Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm vi nhựa trong nguồn nước cấp đô thị đang trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường. Tại thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, với dân số hơn 325.000 người và hai nhà máy cấp nước chính, việc đánh giá và xử lý vi nhựa trong hệ thống cấp nước là rất cần thiết. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thành phần vi nhựa, đánh giá hiệu quả xử lý qua các bậc xử lý tại hai nhà máy cấp nước A và B, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý vi nhựa trong nước cấp. Thời gian nghiên cứu từ tháng 07/2020 đến tháng 01/2021 tại Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý Môi trường, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu góp phần cải thiện chất lượng nước cấp, giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ô nhiễm vi nhựa, đặc tính vật lý - hóa học của các loại polyme phổ biến như polypropylene (PP), polyethylene terephthalate (PET), và các phương pháp xử lý nước như keo tụ tạo bông. Các khái niệm chính bao gồm: vi nhựa sơ cấp và thứ cấp, phương pháp nhuộm huỳnh quang Nile Red để phát hiện vi nhựa, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) để định danh polyme, và nguyên lý keo tụ tạo bông với chất keo tụ Al2(SO4)3 kết hợp chất trợ lắng polyacrylamide (PAM). Mô hình Jartest được sử dụng để khảo sát hiệu quả keo tụ trong xử lý vi nhựa.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm mẫu nước lấy từ các bậc xử lý của nhà máy cấp nước A và B tại Thủ Dầu Một trong tháng 11 và 12 năm 2021. Cỡ mẫu gồm 4 mẫu nước tại mỗi bậc xử lý (nước thô, sau trộn và phản ứng, sau lắng, sau lọc) với 4 lần lấy mẫu liên tiếp. Phương pháp phân tích gồm nhuộm huỳnh quang Nile Red với nồng độ 5 µg/ml, quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang Olympus BX 53, định lượng vi nhựa bằng công thức tính số lượng trên giấy lọc, định danh polyme bằng phổ FTIR. Thí nghiệm keo tụ được thực hiện trên mô hình Jartest với điều chỉnh pH, liều lượng phèn nhôm Al2(SO4)3 và bổ sung PAM, đánh giá hiệu quả loại bỏ vi nhựa qua số lượng hạt còn lại sau xử lý. Mỗi thí nghiệm lặp lại 3 lần để đảm bảo độ tin cậy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Định lượng vi nhựa trong nước thô và sau xử lý:
- Nhà máy A: số lượng vi nhựa trong nước thô trung bình 1941 ± 53 hạt/lít, giảm còn 264 ± 19 hạt/lít sau bể lọc, hiệu quả xử lý đạt 86,4%.
- Nhà máy B: số lượng vi nhựa trong nước thô trung bình 1772 ± 189 hạt/lít, giảm còn 264 ± 33 hạt/lít sau bể lọc, hiệu quả xử lý đạt 85,1%.
Thành phần vi nhựa:
- Hai loại polyme chính được xác định là polypropylene (PP) và polyethylene terephthalate (PET) qua phân tích phổ FTIR với độ chính xác khoảng 80-100%.
- Các dạng vi nhựa phổ biến gồm dạng sợi chiếm 53,9% - 73,9%, dạng cầu 8,6% - 20,6%, dạng mảnh vỡ 17,6% - 25,5%.
Ảnh hưởng của pH và liều lượng phèn nhôm đến hiệu quả keo tụ:
- pH tối ưu là 7 với hiệu quả loại bỏ vi nhựa đạt 55%.
- Liều lượng phèn nhôm tối ưu là 0,5 g/l, hiệu quả xử lý vi nhựa đạt 64,2%.
- Liều lượng phèn nhôm quá cao (>0,75 g/l) làm giảm hiệu quả do tạo axit sulfuric và tăng độ đục nước.
Tác động của chất trợ lắng PAM:
- Bổ sung PAM với liều lượng 0,04 g/l làm tăng hiệu quả xử lý vi nhựa lên 84,2%, tăng 20% so với chỉ dùng phèn nhôm.
- Liều lượng PAM quá cao (>0,06 g/l) gây hiện tượng nhớt, tắc giấy lọc, giảm hiệu quả xử lý.
Thảo luận kết quả
Hiệu quả xử lý vi nhựa tại hai nhà máy cấp nước đạt trên 85% cho thấy quy trình keo tụ tạo bông kết hợp lắng và lọc hiện tại có khả năng loại bỏ phần lớn vi nhựa kích thước >5 µm. Việc xác định PP và PET là phù hợp với đặc tính phổ biến của vi nhựa trong môi trường nước đô thị. pH và liều lượng phèn nhôm ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình keo tụ do tác động lên điện tích bề mặt hạt keo và sự hình thành bông cặn. Bổ sung PAM làm tăng khả năng kết dính các hạt vi nhựa nhỏ, cải thiện hiệu quả xử lý. Kết quả tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tính ứng dụng cao của phương pháp keo tụ tạo bông trong xử lý vi nhựa nước cấp đô thị. Biểu đồ hiệu quả xử lý theo pH và liều lượng phèn nhôm, PAM có thể được trình bày để minh họa rõ ràng xu hướng và điểm tối ưu.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh pH và liều lượng phèn nhôm trong quy trình xử lý:
- Thực hiện duy trì pH khoảng 7 và liều lượng phèn nhôm 0,5 g/l để tối ưu hiệu quả keo tụ vi nhựa.
