Luận Văn: Hiệu Quả Tái Chế Một Số Loại Chất Thải Nguy Hại Tại Việt Nam

2011

161
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC BẢNG, BIỂU ĐỒ, HÌNH VẼ

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

TÓM TẮT LUẬN VĂN

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ TÁI CHẾ CTNH VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TÁI CHẾ CTNH

1.1. Chất thải nguy hại

1.1.1. Khái niệm

1.1.2. Nguồn phát sinh

1.1.3. Tác động của CTNH tới con người và môi trường

1.2. Tái chế chất thải nguy hại

1.2.1. Tái chế chất thải

1.2.2. Tái chế CTNH

1.3. Hiệu quả tái chế CTNH

1.3.1. Khái niệm chung về hiệu quả

1.3.2. Phân biệt hiệu quả cá nhân và hiệu quả xã hội

1.3.3. Các chỉ tiêu sử dụng để nghiên cứu hiệu quả tái chế CTNH

1.4. Kinh nghiệm quốc tế về tái chế chất thải và bài học rút ra cho Việt Nam

1.4.1. Các nước phát triển

1.4.2. Các nước đang phát triển

1.4.3. Bài học rút ra cho Việt Nam

2. CHƯƠNG II: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TÁI CHẾ MỘT SỐ LOẠI CHẤT THẢI NGUY HẠI TẠI VIỆT NAM

2.1. Tình hình tái chế CTNH ở Việt Nam

2.1.1. Tình hình phát sinh CTNH

2.1.2. Tình hình tái sử dụng và tái chế

2.1.3. Thực trạng và công nghệ áp dụng tái chế acquy thải

2.2. Công tác quản lý CTNH ở Việt Nam

2.2.1. Hệ thống tổ chức bộ máy

2.2.2. Chức năng nhiệm vụ và các mối liên kết

2.2.3. Khung thể chế chính sách liên quan đến hoạt động tái chế

2.3. Đánh giá hiệu quả tái chế acquy chì thải - trường hợp áp dụng đối với Công ty TNHH Marutsu

2.3.1. Tổng quan chung về hoạt động tái chế của Công ty TNHH Marutsu

2.3.2. Bước đầu tính toán hiệu quả tái chế acquy chì thải của Công ty TNHH Marutsu

2.3.3. Các hạn chế trong tái chế chất thải CTNH ở Việt Nam

2.3.4. Các chính sách hiện hành liên quan đến tái chế chất thải và CTNH còn nhiều hạn chế

2.3.5. Một số lĩnh vực tái chế chưa được khuyến khích phát triển

2.3.6. Quy mô, năng lực sản xuất của doanh nghiệp tái chế còn yếu kém

2.3.7. Hỗ trợ đầu tư và tài chính đối với các doanh nghiệp tái chế còn hết sức hạn chế

2.3.8. Về hoạt động quản lý nhà nước

3. CHƯƠNG III: ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP TÁI CHẾ CHẤT THẢI NGUY HẠI Ở VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN TỚI

3.1. Căn cứ đề xuất định hướng và giải pháp

3.1.1. Luật Bảo vệ môi trường 2005 và Nghị định số 80/2006/ND-CP

3.1.2. Chiến lược Bảo vệ môi trường quốc gia đến 2010 và định hướng đến 2020

3.1.3. Nghị quyết 41/NQ-TW ngày 15/11/2004 của Bộ Chính trị về bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước

3.1.4. Một số văn bản khác có liên quan

3.2. Định hướng tái chế CTNH ở Việt Nam thời gian tới

3.3. Các giải pháp nâng cao hiệu quả tái chế CTNH tại Việt Nam đến năm 2020

3.3.1. Hoàn thiện chính sách thúc đẩy phát triển tái chế CTNH

3.3.2. Cụ thể hóa các quy định hỗ trợ đầu tư tài chính và đất đai về TCCT

3.3.3. Xây dựng hệ thống pháp luật về TCCT

3.3.4. Các giải pháp khác có liên quan

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tái chế chất thải nguy hại và quản lý chất thải nguy hại tại Việt Nam

Tái chế chất thải nguy hại là một trong những giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chất thải đến môi trường và sức khỏe con người. Tại Việt Nam, việc quản lý chất thải nguy hại đã được chú trọng thông qua các chính sách và quy định pháp luật. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy việc tái chế vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu tập trung vào các loại chất thải có giá trị kinh tế cao như kim loại, nhựa, và acquy thải. Các cơ sở tái chế thường hoạt động với quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, dẫn đến hiệu quả thấp và nguy cơ ô nhiễm môi trường cao.

