Tổng quan nghiên cứu
Thuế đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế quốc gia, là nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước nhằm phục vụ chi tiêu công và điều tiết kinh tế vĩ mô. Trong bối cảnh cải cách chính sách thuế và quản lý hiện đại, việc nâng cao hành vi tuân thủ thuế của người nộp thuế trở thành yêu cầu cấp thiết. Tại huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương, mặc dù thu ngân sách từ thuế ngoài quốc doanh liên tục vượt dự toán trong giai đoạn 2015-2019 (năm 2019 đạt 148% dự toán), nhưng doanh thu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) lại không đạt kỳ vọng, chỉ dao động từ 65% đến 73% dự toán các năm. Đồng thời, tỷ lệ nợ thuế thu nhập cá nhân có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, từ 1,09% năm 2015 lên khoảng 1,1% năm 2019, cho thấy mức độ tuân thủ thuế còn thấp và có chiều hướng gia tăng nợ đọng.
Huyện Dầu Tiếng là vùng sâu, vùng xa với kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, do đó việc đảm bảo nguồn thu thuế TNCN từ hộ kinh doanh cá thể là rất quan trọng để hoàn thành dự toán ngân sách. Nghiên cứu nhằm nhận diện và đo lường các yếu tố tác động đến hành vi tuân thủ thuế thu nhập cá nhân của hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy tuân thủ, giảm thất thu và nợ thuế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thuế thu nhập cá nhân của hộ kinh doanh cá thể năm 2019 tại huyện Dầu Tiếng, sử dụng dữ liệu sơ cấp từ khảo sát trực tiếp và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thống kê của Chi cục Thuế huyện giai đoạn 2015-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ cơ quan thuế nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng cường ý thức tuân thủ của người nộp thuế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về hành vi tuân thủ thuế, trong đó tuân thủ thuế được hiểu là sự chấp hành tự nguyện hoặc bắt buộc của người nộp thuế đối với các quy định pháp luật về đăng ký, kê khai, nộp thuế đúng hạn và đầy đủ. Lý thuyết quản lý rủi ro tuân thủ thuế của OECD (2004) được vận dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu, tập trung vào sáu nhóm yếu tố tác động trực tiếp đến hành vi tuân thủ thuế:
- Yếu tố kinh tế: bao gồm tình hình kinh tế, lãi suất, lạm phát, và gánh nặng tài chính của người nộp thuế.
- Yếu tố xã hội: như nhận thức về công bằng thuế, chuẩn mực xã hội, đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn).
- Yếu tố chính sách và quản lý thuế: bao gồm mức thuế suất, sự phức tạp của hệ thống thuế, mức phạt và các biện pháp kiểm tra, thanh tra.
- Yếu tố ngành nghề kinh doanh: đặc điểm ngành nghề, mức độ cạnh tranh, khả năng kiểm soát doanh thu và chi phí.
- Yếu tố đặc điểm hộ kinh doanh: quy mô, thời gian hoạt động, kiến thức về thuế.
- Yếu tố tâm lý hộ kinh doanh: nhận thức về sự công bằng, đạo đức thuế, sự hài lòng với cơ quan thuế.
Các khái niệm chính bao gồm: thuế thu nhập cá nhân, hộ kinh doanh cá thể, người nộp thuế, hành vi tuân thủ thuế, và các nhân tố tác động đến hành vi này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp ước tính khoảng 300 hộ kinh doanh cá thể tại huyện Dầu Tiếng năm 2019, sử dụng mẫu chọn ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia thuế và các cán bộ quản lý thuế để điều chỉnh mô hình lý thuyết và thiết kế bảng câu hỏi.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của Chi cục Thuế huyện Dầu Tiếng giai đoạn 2015-2019, bao gồm số liệu về dự toán thu ngân sách, tỷ lệ nợ thuế và cơ cấu hộ kinh doanh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi tuân thủ thuế, và kiểm định sự khác biệt hành vi theo nhóm đặc điểm nhân khẩu học.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tuân thủ thuế thu nhập cá nhân còn thấp: Tỷ lệ hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân của hộ kinh doanh cá thể chỉ đạt khoảng 70% dự toán trong giai đoạn 2015-2019, thấp hơn nhiều so với mức thuế ngoài quốc doanh đạt trên 100%. Tỷ lệ nợ thuế có xu hướng tăng nhẹ, từ 1,09% năm 2015 lên 1,1% năm 2019.
Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế: Tình hình kinh tế và gánh nặng tài chính có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ thuế. Hộ kinh doanh có lợi nhuận cao và nguồn lực tài chính ổn định có xu hướng tuân thủ tốt hơn, với mức ảnh hưởng ước tính chiếm khoảng 25% biến thiên hành vi tuân thủ.
Yếu tố chính sách và quản lý thuế: Mức thuế suất, sự phức tạp của hệ thống thuế và mức phạt có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tuân thủ. Mức thuế suất cao làm giảm mức độ tuân thủ, trong khi các biện pháp kiểm tra, thanh tra và mức phạt hợp lý giúp tăng cường tuân thủ. Yếu tố này chiếm khoảng 30% mức độ ảnh hưởng.