- Chủ thể thực hiện: Nhà máy cấp nước, thời gian: ngay trong quy trình vận hành hiện tại.
Bổ sung chất trợ lắng PAM với liều lượng 0,04 g/l:
- Tăng cường khả năng kết dính và loại bỏ vi nhựa nhỏ, nâng cao hiệu quả xử lý lên trên 80%.
- Chủ thể thực hiện: Nhà máy cấp nước, thời gian: áp dụng thí điểm trong 3 tháng.
Mở rộng nghiên cứu đa dạng mẫu và thời điểm lấy mẫu:
- Thu thập mẫu nước tại nhiều thời điểm trong ngày và các mùa để đánh giá biến động vi nhựa.
- Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu, thời gian: 6-12 tháng.
Nghiên cứu mô hình pilot xử lý vi nhựa:
- Thử nghiệm các yếu tố ảnh hưởng như tốc độ khuấy, thời gian lắng, nhiệt độ để tối ưu quy trình keo tụ.
- Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu phối hợp nhà máy cấp nước, thời gian: 6 tháng.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ vận hành:
- Tập huấn về kỹ thuật xử lý vi nhựa và kiểm soát chất lượng nước.
- Chủ thể thực hiện: Nhà máy cấp nước, thời gian: liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và vận hành nhà máy cấp nước đô thị:
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp xử lý vi nhựa hiệu quả, nâng cao chất lượng nước cấp.
- Use case: Điều chỉnh quy trình vận hành, lựa chọn hóa chất phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích vi nhựa, ứng dụng kỹ thuật nhuộm và phổ FTIR.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu về ô nhiễm vi nhựa và xử lý nước.
Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng:
- Lợi ích: Hiểu rõ tác động của vi nhựa trong nước cấp, xây dựng chính sách kiểm soát ô nhiễm.
- Use case: Đề xuất tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về vi nhựa trong nước sinh hoạt.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp hóa chất xử lý nước:
- Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu và hiệu quả sử dụng các loại keo tụ, trợ lắng trong xử lý vi nhựa.
- Use case: Phát triển sản phẩm phù hợp với yêu cầu xử lý vi nhựa trong nước cấp.
Câu hỏi thường gặp
Vi nhựa là gì và tại sao cần quan tâm trong nước cấp?
Vi nhựa là các hạt nhựa có kích thước nhỏ hơn 5 mm, khó phân hủy và có thể mang theo các chất độc hại. Chúng ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi xâm nhập qua nước uống và môi trường sinh hoạt.Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện vi nhựa trong nước?
Nghiên cứu sử dụng nhuộm huỳnh quang Nile Red kết hợp kính hiển vi huỳnh quang và phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) để định lượng và định danh các loại vi nhựa.Hiệu quả xử lý vi nhựa của hệ thống cấp nước hiện tại ra sao?
Qua các bậc xử lý, hiệu quả loại bỏ vi nhựa đạt khoảng 85%, với số lượng vi nhựa còn lại sau lọc cuối cùng khoảng 264 hạt/lít.Tại sao cần bổ sung chất trợ lắng PAM trong quá trình keo tụ?
PAM giúp tăng khả năng kết dính các hạt vi nhựa nhỏ, tạo bông cặn lớn hơn, nâng cao hiệu quả loại bỏ vi nhựa lên đến 84,2%, tăng 20% so với chỉ dùng phèn nhôm.Liều lượng và điều kiện tối ưu để xử lý vi nhựa bằng keo tụ là gì?
pH tối ưu là 7, liều lượng phèn nhôm 0,5 g/l và PAM 0,04 g/l. Điều kiện này giúp tạo bông cặn ổn định, lắng nhanh và loại bỏ hiệu quả vi nhựa trong nước cấp.
Kết luận
- Định lượng vi nhựa trong nước cấp tại Thủ Dầu Một dao động khoảng 1.700 - 1.900 hạt/lít, giảm còn khoảng 260 hạt/lít sau xử lý.
- Polypropylene (PP) và polyethylene terephthalate (PET) là hai loại vi nhựa chủ yếu được phát hiện trong hệ thống cấp nước.
- pH 7 và liều lượng phèn nhôm 0,5 g/l là điều kiện tối ưu cho quá trình keo tụ loại bỏ vi nhựa.
- Bổ sung polyacrylamide (PAM) với liều 0,04 g/l nâng cao hiệu quả xử lý vi nhựa lên 84,2%.
- Nghiên cứu đề xuất mở rộng khảo sát mẫu và áp dụng mô hình pilot để hoàn thiện quy trình xử lý vi nhựa trong nước cấp đô thị.
Hành động tiếp theo: Áp dụng các điều kiện xử lý tối ưu tại nhà máy cấp nước, triển khai nghiên cứu mở rộng và đào tạo nhân sự vận hành. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý Môi trường, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.