1.1. Thực trạng tái chế chất thải nguy hại

Theo thống kê của Tổng cục Môi trường, lượng chất thải nguy hại được tái chế tại Việt Nam chỉ chiếm khoảng 10% tổng lượng chất thải được quản lý. Các loại chất thải được tái chế chủ yếu là kim loại, nhựa, và acquy thải. Tuy nhiên, việc tái chế thường diễn ra tại các làng nghề với công nghệ thủ công, không đảm bảo các biện pháp bảo vệ môi trường, dẫn đến tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng tại các khu vực này.

1.2. Quản lý chất thải nguy hại

Hệ thống quản lý chất thải nguy hại tại Việt Nam đã được thiết lập với sự tham gia của nhiều bộ, ngành và địa phương. Tuy nhiên, việc phân cấp quản lý còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng chồng chéo trách nhiệm và thiếu sự phối hợp hiệu quả. Các chính sách hiện hành liên quan đến tái chế chất thải còn nhiều hạn chế, chưa khuyến khích được sự phát triển của ngành công nghiệp tái chế.

II. Công nghệ tái chế và tác động môi trường

Công nghệ tái chế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tái chế chất thải nguy hại. Tại Việt Nam, các công nghệ tái chế hiện đại vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các phương pháp thủ công và bán cơ giới. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả tái chế mà còn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là tại các làng nghề tái chế. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành tái chế.

2.1. Công nghệ tái chế acquy thải

Tại Việt Nam, việc tái chế acquy thải chủ yếu diễn ra tại các làng nghề với phương pháp thủ công. Quá trình này không chỉ kém hiệu quả mà còn gây ra tình trạng ô nhiễm chì nghiêm trọng. Các cơ sở tái chế hiện đại như Công ty TNHH Marutsu đã áp dụng công nghệ tiên tiến, nhưng vẫn còn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số cơ sở tái chế tại Việt Nam.

2.2. Tác động môi trường

Việc tái chế chất thải nguy hại bằng công nghệ lạc hậu đã gây ra nhiều tác động môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là tại các làng nghề. Ô nhiễm không khí, nước và đất là những vấn đề nổi cộm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái. Cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ và đầu tư vào công nghệ hiện đại để giảm thiểu các tác động tiêu cực này.

III. Pháp luật môi trường và kinh tế tuần hoàn

Pháp luật môi trường tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc quản lý chất thải nguy hại. Tuy nhiên, các quy định liên quan đến tái chế chất thải vẫn còn nhiều bất cập, chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của ngành công nghiệp tái chế. Kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển bền vững, trong đó chất thải được xem là nguồn tài nguyên có thể tái sử dụng. Việc áp dụng mô hình này tại Việt Nam cần được thúc đẩy thông qua các chính sách và cơ chế hỗ trợ phù hợp.

3.1. Pháp luật môi trường

Các văn bản pháp luật hiện hành như Luật Bảo vệ Môi trường 2005Nghị định 80/2006/NĐ-CP đã quy định cụ thể về quản lý chất thải nguy hại. Tuy nhiên, các quy định liên quan đến tái chế chất thải còn thiếu đồng bộ và chưa khuyến khích được sự phát triển của ngành công nghiệp tái chế. Cần có sự hoàn thiện hệ thống pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.

3.2. Kinh tế tuần hoàn

Kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển bền vững, trong đó chất thải được xem là nguồn tài nguyên có thể tái sử dụng. Tại Việt Nam, việc áp dụng mô hình này còn gặp nhiều thách thức do thiếu cơ chế hỗ trợ và nhận thức cộng đồng còn hạn chế. Cần có các chính sách khuyến khích và đầu tư vào công nghệ tái chế để thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tuần hoàn.

02/03/2025
Luận văn nghiên cứu hiệu quả tái chế một số loại chất thải nguy hại tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn nghiên cứu hiệu quả tái chế một số loại chất thải nguy hại tại việt nam