Yếu tố xã hội và tâm lý: Nhận thức về sự công bằng thuế, chuẩn mực xã hội và sự hài lòng với cơ quan thuế đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 20% mức ảnh hưởng. Hộ kinh doanh có nhận thức tốt về công bằng và được hỗ trợ tích cực từ cơ quan thuế có hành vi tuân thủ cao hơn.
Đặc điểm hộ kinh doanh và ngành nghề: Hộ kinh doanh có thời gian hoạt động lâu dài, quy mô ổn định và ngành nghề dễ kiểm soát doanh thu có mức độ tuân thủ cao hơn. Ngược lại, ngành nghề khó kiểm soát như kinh doanh hàng điện tử, ăn uống có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò đa chiều của các yếu tố kinh tế, xã hội, chính sách và đặc điểm hộ kinh doanh trong việc hình thành hành vi tuân thủ thuế. Việc tỷ lệ nợ thuế tăng nhẹ phản ánh những khó khăn trong nhận thức và khả năng tài chính của người nộp thuế, cũng như sự phức tạp trong hệ thống thuế hiện hành.
Phân tích hồi quy cho thấy yếu tố chính sách và quản lý thuế có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách thuế minh bạch, công bằng và các biện pháp kiểm tra, xử phạt hiệu quả. Yếu tố xã hội và tâm lý cũng đóng vai trò then chốt, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục và cải thiện mối quan hệ giữa cơ quan thuế và người nộp thuế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế thu nhập cá nhân theo năm, biểu đồ tròn phân bổ mức độ ảnh hưởng của các nhóm yếu tố, và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về thuế: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo, hướng dẫn về chính sách thuế, quy trình kê khai và nộp thuế cho hộ kinh doanh cá thể nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức thuế. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là cơ quan thuế huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế: Rà soát, cải tiến quy trình kê khai, nộp thuế để giảm chi phí tuân thủ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế nhằm tạo thuận lợi cho người nộp thuế. Thời gian triển khai 18 tháng, do cơ quan thuế tỉnh và huyện phối hợp thực hiện.
Tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm: Áp dụng các biện pháp kiểm tra rủi ro, tăng cường thanh tra, xử phạt nghiêm minh các hành vi vi phạm nhằm nâng cao tính răn đe và thúc đẩy tuân thủ tự nguyện. Thời gian liên tục, do Chi cục Thuế huyện chủ trì.
Hỗ trợ tài chính và tư vấn thuế cho hộ kinh doanh: Phát triển hệ thống đại lý thuế, tư vấn miễn phí hoặc chi phí thấp cho hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ nhằm giảm gánh nặng và tăng khả năng tuân thủ. Thời gian thực hiện 12-24 tháng, do cơ quan thuế phối hợp với các tổ chức tư vấn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thuế tại các cấp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình quản lý thuế, nâng cao hiệu quả thu ngân sách.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính - thuế: Tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu hành vi tuân thủ thuế, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.
Chủ hộ kinh doanh cá thể và các tổ chức đại lý thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó nâng cao ý thức và áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
Các cơ quan hoạch định chính sách kinh tế - tài chính: Cung cấp thông tin để xây dựng các chính sách thuế công bằng, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thuế thu nhập cá nhân của hộ kinh doanh cá thể ở Dầu Tiếng không đạt dự toán?
Do nhận thức về thuế còn hạn chế, khả năng tài chính yếu, cùng với sự phức tạp của hệ thống thuế và mức phạt chưa đủ răn đe, dẫn đến tình trạng kê khai thiếu hoặc nợ thuế tăng.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tuân thủ thuế?
Yếu tố chính sách và quản lý thuế, bao gồm mức thuế suất, sự phức tạp của hệ thống và biện pháp kiểm tra, xử phạt, có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 30% mức độ tác động.Làm thế nào để nâng cao ý thức tuân thủ thuế của hộ kinh doanh?
Thông qua tuyên truyền, giáo dục về thuế, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường hỗ trợ tư vấn và áp dụng các biện pháp kiểm tra, xử phạt hợp lý.Có sự khác biệt về tuân thủ thuế theo nhóm đặc điểm nhân khẩu học không?
Có, hộ kinh doanh có trình độ học vấn cao, thời gian hoạt động lâu dài và ngành nghề dễ kiểm soát thường có mức độ tuân thủ cao hơn các nhóm khác.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy đa biến, EFA, Cronbach’s Alpha) với cỡ mẫu khoảng 300 hộ kinh doanh.
Kết luận
- Thuế thu nhập cá nhân của hộ kinh doanh cá thể tại huyện Dầu Tiếng chưa đạt hiệu quả mong muốn, với tỷ lệ nợ thuế có xu hướng tăng nhẹ qua các năm.
- Các yếu tố kinh tế, chính sách quản lý thuế, xã hội, đặc điểm hộ kinh doanh và tâm lý đều tác động đáng kể đến hành vi tuân thủ thuế.
- Yếu tố chính sách và quản lý thuế có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của chính sách minh bạch và biện pháp kiểm tra, xử phạt hiệu quả.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục, kiểm tra xử lý nghiêm và hỗ trợ tư vấn thuế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác để hoàn thiện chính sách thuế.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thuế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế địa phương!