Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm nguồn nước bởi các hợp chất nitrat (NO3-) và nitrit (NO2-) đang là vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam cũng như trên toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Theo ước tính, lượng nước thải sinh hoạt tại Hà Nội lên đến khoảng 600.000 m³/ngày, trong khi chỉ khoảng 10% được xử lý hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ các chất ô nhiễm như nitrate và nitrite trong môi trường nước. Nitrat và nitrit có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm suy giảm chất lượng nước và ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh vật thủy sinh. Đặc biệt, nitrit có thể gây ra hội chứng "da xanh" ở trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi do cản trở quá trình vận chuyển oxy trong máu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá khả năng hấp phụ nitrate và nitrite trên vật liệu than hoạt tính được biến tính bề mặt bằng (3-Aminopropyl)triethoxysilane (APTES), nhằm nâng cao hiệu quả loại bỏ các ion này trong nước. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Hà Nội, tập trung vào việc khảo sát các điều kiện hấp phụ, đặc trưng vật liệu và ứng dụng xử lý mẫu nước thực tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu hấp phụ giá rẻ, hiệu quả, thân thiện môi trường, góp phần cải thiện chất lượng nguồn nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hấp phụ bề mặt: Quá trình hấp phụ là sự tích tụ các phân tử chất ô nhiễm trên bề mặt vật liệu rắn, phụ thuộc vào cấu trúc vật lý và hóa học của vật liệu. Than hoạt tính với cấu trúc lỗ xốp lớn và diện tích bề mặt cao (300-1000 m²/g) là vật liệu hấp phụ phổ biến, tuy nhiên bề mặt kỵ nước làm giảm hiệu quả hấp phụ các anion như nitrate và nitrite.

  • Biến tính bề mặt bằng APTES: APTES là một aminopropylsilane có nhóm amin (-NH2) có thể gắn lên bề mặt than hoạt tính qua liên kết silan (-O-Si-), tạo ra nhóm chức tích điện dương (-NH3+) sau khi acid hóa, giúp tăng tương tác tĩnh điện với các ion nitrate và nitrite mang điện tích âm.

  • Mô hình đẳng nhiệt hấp phụ: Sử dụng mô hình Freundlich và Langmuir để mô tả sự hấp phụ cân bằng của nitrate và nitrite trên vật liệu. Mô hình Freundlich phù hợp với bề mặt không đồng nhất, trong khi Langmuir mô tả hấp phụ lớp đơn.

  • Mô hình động học hấp phụ: Áp dụng mô hình biểu kiến bậc một và bậc hai để phân tích cơ chế hấp phụ, xác định hằng số tốc độ và dung lượng hấp phụ cân bằng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng than hoạt tính thương mại được biến tính bằng APTES và acid hóa, chuẩn bị dung dịch nitrate và nitrite chuẩn trong phòng thí nghiệm. Mẫu nước thực tế được lấy từ các ao hồ tại Hà Nội để đánh giá ứng dụng thực tiễn.

  • Phương pháp phân tích: Nồng độ nitrate và nitrite được xác định bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, với nitrite được xác định qua phản ứng diazo hóa Griess ở bước sóng 540 nm, nitrate đo trực tiếp ở 203 nm. Độ tin cậy phương pháp được đánh giá qua giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ lặp lại và độ đúng.

  • Phương pháp đặc trưng vật liệu: Sử dụng phổ tán xạ năng lượng tia X (EDS) để xác định thành phần nguyên tố, kính hiển vi điện tử quét (SEM) để khảo sát hình thái bề mặt, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) để nhận diện nhóm chức, đo thế Zeta để đánh giá điện tích bề mặt và tính ổn định keo, phương pháp BET để xác định diện tích bề mặt và cấu trúc lỗ xốp.

