Tổng quan nghiên cứu
Quan hệ tình dục trước hôn nhân (QHTD THN) và kiến thức phòng tránh thai (PTT) của thanh niên, đặc biệt là sinh viên, là vấn đề xã hội và y tế công cộng quan trọng tại Việt Nam. Theo điều tra năm 1996 của Ủy ban Quốc gia Dân số, thanh niên từ 10-24 tuổi chiếm khoảng 31,3% dân số cả nước, trong đó sinh viên là nhóm có vai trò quan trọng trong nguồn nhân lực tương lai. Nghiên cứu được thực hiện tại một trường đại học ở Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2001 nhằm mô tả hành vi tình dục và kiến thức phòng tránh thai của nam nữ sinh viên chưa lập gia đình trong độ tuổi 17-24.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm hiểu hành vi tình dục, mức độ hiểu biết về các biện pháp tránh thai, nhu cầu thông tin về tình dục và phòng tránh thai, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến QHTD THN. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu cơ sở để xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe sinh sản (SKSS) phù hợp, góp phần giảm thiểu các hậu quả tiêu cực như mang thai ngoài ý muốn, nạo phá thai và lây truyền các bệnh qua đường tình dục.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên tại một trường đại học ở Hà Nội, với cỡ mẫu 417 sinh viên được chọn ngẫu nhiên, kết hợp phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc của kết quả. Các chỉ số quan trọng như tỷ lệ QHTD THN là 16,5% (nam 30,5%, nữ 11,9%), tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai trong lần quan hệ đầu tiên là 30,4%, và tỷ lệ nạo hút thai là 10,1% được ghi nhận. Những số liệu này phản ánh thực trạng hành vi và kiến thức của sinh viên, đồng thời làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về giáo dục và tư vấn SKSS trong môi trường đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích hành vi tình dục dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi cá nhân, giúp hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định quan hệ tình dục và sử dụng biện pháp tránh thai.
Mô hình kiến thức - thái độ - hành vi (KAP Model): Đánh giá mối quan hệ giữa kiến thức về phòng tránh thai, thái độ đối với tình dục trước hôn nhân và hành vi thực tế của sinh viên.
Khái niệm sức khỏe sinh sản (SKSS): Được định nghĩa là trạng thái hoàn toàn thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến chức năng sinh sản, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật.
Các khái niệm chính bao gồm: quan hệ tình dục trước hôn nhân, biện pháp tránh thai truyền thống và hiện đại, mang thai ngoài ý muốn, nạo phá thai, và nhu cầu thông tin về tình dục và phòng tránh thai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng thu thập qua bộ câu hỏi tự điền khuyết danh từ 417 sinh viên nam nữ chưa lập gia đình, tuổi từ 17-24, được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách sinh viên các khóa. Dữ liệu định tính thu thập qua 16 cuộc phỏng vấn sâu và 8 nhóm thảo luận nhóm (mỗi nhóm 6 sinh viên, phân chia theo năm học và giới tính).
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Epi Info 6, sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề, trích dẫn và bàn luận nhằm bổ sung và giải thích sâu sắc các kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2001, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu định lượng là 440 phiếu, thu về 417 phiếu hợp lệ, được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên đơn từ danh sách sinh viên toàn trường. Mẫu định tính chọn theo tiêu chí sẵn sàng hợp tác và cởi mở, đảm bảo đa dạng về giới, năm học và nơi cư trú.
Phương pháp kết hợp này giúp nghiên cứu vừa có tính đại diện, vừa khai thác sâu sắc các khía cạnh hành vi và nhận thức của sinh viên về tình dục và phòng tránh thai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân: 16,5% sinh viên có quan hệ tình dục trước hôn nhân, trong đó nam chiếm 30,5%, nữ chiếm 11,9%. Tỷ lệ này tăng dần theo năm học, từ 28% ở năm thứ nhất lên 45,5% ở năm thứ tư. Tuổi trung bình quan hệ lần đầu là 20,6 tuổi (nam 20,4; nữ 20,8).
Hành vi sử dụng biện pháp tránh thai (BPTT): Trong lần quan hệ đầu tiên, chỉ 30,4% sinh viên sử dụng BPTT. Trong số này, 71,4% sử dụng biện pháp truyền thống (xuất tinh ngoài âm đạo 52,4%, tính vòng kinh 19%), chỉ 28,6% sử dụng bao cao su (BCS) – biện pháp hiện đại duy nhất được ghi nhận. 61,9% sinh viên tự chủ động sử dụng BPTT, 38,1% do bạn tình chủ động.
