I. Khái luận chung về chăm sóc thay thế và pháp luật về chăm sóc thay thế
Chăm sóc thay thế (CSTT) là một mô hình quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ trẻ em mồ côi (TEMC), đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Mô hình này xuất hiện từ thế kỷ 19 tại Mỹ với mục tiêu thay thế các trại trẻ mồ côi tập trung bằng việc đưa trẻ vào các gia đình thay thế. Pháp luật Việt Nam hiện quy định bốn hình thức CSTT, bao gồm: CSTT bởi người thân thích, CSTT bởi cá nhân không phải người thân, nhận con nuôi, và CSTT tại cơ sở trợ giúp xã hội. Tuy nhiên, nghiên cứu này tập trung vào hai hình thức đầu tiên, phù hợp với mô hình Foster-care quốc tế.
1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của CSTT
Mô hình CSTT bắt nguồn từ Nhật Bản vào thế kỷ 14 nhưng chỉ được triển khai rộng rãi từ cuối thế kỷ 19 tại Mỹ thông qua Phong trào Chuyến tàu mồ côi. Mục tiêu chính là loại bỏ các trại trẻ tập trung, tạo điều kiện cho trẻ em được sống trong môi trường gia đình. Tại Việt Nam, mô hình này được chính thức áp dụng từ năm 2005 thông qua Đề án 65, tập trung vào việc chăm sóc TEMC và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
1.2. Khái niệm và đặc điểm của CSTT
CSTT được định nghĩa là việc cung cấp môi trường chăm sóc thay thế tạm thời hoặc dài hạn cho trẻ em không thể sống cùng gia đình gốc. Đặc điểm chính của CSTT là đảm bảo an toàn, ổn định và tình yêu thương cho trẻ. Pháp luật Việt Nam quy định rõ các điều kiện và trách nhiệm của các bên tham gia CSTT, nhằm bảo vệ quyền lợi của TEMC.
II. Thực trạng mô hình CSTT đối với TEMC ở Việt Nam hiện nay
Hiện nay, mô hình CSTT tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các trại trẻ mồ côi và cơ sở bảo trợ xã hội. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình Foster-care vẫn còn hạn chế, chưa được nhận diện rộng rãi. Đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng số lượng TEMC, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện pháp luật Việt Nam và mở rộng các mô hình CSTT.
2.1. Thực trạng TEMC do ảnh hưởng của COVID 19
Theo thống kê, năm 2021, COVID-19 đã để lại hơn 2.000 TEMC tại Việt Nam, trong đó có nhiều trẻ dưới 5 tuổi. Con số này phản ánh sự cần thiết của việc xây dựng các giải pháp pháp lý và chính sách xã hội để hỗ trợ nhóm trẻ này.
2.2. Khó khăn trong thực hiện CSTT
Một số khó khăn bao gồm thiếu nhận thức về mô hình CSTT, hạn chế về nguồn lực tài chính, và sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật. Ngoài ra, việc lạm dụng tiền từ thiện và bạo hành trẻ em tại một số cơ sở cũng là vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
III. Thực trạng pháp luật hiện hành về CSTT tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam hiện quy định về CSTT trong Luật Trẻ em 2016, Nghị định 56/2017/NĐ-CP, và Thông tư 14/2020/TT-BLDTBXH. Tuy nhiên, các quy định này còn chưa đầy đủ và thiếu tính thực thi, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền trẻ em và hỗ trợ TEMC.
3.1. Các quy định pháp lý về CSTT
Luật Trẻ em 2016 quy định các điều kiện, trách nhiệm và quyền của các bên tham gia CSTT. Tuy nhiên, các quy định này còn chung chung, thiếu hướng dẫn cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng thực tế.
3.2. Những bất cập trong thực thi pháp luật
Thực tiễn cho thấy, việc thực hiện CSTT còn nhiều bất cập, bao gồm thiếu cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả, và sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật. Điều này làm giảm hiệu quả của mô hình CSTT trong việc hỗ trợ TEMC.
IV. Đề xuất hoàn thiện mô hình CSTT và pháp luật về CSTT
Để nâng cao hiệu quả của mô hình CSTT, cần hoàn thiện pháp luật Việt Nam và xây dựng các chính sách hỗ trợ cụ thể. Điều này bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các quy định pháp lý, tăng cường giám sát, và nâng cao nhận thức cộng đồng về CSTT.
4.1. Sửa đổi bổ sung pháp luật
Cần bổ sung các quy định cụ thể về điều kiện, quy trình, và trách nhiệm của các bên tham gia CSTT. Đồng thời, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo quyền lợi của TEMC.
4.2. Nâng cao nhận thức và nguồn lực
Cần tăng cường tuyên truyền về mô hình CSTT và huy động nguồn lực từ cộng đồng, các tổ chức quốc tế để hỗ trợ TEMC. Đồng thời, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp để thực hiện CSTT hiệu quả.