  • Quy trình hấp phụ: Thí nghiệm hấp phụ được thực hiện trong ống Falcon với các điều kiện pH, khối lượng vật liệu, nồng độ ban đầu, thời gian hấp phụ được khảo sát chi tiết. Hiệu suất và dung lượng hấp phụ được tính toán dựa trên sự chênh lệch nồng độ trước và sau hấp phụ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2023-2024, bao gồm giai đoạn tổng hợp và biến tính vật liệu, khảo sát đặc trưng, thí nghiệm hấp phụ, mô hình hóa đẳng nhiệt và động học, khảo sát tái sử dụng vật liệu và ứng dụng xử lý mẫu nước thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá phương pháp xác định nitrate và nitrite: Phương pháp UV-Vis cho kết quả tuyến tính cao với hệ số tương quan R² lần lượt là 0,9989 (nitrite) và 0,9996 (nitrate). Giới hạn phát hiện (LOD) của nitrite là 0,03 ppm, nitrate là 0,07 ppm. Độ lệch chuẩn tương đối (RSD) dưới 10% cho nitrite và dưới 4% cho nitrate, chứng tỏ độ chính xác và độ lặp lại tốt.

  2. Đặc trưng vật liệu than hoạt tính/APTES: Phổ EDS xác nhận sự hiện diện của các nguyên tố C (76,14%), O, N (2,71%) và Si (2,33%), chứng minh thành công việc gắn APTES lên bề mặt than hoạt tính. Ảnh SEM cho thấy kích thước hạt vật liệu khoảng 30 nm, không thay đổi sau biến tính, giữ nguyên cấu trúc vi mô. Phổ FT-IR xác định các nhóm amin và silan trên bề mặt vật liệu.

  3. Khả năng hấp phụ nitrate và nitrite: Vật liệu than hoạt tính biến tính APTES acid hóa (than hoạt tính/APTES-HCl) có hiệu suất hấp phụ cao nhất, đạt khoảng 85% với nitrite và 78% với nitrate ở điều kiện tối ưu pH 6-7, khối lượng vật liệu 0,1 g/10 mL, thời gian hấp phụ 60 phút. Dung lượng hấp phụ cực đại (qmax) theo mô hình Langmuir lần lượt là 26 mg/g cho nitrate và 22 mg/g cho nitrite, cao hơn đáng kể so với than hoạt tính chưa biến tính.

  4. Mô hình động học hấp phụ: Dữ liệu hấp phụ phù hợp với mô hình biểu kiến bậc hai, cho thấy cơ chế hấp phụ chủ yếu là hấp phụ hóa học. Hằng số tốc độ hấp phụ k2 của nitrite và nitrate lần lượt là 0,015 và 0,012 L/phút, phản ánh tốc độ hấp phụ nhanh và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả hấp phụ tăng rõ rệt sau khi biến tính than hoạt tính bằng APTES và acid hóa do sự xuất hiện của nhóm -NH3+ tích điện dương trên bề mặt, tăng cường tương tác tĩnh điện với các ion anion nitrate và nitrite. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về biến tính vật liệu hấp phụ bằng nhóm amin để cải thiện khả năng loại bỏ anion.

Sự phù hợp của mô hình Langmuir cho thấy hấp phụ xảy ra trên bề mặt đồng nhất với lớp phủ đơn, trong khi mô hình động học bậc hai chỉ ra hấp phụ hóa học chiếm ưu thế, tương ứng với sự tương tác ion mạnh mẽ giữa vật liệu và các ion ô nhiễm.

Biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của hiệu suất hấp phụ vào pH, khối lượng vật liệu và thời gian hấp phụ minh họa rõ ràng xu hướng tăng hiệu suất đến điểm bão hòa, sau đó ổn định. Bảng so sánh dung lượng hấp phụ với các vật liệu khác cho thấy vật liệu nghiên cứu có hiệu quả cạnh tranh, đồng thời có ưu điểm chi phí thấp và khả năng tái sử dụng cao.

Khả năng tái sử dụng vật liệu được khảo sát qua 5 chu kỳ hấp phụ và giải hấp, hiệu suất hấp phụ chỉ giảm khoảng 10%, chứng tỏ tính ổn định và bền vững của vật liệu trong ứng dụng thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai ứng dụng vật liệu than hoạt tính/APTES-HCl trong xử lý nước thải: Khuyến nghị các nhà máy xử lý nước thải, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và công nghiệp, áp dụng vật liệu này để loại bỏ nitrate và nitrite, nhằm giảm thiểu ô nhiễm và hiện tượng phú dưỡng. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 1-2 năm.

  2. Nâng cao nghiên cứu biến tính vật liệu: Đề xuất tiếp tục nghiên cứu các phương pháp biến tính khác như biến tính bằng các nhóm chức khác hoặc kết hợp với vật liệu nano để tăng diện tích bề mặt và hiệu quả hấp phụ, hướng đến mục tiêu dung lượng hấp phụ cao hơn 30 mg/g.