Tỷ lệ nạo hút thai: 10,1% sinh viên hoặc bạn tình đã từng nạo hút thai, phản ánh hậu quả của quan hệ tình dục không an toàn. Tỷ lệ này tương đối cao so với mức độ sử dụng BPTT hiện tại.
Kiến thức về phòng tránh thai: 95,7% sinh viên biết tên các biện pháp tránh thai, trong đó BCS (96,5%) và thuốc uống tránh thai (TUTT) (85%) được biết đến nhiều nhất. Tuy nhiên, kiến thức về cơ chế tác dụng và cách sử dụng BPTT còn hạn chế, đặc biệt với các biện pháp truyền thống.
Nguồn thông tin và nhu cầu thông tin: Sinh viên chủ yếu nhận thông tin qua sách báo (92,8%), truyền hình (78,9%) và đài phát thanh (65,2%). Các nguồn như gia đình, bạn bè và đoàn thanh niên ít được sử dụng hơn (khoảng 26-30%). 76,3% sinh viên mong muốn nhận thêm thông tin về tình dục và phòng tránh thai, ưu tiên qua phương tiện truyền thông đại chúng (67,3%), trung tâm tư vấn (46,5%) và câu lạc bộ SKSS trường học (35,5%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quan điểm về QHTD THN ở sinh viên còn đa dạng, với khoảng 38,6% chấp nhận và 51,6% không chấp nhận. Sự gia tăng tỷ lệ QHTD theo năm học phản ánh sự thay đổi thái độ và hành vi khi sinh viên trưởng thành và tiếp xúc nhiều hơn với môi trường xã hội. Tỷ lệ sử dụng BPTT thấp trong lần quan hệ đầu tiên, chủ yếu là các biện pháp truyền thống, cho thấy thiếu kiến thức sâu và kỹ năng thực hành về phòng tránh thai hiện đại, làm tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và nạo phá thai.
Tỷ lệ nạo hút thai 10,1% là dấu hiệu cảnh báo về các hậu quả sức khỏe và xã hội nghiêm trọng. So với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, tỷ lệ QHTD THN và nạo phá thai của sinh viên Việt Nam tương đối thấp nhưng có xu hướng tăng, phù hợp với xu thế toàn cầu về sự thay đổi hành vi tình dục ở thanh niên.
Nguồn thông tin chủ yếu qua truyền thông đại chúng nhưng nội dung còn chung chung, thiếu chiều sâu và chưa đáp ứng nhu cầu thực tế của sinh viên. Việc gia đình và bạn bè ít được xem là nguồn thông tin cho thấy khoảng cách trong giao tiếp về vấn đề tình dục và phòng tránh thai, cần được cải thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ QHTD THN theo giới và năm học, biểu đồ phân bố các loại BPTT sử dụng lần đầu, và bảng so sánh tỷ lệ nạo hút thai theo giới tính. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng và mức độ hiểu biết của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển tài liệu truyền thông giáo dục về tình dục và phòng tránh thai: Tài liệu cần bao gồm các giá trị truyền thống phù hợp với văn hóa Việt Nam, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) và HIV/AIDS, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của gái mại dâm trong lây truyền. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tăng cường chương trình truyền thông đại chúng chuyên sâu: Đài truyền hình, báo chí nên xây dựng các chương trình riêng biệt dành cho thanh niên, nội dung dễ hiểu, hấp dẫn và có chiều sâu về SKSS, tình dục và phòng tránh thai. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Đài truyền hình Việt Nam, các cơ quan báo chí.
Thành lập câu lạc bộ SKSS trong trường đại học: Mở rộng đối tượng tham gia cho cả nam và nữ sinh viên, tổ chức các buổi sinh hoạt, tư vấn về tình dục và phòng tránh thai, tạo môi trường an toàn để sinh viên trao đổi và học hỏi. Thời gian: 6 tháng để triển khai thí điểm. Chủ thể: Ban giám hiệu trường đại học, Đoàn thanh niên.
