I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Viêm ruột thừa cấp (VRTC) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của các cấp cứu bụng. Tỷ lệ mắc bệnh này cao, đặc biệt ở độ tuổi từ 10 đến 20. Việc chẩn đoán chính xác VRTC là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng như thủng ruột thừa. Chẩn đoán lâm sàng thường gặp khó khăn do các triệu chứng không điển hình. Do đó, việc sử dụng cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy trong chẩn đoán VRTC là cần thiết. CLVT có thể cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc điều trị. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm hình ảnh của VRTC trên CLVT và đánh giá giá trị của phương pháp này trong chẩn đoán.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Viêm ruột thừa cấp tính (VRTC) là nguyên nhân phổ biến của đau bụng cấp. Tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/1000 người mỗi năm. Chẩn đoán chậm trễ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Cắt lớp vi tính đa dãy là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả, giúp phát hiện sớm và chính xác tình trạng viêm ruột thừa. Nghiên cứu cho thấy CLVT có độ nhạy cao trong việc phát hiện VRTC, đặc biệt là khi siêu âm không cho kết quả rõ ràng. Việc sử dụng CLVT giúp giảm tỷ lệ phẫu thuật cắt ruột thừa âm tính, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
III. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện trên một nhóm bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ VRTC. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân từ 10 đến 50 tuổi, có triệu chứng đau bụng cấp tính. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng là cắt lớp vi tính đa dãy. Các biến số nghiên cứu bao gồm kích thước đường kính ruột thừa, độ dày thành ruột thừa và các dấu hiệu thâm nhiễm mỡ. Dữ liệu thu thập được phân tích để đánh giá giá trị chẩn đoán của CLVT trong việc phát hiện VRTC.
IV. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả nghiên cứu cho thấy cắt lớp vi tính đa dãy có giá trị chẩn đoán cao trong việc phát hiện VRTC. Hình ảnh CLVT cho thấy đường kính ruột thừa lớn hơn 7mm, độ dày thành ruột thừa tăng và có dấu hiệu thâm nhiễm mỡ xung quanh. Những dấu hiệu này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc xác định tình trạng viêm. So với các phương pháp chẩn đoán khác như siêu âm, CLVT cho kết quả chính xác hơn, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời.
V. BÀN LUẬN
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cắt lớp vi tính đa dãy là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán VRTC. Việc sử dụng CLVT giúp cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và giảm thiểu tỷ lệ phẫu thuật cắt ruột thừa âm tính. Hình ảnh CLVT cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng viêm, giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quát hơn về bệnh lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Nghiên cứu này khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ cắt lớp vi tính trong y học hiện đại.