  3. Phát triển quy trình tái sinh vật liệu: Xây dựng quy trình tái sinh vật liệu hấp phụ hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường, đảm bảo khả năng tái sử dụng trên 10 chu kỳ mà không giảm hiệu suất đáng kể.

  4. Mở rộng khảo sát ứng dụng thực tế: Khuyến nghị thực hiện các nghiên cứu xử lý mẫu nước thực tế tại nhiều địa phương khác nhau, đánh giá hiệu quả trong điều kiện môi trường đa dạng, từ đó đề xuất các giải pháp xử lý phù hợp với từng vùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa phân tích, Môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết về hấp phụ nitrate và nitrite, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Các kỹ sư và chuyên gia xử lý nước thải: Thông tin về vật liệu hấp phụ than hoạt tính biến tính APTES và quy trình xử lý có thể ứng dụng trực tiếp trong thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các tiêu chuẩn, quy chuẩn về xử lý nitrate và nitrite trong nước, góp phần bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu hấp phụ và thiết bị xử lý nước: Tham khảo để phát triển sản phẩm mới, nâng cao hiệu quả xử lý và mở rộng thị trường ứng dụng vật liệu hấp phụ thân thiện môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu than hoạt tính biến tính APTES có ưu điểm gì so với than hoạt tính thông thường?
    Vật liệu biến tính có nhóm amin tích điện dương giúp tăng tương tác tĩnh điện với nitrate và nitrite, nâng cao hiệu suất hấp phụ lên đến 85%, trong khi than hoạt tính thông thường hiệu quả thấp do bề mặt kỵ nước.

  2. Phương pháp xác định nitrate và nitrite trong nghiên cứu là gì?
    Sử dụng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, nitrite được xác định qua phản ứng diazo hóa Griess ở bước sóng 540 nm, nitrate đo trực tiếp ở 203 nm với độ nhạy cao và giới hạn phát hiện thấp.

  3. Khả năng tái sử dụng vật liệu hấp phụ như thế nào?
    Vật liệu than hoạt tính/APTES-HCl có thể tái sử dụng ít nhất 5 chu kỳ với hiệu suất hấp phụ giảm dưới 10%, cho thấy tính ổn định và bền vững trong ứng dụng thực tế.

  4. Ảnh hưởng của pH đến quá trình hấp phụ nitrate và nitrite?
    Hiệu suất hấp phụ cao nhất ở pH từ 6 đến 7 do nhóm -NH3+ trên bề mặt vật liệu tích điện dương tối ưu tương tác với các ion anion, pH quá cao hoặc quá thấp làm giảm hiệu quả hấp phụ.

  5. Có thể ứng dụng vật liệu này trong xử lý nước thải công nghiệp không?
    Có, vật liệu phù hợp để xử lý nước thải có nồng độ nitrate và nitrite trong khoảng từ 10 đến 1000 ppm, đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước thải nông nghiệp và công nghiệp với chi phí thấp và dễ vận hành.

Kết luận

  • Luận văn đã thành công trong việc biến tính than hoạt tính bằng APTES và acid hóa, tạo ra vật liệu hấp phụ có khả năng loại bỏ nitrate và nitrite hiệu quả với dung lượng hấp phụ cực đại đạt 26 mg/g và 22 mg/g tương ứng.
  • Phương pháp xác định nitrate và nitrite bằng UV-Vis được đánh giá có độ chính xác cao, phù hợp cho nghiên cứu hấp phụ.
  • Mô hình Langmuir và động học bậc hai phù hợp với quá trình hấp phụ, cho thấy cơ chế hấp phụ hóa học chiếm ưu thế.
  • Vật liệu có khả năng tái sử dụng tốt, giữ hiệu suất hấp phụ trên 90% sau 5 chu kỳ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu hấp phụ giá rẻ, thân thiện môi trường, có thể ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước ô nhiễm nitrate và nitrite tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai thử nghiệm quy mô pilot tại các khu vực ô nhiễm thực tế, đồng thời nghiên cứu nâng cao hiệu quả biến tính vật liệu và quy trình tái sinh.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực xử lý nước được khuyến khích hợp tác phát triển và ứng dụng vật liệu than hoạt tính/APTES trong các hệ thống xử lý nước thải nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.