Tăng cường vai trò gia đình và nhà trường trong giáo dục giới tính: Khuyến khích phụ huynh trao đổi cởi mở với con cái về tình dục và phòng tránh thai, đồng thời tích hợp giáo dục giới tính trực tiếp và bài bản trong chương trình học. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục, các trường học, tổ chức xã hội.
Phát triển trung tâm tư vấn sức khỏe sinh sản dành cho sinh viên: Cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tâm lý và cung cấp BPTT an toàn, bảo mật thông tin cho sinh viên. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trường đại học, các cơ sở y tế công cộng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế và giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình truyền thông và giáo dục SKSS phù hợp với đặc điểm hành vi và nhu cầu của sinh viên.
Giảng viên và cán bộ quản lý trường đại học: Áp dụng các khuyến nghị để tổ chức các hoạt động giáo dục, tư vấn và hỗ trợ sinh viên về sức khỏe sinh sản, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và chăm sóc sinh viên.
Chuyên gia và nhân viên y tế công cộng: Tham khảo để thiết kế các dịch vụ tư vấn, chăm sóc SKSS phù hợp với nhóm thanh niên, đặc biệt là sinh viên chưa lập gia đình.
Sinh viên và thanh niên: Nắm bắt thông tin về hành vi tình dục an toàn, kiến thức phòng tránh thai và các nguồn thông tin đáng tin cậy để tự bảo vệ sức khỏe bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ sinh viên có quan hệ tình dục trước hôn nhân là bao nhiêu?
Khoảng 16,5% sinh viên có quan hệ tình dục trước hôn nhân, trong đó nam chiếm 30,5% và nữ chiếm 11,9%. Tỷ lệ này tăng theo năm học, phản ánh sự thay đổi hành vi khi sinh viên trưởng thành.Sinh viên sử dụng biện pháp tránh thai như thế nào trong lần quan hệ đầu tiên?
Chỉ khoảng 30,4% sinh viên sử dụng biện pháp tránh thai trong lần quan hệ đầu tiên, chủ yếu là các biện pháp truyền thống như xuất tinh ngoài âm đạo (52,4%) và tính vòng kinh (19%). Bao cao su chỉ chiếm 28,6%.Tỷ lệ nạo hút thai trong sinh viên là bao nhiêu?
Tỷ lệ nạo hút thai là 10,1% trong số sinh viên hoặc bạn tình đã từng quan hệ tình dục trước hôn nhân, cho thấy hậu quả của quan hệ tình dục không an toàn.Sinh viên nhận thông tin về tình dục và phòng tránh thai từ đâu?
Sinh viên chủ yếu nhận thông tin qua sách báo (92,8%), truyền hình (78,9%) và đài phát thanh (65,2%). Gia đình, bạn bè và đoàn thanh niên ít được xem là nguồn thông tin chính.Sinh viên có nhu cầu nhận thêm thông tin về tình dục và phòng tránh thai không?
Có tới 76,3% sinh viên mong muốn nhận thêm thông tin, ưu tiên qua phương tiện truyền thông đại chúng (67,3%), trung tâm tư vấn (46,5%) và câu lạc bộ SKSS trong trường (35,5%).
Kết luận
- Tỷ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân ở sinh viên chưa lập gia đình tại một trường đại học Hà Nội là 16,5%, với sự khác biệt rõ rệt giữa nam (30,5%) và nữ (11,9%).
- Kiến thức về phòng tránh thai chủ yếu dừng ở mức biết tên biện pháp, trong khi việc sử dụng biện pháp hiện đại còn hạn chế, dẫn đến tỷ lệ nạo hút thai 10,1%.
- Nguồn thông tin về tình dục và phòng tránh thai chủ yếu qua truyền thông đại chúng, trong khi vai trò của gia đình và bạn bè còn hạn chế.
- Sinh viên có nhu cầu cao về thông tin và tư vấn SKSS, đặc biệt qua các kênh truyền thông, trung tâm tư vấn và câu lạc bộ trong trường.
- Các bước tiếp theo cần tập trung phát triển chương trình giáo dục toàn diện, tăng cường truyền thông chuyên sâu và xây dựng môi trường hỗ trợ sinh viên trong việc nâng cao kiến thức và thực hành an toàn tình dục.
Call-to-action: Các cơ quan chức năng, trường đại học và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp giáo dục và tư vấn SKSS phù hợp, nhằm bảo vệ sức khỏe và tương lai của thanh niên, đặc biệt là sinh viên chưa lập gia đình.