ứng này cho phép tạo ra các dẫn chất benzothiazin một cách hiệu quả.

2.2. Phản Ứng của Acid Thiosalicylic với Benzyl Isocyanat

K. Sindelar và cộng sự đã nghiên cứu phát triển phương pháp tổng hợp vòng 3-phenyl-1,3-benzothiazin qua một giai đoạn bằng cách cho acid 2-mercaptobenzoic phản ứng với benzyl isocyanat ở 105oC trong dung môi là pyridin. Phương pháp này giúp đơn giản hóa quá trình tổng hợp và tăng hiệu suất phản ứng.

2.3. Các Phản Ứng Khác và Ưu Nhược Điểm

Nhiều phản ứng khác cũng được sử dụng để tổng hợp benzothiazin, mỗi phản ứng có ưu và nhược điểm riêng. Ví dụ, phản ứng với 1,1’-carbonyldiimidazol và nitrooxyethylamin đòi hỏi nhiều giai đoạn nhưng có thể tạo ra các dẫn chất benzothiazin-2,4-dion. Phản ứng với halogenobenzamid và carbondisulfua có thể tạo ra các dẫn chất 2-amino-1,3-benzothiazin-4-on. Việc lựa chọn phương pháp tổng hợp phù hợp phụ thuộc vào loại dẫn chất benzothiazin mong muốn và các điều kiện phản ứng cụ thể.

III. Hoạt Tính Kháng Khuẩn Nghiên Cứu Dẫn Chất Benzothiazin

Năm 2004, Naveen Gautam đã oxy hóa các dẫn chất 4H-1,4-benzothiazin với hydrogen peroxid, tạo thành dẫn chất 4H-1,4-benzothiazin-1,1-dioxid. Sau đó, dẫn chất benzothiazin này tham gia phản ứng gắn với đường, hình thành các riofuranosid mới. Các hợp chất này có hoạt tính chống oxy hóakháng khuẩn trên Enterobacter và Staphylococci. Năm 2002, Lajos Fador và cộng sự đã sử dụng các dẫn chất 2-(4-chlorophenyl)-6-methyl-4H-1,3-benzothiazin để tiến hành phản ứng acetyl hóa với acetyl clorua, hình thành các dẫn chất có cấu trúc chứa nhân β-lactam thể hiện hoạt tính kháng khuẩn. Hợp chất pseudopteroxazol mang cấu trúc benzothiazin được phân lập từ cây roi biển Pseudopterogorgia elisabethae thể hiện hoạt tính ức chế sự phát triển của M. tuberculosis rất tốt.

3.1. Tác Dụng Kháng Khuẩn của Dẫn Chất 4H 1 4 Benzothiazin

Năm 2004, Naveen Gautam đã chứng minh rằng các dẫn chất 4H-1,4-benzothiazin có hoạt tính kháng khuẩn trên Enterobacter và Staphylococci. Quá trình oxy hóa và gắn với đường giúp tăng cường hoạt tính sinh học của các hợp chất này.

3.2. Hoạt Tính Kháng Khuẩn của Dẫn Chất Chứa Nhân β Lactam

Lajos Fador và cộng sự đã phát hiện ra rằng các dẫn chất 2-(4-chlorophenyl)-6-methyl-4H-1,3-benzothiazin sau khi acetyl hóa tạo thành các dẫn chất chứa nhân β-lactam có hoạt tính kháng khuẩn. Nghiên cứu này mở ra hướng phát triển các loại thuốc kháng sinh mới dựa trên cấu trúc benzothiazin.

3.3. Pseudopteroxazol Một Hợp Chất Kháng Khuẩn Tiềm Năng

Hợp chất pseudopteroxazol, mang cấu trúc benzothiazin, được phân lập từ cây roi biển Pseudopterogorgia elisabethae. Hợp chất này thể hiện hoạt tính ức chế sự phát triển của M. tuberculosis rất tốt. Do đó, hợp chất này được xem là một dẫn chất tiềm năng cho sự phát triển của các tác nhân kháng vi khuẩn lao.

IV. Khả Năng Kháng Nấm Nghiên Cứu Dẫn Chất Benzothiazin

Một dẫn chất tương tự của ketoconazol được nghiên cứu và tổng hợp dựa trên việc thay thế nhóm 2,4-diclorophenyl bằng 1,4-benzothiazin bởi Schiaffella và cộng sự. Các dẫn chất được thử nghiệm đánh giá khả năng ức chế enzyme CYP 51 của vi khuẩn. Kết quả chỉ ra rằng hoạt tính tốt nhất khi thay thế ở dạng đồng phân trans ở C7 trên cấu trúc ketoconazol. Một dẫn chất mới mà cấu trúc chứa dị vòng benzothiazin được tổng hợp bởi Pitzurra và cộng sự là 7-[1-[(4-clorobenzyl)oxy]-2-(1H-1-imidazolyl)ethyl]-4-methyl-3,4-dihdro-2H-1,4-benzothiazin-3-on. Họ đã nghiên cứu và cho thấy tác dụng chống lại Candida albicans của dẫn chất là tương đương khi so sánh với fluconazol.

4.1. Dẫn Chất Benzothiazin Thay Thế Ketoconazol

Schiaffella và cộng sự đã nghiên cứu một dẫn chất benzothiazin tương tự ketoconazol, trong đó nhóm 2,4-diclorophenyl được thay thế bằng 1,4-benzothiazin. Các dẫn chất này được đánh giá khả năng ức chế enzyme CYP 51 của vi khuẩn. Kết quả cho thấy hoạt tính tốt nhất khi thay thế ở dạng đồng phân trans ở C7 trên cấu trúc ketoconazol. Điều này cho thấy tiềm năng của việc sử dụng dẫn chất benzothiazin để phát triển các loại thuốc kháng nấm mới.

4.2. Dẫn Chất Benzothiazin Chống Candida Albicans

Pitzurra và cộng sự đã tổng hợp một dẫn chất mới chứa dị vòng benzothiazin, có tác dụng chống lại Candida albicans tương đương với fluconazol. Nghiên cứu này khẳng định tiềm năng của các dẫn chất benzothiazin trong việc điều trị các bệnh nhiễm nấm.

V. Các Tác Dụng Sinh Học Khác Dẫn Chất Benzothiazin

Dẫn chất 5H-1,3-oxazino-[5,6]-1,2-benzothiazin-2,4-(3H)-dion-6,6-dioxit thể hiện đặc tính chống viêm khá tốt. Các dẫn chất này được xem như là một thành phần hữu ích của thuốc kháng viêm, bao gồm các chất trung gian mới được sử dụng trong tổng hợp dioxit benzothiazin. Các dẫn chất 4-hydroxy-2-methyl-2H-1,2-benzothiazin-3-carboxamid, ví dụ như piroxicam, là thuốc chống viêm đang được sử dụng rộng rãi. Các dẫn chất 1,2-benzothiazin như droxicam, ampiroxicam, meloxicam và lornoxicam đã và đang được sử dụng như kháng viêm không steroid (NSAIDs). Shahwar Durre và cộng sự đã nghiên cứu các dẫn chất benzothiazin được tổng hợp từ 2-aminothiophenol và sacharin có tiềm năng ức chế chọn lọc các enzym và chống oxy hóa.

5.1. Tác Dụng Chống Viêm của Dẫn Chất Benzothiazin

Dẫn chất 5H-1,3-oxazino-[5,6]-1,2-benzothiazin-2,4-(3H)-dion-6,6-dioxit thể hiện đặc tính chống viêm tốt. Các dẫn chất 4-hydroxy-2-methyl-2H-1,2-benzothiazin-3-carboxamid, như piroxicam, là thuốc chống viêm đang được sử dụng rộng rãi. Các dẫn chất 1,2-benzothiazin như droxicam, ampiroxicam, meloxicam và lornoxicam được sử dụng như kháng viêm không steroid (NSAIDs).

5.2. Tác Dụng Ức Chế Enzym và Chống Oxy Hóa

Shahwar Durre và cộng sự đã nghiên cứu các dẫn chất benzothiazin được tổng hợp từ 2-aminothiophenol và sacharin có tiềm năng ức chế chọn lọc các enzym và chống oxy hóa. Các dẫn chất này thể hiện hoạt tính kháng lại tác dụng của enzym acetylcholine esterase một cách đáng kể.

VI. Kết Luận Nghiên Cứu Dẫn Chất Benzothiazin Tiềm Năng

Các nghiên cứu về benzothiazin và các dẫn chất của nó đã cho thấy tiềm năng lớn trong việc phát triển các loại thuốc mới. Hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêmchống oxy hóa của các hợp chất này mở ra nhiều hướng nghiên cứu và ứng dụng trong y học. Việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển các dẫn chất mới của benzothiazin có thể giúp giải quyết các vấn đề về kháng kháng sinh và các bệnh nhiễm trùng khác. Đồng thời, việc tìm kiếm các ứng dụng mới của benzothiazin trong điều trị các bệnh lý khác như ung thư và các bệnh tim mạch cũng là một hướng đi đầy hứa hẹn.

6.1. Hướng Nghiên Cứu và Phát Triển Trong Tương Lai

Trong tương lai, các nghiên cứu về benzothiazin cần tập trung vào việc phát triển các dẫn chất mới có hoạt tính sinh học mạnh hơn và độ an toàn cao hơn. Cần tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả của các dẫn chất này trong điều trị các bệnh nhiễm trùng và các bệnh lý khác. Việc kết hợp các phương pháp tổng hợp hóa học và sinh học có thể giúp tạo ra các dẫn chất benzothiazin có cấu trúc phức tạp và hoạt tính sinh học đa dạng hơn.

6.2. Ứng Dụng Tiềm Năng Trong Điều Trị Bệnh

Các dẫn chất benzothiazin có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm, các bệnh viêm nhiễm, các bệnh ung thư và các bệnh tim mạch. Việc phát triển các loại thuốc mới dựa trên cấu trúc benzothiazin có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

0177 nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn kháng nấm của các dẫn chất 3 phenyl 3h benzoe13thiazin 24 dion
Bạn đang xem trước tài liệu : 0177 nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn kháng nấm của các dẫn chất 3 phenyl 3h benzoe13thiazin 24 dion

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Hoạt Tính Kháng Khuẩn và Kháng Nấm của Dẫn Chất Benzothiazin cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng kháng khuẩn và kháng nấm của các dẫn chất benzothiazin. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ cơ chế hoạt động của các hợp chất này mà còn chỉ ra tiềm năng ứng dụng của chúng trong y học, đặc biệt trong việc phát triển các loại thuốc mới chống lại các bệnh nhiễm trùng. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà các dẫn chất này có thể cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu kháng thuốc.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu xác định một số hợp chất hữu cơ có hoạt tính sinh học bằng phương pháp von ampe hòa tan vnu lvts08w. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hợp chất hữu cơ và hoạt tính sinh học của chúng, từ đó tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn về các nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học sinh học.